Bài viết sau đây sẽ cung cấp những kiến thức cần thiết và bài tập vận dụng giúp người học sử dụng thành thạo cấu trúc Be willing to.
Key takeaways |
---|
|
Be willing to là gì?
Phiên âm: /biː ˈwɪlɪŋ tuː/
Ví dụ:
Our restaurant waiters are willing to work in shifts.
(Những nhân viên phục vụ tại nhà hàng của chúng ta sẵn lòng làm việc theo ca.)
My brother needs an assistant who is willing to go on a business trip abroad every 3 months.
(Anh trai tôi cần một người trợ lý sẵn sàng đi công tác nước ngoài mỗi 3 tháng một lần.)
I will be willing to pay more if I can get this issue resolved quickly.
(Tôi sẽ sẵn sàng trả thêm tiền nếu tôi có thể giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.)
Are you willing to take on the upcoming challenges?
(Bạn có sẵn sàng để đón nhận những thử thách sắp tới chưa?)
Cách sử dụng cấu trúc Be willing to
Dạng khẳng định : S + be willing to + Vo |
---|
Ví dụ:
Jenny is willing to use part of her salary to support the victims of the recent storm.
(Jenny sẵn lòng dùng một phần tiền lương của mình để ủng hộ các nạn nhân của cơn bão vừa qua.)
I am willing to work overtime if the salary offered is reasonable.
(Tôi sẵn sàng làm việc thêm giờ nếu mức lương đưa ra hợp lý.)
Dạng phủ định: S + be + not + willing to + Vo |
---|
Ví dụ:
My manager made it clear that he was not willing to accept such an impossible solution.
(Quản lý của tôi đã nói rõ ràng rằng anh ấy không sẵn sàng chấp nhận một giải pháp bất khả thi như thế.)
My brother is very conservative, so he will not be willing to give up his current stable job to start a business.
(Anh trai tôi rất bảo thủ, vì thế anh ấy sẽ không sẵn lòng từ bỏ công việc ổn định hiện tại để khởi nghiệp đâu.)
Sẵn sàng làm
Định nghĩa: cụm từ Be ready to mang nghĩa “sẵn sàng, sẵn lòng làm điều gì đó.”
Phiên âm: /biː ˈrɛdi tuː/
Cấu trúc: S + be (not) ready + to Vo |
---|
Ví dụ:
Peter is ready to join a master's degree in business training in the US next year.
(Peter đã sẵn sàng tham gia khóa đào tạo thạc sĩ kinh doanh tại Mỹ vào năm tới.)
My sister is not ready to start a married life yet.
(Em gái tôi vẫn chưa sẵn sàng để bắt đầu cuộc sống hôn nhân.)
Sẵn sàng chuẩn bị để
Định nghĩa: cụm từ Be prepared to mang nghĩa “vui lòng, sẵn sàng làm điều gì”.
Phiên âm: /biː prɪˈpeəd tuː/
Cấu trúc: S + be (not) prepared + to Vo |
---|
Ví dụ:
Mary is prepared to answer all questions from reporters after she recovers.
(Mary sẵn sàng trả lời tất cả các câu hỏi của phóng viên sau khi cô ấy hồi phục sức khỏe.)
My mother was still not prepared to face the fact that our family was bankrupt.
(Mẹ tôi vẫn chưa sẵn sàng để đối diện với sự thật là gia đình chúng tôi đã bị phá sản.)
Bài tập áp dụng
Tôi đồng ý giúp bạn ôn tập để vượt qua kỳ thi sắp tới.
Jane đang sẵn lòng hy sinh thời gian rảnh của cô ấy để dạy học miễn phí cho trẻ em nghèo.
Chúng tôi rất sẵn lòng hợp tác với công ty của bạn trong dự án này.
Anh ta sẽ không sẵn lòng chia sẻ quyền lực của mình với bất kỳ ai.
Giải đáp
I am willing to help you review for the upcoming exam.
Jane is willing to sacrifice her spare time to provide free lessons to underprivileged children.
We are very willing to collaborate with your company on this project.
He will not be willing to share his power with anyone.