1. Ý nghĩa của It’s time?
Trong tiếng Anh, It’s time có nghĩa là “đã đến giờ”, cấu trúc It’s time do đó được sử dụng khi ta thể hiện thời gian để thúc giục, gấp gáp hay nhắc nhở cấp thiết một việc hoặc hành động nào đó cần thực hiện ngay đối với một người trong trường hợp tình huống nào đó.
E.g.: It’s time you stopped dwelling on the past. (Đã đến lúc bạn dừng việc chôn chân trong quá khứ rồi.)
2. Sử dụng cấu trúc It’s time trong tiếng Anh một cách hiệu quả
2.1. Cấu trúc It’s time kết hợp với động từ nguyên thể
It’s time (+ for sb) + to + V-infinitive |
E.g.:
- Well, it’s time to leave now. (Đã đến lúc phải rời đi rồi.)
- Come on, children, it’s time (for you) to pack away your toys. (Nào, các con, đã đến lúc (các con) thu dọn đồ chơi rồi.)
2.2. Cấu trúc It’s time liên kết với mệnh đề
It’s time + S + V-ed/P2 |
Trong cấu trúc ngữ pháp này, mặc dù động từ trong mệnh đề chính có thể chia ở thì quá khứ, nhưng khi dùng cấu trúc It’s time, động từ này mang nghĩa hiện tại hoặc tương lai, không liên quan đến thời quá khứ.
Ví dụ:
- This old TV has had it—it’s time we bought a new one. (TV cũ đã không dùng được nữa rồi — đã đến lúc chúng ta mua một cái mới.)
- It’s time John started on his homework. (Đã đến lúc John bắt đầu làm bài tập về nhà của mình.)
3. Cấu trúc It’s about time và It’s high time
Ngoài cấu trúc It’s time thông thường, ta còn có thể sử dụng “high” hoặc “about” trước “time” để nhấn mạnh hơn sự cần thiết và khẩn cấp của việc phải thực hiện ngay lập tức.
It’s about/high time + S + V-ed/P2 |
E.g.: It’s about/high time you had your hair cut. (Đã đến lúc bạn cắt tóc rồi.)
It’s about/high time + for + sb + to + V-infinitive |
E.g.: I am starving! It’s about/high time for dinner. (Tôi đang đói lắm đây! Đến lúc ăn tối rồi.)
4. Cấu trúc The time is right/ripe
Cấu trúc The time is right/ripe là cách nói về thời điểm phù hợp để thực hiện một hành động, thường được sử dụng trong các tình huống chờ đợi hoặc quyết định. Ví dụ:
The time is right/ripe + to-infinitive verb phrase |
Cấu trúc The time is right/ripe thường được dùng để khuyến khích hoặc đưa ra lời khuyên để ai đó thực hiện một hành động cụ thể. Thường đi kèm với động từ nguyên mẫu để diễn tả hành động cần thực hiện.
Ví dụ:
- The time is ripe for us to move to another tourist destination. (Đã đến lúc chúng ta cần di chuyển đến địa điểm du lịch khác).
- The time is right for the children to go to school. (Đã đến lúc bọn trẻ phải đi học).
5. Một số cụm từ sử dụng cấu trúc It’s time
Để khuyến khích hoặc đưa ra lời khuyên cho người khác thực hiện một hành động cụ thể, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau sử dụng cấu trúc It’s time:Cụm từ | Nghĩa |
It’s time to go | Đã đến lúc phải đi |
It’s time for lunch/dinner | Đã đến lúc ăn trưa/tối rồi |
It’s time for a change | Đã đến lúc thay đổi |
It’s time for a break | Đã đến lúc nghỉ ngơi |
It’s time to move on | Đã đến lúc tiến lên phía trước |
It’s time to face the music | Đã đến lúc đối mặt với hậu quả |
It’s time to step up | Đã đến lúc nâng cao trình độ/kỹ năng |
It’s time to take action | Đã đến lúc hành động |
It’s time to let go | Đã đến lúc buông tay |
It’s time to make a decision | Đã đến lúc đưa ra quyết định |
6. Bài tập về cấu trúc It’s time
Bài tập: Hoàn thành các câu bằng cách điền vào dạng đúng của các từ.
- It’s high time we _____ up those potatoes. (dig)
- It’s time for us _____. (leave)
- It’s time you _____ your differences with your father. (settle)
- It’s time we _____ an end to plutocracy. (put)
- When you have nothing to lose, it’s about time _____. (gain)
- It’s time _____ on the company’s core business. (focus)
- It’s time we _____ this work in. (jack)
- It’s past 12 o’clock. It’s time for us _____ lunch. (have)
- It’s time he _____ aside and let a more qualified person do the job. (stand)
- You’d better round up your classmates. It’s time _____ back to school. (go)
- It’s time _____ weaning her onto solid foods. (start)
- It’s time you _____ your ways. (amend)
- It’s time _____ up the main course. (serve)
- It’s time _____ the lawn again. (mow)
- It’s time for us _____ the shop and go home. (close)
- It’s time _____ old grudges. (forget)
- I’ve been in Paris long enough – it’s time _____ on. (move)
- It’s time for you _____ home now, it’s too late. (to)
- Be happy, be cheerful. It’s time _____. (celebrate)
- It’s time we _____ rid of all these old toys. (get)
Đáp án
- dug
- to leave
- settled
- put
- to gain
- to focus
- jacked
- to have
- stood
- to go
- to start weaning
- amended
- to serve
- to mow
- to close
- to forget
- to move
- to go
- to celebrate
- got