Trong IELTS Speaking Band Descriptors (Public version), tiêu chí Fluency and Coherence (Mạch lạc và Liên kết) đối với band 6 trở lên có yêu cầu như sau:
- Band 6: use a range of connectives and discourse markers but not always appropriately
- Band 7: use a range of connectives and discourse markers with some flexibility
Hay nói cách khác, ở mức độ từ band 6 trở lên đối với tiêu chí mạch lạc và liên kết, thí sinh cần sử dụng các liên từ hoặc các cụm từ đánh dấu diễn ngôn, cũng như cần thể hiện sự cố gắng khi sử dụng những cụm từ này dù còn phạm phải sai sót. Đối với thí sinh ở band 7, việc sử dụng các liên từ gần như thuần thục trong mỗi câu trả lời. Do đó, để đạt được mức điểm cao cho tiêu chí Fluency and Coherence, việc thí sinh sử dụng các cụm từ diễn ngôn gần như là một điều bắt buộc.
Thông qua bài viết này, tác giả muốn giới thiệu đến thí sinh các cấu trúc khuôn mẫu đối với việc trình bày quan điểm, đồng thời bàn luận các bước để có thể dễ dàng áp dụng các cấu trúc này trong bài thi IELTS Speaking cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Key takeaways |
---|
Các cấu trúc khuôn mẫu bày tỏ ý kiến:
Các bước để học và áp dụng cấu trúc khuôn mẫu:
|
Cấu trúc mẫu (formulaic sequences) để thể hiện ý kiến (opinion markers)
Do đó, tác giả muốn giới thiệu đến thí sinh một số cụm từ để bày tỏ ý kiến dưới đây:
From my point of view
Nghĩa của cụm này có thể hiểu là:”Tôi quan tâm/ lo ngại/ có ý kiến về điều gì đó” và đứng sau nó phải là một mệnh đề.
Ví dụ:
- “As far as I’m concerned, being any gender is a drag.” - Patti Smith. (Theo quan điểm của tôi, trở thành bất kì giới tính nào cũng là một lực cản.) Câu nói được phát biểu tại một hội thảo về bình đẳng giới diễn ra ở New York vào năm 1998.
- “As far as I’m concerned, there’s no job more important on this planet than being a mom.” - Mark Walhberg. (Theo ý kiến của tôi, không có công việc nào trên trái đất này quan trọng hơn việc trở thành người mẹ.) Câu nói đề cao vai trò của người mẹ trong cuộc sống của mỗi người.
Áp dụng cho bài thi IELTS Speaking chủ đề “Jeans”:
Q: Do you think jeans are popular in your country?
A: As far as I’m concerned, jeans are pretty popular in my country because people can easily buy it and wear it in many occasions. (Theo tôi, quần jeans thật sự phổ biến ở đất nước này bởi vì mọi người có thể dễ dàng mua và mặc nó ở nhiều sự kiện khác nhau.)
To tell the truth
Đây là một cụm từ cực kỳ phổ biến trong giao tiếp của người bản xứ, với nghĩa là “Thành thật mà nói”. Đứng sau cụm từ này cũng là một mệnh đề.
Ví dụ:
To be honest, I didn’t understand any words what he was saying. (Thành thật mà nói, tôi không hiểu những gì anh ta đã trình bày.)
To be completely honest, I didn’t like my hometown. (Thành thật mà nói, tôi không thích quê nhà của mình.) (thí sinh có thể thêm trợ từ “completely” để giúp cụm từ này thêm sinh động và nhấn mạnh ý kiến của bản thân.)
Áp dụng cho bài thi IELTS Speaking chủ đề “Outdoor activities”:
Q: Do you walk a lot?
A: To be honest, I spend my time walking a lot. I often walk in the park every morning because I believe this kind of exercise will help me have a better health condition. (Thành thật mà nói, tôi dành nhiều thời gian cho việc đi bộ. Tôi thường đi bộ trong công viên mỗi buổi sáng bởi vì tôi tin rằng hình thức luyện tập này có thể cải thiện sức khỏe.)
I am of the opinion that
Cấu trúc này hoàn toàn không sai về mặt ngữ pháp. Khi muốn nhấn mạnh động từ, thí sinh chuyển động từ đó về dạng nguyên mẫu đồng thời bổ sung trợ động từ thích hợp ở phía trước. Cấu trúc này có nghĩa là “Tôi tin chắc rằng”, và dĩ nhiên đứng sau “that” thí sinh cần sử dụng mệnh đề.
Ví dụ:
- I do believe that you’re in love with her yourself. (Tôi tin chắc rằng bạn đang yêu đơn phương cô ta.)
- I do think that his study there will be of great benefits to his teaching career. (Tôi tin chắc rằng việc học của anh ta tại nơi này mang lại nhiều lợi ích cho sự nghiệp giảng dạy.)
Áp dụng cho bài thi IELTS Speaking chủ đề “Language”:Q: Do you think it is difficult to learn a new language?
A: I do believe that learning a new foreign language is such difficult. When learning a new language, I also learn a new culture and how the words are used by native speakers in real life, and there may have some differences compared to my mother tongue or the language I have already known. (Tôi tin chắc rằng việc học một ngoại ngữ rất khó khăn. Khi học ngoại ngữ mới, tôi còn học cả văn hóa và cách người bản xứ sử dụng từ vựng trong cuộc sống, cho nên có nhiều sự khác biệt so với ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc các ngôn ngữ tôi đã học.)
Các bước để thành thạo cấu trúc mẫu
Giai đoạn tiếp nhận thông tin (quá trình nhập liệu)
Giai đoạn tự động hóa (quá trình tự động hóa)
Sau khi thí sinh quan sát, chú ý và nghe được cách người bản xứ sử dụng, phát âm cũng như ngữ điệu của những cấu trúc khuôn mẫu được giới thiệu, thí sinh sẽ thực hiện “shadowing” để tự động ghi nhớ các cấu trúc vừa học. “Shadowing” là việc thí sinh tự động lặp lại câu nói của người bản xứ ngay khi vừa nghe xong câu đó, bắt chước cách phát âm và lên giọng xuống giọng khi người bản xứ trình bày câu nói. Ban đầu, thí sinh nên bật phụ đề và lặp lại theo người bản xứ trong video từ 4 đến 6 lần để làm quen với các khía cạnh phát âm. Sau đó, thí sinh tắt phụ đề và lặp lại cho đến khi quen dần với cấu trúc.
Giai đoạn mở rộng (quá trình mở rộng)
Quá trình này thực chất là việc lặp lại hai quá trình trên. Sau khi thí sinh đã hiểu và nắm rõ tường tận về cách sử dụng cấu trúc khuôn mẫu trong ngữ cảnh nhất định, cách phát âm, âm điệu, ngữ điệu của một cấu trúc vừa học, thí sinh tiếp tục tìm kiếm các cấu trúc được sử dụng bởi người bản xứ trong giao tiếp hằng ngày và lặp lại hai bước trên để nắm rõ cấu trúc.
Giai đoạn ghi nhớ và thực hành (quá trình ghi nhớ và luyện tập)
Quá trình này diễn ra sau khi thí sinh nắm rõ mọi khía cạnh của các cấu trúc khuôn mẫu đã học. Đầu tiên, thí sinh cần ôn lại bài học thường xuyên để bảo đảm bản thân sẽ không quên mất các cấu trúc, từ đó hình thành việc nhìn thấy mỗi ngày nên nhớ lâu. Sau đó, thí sinh cố gắng áp dụng các cấu trúc khuôn mẫu cho từng câu hỏi IETLS Speaking mà bản thân gặp phải. Cuối cùng, thí sinh khi nghe hay thấy một cụm từ nào đó được sử dụng bởi người bản xứ, hãy cố gắng thay đổi cụm ban đầu thành một cụm đã học với nghĩa tương đương. Ví dụ như sau:
- Câu gốc nghe được từ người bản xứ:
In my opinion, the Swedish model has been very problematic.
- Thí sinh luyện tập thay thế cấu trúc khuôn mẫu:
As far as I’m concerned, the Swedish model has been very problematic.
Giai đoạn ứng dụng thực tế (quá trình sản xuất lời nói)
Đây là quá trình cuối cùng diễn ra khi thí sinh hoàn toàn nắm được mọi khía cạnh cũng như sử dụng thuần thục cấu trúc khuôn mẫu đã học. Thí sinh có thể tự áp dụng đối với các vấn đề xung quanh bằng cách đưa ra đánh giá của bản thân. Ví dụ, khi thí sinh đến trường, gặp phải một môn học mà mình ngao ngán, có thể tự trình bày quan điểm như sau:
As far as I’m concerned, Research Method subject is too difficult for me to understand.
Hoặc đơn giản khi thí sinh gặp một người bạn mà mình ngưỡng mộ, hãy nhẩm trong miệng một câu đánh giá người bạn đó:
I do believe Mr. Jack is a natural-born leader. He is enthusiastic and always encourages his teammates to finish the task on time.
Bài tập thực hành
Are street markets common in your country?
Would you prefer a holiday in a city or a beach?
Are water sports popular in your country?
Bài 2: Có bao nhiêu bước để ghi nhớ và áp dụng cấu trúc khuôn mẫu? Hãy kể tên và nội dung chính ở mỗi bước.
Đáp án tham khảo
Bài 1:
As far as I’m concerned, street markets are very popular in my country. This is because I can see them in every corner whenever I go out. Also, my mom usually buy things at many street markets near my house.
I do believe that a holiday in a vintage city such as Hoi An or Hanoi would be better compared to spending my time at the beach. In such a vintage city, I can spend time sightseeing and also learn more about something relating to the past.
To be honest, not many Vietnamese people are interested in water sports. I only see swimming competition on TV, so I do think that water sports are not popular in Vietnam.
Bài 2:
Có 5 bước để nhớ và áp dụng các cấu trúc mẫu, bao gồm:
Giai đoạn tiếp thu: hiểu biết các cấu trúc mẫu qua phương tiện truyền thông, video clip hoặc giao tiếp với người bản xứ
Giai đoạn tự động hóa: “shadowing” với và không với phụ đề để nắm vững cách phát âm và ngữ điệu
Giai đoạn mở rộng: lặp lại hai giai đoạn trên để mở rộng vốn từ
Giai đoạn nhớ và luyện tập: thường xuyên ôn lại các cụm từ đã học để tránh quên, tự áp dụng vào các câu hỏi IELTS Speaking
Giai đoạn áp dụng thực tế: sử dụng các cấu trúc đã học trong việc diễn đạt ý kiến với các tình huống thực tế, cũng như tự tin trả lời các câu hỏi trong phần thi IELTS Speaking