Cấu trúc so sánh trong tiếng Anh có 3 dạng chính là so sánh hơn, so sánh bằng và so sánh nhất. Cấu trúc so sánh nhất (superlatives) là một cấu trúc ngữ pháp thường thấy và thường được ứng dụng trong đời sống cũng như các kỳ thi tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải người học nào cũng biết sử dụng cấu trúc so sánh nhất đúng cách. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học cách sử dụng cấu trúc superlatives với tính từ và trạng từ cùng bài tập có đáp án chi tiết.
Key takeaways |
---|
|
So sánh nhất là gì?
Ví dụ so sánh nhất:
We stayed at the cheapest hotel in the town. (Chúng tôi đã ở trong khách sạn rẻ nhất của thành phố.)
Lionel Messi is the best player in the world. (Lionel Messi là cầu thủ bóng đá giỏi nhất trên thế giới.)
Trong hai ví dụ trên, người học có thể thấy, tính từ cheap được đổi thành “cheapest”, tính từ good (người chơi tốt) được đổi thành “best” trong so sánh nhất. Cấu trúc cụ thể sẽ được chia sẻ trong phần 2 của bài viết.
Cấu trúc so sánh nhất với các tính từ
Chủ ngữ (danh từ) + to be + the + tính từ so sánh nhất + danh từ |
---|
Tuy nhiên, tùy vào tính từ sử dụng là tính từ dài hay ngắn mà người học sẽ áp dụng công thức khác nhau.
Đối với tính từ có độ dài ngắn
Tính từ ngắn ở đây có thể hiểu là tính từ chỉ có 1 âm tiết, nó có công thức như sau:
Chủ ngữ (danh từ) + to be + the + tính từ chỉ có 1 âm tiết + est + danh từ (object) |
---|
Như vậy, để chuyển từ tính từ bình thường sang tính từ superlatives, người học thêm đuôi “est” vào cuối tính từ.
Ví dụ:
Everest is the highest mountain in the world. (high+est => highest) (Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
Yesterday was the hottest day of the year. (Ngày hôm qua là ngày nóng nhất năm.)
Ngoài ra, các tính từ có phụ âm “y” ở cuối cũng được xem là tính từ ngắn.
Đối với các tính từ có phụ âm “y” cuối, người học chuyển “y” thành “i” rồi thêm “est”.
Ví dụ: It was a very happy day. It’s the happiest day of my life. (Hôm đó là một ngày hạnh phúc. Hôm đó là ngày hạnh phúc nhất trong đời tôi.)
Đối với các tính từ dài
Tính từ dài được định nghĩa là tính từ được cấu tạo từ 2 âm tiết trở lên. Chúng có công thức khái quát như sau:
Chủ từ (danh từ) + to be + the + most + tính từ có 2 âm tiết trở lên + danh từ (object) |
---|
Ví dụ: Hermes Birkin is the most expensive bag in my collection. (most + expensive) (Chiếc túi Hermes Birkin là chiếc túi đắt nhất trong bộ sưu tập của tôi.)
Như vậy, đối với tính từ có 2 âm tiết trở lên, người học thêm “most” vào trước tính từ.
So sánh ít nhất
Nếu như đối với so sánh hơn nhất, người học thêm “most” vào trước tính từ thì so sánh kém nhất, người học thêm “least” vào trước tính từ.
Chủ từ (danh từ) + to be + the + least + tính từ + danh từ (object) |
---|
Ví dụ: That is my least favorite dessert. (Đó là món ăn tráng miệng mà tôi không ưa nhất.)
Trường hợp đặc biệt này
Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là "-e", khi thành lập tính từ superlatives, người học chỉ thêm đuôi "-st" vào phía sau.
Ví dụ: Johnnie Walker is the finest wine I’ve ever drunk. (Johnnie Walker là loại rượu ngon nhất tôi từng uống.)
Với các tính từ ngắn có đuôi kết thúc là 1 nguyên âm và 1 phụ âm, khi thành lập tính từ superlatives, người học sẽ gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi "-est" vào phía sau.
Ví dụ: Africa is the hottest continent in the world. (Châu Phi là châu lục nóng nhất trên thế giới.)
Một số tính từ không tuân theo quy tắc
Tính từ | So sánh hơn nhất |
Bad (tệ) | Worst (tệ nhất) |
Far (xa) | Furthest/ farthest (xa nhất) |
Good (tốt) | Best (tốt nhất) |
Little (ít) |
Least (ít nhất) |
Much (nhiều) | Most (nhiều nhất) |
Old (già, cũ) | Eldest/ oldest (già nhất, cũ nhất) |
Cấu trúc so sánh nhất với các trạng từ
Chủ ngữ (danh từ) + to be + the + trạng từ so sánh nhất |
---|
Đối với trạng từ có độ dài ngắn
Trạng từ ngắn là những trạng từ chỉ có 1 âm tiết, chúng có công thức như sau:
Chủ ngữ (danh từ) + to be + the + trạng từ + est + danh từ (object) |
---|
Để chuyển từ trạng từ bình thường sang trạng từ so sánh nhất, người học cũng thêm “est” vào sau trạng từ.
Trạng từ | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
fast | faster | fastest |
hard | harder | hardest |
high | higher | highest |
late | later | latest |
long | longer | longest |
low | lower | lowest |
wide | wider | widest |
Lưu ý: đối với trạng từ có đuôi “y”, người học đổi thành “i” rồi thêm “est”
Ví dụ: Taylor is the prettiest girl in my school. (Taylor là cô gái đẹp nhất trường tôi.)
Đối với trạng từ có độ dài dài
Chủ ngữ (danh từ) + to be + the + most/least + trạng từ |
---|
Để chuyển từ trạng từ có 2 âm tiết trở lên sang trạng từ so sánh nhất, người học thêm “most/least” vào trước trạng từ.
Ví dụ:
Adjective | Adverb | Superlative adverbs |
different | differently | most/least differently |
early | early | most/least early |
easy | easily | most/least easily |
economic | economically | most/least economically |
free | freely | most/least freely |
full | fully | most/least fully |
local | locally | most/least locally |
recent | recently | most/least recently |
Trường hợp đặc biệt này
Một số trạng từ bất quy tắc:
Adverb | Superlative Adverb |
Well | Best |
Badly | Worst |
Little | Least |
Much | The most |
Far | The furthest |
Các trường hợp áp dụng so sánh nhất
Khi sử dụng so sánh nhất, ‘the’ sẽ thường đi kèm ở phía trước bởi vì chỉ có một người hoặc vật là có tính chất này.
Ví dụ:
- Who is your best friend?
- Jenny is my best friend. She’s my most sociable friend that I know.
(Bạn thân của em là ai? Jenny là bạn thân của em. Cô ấy là người thân thiện nhất em biết.)
Hoặc người học cũng có thể sử dụng trong trường hợp lần đầu tiên nhìn thấy một sự việc, sự vật gì đó trong đời.
Ví dụ:
She's the most beautiful girl I've ever seen. (Cô ấy là người con gái đẹp nhất tôi từng gặp.)
That movie is the most boring movie I have ever seen. (Bộ phim đó là bộ phim chán nhất mà tôi từng xem.)
Lược bỏ ‘the’ – khi ở cuối mệnh đề là tính từ so sánh nhất mà không phải danh từ, người học có thể giữ lại hoặc bỏ ‘the’ đi mà không gây ảnh hưởng về nghĩa.
Ví dụ:
Thank you for helping me. You’re (the) best. (Cảm ơn đã giúp đỡ tôi. Bạn là tuyệt nhất.)
Kelly and Lisa are (the) most intelligent. (Kelly và Lisa là hai người thông minh nhất.)
Lược bỏ “the” nếu mệnh đề mang tính sở hữu.
Ví dụ:
He's my best student. (Em ấy là học sinh tốt nhất của tôi.)
That's our most important goal. (Đó là mục tiêu quan trọng nhất của chúng ta.)
Bài tập thực hành
Mẫu: It’s a very good room. It’s the best room in the hotel.
It’s a very cheap restaurant. It’s _______________ the town.
It was a very happy day. It was _________________ my life.
She’s a very intelligent student. She’s_____________ the class.
It’s a very valuable painting. It’s__________________ the gallery.
Spring is a very busy time for me. It’s _______________ the year.
Bài tập 2: Trả lời các tình huống sau sử dụng cấu trúc so sánh nhất + ever.
Mẫu: You’ve just been to the cinema. The movie was extremely boring. You tell your friend: (boring/movie/see): That’s the most boring movie I’ve ever seen.
Your friend just told you a joke, which you think is very funny. You say: (funny/joke/hear) That’s _________________________________________
You are drinking coffee with a friend. It’s really good coffee. You say: (good/coffee/taste) This_________________________________________
You are talking to a friend about Sarah. Sarah is very generous. You tell your friend about her (generous/person/meet) She ______________________________________
You decided to give up your job. Now you think this was a bad mistake. You say to your friend (bad/mistake/make) It____________________________________
Your friend meets a lot of people, some of them famous. You ask your friend: (famous/person/meet?) Who___________________________________
Đáp án
Bài tập 1:
nhà hàng rẻ nhất ở
ngày hạnh phúc nhất của
học sinh thông minh nhất ở
bức tranh có giá trị nhất ở
thời điểm bận rộn nhất của
Bài tập 2:
câu chuyện hài hước nhất mà tôi từng nghe
là cà phê ngon nhất mà tôi từng thử
người rất hào phóng mà tôi từng gặp
là sai lầm tồi tệ nhất mà tôi từng mắc phải
là người nổi tiếng nhất mà bạn từng gặp?