1. Động từ 穿 (chuān)
Động từ 穿 (chuān) có nghĩa là mặc, được sử dụng với nhiều loại đồ khác nhau như: quần áo, trang sức, giày dép, mũ.
Ví dụ:
- 穿著 (Chuānzhuó): Đang mặc
- 天氣轉涼了,你應該多穿一點衣服 (Tiānqì zhuǎn liáng le, nǐ yīnggāi duō chuān yīdiǎn yīfú): Trời đã lạnh rồi, bạn nên mặc nhiều quần áo hơn.
- 明天天氣冷,外出時你應該多穿衣服 (Míngtiān tiānqì lěng, wàichū shí nǐ yīnggāi duō chuān yīfú): Ngày mai trời lạnh, khi ra ngoài bạn nên mặc nhiều quần áo.
- 他穿的兩隻鞋子不是一對 (Tā chuān de liǎng zhī xiézi bùshì yī duì): Hai chiếc giày anh ấy đang mang không phải là một đôi.
2. Động từ 戴 (dài)
Động từ 戴 (dài) cũng mang nghĩa là mặc. Tuy nhiên 戴 (dài) chỉ được dùng với các phụ kiện như đồ trang sức, nữ trang, đồng hồ đeo tay, mũ, kính…
Ví dụ:
- Anh ấy đeo chiếc đồng hồ đẹp quá! (Tā dàizhe nà shǒubiǎo zhēn hǎokàn!): Chiếc đồng hồ anh ấy đeo thật đẹp!
- Cô ấy đeo bộ bông tai rất xinh đẹp! (Tā dàizhe fēicháng piàoliang de ěrhuán): Cô ấy đeo bộ bông tai rất đẹp!
- Bởi vì trời đang mưa nên cô ấy không đeo kính! (Yīnwèi xià yǔ suǒyǐ tā bù dài yǎnjìng): Vì trời mưa nên cô ấy không đeo kính.
3. Động từ 换 (huàn)
Động từ 换 (huàn) mang nghĩa là thay thế, trao đổi. Dường như nó được coi là động từ phổ biến dùng được với nhiều đối tượng khác nhau như xe hơi, sách vở, tạp chí, tiền bạc…
Ví dụ:
Tôi muốn đổi tiền Nhân dân tệ. (Wǒ xiǎng duìhuàn rénmínbì): Tôi muốn đổi tiền Nhân dân tệ.
Không có thời gian, vì vậy cô ấy chưa thay đồ. (Méiyǒu shíjiān, suǒyǐ tā méiyǒu huàn yīfú): Không có thời gian, nên cô ấy chưa thay quần áo.
4. Động từ 打扮 (dǎ ban)
Động từ 打扮 (dǎ ban) là một trong những động từ mà nhiều bạn học tiếng Trung hay dùng sai. Nó có nghĩa là ăn mặc và được sử dụng trong nhiều trường hợp để miêu tả phong cách ăn mặc hoặc trang phục.
Động từ 打扮 (dǎ ban) thường được sử dụng để miêu tả sự hoàn thiện hoặc tính chất của một cái gì đó.
Ví dụ:
Ngày mai có cuộc họp, bạn nên ăn mặc lịch sự. (Míngtiān yǒu kāihuì, nǐ yīnggāi lǐmào de dǎbàn): Ngày mai có cuộc họp bạn nên ăn mặc lịch sự.
5. Động từ 脱 (tuō)
Động từ 脱 (tuō) được sử dụng để chỉ việc cởi quần áo hoặc phụ kiện. Nó có nghĩa là cởi bỏ, tháo ra, hoặc đổ đi.
Ví dụ:
Ở Nhật Bản, mọi người thường cởi giày khi bước vào nhà. (Rìběn yǒu yīgè xí guàn rén dàole jiālǐ jiù tuō xié.): Người Nhật Bản có một thói quen cởi ngay giày khi về đến nhà.
Ngữ pháp tiếng Trung về cách sử dụng các động từ kèm phụ kiện và quần áo là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa cho người nghe. Hãy học và nhớ để áp dụng đúng cách nhé! (Ngữ pháp tiếng Trung về cách dùng các động từ đi kèm phụ kiện, quần áo rất quan trọng trong việc diễn đạt ý cho người nghe. Cùng tiếng Trung Mytour học và ghi nhớ để sử dụng đúng nhé.)