Key Takeaways |
---|
Nguồn gốc từ vựng: Bắt nguồn từ từ vựng Latin, content được viết dưới những ký tự “contentus”. Ý nghĩa ban đầu của từ “contentus” thể hiện một sự vật, sự việc đáp ứng những yêu cầu cụ thể khiến cho ai đó hài lòng. Ý nghĩa danh từ content:
Ý nghĩa động từ content:
Ý nghĩa tính từ content:
|
Sự khác biệt giữa Content (adj, v) và Content (n)
Nguồn gốc của từ ngữ
Bắt nguồn từ từ vựng Latin, content được viết dưới những ký tự “contentus”. Theo những thông tin nghiên cứu, “con-” có nghĩa là “với” hoặc “cùng với” và “tenere” mang ý nghĩa “nắm giữ. Ý nghĩa ban đầu của từ “contentus” thể hiện một sự vật, sự việc đáp ứng những yêu cầu cụ thể khiến cho ai đó hài lòng.
Từ thế kỷ XV trở đi, “contentus” dần dần trở thành “content” và được sử dụng như một danh từ mang ý nghĩa “nội dung” hoặc “sự hài lòng” vào thế kỷ XVI. Năm 1590, thi sĩ Shakespeare đã sử dụng cụm từ heart’s content và từ đây “content” được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh văn học, nghệ thuật và truyền thông.
Cho tới thời điểm hiện tại, công nghệ ngày càng phát triển và “content” trở thành một thuật ngữ phổ biến để chỉ các thông tin, nội dung hay tài liệu được chia sẻ trên các nền tảng trực tuyến. Đặc biệt là trong lĩnh vực Marketing, "content" thường được sử dụng để chỉ các nội dung trực tuyến như bài viết, hình ảnh, video, bài đăng trên mạng xã hội, v.v. nhằm thu hút và tiếp cận khách hàng mục tiêu.
Sự khác biệt giữa Content (adj,v) và Content (n)
Sự khác biệt chính giữa các từ loại content chính là phần phát âm. Mặc dù cách viết hoàn toàn giống nhau nhưng cách phát âm sẽ có sự khác biệt giữa danh từ với động từ, tính từ.
Content (n): /ˈkɒntent/
Content (v): /kənˈtent/
Content (adj): /kənˈtent/
Sự khác biệt chính giữa các từ loại content:
Khi sử dụng content dưới dạng tính từ và động từ, content sẽ được phát âm với âm /ə/ và nhấn âm “-tent” /ˈtent/.
Khi sử dụng content dưới dạng danh từ, content sẽ được phát âm với âm /ɒ/ và nhấn âm “con-” /ˈkɒn/.
Lý giải cho sự khác nhau về cách phát âm chính là ngữ âm và giọng nói thay đổi dựa trên vai trò của từ trong câu. Khi sử dụng content ở dạng tính từ và động từ, người nói muốn miêu tả đây là người hay vật nào đó làm hài lòng điều gì đó hoặc làm cho ai đó hài lòng. Khi sử dụng content ở dạng danh từ, người nói muốn thể hiện sự hài lòng hoặc miêu tả nội dung trên nền tảng truyền thông.
Ý nghĩa của danh từ Content
Ý nghĩa của từ ngữ content /ˈkɒntent/
Theo từ điển Oxford, danh từ content có 02 cách phát âm khác nhau là /ˈkɒntent/ vs /kənˈtent/. /kənˈtent/ thường được sử dụng ở Hoa Kỳ và một số quốc gia khác sử dụng tiếng Anh theo kiểu Mỹ. Đây là phần của giọng Mỹ (American English) và thường nghe trong các quốc gia như Mỹ, Canada, và một số phần của Châu Á. Ngược lại, /ˈkɒntent/ thường được sử dụng ở Anh Quốc và các nước có ảnh hưởng từ Anh Quốc. Nó là một phần của giọng Anh Anh (British English) và thường được nghe trong các quốc gia như Anh, Úc, New Zealand, và một số phần của Châu Phi.Khi sử dụng content với cách phát âm /ˈkɒntent/ sẽ thể hiện những ý nghĩa sau đây:
Sự vật được chứa, đựng trong một cái gì đó (the things that are contained in something).
Ví dụ: The content of the box was a mixture of rare coins and antique jewelry.
( Chiếc hộp đựng hỗn hợp các đồng xu quý hiếm và đồ trang sức cổ.)Các phần, các chương khác nhau của một quyển sách (the different sections that are contained in a book).
Ví dụ: The table of contents provides an overview of the various content sections within the book.
Chủ đề của một quyển sách, bài báo hay bài phát biểu (the subject matter of a book, speech, programme, etc.)
Ví dụ: The content of the lecture covered various aspects of cultural anthropology.
( Nội dung bài giảng đề cập đến nhiều khía cạnh khác nhau của nhân học văn hóa.)
Số lượng, hàm lượng,... của một chất (the amount of a substance that is contained in something else).
Ví dụ: The nutritional content of the fruit is high in vitamins and minerals.
( Thành phần dinh dưỡng của trái cây chứa nhiều vitamin và khoáng chất.)
Thông tin, tài liệu trên trang web hoặc các phương tiện truyền thông (the information or other material contained on a website or other digital media).
Ví dụ: The content on the website is both informative and visually appealing, making it a great resource for students.
( Nội dung trên trang web vừa giàu thông tin vừa hấp dẫn về mặt hình ảnh, làm cho nó trở thành một nguồn tài nguyên tuyệt vời cho sinh viên.)
Ý nghĩa của từ ngữ content /kənˈtent/
Theo từ điển Oxford, nếu danh từ content được phát âm /kənˈtent/ sẽ thể hiện cảm xúc hạnh phúc hoặc hài lòng với điều gì đó (a feeling of being happy or satisfied).
Ví dụ: After completing the challenging project, a sense of content washed over her, knowing her hard work had paid off.
(Sau khi hoàn thành dự án đầy thử thách, cô cảm thấy mãn nguyện khi biết rằng sự chăm chỉ của mình đã được đền đáp.)
Phương pháp sử dụng
Như đã đề cập ở trên, danh từ content được sử dụng để thể hiện cảm xúc hài lòng, thể hiện nội dung, chủ đề, mục lục của sách báo hoặc thể hiện số lượng của một chất và những vật được chứa đựng. Để nhận biết khi nào sử dụng danh từ content, tác giả đã liệt kê những yếu tố sau:
Nghĩa chung của danh từ: Ý nghĩa phổ biến của danh từ content trong đời sống, học tập chỉ nội dung của sách báo, tác phẩm, phương tiện truyền thông,...
Danh từ nằm trước “of”: sử dụng giới từ “of” để mô tả nội dung cụ thể của một đối tượng nào đó.
Kết hợp với các tính từ mô tả: Danh từ content thường kết hợp với những tính từ mô tả như rich, engaging, visual, high- quality, compelling,.. để mô tả chất lượng, tính chất hoặc đặc điểm và bổ nghĩa cho danh từ.
Sử dụng mạo từ: thường được sử dụng với mạo từ (a/ an/ the) trong câu. Mạo từ "the" thường được sử dụng khi nói về một nội dung cụ thể hoặc đã đề cập tới nội dung đó trước đó trong văn bản hoặc cuộc trò chuyện. Mạo từ "a" hoặc "an" thường được sử dụng khi muốn chỉ đến một loại nội dung mà không cần xác định rõ ràng.
Ý nghĩa của động từ Content
ý nghĩa
Theo từ điển Oxford, khi sử dụng content ở dạng động từ sẽ thể hiện những ý nghĩa sau đây:
Chấp nhận, cố gắng hài lòng một điều gì đó mà không cố gắng làm tốt hơn (content yourself with something to accept and be satisfied with something and not try to have or do something better).
Ví dụ: They chose to content themselves with the available options rather than searching for alternatives.
( Họ chọn bằng lòng với những lựa chọn sẵn có hơn là tìm kiếm những lựa chọn thay thế.)
Làm cho ai đó cảm thấy hạnh phúc và hài lòng (to make somebody feel happy or satisfied)
Ví dụ: The breathtaking view from the mountaintop contented their sense of adventure.
( Khung cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi đã thỏa mãn cảm giác phiêu lưu của họ.)
Phương pháp áp dụng
Với ý nghĩa mô tả cách chấp nhận hài lòng hoặc làm hài lòng ai đó, động từ content được sử dụng trong những trường hợp sau đây:
Content someone/ somebody: Đây là trường hợp sử dụng phổ biến nhất của động từ content. Cấu trúc này có ý nghĩa làm cho ai đó hạnh phúc hoặc hài lòng.
Be content with something: Khi sử dụng cấu trúc “be content with something” người nói đang đề cập tới điều gì đó cụ thể khiến họ hài lòng.
Content oneself with something: Cấu trúc này được sử dụng trong trường hợp nói về bản thân có ý nghĩa tự mình hài lòng với điều gì đó.
Not content with something: Tương tự như cấu trúc ở trên, “not content with something” được sử dụng khi bản thân không hài lòng với điều gì và đang tìm cách khắc phục, cải thiện nó.
content oneself to do something: Khi sử dụng cấu trúc “content oneself to do something” thể hiện một người tự mình hài lòng và chấp nhận làm việc.
Ngoài những cấu trúc được sử dụng ở trên, động từ content thường kết hợp với những tính từ mô tả tâm trạng, cảm xúc, trạng thái của người hoặc vật được mô tả. Những tính từ này sẽ bổ nghĩa cho động từ giúp miêu tả chính xác và chi tiết trạng thái cảm xúc và tâm trạng.
Be content, feel content, become content, remain content, seem content, appear content,...
Ý nghĩa của tính từ Nội dung
Ý nghĩa
Theo từ điển Oxford, khi sử dụng content ở dạng tính từ sẽ thể hiện những ý nghĩa sau đây:
Hạnh phúc và hài lòng với những gì đang có (happy and satisfied with what you have)
Ví dụ: Despite facing challenges, he remained content with the simple pleasures of life.
( Mặc dù phải đối mặt với những thử thách, anh vẫn bằng lòng với những niềm vui đơn giản của cuộc sống.)
Hài lòng làm một điều gì đó (content to do something)
Ví dụ: She was content to spend her weekends reading and relaxing at home.
( Cô ấy bằng lòng dành những ngày cuối tuần để đọc sách và thư giãn ở nhà.)
Cách sử dụng
Như đã đề cập ở trên, tính từ content được sử dụng để thể hiện sự hài lòng với những gì đang có hoặc sẵn sàng làm điều gì đó. Để nhận biết khi nào sử dụng tính từ content, tác giả đã liệt kê những yếu tố sau:
Ngữ cảnh sử dụng: Để nhận biết khi nào sử dụng tính từ content sẽ xét về mặt ý nghĩa và ngữ cảnh. Tính từ content thường được sử dụng trong ngữ cảnh tích cực, miêu tả trạng thái hài lòng, thỏa mãn.
Miêu tả tâm trạng hoặc cảm xúc
Miêu tả tính chất tích cực
So sánh hoặc đối chiếu
Miêu tả sự hài lòng với một khía cạnh cụ thể
Kết hợp với giới từ: tính từ content thường kết hợp với giới từ with, in và at. Giới từ with thể hiện sự hài lòng với điều gì đó, giới từ in miêu tả sự hài lòng trong ngữ cảnh cụ thể và giới từ at chỉ sự hài lòng ở thời điểm cụ thể.
Kết hợp với mạo từ: Tính từ content thường kết hợp với mạo từ "to be," tức là "be content." Đây là một cấu trúc phổ biến để diễn đạt trạng thái tâm trạng hài lòng hoặc thỏa mãn. Mạo từ "the" cũng có thể được sử dụng kết hợp với tính từ "content" để chỉ đến một trạng thái cụ thể.
Ứng dụng của từ loại Nội dung trong IELTS Speaking để tăng điểm Lexical Resource
IELTS Speaking Phần 1
Can you tell me about your hobbies and interests?
Certainly! I'm quite an eclectic person when it comes to hobbies. I enjoy reading a variety of genres, from classic literature to contemporary fiction. The diverse content of different books allows me to explore various worlds and perspectives. Additionally, I find contentment in outdoor activities like hiking and camping. Spending time in nature contentedly refreshes my mind and helps me unwind.
Dịch nghĩa
Bạn có thể cho tôi biết về sở thích của bạn?
Chắc chắn! Tôi là một người khá chiết trung khi nói đến sở thích. Tôi thích đọc nhiều thể loại, từ văn học cổ điển đến tiểu thuyết đương đại. Nội dung đa dạng của các cuốn sách khác nhau cho phép tôi khám phá nhiều thế giới và quan điểm khác nhau. Ngoài ra, tôi thấy hài lòng trong các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và cắm trại. Dành thời gian hòa mình vào thiên nhiên giúp tâm trí tôi sảng khoái và thư giãn.
Trong câu trả lời trên, thí sinh sử dụng cụm từ eclectic person để sự đa dạng và phong phú trong lựa chọn sở thích. Đồng thời cũng mô tả sự đa dạng trọng nhiều thể loại sách khác nhau "variety of genres". Từ loại content kết hợp cùng cụm từ explore various worlds and perspectives trong câu để miêu tả sự đa dạng của nội dung sách giúp thí sinh có khả năng khám phá các thế giới và quan điểm khác nhau. Danh từ contentment miêu tả sự hài lòng với các hoạt động ngoài trời. Động từ contentedly được sử dụng linh hoạt để thể hiện việc thư giãn và hài lòng khi ở trong thiên nhiên.
Ngoài ra, thí sinh sử dụng mệnh đề phức hợp "The diverse content of different books allows me to explore various worlds and perspectives." Điều này cho thấy khả năng sử dụng câu phức hợp và mệnh đề để thể hiện mối quan hệ giữa các ý. Bên cạnh đó, một số collocation như variety of genres, outdoor activities, spending time in nature và refreshes my mind cũng được sử dụng một cách linh hoạt và tự nhiên.
IELTS Speaking Part 3
In your opinion, what factors contribute to people's overall happiness?
Well, I believe that happiness is deeply intertwined with one's sense of contentment. People who are content with their lives tend to experience higher levels of happiness and well-being. This contentment can stem from various sources, such as personal accomplishments, strong social connections, and a positive outlook. Moreover, finding contentment in simple pleasures and being able to appreciate the present moment play crucial roles in shaping an individual's overall happiness.
Dịch nghĩa:
Theo bạn, những yếu tố nào góp phần vào hạnh phúc chung của mọi người?
Chà, tôi tin rằng hạnh phúc đan xen sâu sắc với cảm giác mãn nguyện của một người. Những người hài lòng với cuộc sống của họ có xu hướng trải nghiệm mức độ hạnh phúc và hạnh phúc cao hơn. Sự hài lòng này có thể xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, chẳng hạn như thành tích cá nhân, kết nối xã hội mạnh mẽ và triển vọng tích cực. Hơn nữa, tìm thấy sự hài lòng trong những niềm vui đơn giản và có thể đánh giá cao thời điểm hiện tại đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hạnh phúc chung của một cá nhân.
Các từ vựng và cụm từ phong phú để truyền đạt ý về hạnh phúc và yếu tố ảnh hưởng đến hạnh phúc. Các từ vựng như intertwined, sense of contentment, higher levels of happiness, well-being, stem from various sources, personal accomplishments, strong social connections, positive outlook, finding contentment, simple pleasures và appreciate the present moment thể hiện khả năng sử dụng từ vựng một cách tự nhiên và đa dạng.
Mệnh đề phức hợp và mệnh đề trạng ngữ được sử dụng để thể hiện mối quan hệ và thuyết phục ý kiến (This contentment can stem from various sources, such as personal accomplishments, strong social connections, and a positive outlook).
Một số collocations và idioms như sense of contentment, higher levels of happiness, strong social connections, positive outlook, crucial roles,shape an individual's overall happiness được vận dụng linh hoạt và đúng ngữ cảnh.
Ngoài ra, ứng viên sử dụng từ vựng trừu tượng và chuyên sâu để diễn đạt ý về cảm xúc và trạng thái tinh thần: sense of contentment, mức độ hạnh phúc cao hơn và đánh giá thời điểm hiện tại.
Tổng hợp
Tham khảo:
“content”, Từ điển Oxford Learner’s, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/content1?q=content