Theo tôi, các giới từ như: On, in, at, inside, outside, vv. không chỉ là những từ thông thường mà còn là những phương tiện quan trọng giúp cải thiện cách diễn đạt, làm cho văn phong phong phú và sống động hơn.
Vì vậy, để thành thạo sử dụng các giới từ này, hãy cùng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Nội dung quan trọng |
– Giới từ chỉ nơi chốn (preposition of place) là loại từ dùng để liên kết các danh từ chỉ địa điểm, nơi chốn, nhằm bổ sung, cung cấp thông tin chính xác về vị trí, địa điểm của sự vật, hiện tượng, sự việc được nhắc tới. – Ngoài việc sử dụng các giới từ theo cách thông thường, trong tiếng Anh còn có trường hợp sử dụng cấu trúc đảo ngữ với giới từ chỉ nơi chốn. |
1. Định nghĩa giới từ chỉ vị trí là gì?
Phrases de lieu (preposition of place) est un type de mot utilisé pour relier les noms indiquant un lieu. Dans le but de fournir des informations précises sur la position, l'endroit des objets, phénomènes ou événements mentionnés.
Par exemple :
- The cat is on the table. (Con mèo đang ở trên bàn) => Sử dụng giới từ on để liên kết vị trí của mèo với địa điểm cái bàn. Từ on chỉ ra rằng mèo đang ở trên mặt phẳng của bàn.
- The birds are flying above the clouds. (Những chú chim đang bay trên đám mây.) => Giới từ above liên kết vị trí của những chú chim với địa điểm đám mây. Above biểu thị rằng chúng bay ở phía trên mây.
2. Les prépositions de lieu couramment utilisées : In, on, at
Dưới đây là 3 giới từ chỉ vị trí phổ biến nhất và thông dụng nhất on, in, at. Mọi người hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng của chúng nhé!
2.1. Giới từ on
Giới từ on có nghĩa là ở trên, phía trên của cái gì đó. Giới từ chỉ vị trí on được áp dụng trong các trường hợp cụ thể như sau:
Chức năng | Ví dụ |
Chỉ vị trí bên trên có tiếp xúc bề mặt. | The laptop is on the desk. (Máy tính xách tay đặt trên bàn làm việc.) |
Chỉ vị trí nằm trên một con đường. | The bookstore is on the corner of Truong Sa. (Hiệu sách nằm ở góc đường Trường Sa.) |
Chỉ phương tiện giao thông, ngoại từ ô tô con, taxi. | She left her bag on the bus. (Cô ấy để quên túi của mình trên xe buýt.) |
Chỉ vị trí tầng của một tòa nhà. | The party is on the rooftop. (Bữa tiệc diễn ra trên sân thượng.) |
Chỉ vị trí cố định. | The clock is on the wall above the fireplace. (Đồng hồ treo trên tường phía trên lò sưởi.) |
2.2. Giới từ in
Giới từ in có nghĩa là ở đâu, bên trong của cái gì, … Giới từ này được sử dụng cụ thể như sau:
Chức năng | Ví dụ |
Chỉ khoảng không gian rộng lớn như quốc gia, thành phố, … | He grew up in New York City. (Anh ta lớn lên ở thành phố New York.) |
Chỉ khoảng không gian chứa nước. | He found a coin in the fountain. (Anh ta tìm thấy một đồng xu trong bồn nước.) |
Chỉ khoảng không gian khép kín. | She found her keys in her purse. (Cô ấy tìm thấy chìa khóa trong túi xách của mình.) |
Chỉ các hàng, đường thẳng. | The books are arranged neatly in rows on the shelf. (Các cuốn sách được sắp xếp gọn gàng thành hàng trên kệ.) |
Chỉ phương hướng. | The sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.) |
Khi không đi kèm với mạo từ thì nhấn mạnh nơi chốn đặt biệt như: Bệnh viện, nhà tù. | She’s in hospital for surgery. (Cô ấy đang ở viện để phẫu thuật.) |
2.3. Giới từ at
Ngoài on và in, at cũng là một trong những giới từ chỉ vị trí phổ biến, có nghĩa là ở, tại một vị trí hẹp, cụ thể hơn.
Chức năng | Ví dụ |
Chỉ vị trí, địa điểm cụ thể. | The party is at the park near the lake. (Bữa tiệc diễn ra ở công viên gần hồ.) |
Chỉ số nhà kèm tên đường . | My friend lives at 123 Truong Sa Street. (Bạn tôi sống ở số nhà 123 đường Trường Sa.) |
Chỉ nơi công tác, học tập và làm việc. | He’s employed at the tech company across the street. (Anh ấy làm việc ở công ty công nghệ ở đối diện đường.) |
Chỉ sự kiện, bữa tiệc. | The wedding ceremony will be at the church on Saturday. (Lễ cưới sẽ diễn ra ở nhà thờ vào thứ Bảy.) |
3. Cách sử dụng các giới từ chỉ vị trí khác
Để mô tả vị trí của các đối tượng trong không gian, không chỉ có các giới từ thường gặp như on, in và at, mà còn tồn tại một số giới từ khác cũng được sử dụng phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu những từ này nhé!
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
Above | Tuy cũng mang nghĩa là ở trên, bên trên, nhưng giới từ chỉ nơi chốn above được sử dụng để chỉ vị trí ở trên nhưng không tiếp xúc trực tiếp, hay vị trí ở trên trừu tượng. | There is a picture above the television. (Có một bức tranh ở trên TV.) She came second in the contest, Mike was above her. (Cô ấy đứng thứ hai trong cuộc thi, Mike là người đứng trên cô ấy.) |
Among | Được dùng để chỉ một vật nằm giữa ít nhất từ 3 vật trở lên. | Among these flowers, this is the most beautiful one. (Giữa những bông hoa này, đây là bông hoa đẹp nhất.) |
Between | Cũng là ở giữa, nhưng between là giới từ chỉ vị trí giữa hai vật, giới từ between đi với and. | My house is between the cafe and the shop. (Nhà tôi nằm giữa quán cà phê và cửa hàng.) |
Behind | Giới từ chỉ nơi chốn behind được sử dụng để chỉ vị trí đằng sau, bị một vật khác che khuất. | Lan stands behind Minh in the queue. (Lan đứng sau Minh trong hàng.) |
In front of | Ngược lại với behind, in front of được sử dụng để chỉ vị trí phía trước, che khuất một vật khác. | Minh stands in front of Lan in the queue. (Minh đứng trước Lan trong hàng.) |
4. Cấu trúc đảo ngữ với giới từ chỉ vị trí
Ngoài việc sử dụng giới từ theo cách thông thường, trong tiếng Anh còn tồn tại trường hợp sử dụng cấu trúc đảo ngữ với giới từ chỉ vị trí. Khi đó, động từ hoặc cụm động từ được đặt trước chủ ngữ mà không sử dụng trợ động từ.
Preposition of place + V + S + O + …
E.g.:
- Above the clouds soared the majestic eagle, surveying the landscape below. (Phía trên đám mây, con đại bàng hùng vĩ cất cánh, khám phá toàn cảnh phía dưới.)
- Behind the mountain peak rose the morning sun, casting a warm glow over the valley. (Phía sau đỉnh núi mọc, mặt trời buổi sáng mọc, tạo ra ánh sáng ấm áp trên thung lũng.)
- In front of the classroom stood the eager students, ready to begin their lesson. (Phía trước lớp học đứng các học sinh háo hức, sẵn sàng bắt đầu bài học của họ.)
Lưu ý: Nếu chủ từ là đại từ nhân xưng thì không áp dụng đảo ngữ.
5. Bài tập giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh
Để có thể áp dụng tốt các kiến thức về giới từ chỉ vị trí, dưới đây là tổng hợp các dạng bài tập thường gặp về giới từ chỉ vị trí.
- Trắc nghiệm chọn đáp án đúng A, B, C, D.
- Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống.
- Viết lại câu không thay đổi nghĩa.
Exercise 1: Các câu hỏi trắc nghiệm: Lựa chọn câu trả lời đúng A, B, C hoặc D
(Bài tập 1: Bài trắc nghiệm chọn lựa đúng A, B, C, D)
1. They played football ………. the park.
- A. above
- B. among
- C. in front of
- D. across
2. She positioned her bag ………. the chair.
- A. between
- B. beside
- C. above
- D. under
3. The hidden treasure ………. beneath the ancient oak tree.
- A. among
- B. behind
- C. in front of
- D. across
4. The aircraft soared ………. above the clouds.
- A. between
- B. above
- C. behind
- D. across
5. The stars shimmered ………. in the nighttime sky.
- A. above
- B. among
- C. beside
- D. between
6. The restaurant sits ………. by the riverside.
- A. above
- B. behind
- C. in front of
- D. across
7. She strolled ………. across the bridge.
- A. under
- B. beside
- C. through
- D. in front of
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. B | Sử dụng “among” để chỉ vị trí của hoạt động chơi bóng đá giữa các phần tử trong khu vực công viên. |
2. B | Sử dụng “beside” để chỉ vị trí của chiếc túi gần cái ghế, ở bên cạnh. |
3. A | Sử dụng “among” để chỉ vị trí của kho báu nằm trong số nhiều cây sồi cổ. |
4. B | Sử dụng “above” để chỉ vị trí của máy bay ở trên lớp mây. |
5. A | Sử dụng “above” để chỉ vị trí của các ngôi sao ở trên bầu trời đêm. |
6. B | Sử dụng “behind” để chỉ vị trí của nhà hàng phía sau dòng sông. |
7. D | Sử dụng “in front of” để chỉ vị trí khi cô ấy đi trước cầu. |
Task 2: Complete the sentences with the correct preposition
(Exercise 2: Fill in the blank with the suitable preposition)
- We enjoyed a picnic ………. the park last Sunday.
- The plane flew ………. the clouds and disappeared from view.
- The stars twinkled brightly ………. the night sky.
- The book is ………. the shelf, waiting to be read.
- The butterfly fluttered gracefully ………. the flowers.
- The train will arrive ………. the station at 10 o’clock.
Xem đáp án
Đáp án | Giải thích |
1. in | Sử dụng giới từ “in” để chỉ vị trí của một sự kiện hoặc hoạt động nằm trong một khu vực rộng lớn, ở đây là công viên. |
2. above | Trong câu này, “above” được sử dụng để chỉ vị trí của máy bay ở trên đám mây. |
3. in | Sử dụng giới từ “in” để chỉ vị trí của các vật thể nằm trong không gian rộng lớn, ở đây là bầu trời. |
4. on | Trong trường hợp này, “on” được sử dụng để chỉ vị trí của cuốn sách đặt trên kệ sách. |
5. among | Sử dụng giới từ “among” để chỉ vị trí của con bướm bay giữa các bông hoa. |
6. at | Trong câu này, “at” được sử dụng để chỉ vị trí của sự kiện tàu đến tại một điểm nhất định là ga. |
Task 3: Paraphrase the sentences without altering their meanings
(Exercise 3: Rewrite the sentences while preserving their original meanings)
- They had a picnic above/ among/ in front of the river.
- She hung the picture above/ between/ beside the wall.
- The painting is above/ between/ in front of the fireplace.
- The store is located above/ in front of/ behind the mall.
- The fish are swimming above/ among/ beside the coral reef.
6. Conclusion
In this sharing, I have covered all the knowledge about prepositions of place. From using common prepositions like on, in, at to other prepositions indicating place, as well as the correct usage of each preposition in different situations. This helps us better understand how to apply these prepositions.
I hope that what I've shared not only enhances your communication skills but also makes your message clearer and more accurate.
If you have any questions or contributions, please comment below for answers and sharing with me.
Also, don't forget to refer to many other important and interesting grammar topics and smart learning methods in the IELTS Grammar section of Mytour. Wishing you success!References:- Prepositions of Place in English: https://promova.com/english-grammar/prepositions-of-place-in-english – Ngày truy cập 08/04/2024
- Prepositions of place – ‘in’, ‘on’, ‘at’: https://learnenglish.britishcouncil.org/grammar/a1-a2-grammar/prepositions-place – Ngày truy cập 08/04/2024
- Prepositions of place: https://learnenglishkids.britishcouncil.org/grammar-vocabulary/grammar-practice/prepositions-place – Ngày truy cập 08/04/2024