1. Vる・Vない + つもり :Dự định…, có ý định
・Diễn tả ý chí dự định của một người nào đó (dùng cho cả ngôi thứ nhất và ngôi thứ ba)
VD: 私は今年の夏休み海外旅行へ 行くつもりです。
Hè này tôi dự định đi du lịch nước ngoài.
2. Vる+ つもりはない :Không có ý định
・Nhấn mạnh rằng mình không có ý định làm điều đối phương
đang chờ đợi.
VD: これ以上ここに留まっている つもりはない。
Từ bây giờ tôi không có ý định quay lại đây nữa.
3. Nの・Aな/Aい・Vた/Vる + つもりだ :Tin rằng, nghĩ rằng, cho rằng,...
・Một người nào đó tin là như vậy, nghĩ là như vậy, dù người khác có cho là không
cũng không sao
VD: 名前を書いたつもりだったが、 書いていなかったようだ。
Tôi nghĩ rằng sẽ viết tên, nhưng có vẻ như đã không viết.
4. Vる+つもりで : Với ý định
・Với ý nghĩa là: có một dự định như vậy
VD: 彼女は彼と結婚するつもりで ずっと持っていた。
Cô ấy kiên trì chờ đợi, với ý định sẽ kết hôn với anh ta.
5. Nの・Vた+つもりで :Cho rằng đã, xem như đã,...
・Diễn tả ý nghĩa: Trên thực tế không phải như vậy hoặc không làm như vậy
nhưng cứ tạm thời giả sử như vậy.
VD: 昔に戻ったつもりで、もう一度一からやり直してみます。
Tôi sẽ thử làm lại một lần nữa, coi như là đã quay lại ngày xưa.
Hi vọng với bài chia sẻ về cách sử dụng của Cách sử dụng つもり từ Mytour sẽ hữu ích cho bạn, đừng để ngữ pháp làm cản trở chúng ta nhé! Chúc bạn học tập tốt!