Vì vậy, trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu cách sử dụng cấu trúc that và cung cấp những cấu trúc bao gồm định nghĩa, ví dụ kèm theo những lưu ý trong quá trình sử dụng và bài tập áp dụng.
Key takeaways |
---|
|
Định nghĩa từ That
That được sử dụng như từ hạn định
Được sử dụng để đề cập đến một người hoặc vật không ở gần người nói hoặc gần người nói như người khác.
Được sử dụng để đề cập đến ai đó / cái gì đó đã được đề cập hoặc đã được biết về.
That được sử dụng như trạng từ
Đến mức độ như vậy; vì thế.
Được sử dụng khi nói bao nhiêu hoặc thể hiện độ dài, độ lớn, v.v. của vật gì đó bằng tay của người nói.
Không lắm, hoặc không nhiều như đã nói.
That được sử dụng như đại từ
Được sử dụng để đề cập đến một người hoặc vật không ở gần người nói, hoặc không gần người nói như người khác.
Được sử dụng để đề cập đến ai đó / cái gì đó đã được đề cập hoặc đã được biết về.
(Trong văn phong trang trọng) Được sử dụng để chỉ người hoặc vật thuộc một loại cụ thể.
Chi tiết cách dùng các đại từ nhân xưng trong tiếng Anh
That được sử dụng như liên từ
Được sử dụng sau một số động từ, tính từ và danh từ để giới thiệu một phần mới của câu.
That trong mệnh đề quan hệ
Được sử dụng như một đại từ quan hệ để giới thiệu một phần của câu đề cập đến người, vật hoặc thời gian mà bạn đang nói về.
Cấu trúc 'that' và cách sử dụng trong tiếng Anh
Cấu trúc 'that'
Một trong những cách dùng “that” trong tiếng Anh phổ biến đó là cấu trúc: so..that.
Ý nghĩa: Dùng để thể hiện một kết quả nào đó
Cấu trúc cụ thể:
Subject + to-be/ động từ liên quan đến cảm giác + so + adj (tính từ) + that + Subejct + Verb: Ai đó/ cái gì đó quá như thế nào/ cảm thấy như thế nào đó đến nỗi mà ai đó/cái gì đó phải làm điều gì đó.
Subject + động từ thường + so + adv (trạng từ) + that + Subjetc + Verb
Ví dụ:
Helen is so pretty that we cannot take our eyes off her. (Dịch: Helen xinh đến nỗi chúng ta không thể rời mắt khỏi cô ấy.)
I felt so happy that I will buy you a big cake. (Dịch: Tôi cảm thấy rất vui vì tôi sẽ mua cho bạn một chiếc bánh kem lớn.)
We did it so well that we win this competition. (Dịch: Chúng tôi đã làm rất tốt nên chúng tôi giành chiến thắng trong cuộc thi này.)
Được sử dụng như đại từ trong câu:
Mục đích: Dùng để chỉ đối tượng, người, vật, cái đó, điều đó,...
Ví dụ:
That’s great (Dịch: Điều đó thật tuyệt)
That’s a big ice cream (Dịch: Đó là một cây kem lớn)
Sử dụng trong mệnh đề quan hệ
Mục đích: Thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật đã được xác định trong câu
Ví dụ:
Louis is the man that I met yesterday with my sister. (Dịch: Louis là người đàn ông mà tôi đã gặp ngày hôm qua với em gái của tôi.)
The book that my teacher gave me is very useful. (Dịch: Cuốn sách mà giáo viên của tôi đã cho tôi rất hữu ích.)
Rút gọn mệnh đề quan hệ: Khái niệm và 5 cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Sử dụng làm chủ ngữ ảo trong câu giả định
Định nghĩa về câu giả định: dùng để diễn tả một mong muốn, điều ước hay một lời đề nghị mong muốn ai đó làm gì, hoặc giả định một tình huống nào đó.
Cấu trúc câu giả định: Subject + Verb/ Adj dùng trong thể Subjunctive + THAT + Subject + Verb (Động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
I wish that I could solve this problem now. (Dịch: Tôi ước rằng tôi có thể giải quyết vấn đề này ngay bây giờ.)
My mother suggests that I should go to bed early. (Dịch: Mẹ tôi gợi ý rằng tôi nên đi ngủ sớm.)
Rút gọn mệnh đề quan hệ: Khái niệm và 5 cách rút gọn mệnh đề quan hệ
Sự phân biệt giữa 'that' và 'which' trong mệnh đề quan hệ
Which | That | |
---|---|---|
Vị trí | Đứng đầu mệnh đề, đứng sau dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. | Đứng đầu mệnh đề, không sử dụng đấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính. |
Chức năng | Cung cấp, bổ sung thêm thông tin cho chủ ngữ hoặc mệnh đề chính trong câu. Khi lược bỏ mệnh đề chứa which trong câu, nội dung của câu không bị ảnh hưởng quá nhiều. | Cung cấp thông tin chính trong câu. Khi lược bỏ mệnh đề chứa that, câu ít nhiều sẽ bị thay đổi về nội dung. |
Từ điểm khác nhau này, thí sinh có thể rút ra được cách phân biệt “which” và “that” đó là nếu mệnh đề (thông thường là chủ ngữ, chủ thể trong câu) đã được xác định sẵn (có tên riêng) chúng ta sẽ sử dụng “which” còn nếu chưa được xác định rõ ràng, nói chung chung thì sử dụng “that”.,
Bài tập thực hành
1. Đó là một câu chuyện tuyệt vời mà tôi đã nghe ngày hôm qua.
2. Đó là một chương trình tuyệt vời.
3. Phim hài hước đến nỗi khán giả cười hoài.
4. Tôi hy vọng rằng những bông hoa này có thể nở vào mùa xuân.
Đáp án:
1. It was an amazing story that I heard yesterday.
2. That is a wonderful show.
3. The movie is so hilarious that the viewers laugh constantly.
4. I wish these flowers would bloom in the spring.
Summary
Definition of that determiner from the Oxford Advanced Learner's Dictionary (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/that_1?q=that)
Definition of that pronoun from the Oxford Advanced Learner's Dictionary (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/that_2_)
Definition of that conjunction from the Oxford Advanced Learner's Dictionary (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/that_3)