Giới thiệu
Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) thường được sử dụng để nói về một hành động đang diễn ra trong quá khứ và có thể bị gián đoạn bởi một hành động khác. Thì quá khứ tiếp diễn (past continuous) thường được sử dụng để nói về một hành động đang diễn ra trong quá khứ và có thể bị gián đoạn bởi một hành động khác.
Tuy hai thì này có sự khác biệt về cách sử dụng, nhưng đều đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa thời gian và sự kiện trong quá khứ. Việc nắm vững cách sử dụng của chúng sẽ giúp thí sinh truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chính xác trong việc sử dụng tiếng Anh.
Key Takeaways: |
---|
Cấu trúc Thì quá khứ tiếp diễn
Cấu trúc Thì quá khứ đơn
Sử dụng các thì thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn nâng cao:
|
Mở đầu về thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn
Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra trong quá khứ hoặc một hành động kéo dài trong quá khứ trước khi bị gián đoạn bởi một hành động khác.
Cấu trúc:
Câu khẳng định: S + was/were V(ing)
Câu phủ định: S + was not/were not V(ing)
Câu nghi vấn Yes/No: Was/were + S + V(ing)?
Câu nghi vấn WH: WH + was/were + S + V(ing)?
Cách sử dụng:
Diễn tả những hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Diễn tả những tình huống/ hành động mang tính tạm thời trong quá khứ.
Diễn tả những thói quen/ hành động tiêu cực lặp đi lặp lại (thường đi với “always”).
Diễn tả hai hành động xảy ra song song trong quá khứ.
Diễn tả những hành động xảy ra liên tục trong suốt một khoảng thời gian trong quá khứ.
Miêu tả những thông tin/ chi tiết phụ trong một câu chuyện.
Ví dụ:
She was studying when the phone rang. (Cô ấy đang học khi điện thoại reo.)
I was reading a book when he arrived. (Tôi đang đọc sách khi anh ta đến.)
They were playing soccer all afternoon. (Họ đang chơi bóng cả buổi chiều.)
We were watching a movie at that time. (Chúng tôi đang xem phim vào thời điểm đó.)
Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ, không có liên quan đến thời điểm hiện tại.
Cấu trúc:
Câu khẳng định
Động từ thường: S + V2/V-ed
Động từ tobe: S + was/were + …
Câu phủ định
Động từ thường: S + did not + V-inf
Động từ tobe: S + was not/ were not + …
Câu nghi vấn Yes/No
Động từ thường: Did+ S + V(inf)?
Động từ tobe: Was/Were + S + …?
Câu nghi vấn WH
Động từ thường: WH + Did + S + V(inf)?
Động từ tobe: WH + was/were + S + …?
Cách sử dụng:
Dùng để diễn tả những hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Dùng để diễn tả những hành động lặp đi lặp lại hoặc những thói quen trong quá khứ.
Dùng để diễn tả sự thật về quá khứ.
Dùng để diễn tả những tình huống và trạng thái lâu dài trong quá khứ.
Dùng để diễn tả những sự kiện chính trong một câu chuyện.
Ví dụ:
They visited their grandparents last weekend. (Họ đã thăm ông bà cuối tuần trước.)
She danced beautifully at the party. (Cô ấy đã nhảy một cách tuyệt vời tại buổi tiệc.)
We saw a movie last night. (Chúng tôi đã xem một bộ phim tối qua.)
Giải thích phương pháp sử dụng của thì quá khứ tiếp diễn và quá khứ đơn
Hai sự kiện hoặc hoạt động xảy ra đồng thời trong quá khứ
Khi chúng ta nói về hai sự kiện hoặc hoạt động diễn ra trong cùng một khoảng thời gian trong quá khứ, chúng ta thường có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hoặc thì quá khứ đơn cho cả hai:
James was singing to his children while Lynch was watching movie. (Hoặc …. Sang … watched) (James đang hát cho các con nghe trong khi Lynch đang xem phim.)
Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn nhấn mạnh rằng sự kiện hoặc hoạt động ("was singing") đang diễn ra trong quá trình thời gian quá khứ ("while Lynch was watching movie"). Ở đây, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("was singing", "was watching") để nhấn mạnh rằng cả hai sự kiện đang diễn ra đồng thời trong quá trình thời gian quá khứ.
So sánh với ví dụ::
When my mother was driving/drove home, I was studying at my school. (Khi mẹ tôi đang lái xe/lái xe về nhà thì tôi đang học ở trường.)
Was driving nhấn mạnh rằng hoạt động đang diễn ra và drove nhấn mạnh sự hoàn thành. Ở đây, chúng ta cũng có thể sử dụng cả thì quá khứ tiếp diễn ("was driving", "was studying") và thì quá khứ đơn ("drove") tùy thuộc vào ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Nếu sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, người nói muốn nhấn mạnh rằng cả hai hành động đang diễn ra đồng thời. Nếu sử dụng thì quá khứ đơn, người nói muốn chỉ rằng hành động "drive" đã diễn ra trước hành động "study".
Khi muốn nói về hai hoặc nhiều sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ theo sau nhau, thí sinh nên sử dụng thì quá khứ đơn, không phải thì quá khứ tiếp diễn, cho cả hai:
Marylin got up when her mother went out. (Marylin đứng dậy khi mẹ cô ấy đi ra ngoài.)
The boy stopped playing video games and turned off the light. (Cậu bé ngừng chơi điện tử và tắt đèn.)
Khi chúng ta nói về hai sự kiện hoặc hoạt động xảy ra trong cùng một khoảng thời gian trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng cả thì quá khứ tiếp diễn và thì quá khứ đơn.
Nói về các hành động tái diễn trong quá khứ
Thường chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn thay vì thì quá khứ tiếp diễn để nói về các hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ:
Our class had a trip to France 5 times last semester. (Lớp chúng tôi đã có chuyến đi đến Pháp 5 lần trong học kỳ vừa qua)
Ở đây, thí sinh sử dụng thì quá khứ đơn ("had") để diễn tả hành động lặp đi lặp lại của việc đi chuyến du lịch đến Pháp. Thì quá khứ đơn dùng để chỉ rằng việc đi chuyến du lịch đã xảy ra một số lần cụ thể trong quá khứ.
Did your friend walk through the hospital every morning? (Bạn của bạn có đi bộ qua bệnh viện mỗi sáng không?)
Ở đây, thí sinh cũng sử dụng thì quá khứ đơn ("did", "walked") để diễn tả hành động lặp đi lặp lại của việc đi bộ qua bệnh viện. Thì quá khứ đơn được dùng để hỏi về việc hành động diễn ra thường xuyên trong quá khứ.
Tuy nhiên, chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn, đặc biệt trong tiếng Anh nói, khi chúng ta muốn nhấn mạnh rằng các hành động lặp đi lặp lại diễn ra trong một khoảng thời gian quá khứ giới hạn và tạm thời:
Over the period of his mother’s illness, me and James were taking care of his garden. (Trong thời gian mẹ anh ấy bị bệnh, tôi và James cùng nhau chăm sóc khu vườn của anh ấy.)(Hoặc sử dụng “me and James” took care…)
Thí sinh sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("were taking care") để nhấn mạnh rằng việc chăm sóc vườn hoa diễn ra trong một khoảng thời gian cụ thể và tạm thời, trong khi đó thì quá khứ đơn ("me and James took care") chỉ diễn tả việc chăm sóc vườn hoa một lần duy nhất.
In order to gain more muscle, I was eating lots of protein for months. (Để tăng thêm cơ bắp, tôi đã ăn nhiều protein trong nhiều tháng) Hoặc sử dụng … I ate …)
Thí sinh sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("was eating") để nhấn mạnh rằng hành động ăn nhiều protein đã diễn ra trong một khoảng thời gian kéo dài. Tuy nhiên, chúng ta cũng có thể sử dụng thì quá khứ đơn ("I ate") để chỉ việc ăn protein đã xảy ra một cách không liên tục.
hoặc để nói về một điều xảy ra một cách rất đáng ngạc nhiên và diễn ra rất nhiều lần:
Last month, I was having to do my homework every night in order to make sure that the progress of the team is secured. (Tháng trước, tôi phải làm bài tập về nhà mỗi tối để đảm bảo tiến độ của nhóm được đảm bảo.)
When the teacher was here, my father was doing laundry all of the time. (Khi giáo viên ở đây, bố tôi suốt ngày giặt đồ.) (Hoặc có thể sử dụng …. Did…)
Một sự kiện đã hoàn thành và một tình huống vẫn tồn tại vào thời điểm nói
Chúng ta thường sử dụng thì quá khứ đơn trong một câu chuyện hoặc báo cáo để nói về một sự kiện hoàn chỉnh duy nhất trong quá khứ và sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả tình huống tồn tại vào thời điểm đó.
Sự kiện có thể làm gián đoạn tình huống hoặc xảy ra trong khi tình huống đang diễn ra:
Donna dropped her boyfriend’s cellphone while she was walking on the street (Donna đánh rơi điện thoại của bạn trai khi đang đi dạo trên phố)
Sử dụng thì quá khứ đơn ("dropped") để diễn tả hành động rơi điện thoại xảy ra và hoàn thành trong quá khứ. Trong khi đó, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("was walking") để diễn tả tình huống tồn tại (Donna đang đi bộ trên đường) trong thời điểm xảy ra hành động rơi điện thoại.
The CEO was punishing the employee as he made him do 50-pages reports. (CEO phạt nhân viên khi bắt làm báo cáo 50 trang)
Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("was punishing", "was making") để diễn tả hành động trừng phạt và làm cho nhân viên làm báo cáo 50 trang. Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để mô tả tình huống tồn tại và kéo dài trong một thời gian nhất định trong quá khứ.
Cả hai ví dụ trên đều cho thấy sự sử dụng thì quá khứ đơn và thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả các sự kiện và tình huống trong quá khứ một cách rõ ràng và hiệu quả. Qua đó, người nghe hoặc đọc có thể hình dung và hiểu được diễn biến của câu chuyện hoặc báo cáo.
Nói về những kế hoạch
Chúng ta có thể sử dụng thì quá khứ tiếp diễn hoặc thì quá khứ đơn (hoặc quá khứ hoàn thành; xem Unit SE) để nói về những điều chúng ta dự định làm nhưng không làm:
Our family was planning to go to the beach, but my mother was busy doing her job at the company. (Hoặc sử dụng … Out family planned…) (Gia đình chúng tôi định kế hoạch đi tắm biển, nhưng mẹ tôi bận làm việc tại công ty.)
Sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("was planning", "was busy doing") để diễn tả ý định, kế hoạch của gia đình đi tắm biển, nhưng cuối cùng không thực hiện được vì mẹ bận công việc.
Các động từ khác được sử dụng tương tự bao gồm: consider + -ing, expect to, hope to,intend to, plan to, đồng ý + -ing: think about + -ing/of + -ing, want to. Các động từ này (ngoại trừ mean và expect) và wonder about cũng có thể được sử dụng với thì hiện tại tiếp diễn và quá khứ tiếp diễn để báo cáo những gì chúng ta có thể làm trong tương lai. Thì quá khứ tiếp diễn ít xác định hơn so với thì hiện tại tiếp diễn:
I was thinking about going on a trip next month, but It depends on my schedule. (Tôi đang nghĩ đến việc đi du lịch vào tháng sau, nhưng điều đó phụ thuộc vào lịch trình của tôi.)
Ở đây, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("was thinking about") để diễn tả suy nghĩ, ý định của tôi về việc đi du lịch trong tương lai. Tuy nhiên, việc thực hiện đi du lịch phụ thuộc vào lịch trình của bản thân.
He was considering going to Katie's party next afternoon. (Anh ấy đang xem xét việc đi dự tiệc của Katie vào chiều mai.)
Ở đây, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("was considering") để diễn tả ý định, suy nghĩ của anh ta về việc tham gia buổi tiệc của Katie. Tuy nhiên, việc thực hiện đi dự tiệc tuỳ thuộc vào quyết định cuối cùng của anh ta.
Các ví dụ trên cho thấy cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để diễn tả những ý định, kế hoạch trong tương lai nhưng không thực hiện được. Thì quá khứ tiếp diễn giúp tạo ra sự không chắc chắn và không xác định về việc thực hiện hay không thực hiện những kế hoạch, ý định đó.
Bài tập ứng dụng
Hãy chọn các đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
1. Sally ____________ to the children while Kevin ____________.
a) read / washed up
b) was reading / washed up
c) read / was washing up
d) was reading / was washing up
2. When I ____________ to drive, I ____________ with my parents.
a) was learning / was living
b) was learning / learned
c) learned / was living
d) learned / learned
3. She ____________ up when the alarm clock ____________.
a) got / went off
b) was getting / went off
c) got / was going off
d) was getting / was going off
4. We ____________ to Spain three times last year.
a) went
b) were going
c) have gone
d) had gone
5. Last week, I ____________ to bring work home every night.
a) had
b) was having
c) have
d) have had
6. We ____________ to call in and see you, but Jane wasn't feeling well.
a) meant
b) were meaning
c) mean
d) were meant
Giải pháp
d) was reading / washed up
Sally was reading to the children while Kevin washed up (hoặc was washing up)
Trong câu này, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("was reading", "washed up") để diễn tả hai sự kiện đang diễn ra đồng thời trong quá khứ. Sally đang đọc sách cho trẻ em trong khi Kevin đang rửa chén.
a) was learning / was living
When I was learning to drive, I was living with my parents.
Trong câu này, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("was learning", "was living") để nhấn mạnh rằng hoạt động học lái xe (had lessons) đang diễn ra trong quá khứ và cũng đồng thời diễn ra hoạt động sống với cha mẹ.
a) got / went off
She got up when the alarm clock went off.
Trong câu này, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn ("got", "went off") để diễn tả hai sự kiện xảy ra liên tiếp nhau trong quá khứ. Cô ấy thức dậy khi chuông báo thức reo.
a) went
We went to Spain three times last year.
Trong câu này, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn ("went") để diễn tả hành động du lịch đã xảy ra trong quá khứ.
b) was having
Last week, I was having to bring work home every night.
Trong câu này, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn ("was having") để diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ trong một khoảng thời gian giới hạn.
a) meant
We intended to drop by and visit you, but Jane wasn't feeling up to it.
In this sentence, we utilize the past simple tense ('intended') to convey a past intention, which however wasn't realized due to Jane's illness.
Tổng kết
Foley, M. (2012). Mygrammarlab advanced c1/C2 with key. Longman.
Hewings, M. (2013). Advanced grammar in use book with answers and CD-ROM: A self-study reference and practice book for advanced learners of English. Cambridge University Press.