Key Takeaways: |
---|
|
Động từ hỗ trợ
Trong tiếng Anh, trợ động từ đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian của động từ chính trong câu.
Ví dụ, trợ động từ "be" (am, is, are, was, were) được sử dụng để hình thành thì tiếp diễn (progressive tense).
Các thì trong tiếng Anh có thể được hiểu một cách có hệ thống thông qua việc sử dụng các trợ động từ chỉ thời gian.
Người học tiếng Anh thường tiếp cận với 12 thì cơ bản trong tiếng Anh một cách rời rạc mà không có hệ thống. Điều này thường là do họ chưa thực sự hiểu được bản chất và vai trò của từng trợ động từ trong tiếng Anh. Những trợ động từ này giúp xác định thời điểm và mức độ hoàn thành của hành động, từ đó làm cho việc học các thì trở nên dễ dàng hơn. Bằng cách này, người đọc sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh và có thể tiếp cận ngữ pháp một cách có hệ thống hơn.
Different ways to utilize auxiliary verbs in various tenses
"Will +Vo" cho các thì tương lai: "Will" là trợ động từ chính được sử dụng để hình thành các thì tương lai. Nó chỉ ra rằng một hành động sẽ xảy ra ở một thời điểm nào đó trong tương lai.
"Have + V3" cho các thì hoàn thành: "Have" (và các biến thể như "has" và "had") được sử dụng để hình thành các thì hoàn thành. Các thì này chỉ ra thời điểm hoặc khoảng thời gian hành động được hoàn thành.
"Be + V_ing" cho các thì tiếp diễn: "Be" (và các biến thể như "is," "am," "are," "was," "were" và “been”) là trợ động từ cần thiết để hình thành các thì tiếp diễn. Các thì này diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
Sau khi hiểu về cách sử dụng các trợ động từ này trong việc hình thành thì, có thể ứng dụng chúng để tạo ra các câu phức tạp hơn và chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách. Bây giờ, bài viết đi sâu vào chi tiết từng loại thì và cách sử dụng chính xác các trợ động từ này.
The usage of 'Will' auxiliary verb in future tenses
Simple Future (Future Simple)
Tương lai đơn (Future Simple) là một trong những thì quan trọng trong tiếng Anh, giúp diễn đạt những sự kiện hay hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Công thức cơ bản của thì này là sử dụng trợ động từ "will" theo sau là động từ nguyên mẫu.
Khẳng định: will + động từ nguyên mẫu
Phủ định: will not (won't) + động từ nguyên mẫu
Câu hỏi: Will + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu?
Ví dụ:
Khẳng định: "I will call you tomorrow." (Tôi sẽ gọi cho bạn ngày mai.)
Phủ định: "I will not go to the party tonight." (Tôi sẽ không đi đến bữa tiệc tối nay.)
Câu hỏi: "Will you join us for dinner?" (Bạn có tham gia bữa tối với chúng tôi không?)
Future Perfect (Future Perfect)
Kết hợp hai trợ động từ "will" (tương lai) và "have" (hoàn thành) ta có thì tương lai hoàn thành, để chỉ ra rằng một hành động không chỉ diễn ra trong tương lai mà còn hoàn thành trước một thời điểm nhất định trong tương lai.
Khẳng định: will have + past participle (động từ phân từ quá khứ)
Phủ định: will not have + past participle
Câu hỏi: Will + chủ ngữ + have + past participle?
Ví dụ:
Khẳng định: "By tomorrow, I will have finished this report." (Đến ngày mai, tôi sẽ đã hoàn thành báo cáo này.)
Phủ định: "By next year, I will not have traveled to Europe." (Đến năm tới, tôi sẽ chưa đi du lịch đến châu Âu.)
Câu hỏi: "Will you have completed the project by Friday?" (Bạn có hoàn thành dự án vào thứ Sáu không?)
Future Continuous (Future Continuous)
Kết hợp hai trợ động từ "will" (tương lai) và "be" (tiếp diễn) ta có thì tương lai tiếp diễn, dùng để diễn đạt một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Khẳng định: will be + V-ing
Phủ định: will not be + V-ing
Câu hỏi: Will + chủ ngữ + be + V-ing?
Ví dụ:
Khẳng định: "This time next week, I will be sunbathing in Hawaii." (Vào thời điểm này tuần sau, tôi sẽ đang tắm nắng ở Hawaii.)
Phủ định: "Next month, I will not be working here anymore." (Tháng tới, tôi sẽ không làm việc ở đây nữa.)
Câu hỏi: "Will you be using the car this evening?" (Bạn có đang sử dụng xe vào tối nay không?)
Future Perfect Continuous (Future Perfect Continuous)
Tương lai (will + V₀): "will" là trợ động từ biểu thị thì tương lai. Hoàn thành (have + V₃): "have" kết hợp với "been" (phân từ quá khứ của "be") để tạo thành thì hoàn thành. "Been" ở đây là dạng phân từ của "be," đi cùng với "have" để tạo thành cấu trúc của thì hoàn thành. Tiếp diễn (be + V-ing): "been" cũng là một phần của cấu trúc tiếp diễn, nó kết hợp với dạng V-ing của động từ chính để diễn đạt sự tiếp tục của hành động.
Ta có công thức:
Khẳng định: will + have + been + V-ing
Phủ định: will not (won't) + have + been + V-ing
Câu hỏi: Will + chủ ngữ + have + been + V-ing?
Dùng để diễn đạt một hành động bắt đầu ở quá khứ và tiếp tục diễn ra cho đến một thời điểm nhất định trong tương lai, nhấn mạnh vào quá trình hoặc thời gian diễn ra của hành động đó.
Ví dụ:
Khẳng định: "By 10 AM tomorrow, I will have been running for two hours." (Đến 10 giờ sáng ngày mai, tôi sẽ đã chạy được hai tiếng.)
Phủ định: "By next month, I will not have been working here for a year yet." (Đến tháng tới, tôi chưa làm việc ở đây được một năm.)
Câu hỏi: "How long will you have been studying French by the time you graduate?" (Bạn sẽ đã học tiếng Pháp được bao lâu khi bạn tốt nghiệp?)
Auxiliary Verb 'Have' in Perfect Tenses
Present Perfect Tense (Present Perfect)
Hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra tại một thời điểm không xác định trong quá khứ và có ảnh hưởng tới hiện tại, hoặc vẫn còn tiếp diễn.
Khẳng định: S + have/has + past participle
Phủ định: S + have/has + not + past participle
Câu hỏi: Will + chủ ngữ + have + been + V-ing?
Ví dụ:
Khẳng định: "She has studied English for five years." (Cô ấy đã học tiếng Anh trong năm năm.)
Phủ định: "We haven't decided yet." (Chúng tôi chưa quyết định.)
Câu hỏi: "Have you finished the report?" (Bạn đã hoàn thành báo cáo chưa?)
Present Perfect Continuous Tense (Present Perfect Continuous)
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn là một trong những thì trong tiếng Anh, dùng để diễn tả một hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn còn tiếp tục diễn ra ở hiện tại, hoặc vừa mới kết thúc nhưng vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này nhấn mạnh tính liên tục hoặc lặp đi lặp lại của hành động.
Hoàn thành (have + V₃): "have" hoặc "has" kết hợp với "been" (phân từ quá khứ của "be") để tạo thành cơ sở của thì hoàn thành. "Been" là dạng phân từ của "be," và khi kết hợp với "have/has," nó thể hiện rằng hành động đã bắt đầu và kéo dài đến hiện tại hoặc một điểm gần đây trong quá khứ.
Tiếp diễn (be + V-ing): "been" ở đây tiếp tục dùng với dạng V-ing của động từ chính để diễn tả sự tiếp tục của hành động.
Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
Câu hỏi: Have/Has + S + been + V-ing?
Ví Dụ:
Khẳng định: "I have been studying all morning." (Tôi đã đang học cả buổi sáng.)
Phủ định: "She has not been feeling well recently." (Gần đây cô ấy đã không cảm thấy khỏe.)
Câu hỏi: "Have you been waiting long?" (Bạn đã chờ đợi lâu chưa?)
Past Perfect Tense (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh (Past Perfect Tense) sử dụng "had" là dạng quá khứ của trợ động từ "have". Điều này phản ánh rằng hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành hoàn toàn trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Khẳng định: S + had + past participle
Phủ định: S + had not + past participle
Câu hỏi: Had + S + past participle?
Ví dụ:
Khẳng định: "She had finished her work before I arrived." (Cô ấy đã hoàn thành công việc trước khi tôi đến.)
Phủ định: "He had not seen the movie before we talked about it." (Anh ấy chưa xem bộ phim trước khi chúng tôi nói về nó.)
Câu hỏi: "Had you ever visited the museum before it closed?" (Bạn đã từng thăm viện bảo tàng trước khi nó đóng cửa chưa?)
Past Perfect Continuous Tense (Past Perfect Continuous)
Hoàn thành (have + V₃): "had" là dạng quá khứ của "have," và khi kết hợp với "been," nó tạo ra nền tảng cho thì quá khứ hoàn thành. Cấu trúc này cho thấy hành động đã bắt đầu và kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Tiếp diễn (be + V-ing): "been" ở đây cũng được dùng với dạng V-ing của động từ chính để diễn tả sự tiếp tục của hành động cho đến một điểm nhất định trong quá khứ.
Khẳng định: S + had + past participle
Phủ định: S + had not + past participle
Câu hỏi: Had + S + past participle?
Dùng để chỉ ra rằng một hành động đã bắt đầu và tiếp diễn trong một khoảng thời gian trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ. Thì này thường được dùng trong tình huống nhấn mạnh độ dài hoặc sự liên tục của hành động trước khi nó kết thúc hoặc bị gián đoạn bởi một sự kiện khác.
Ví dụ
Khẳng định: "She had been waiting for the bus for an hour when it finally arrived." (Cô ấy đã đợi xe buýt trong một giờ khi nó cuối cùng cũng đến.)
Phủ định: "He had not been feeling well for several days when he decided to see a doctor." (Anh ấy đã không cảm thấy khỏe trong vài ngày trước khi quyết định đi khám bác sĩ.)
Câu hỏi: "Had you been studying English long before you moved to the USA?" (Bạn đã học tiếng Anh trong một thời gian dài trước khi chuyển đến Mỹ chưa?)
Auxiliary Verb 'Be' in Continuous Tenses
Present Continuous Tense (Present Continuous)
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn trong tiếng Anh (Present Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian xung quanh hiện tại.
Khẳng định:Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V-ing?
Ví dụ:
Khẳng định: She is studying for her exams right now. (Cô ấy đang học cho kỳ thi của mình ngay bây giờ.)
Phủ định: They are not watching TV at the moment. (Họ không đang xem TV vào lúc này.)
Câu hỏi: Are you working on that project today? (Bạn có đang làm việc về dự án đó hôm nay không?)
Quá khứ đang diễn ra (Past Continuous)
Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh (Past Continuous Tense) được sử dụng để diễn tả các hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Động từ "to be" trong thì Quá Khứ Tiếp Diễn (Past Continuous) được biến đổi thành "was" hoặc "were" để phù hợp với thời gian của câu.
Khẳng định: S + was/were + V-ing
Phủ định: S + was/were + not + V-ing
Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing?
Ví dụ:
Khẳng định: "She was studying all night." (Cô ấy đã học cả đêm.)
Phủ định: "They were not playing soccer when I saw them." (Họ không đang chơi bóng đá khi tôi nhìn thấy họ.)
Nghi vấn: "Were you watching TV when I called you?" (Bạn có đang xem TV khi tôi gọi không?)
Lưu ý rằng không phải tất cả các trợ động từ “be” hay biến thể của nó đều dùng để thể hiện khía cạnh tiếp diễn, “be” còn có thể dùng để thể hiện thể bị động hoặc dùng như động từ chính để miêu tả hoặc chỉ vị trí.
Bài tập thực hành
While it was raining, they were engaged in playing football at the park.
Before the year concludes, I will have achieved my Master's degree.
At this time tomorrow, we will find ourselves en route to Paris.
At the moment when I laid eyes on her, she was in the act of waiting for the bus.
Prior to yesterday, he had not witnessed such a breathtaking sunset.
It is unlikely that I will attend the meeting next week.
All evening long, you have been engrossed in watching TV. Have you not yet tackled your homework?
By the time the concert commences, they will have made their arrival.
Phân tích và lý giải
were - 'They were playing football at the park when it started to rain.' Utilize 'were' (past continuous) for an action ongoing at a past moment.
will have - 'By the end of the year, I will have completed my Master's degree.' Utilize 'will have' (future perfect) for an action completed before a specific point in the future.
will - 'Tomorrow at this time, we will be flying to Paris.' Utilize 'will' combined with 'be' for the future continuous tense, indicating an action in progress at a future moment.
was - 'She was waiting for the bus when I saw her.' Utilize 'was' (past continuous) for an action ongoing at a past moment.
had - 'He had never seen such a beautiful sunset before yesterday.' Utilize 'had' (past perfect) for an action completed before another past moment.
will - 'I will not be able to attend the meeting next week.' Utilize 'will' for future negation.
have been - 'You have been watching TV all evening. Haven't you done your homework yet?' Utilize 'have' for present perfect continuous, indicating an action that began in the past and continues to the present moment.
will have - 'They will have arrived by the time the concert starts.' Utilize 'will have' for future perfect, indicating an action completed before another future event.
Kết luận
Ellis M (2022) Auxiliary Verbs: Definition and Examples, Auxiliary Verbs: Definition and Examples | Grammarly, https://www.grammarly.com/blog/auxiliary-verbs/.
Ryan E (2023) What Is an Auxiliary Verb? | Definition & Examples, Scribbr, https://www.scribbr.com/verbs/auxiliary-verb/.