1. Cách sử dụng 了 / le / trong tiếng Trung
Cách số 1: Le được đặt ở cuối câu để thể hiện ý khẳng định. Nó có chức năng hoàn thành câu, nói rõ việc đã xảy ra, hành động đã hoàn thành, tình huống đã xuất hiện, trạng thái đã thay đổi,...
Ví dụ về sử dụng từ 'le' trong ngữ pháp tiếng Trung:
我吃完饭了。 / Wǒ chī wán fànle /: Tôi đã ăn cơm xong.
Bé đã ngủ rồi, đừng gọi nó dậy. / Háizi yǐjīng shuìle, bié jiào tāle /: 孩子已经睡了,别叫她了.
Phương pháp 2: Diễn đạt hành động đã hoàn thành, đặt ngay sau động từ. Công thức: Động từ + 了。
Diễn đạt hành động đã hoàn thành, thường được đặt sau động từ. Nếu động từ có bổ ngữ xu hướng, 了 sẽ được đặt sau bổ ngữ đó.
Ví dụ minh họa:
Anh ấy đã đi đến siêu thị.
/ Tā zǒule chāoshì. /
Anh ấy đi siêu thị rồi.
Anh ấy đã mua một quyển sách.
/ Tā mǎile yī běn shū /
Anh ấy đã mua một cuốn sách.
Buổi sáng, tôi đã gửi đi một lá thư.
/ Shàngwǔ wǒ fā chūqùle yī fēng xìn. /
Tôi đã gửi một lá thư vào buổi sáng.
Cuối cùng, tôi đã nhìn thấy được Vạn Lý Trường Thành.
/ Wǒ zhōngyú kàn dàole chángchéng. /
Cuối cùng tôi đã nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành.
Phương pháp 3:
了 được sử dụng với tính từ để nhấn mạnh ý nghĩa của tính từ. Đây là để tăng cường tính từ được sử dụng.
太 + Tính từ + 了.
Tính từ + 极 了 (Dành cho tính từ khẳng định)
Tính từ + 死 了 (Dành cho tính từ phủ định)
可 + Tính từ + 了.
Ví dụ:
Quá tuyệt vời!
/ Tài bàngle /
Thật là xuất sắc!
Chiếc hộp này thật là lớn.
/ Zhège hézi tài dà le. /
Hộp này thực sự quá lớn.
Tiếng phổ thông của bạn thật là xuất sắc.
/ Nǐ de pǔtōnghuà hǎo jí le. /
Phát âm của bạn rất tốt.
Chúng tôi đang đói chết mất!
/ Wǒmen è sǐ le! /
Chúng tôi đang chết đói!
Con chó này thật là hôi!
/ Zhè zhī gǒu kě chòule! /
Con chó này thực sự có mùi quá!
2. 了 dùng trong câu hỏi chính phản
Câu hỏi phản đáp
Công thức: …了 + 没有…?
Ví dụ:
Bạn đã ăn cơm chưa?
/ Nǐ chīfànle méiyǒu? /
Bạn đã ăn cơm chưa?
Bạn đã xem tin tức hôm nay chưa?
/ Nǐ kàn jīntiān de xīnwénle méiyǒu? /
Bạn đã xem tin tức hôm nay chưa?
Ngoài ra còn có công thức: 还没(有)… 呢.
Diễn tả sự việc đã bắt đầu hoặc chưa hoàn thành, có ý nghĩa sắp bắt đầu hoặc hoàn thành.
Ví dụ:
Cô ấy vẫn chưa về nhà.
/ Tā hái méiyǒu huí jiāle /
She still hasn't returned home.
Tôi vẫn chưa đi.
/ Wǒ hái méi zǒu ne /
I still haven't left.
Lưu ý: Trước động từ dùng “没(有)” biểu thị ý phủ định thì phía sau không được dùng “了”.
Ví dụ:
我昨天没来上课了。 => Dùng sai.
Không thể nói: Tôi đã không đến lớp ngày hôm qua.
Không thể nói: 每天早上他都去打篮球了。 => Dùng sai.
Phải nói: Anh ấy đi chơi bóng rổ mỗi sáng.
3. Trường hợp khi trong câu có 2 từ le
Một câu như vậy biểu thị hành động đã hoàn thành và sự thay đổi trạng thái. Vì vậy, nó có nghĩa là một điều gì đó như “bây giờ trường hợp này đã được hoàn thành”. Thường diễn đạt những gì đã được hoàn thành “cho hiện tại” hoặc “cho đến nay”.
Dưới đây là một số ví dụ về câu kép. Chú ý rằng những câu này thường có 已经 (đã) để chỉ ra những gì đã được hoàn thành đến nay:
Anh ấy đã ăn tám bát mì rồi!
Bạn đã tiêu quá nhiều tiền rồi!
Họ đã chạy được hai giờ rồi.
4. Khi 了 được đọc là liǎo
Có một kiểu le nhưng phát âm là liǎo. Loại 了 này hoàn toàn khác với loại ở trên. Nếu tra từ điển liǎo này, bạn sẽ thấy nó có nghĩa khác. Nó là bổ ngữ cho lời nói. Điều này có nghĩa là nó được gắn vào động từ để cung cấp thêm thông tin về hành động. Liǎo được sử dụng để chỉ khả năng thành công của một hành động. Nó cho biết liệu hành động có thể thực hiện hay không.
Để làm điều này, nó được kết hợp với 得 (có thể) hoặc 不 (không thể). Vì vậy, 得了 sau động từ có nghĩa là hành động có thể thực hiện, trong khi 不了 có nghĩa là không thể. Dưới đây là một số ví dụ:
Tôi có thể làm được.
Tôi không thể chịu đựng được.
Tôi nghĩ họ sẽ có thể đến.
Có quá nhiều thức ăn – bạn có thể ăn hết không?
Tôi hy vọng bạn có thể thấy cách 得了 và 不了 hoạt động như những đơn vị nhỏ gọn được đặt sau động từ để biểu thị tiềm năng của chúng.
Sự kết hợp giữa le và liao
Hãy lưu ý rằng liǎo 了 có thể xuất hiện cùng với câu 了. Điều này cho biết rằng một hành động đã có thể hoặc không thể thực hiện được nữa. Trong trường hợp này, hai chữ 了 sẽ được sử dụng liền nhau: 了 了. Nếu bạn nhìn thấy điều này, bạn biết rằng nó phải được phát âm là “liǎo le”.
Ví dụ:
Tôi không thể chịu đựng được nữa.
Tôi không thể ăn thêm thức ăn nào nữa!
Tôi đã giảm cân rất nhiều, bây giờ tôi có thể mặc chiếc quần này.
Vậy là chúng ta đã hiểu cách sử dụng le trong tiếng Trung rồi. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến thêm kiến thức về ngữ pháp Trung Quốc đặc biệt là đối với những người mới bắt đầu học. Xin cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc tài liệu này, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.