Phương pháp sử dụng từ ngữ trong bài Mùa xuân nho nhỏ của Thanh Hải được trình bày qua 3 mẫu ví dụ, giúp các bạn học sinh lớp 9 hiểu thêm về bài thơ, nắm vững cách xác định các phương pháp tu từ được sử dụng trong từng khổ thơ.
Bằng cách sử dụng các phương pháp nghệ thuật như đảo ngữ, điệp ngữ, ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, nhân hóa một cách khéo léo, nhà thơ Thanh Hải đã làm nổi bật vẻ đẹp của mùa xuân cùng khát khao cống hiến mãnh liệt của mình. Mời các bạn cùng đọc bài viết dưới đây của Mytour:
Câu hỏi: Phương pháp sử dụng từ ngữ trong bài Mùa xuân nho nhỏ là gì?
Biện pháp sử dụng từ ngữ trong bài Mùa xuân nho nhỏ - Mẫu 1
I. KHỔ THƠ THỨ NHẤT
- Đảo ngữ “Mọc”: Từ “mọc” được đặt lên đầu, nhấn mạnh sức sống mạnh mẽ của bông hoa tím trên dòng sông, tôn vinh vẻ đẹp mãnh liệt, tràn đầy của mùa xuân.
- Nhân hoá “Ơi”: Tiếng gọi “Ơi” đã nhân hoá thành hình ảnh chim chiền chiện, để nhà thơ có thể thể hiện tình cảm trìu mến, yêu thương, và sự gắn bó sâu đậm.
- Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác “Từng giọt long lanh rơi / Tôi đưa tay tôi hứng”: “Giọt long lanh rơi” có thể hiểu là giọt sương, giọt mưa xuân, nhưng liên kết với câu trước, chúng ta có thể hiểu đây là âm thanh của tiếng chim chiền chiện.
II. KHỔ THƠ THỨ HAI
- Điệp ngữ “mùa xuân”
- Ẩn dụ: “Lộc” - Từ “lộc” không chỉ mô tả hiện thực mà còn chứa đựng ý nghĩa sâu sắc:
+ “Lộc” là những chồi non, những chiếc lá biếc:
- “Lộc giăng đầy trên lưng”: gợi lên hình ảnh những cành lá như mặc áo giáp của người lính.
- “Lộc trải dài nương mạ”: gợi lên hình ảnh cánh đồng màu mỡ, xanh tươi của những người nông dân.
+ “Lộc”: biểu tượng của mùa xuân, sức sống mới, và thành quả hạnh phúc.
- Điệp ngữ, phương pháp so sánh trong câu thơ “Tất cả như hối hả / Tất cả như xôn xao”: Điệp ngữ tạo ra nhịp điệu vui tươi, sôi động, nhấn mạnh tinh thần phấn chấn, nhiệt huyết của con người và đất nước trong mùa xuân.
III. KHỔ THƠ THỨ TƯ
- Phương pháp điệp cấu trúc: “Ta làm”, “Ta nhập”: thể hiện khát vọng mãnh liệt, nồng nhiệt, mong muốn được dâng hiến.
IV. KHỔ THƠ THỨ NĂM
- Hình ảnh ẩn dụ: “mùa xuân nho nhỏ”: Đây là một hình ảnh ẩn dụ, liên quan chặt chẽ đến tinh thần sống và lòng cống hiến cho cộng đồng. Nó thể hiện ước nguyện chân thành của nhà thơ muốn đóng góp những điều nhỏ nhặt nhưng ý nghĩa nhất vào mùa xuân của đất nước.
- Đảo ngữ “lặng lẽ”: Đảo ngữ “lặng lẽ” nhấn mạnh tinh thần cống hiến tự nguyện, điềm tĩnh.
- Phép điệp “dù là”: Phép điệp “dù là” kết hợp với biện pháp hoán dụ “tuổi hai mươi” (tượng trưng cho tuổi trẻ) - “khi tóc bạc” (tượng trưng cho tuổi già) khẳng định ước nguyện cống hiến suốt cuộc đời, trong mọi hoàn cảnh, mọi điều kiện.
- Hoán dụ “tuổi hai mươi” - “khi tóc bạc”
V. KHỔ THƠ THỨ SÁU
- Điệp ngữ “nước non ngàn dặm”: Tạo ra một âm điệu nhẹ nhàng như tiếng hò xứ Huế. “Ngàn dặm” ở đây là một con số tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la. Hình ảnh “nước non ngàn dặm” đã trở thành biểu tượng của lòng thương yêu và tình nghĩa Việt Nam.
Biện pháp sử dụng từ ngữ trong bài Mùa xuân nho nhỏ - Mẫu 2
Bài Mùa Xuân nho nhỏ sử dụng các biện pháp tu từ sau:
Biện pháp đảo ngữ:
'Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc'
+ Động từ 'mọc' được đưa lên đầu câu là một cách tác giả muốn nhấn mạnh.
+ Nhà thơ muốn in sâu hình ảnh về sức sống mạnh mẽ và sự bùng nổ của mùa xuân.
- “Lặng lẽ dâng cho đời”: Đây là sự nhấn mạnh vào trạng thái im lặng khi cống hiến, mong muốn được thể hiện một cách im lặng, khiêm tốn.
Biện pháp điệp ngữ:
+ Các điệp ngữ như “mùa xuân”, “lộc”, “người” như mở ra khung cảnh hiện thực liên quan đến cuộc sống lao động, chiến đấu của nhân dân.
+ Điệp ngữ “ta làm” miêu tả khát vọng muốn làm những việc có ý nghĩa để dâng hiến cho cuộc sống, được thể hiện qua những hình ảnh tự nhiên, giản dị như chim, nhành hoa, nốt trầm.
+ Điệp từ “ta” như một lời khẳng định, thể hiện không chỉ là ước nguyện của nhà thơ mà còn là ước nguyện chung của rất nhiều người.
+ Điệp ngữ “dù là” nhấn mạnh vào sự tha thiết cũng như sức cống hiến không ngừng nghỉ, thể hiện sự tận hiến của người khao khát sống có ý nghĩa cho cuộc đời dù là khi trẻ hay già.
+ Nghệ thuật điệp ngữ “tất cả”, các từ như “hối hả”, “xôn xao” làm nổi bật không khí náo nức, khẩn trương của đất nước khi bước vào mùa xuân mới.
Biện pháp ẩn dụ:
+ 'Từng giọt long lanh rơi/Tôi đưa tay tôi hứng': 'giọt' có thể là giọt sương hoặc giọt mưa xuân, cũng có thể là 'giọt âm thanh' của tiếng chim chiền chiện. Âm thanh, mà bình thường được cảm nhận qua thính giác, giờ được cảm nhận qua thị giác (có hình khối) và xúc giác (có thể đưa tay hứng).
+ Mùa xuân nho nhỏ: biện pháp ẩn dụ đầy sáng tạo thể hiện lòng thiết tha và cảm động về ước nguyện cống hiến, sống đẹp và có ý nghĩa cho cuộc đời chung.
+ Ẩn dụ “Lộc”: tượng trưng cho vẻ đẹp của mùa xuân và sức sống mãnh liệt của đất nước. Người lính mang trên lưng những cành lá ngụy trang xanh biếc, mang theo sức sống của mùa xuân và sức mạnh của dân tộc để bảo vệ Tổ quốc. Người nông dân mang sức lao động cần cù, nhỏ giọt mồ hôi làm nên màu xanh của ruộng đồng.
Biện pháp hoán dụ:
'Đất nước bốn ngàn năm': Biểu hiện sự bền bỉ, truyền thống vĩ đại của dân tộc ta, một dân tộc chịu khó, cần cù, không chịu khuất phục dưới sức ép của các thế lực xâm lược, sẵn sàng hy sinh để bảo vệ Tổ quốc.
Biện pháp so sánh:
Được nhà thơ sử dụng một cách đặc biệt, tạo ra sự hài hòa thơ mộng - “Đất nước như vì sao”. Sao là nguồn sáng kỳ diệu của thiên hà, là vẻ đẹp lấp lánh của bầu trời đêm, là biểu tượng của sự vĩnh cửu trong vũ trụ. Việc so sánh như vậy giúp tác giả ca ngợi đất nước rực rỡ tỏa sáng như vì sao, đầy tự tin bước đi lên.
Biện pháp nhân hóa:
Đất nước 'vất vả và gian lao': Đất nước như con người, như người mẹ tận tâm, vất vả, gian khổ, vượt qua bao thăng trầm để bảo vệ đất nước, giữ gìn vẻ đẹp.
Câu hỏi: Theo em, trong bài thơ Mùa xuân nho nhỏ, biện pháp tu từ nào được đặt ở vị trí nổi bật nhất? Hãy nói về tác dụng của việc sử dụng biện pháp tu từ đó.
Trả lời:
- Trong bài thơ Mùa xuân nho nhỏ, có sử dụng nhiều biện pháp tu từ như điệp từ, liệt kê, và ẩn dụ, trong đó biện pháp tu từ ẩn dụ được coi là nổi bật nhất.
- Biện pháp tu từ ẩn dụ được thể hiện qua các hình ảnh như:
- Con chim, cành hoa, nốt trầm, mùa xuân nho nhỏ đều là biểu tượng cho vẻ đẹp của thiên nhiên, của đất trời, đồng thời là biểu tượng cho sự sống đẹp của con người.
- Giọt long lanh rơi là biểu tượng cho tiếng chim hót du dương, ca ngợi đất trời.
- Tuổi hai mươi và khi tóc bạc là biểu tượng cho con người ở tuổi trẻ và khi đã già.
- Biện pháp tu từ ẩn dụ có tác dụng tăng cường giá trị hình ảnh, gợi cảm xúc cho văn bản đồng thời nhấn mạnh vẻ đẹp của mùa xuân và thể hiện lòng cống hiến mãnh liệt của tác giả đối với quê hương, đất nước.
Biện pháp nghệ thuật và tu từ trong Mùa xuân nho nhỏ
Với nét vẽ tinh tế, nhà thơ đã mô tả bức tranh về mùa xuân tự nhiên bằng những hình ảnh giản dị, tự nhiên nhưng đầy cảm xúc:
“Mọc giữa dòng sông xanh
Một bông hoa tím biếc”.
+ Mùa xuân ở xứ Huế với “dòng sông xanh” và “bông hoa tím biếc”. Sắc xanh dịu dàng của dòng sông kết hợp với vẻ đẹp tinh khôi của bông hoa tím biếc tạo nên một không gian xuân tươi mới, rực rỡ mà vẫn giữ được sự bình dị, gần gũi, đậm chất Huế.
+ Việc sử dụng động từ “mọc” ở đầu câu thơ tạo nên ấn tượng sâu sắc về vẻ đẹp duyên dáng và sức sống mạnh mẽ của bông hoa mùa xuân. Bông hoa tím biếc có thể là hoa lục bình, hoa sưa, hoa súng. Với sắc tím biếc đặc trưng của xứ Huế, nó như đang mọc lên, trỗi dậy trên dòng sông xanh - sự kết hợp hài hòa, tự nhiên của màu sắc tạo ra vẻ đẹp dịu dàng, tươi mới, gợi cảm của thiên nhiên ban tặng.
- Bức tranh về mùa xuân ở xứ Huế không chỉ rực rỡ với màu sắc tươi tắn mà còn phát ra những âm thanh rộn ràng:
“Ơi con chim chiền chiện
Hót chi mà vang trời”.
Tiếng hót của chim chiền chiện mở ra một không gian mùa xuân phong phú và trong lành. Với từ cảm thán “Ơi” và câu hỏi “Hót chi”, Thanh Hải đã truyền đạt giọng điệu ngọt ngào, dịu dàng, thân thương của người dân xứ Huế, diễn đạt cảm xúc vui sướng đến ngỡ ngàng trước một mùa xuân tươi đẹp - một mùa xuân giàu chất thơ.
- Đối diện với vẻ đẹp mùa xuân tự nhiên, cảm xúc của nhà thơ được thể hiện qua những câu thơ sắc nét:
“Từng giọt long lanh rơi
Tôi đưa tay tôi hứng”.
+ Đây là một hình ảnh đẹp – đẹp trong cách diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên, giản dị mà giàu sức biểu cảm. “Giọt long lanh rơi” có thể là giọt sương, giọt nắng, giọt mưa, hoặc là giọt âm thanh của tiếng chim chiền chiện đã ngưng đọng thành hình, thành khối, thành sức sống mùa xuân có sắc màu lóng lánh? Rõ ràng, âm thanh tiếng chim vốn vô hình, vô ảnh, bây giờ được hóa thành hình ảnh thực tế, hữu hình, để ta cảm nhận bằng thị giác và xúc giác. Phép tu từ ẩn dụ biến đổi cảm giác mà thi nhân sử dụng tài hoa, tinh tế qua trí tưởng tượng phong phú.
+ Trong tâm trạng của nhà thơ, tiếng chim chiền chiện bỗng trở thành giọt vui, giọt hạnh phúc của cuộc sống đáng được chăm sóc, trân trọng, khiến: “Tôi đưa tay tôi hứng”. Việc lặp lại đại từ “tôi” hai lần trong câu thơ, cùng với đó là cử chỉ “hứng” đã thể hiện một cách chân thực cảm xúc sâu sắc, ngây ngất của con người trước vẻ đẹp của mùa xuân.
=> Nói rằng “thi trung hữu họa”, ”thi trung hữu nhạc”, ”thi trung hữu tình”, ta thấy bức tranh về mùa xuân thiên nhiên xứ Huế được mô tả từ những câu thơ như thế - một bức tranh mùa xuân thật lãng mạn, thật quyến rũ lòng người!
“Mùa xuân người cầm súng
Lộc giắt đầy trên lưng
Mùa xuân người ra đồng
Lộc trải dài nương mạ
+ Các điệp ngữ như “mùa xuân”, “lộc”, “người” mở ra khung cảnh hiện thực liên quan đến cuộc sống lao động, chiến đấu của nhân dân.
+ Nhà thơ đã sáng tạo cặp hình ảnh sóng đôi để mô tả hai lực lượng chủ yếu của Cách mạng, hai nhiệm vụ chiến lược của đất nước: người chiến sĩ và người lao động - bảo vệ và xây dựng đất nước.
+ Ẩn dụ về “Lộc” tượng trưng cho vẻ đẹp mùa xuân và sức sống mãnh liệt của đất nước. Người lính khoác trên lưng vành lá ngụy trang xanh biếc mang theo sức sống của mùa xuân, sức mạnh của dân tộc để bảo vệ Tổ quốc. Người nông dân đem sức lao động cần cù, nhỏ giọt mồ hôi làm nên màu xanh của ruộng đồng.
=> Người chiến sĩ và người lao động đã mang mùa xuân, gieo mùa xuân đến mọi miền đất nước. Họ trở thành những con người tạo nên mùa xuân, bảo vệ mùa xuân. Và họ đã tạo ra giai điệu chính của bản hợp xướng mùa xuân, tạo nên nhịp điệu hối hả, hào hùng:
“Tất cả như hối hả
Tất cả như xôn xao.”
- Nghệ thuật điệp ngữ với từ khóa “tất cả”, các từ như “hối hả”, “xôn xao” làm nổi bật không khí náo nức, khẩn trương của đất nước khi bước vào mùa xuân mới.
“Đất nước bốn ngàn năm
Vất vả và gian lao
Đất nước như vì sao
Cứ đi lên phía trước”
+ Với biện pháp hoán dụ 'Đất nước bốn ngàn năm': thể hiện sự truyền thống vẻ vang của dân tộc ta, một dân tộc chịu khó, cần cù, không chấp nhận sự bóc lột của đế quốc xâm lăng, sẵn sàng chiến đấu, hy sinh để bảo vệ tổ quốc.
+ Bằng phép so sánh tinh tế, nhà thơ đã làm cho ý thơ trở nên sâu sắc - “Đất nước như vì sao”. Sao là nguồn sáng kì diệu của thiên hà, là vẻ đẹp lung linh của bầu trời đêm, là hiện thân của sự vĩnh hằng trong vũ trụ. So sánh như thế là tác giả đã ca ngợi đất nước rực rỡ tỏa sáng như vì sao với tư thế tiến lên.
“Ta làm con chim hót
Ta làm một cành hót
Ta nhập vào hòa ca
Một nốt trầm xao xuyến”.
- Để thể hiện lẽ sống của mình, ngay từ những câu thơ mở đầu, Thanh Hải đã mang lại cho người đọc cái giai điệu dịu dàng, êm ái với sự lặp lại của “ta” - “hoa” - “ca”.
- Điệp từ “ta” được lặp đi lặp lại thể hiện một ước nguyện chân thành, thiết tha. Động từ “làm” - “nhập” ở vai trò vị ngữ biểu lộ sự hoá thân đến diệu kỳ - hóa thân để sống đẹp, sống có ích.
- Nhà thơ đã chọn những hình ảnh tươi đẹp của thiên nhiên, của cuộc sống để thể hiện ước nguyện: con chim, một cành hoa, một nốt trầm.
- Với cách sử dụng đại từ này, nhà thơ đã làm nổi bật mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng, giữa cá nhân và cái chung.
- Hình ảnh “nốt trầm” và sự lặp lại số từ “một” thể hiện ước nguyện chân thành, thiết tha của tác giả. Không ồn ào, không cao trào, nhà thơ chỉ muốn góp phần nhỏ bé của mình vào bản hòa ca chung, nhưng phải là “một nốt trầm xao xuyến”.
=> Điều này có nghĩa là nhà thơ muốn đóng góp phần nhỏ bé của mình vào công cuộc đổi mới và tiến lên của đất nước.
“Một mùa xuân nhỏ bé
Yên bình dâng lên cuộc đời
Dẫu là tuổi hai mươi
Hay là khi tóc bạc rồi”.
- Cách sử dụng ngôn từ của nhà thơ Thanh Hải rất chính xác, tinh tế và gợi cảm: làm một mùa xuân nhỏ bé để yên bình dâng hiến cho cuộc đời. “Mùa xuân nhỏ bé” là một ẩn dụ đầy sáng tạo, biểu lộ một cuộc đời đáng yêu, một khao khát sống cao đẹp. Mỗi người hãy trở thành một mùa xuân, hãy đem tất cả những gì tốt đẹp, tinh túy của mình, dẫu có nhỏ bé để góp vào làm đẹp cho mùa xuân của đất nước.
- Cặp từ láy “nhỏ bé”, “yên bình” cho thấy một thái độ chân thành, khiêm nhường, lấy tình thương làm chuẩn mực cho lẽ sống đẹp, sống để cống hiến bằng tài năng phục vụ đất nước, phục vụ nhân dân.
- Điệp từ: 'Dẫu là' như nhấn mạnh ước nguyện cống hiến cho cuộc đời của tác giả không phân biệt thời gian, tạo âm điệu thơ sâu lắng, ý nghĩa.
Tổng quan về tác giả và tác phẩm
Giới thiệu về tác giả:
- Thanh Hải (1930-1980), tên thật là Phạm Bá Ngoãn, quê gốc ở tỉnh Thừa Thiên - Huế.
- Hoạt động văn nghệ từ thời kỳ kháng chiến chống Pháp. Trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, ông ở lại quê hương, cầm súng, cầm bút và đã có những đóng góp to lớn cho văn học Cách mạng miền Nam từ những ngày đầu.
- Các tác phẩm tiêu biểu: Huế mùa xuân (tập I – 1970, tập II – 1975); Dấu võng Trường Sơn;…
Về tác phẩm của tác giả:
- Bài thơ Mùa xuân nho nhỏ ra đời vào tháng 11 năm 1980, khi nhà thơ nằm trên giường bệnh và một tháng sau đó ông qua đời. Lúc này, đất nước đã thống nhất và đang bắt đầu xây dựng cuộc sống mới giữa muôn vàn khó khăn, thách thức.
=> Đây là một lời tâm niệm chân thành, lời gửi gắm sâu sắc của nhà thơ gửi lại cho cuộc đời. Nhạc sĩ Trần Hoàn đã phổ nhạc bài thơ này thành một bản hát đồng hành qua thời gian.