Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng dùng để paraphrase những từ trên kèm theo ví dụ và bài tập áp dụng cụ thể nhằm giúp thí sinh đa dạng vốn từ vựng của bản thân và nâng cao band điểm của IELTS Writing Task 2.
Key takeaways:
7 từ/ cụm từ dùng để paraphrase “affect” và chỉ kết quả, tác động nói chung bao gồm:
1. Make way for something: tạo điều kiện cho cái gì
2. Enable somebody to do something: tạo điều kiện cho ai làm gì
3. Allow somebody to do something: cho phép ai làm gì
4. Have an (adverse) impact on something: có tác động tiêu cực lên cái gì
5. Prevent somebody from doing something: ngăn cản ai làm cái gì
6. Have a direct relationship with something: có mối quan hệ trực tiếp với cái gì
7. Lead to something/ Result in something: dẫn tới cái gì
Từ ngữ chỉ kết quả trong IELTS Writing Task 2
Ý nghĩa tích cực
Cơ hội cho điều gì đó
Ý nghĩa: từ điển Cambridge định nghĩa từ này như sau: “to provide a space or an opportunity for something else” - Cung cấp khoảng trống hoặc cơ hội cho cái gì.
Văn cảnh sử dụng: Theo nghĩa đen, cụm từ này có nghĩa là tạo khoảng trống cho cái gì. Ví dụ: “The old buildings were torn down to make way for the new market” (Những tòa nhà cũ được phá hủy để tạo khoảng trống cho cái chợ mới). Tuy nhiên, theo nghĩa bóng, cụm từ còn có nghĩa là tạo cơ hội cho một sự việc, sự vật nào đó. Hay nói cách khác, “make way for something” tương đương với cụm từ “affect” mang nghĩa tích cực. Thí sinh có thể dùng cụm từ trên khi muốn nói sự vật A có thể giúp sự vật B phát triển và tạo nên môi trường thuận lợi cho sự vật B.
Ví dụ:
Interactive learning can affect studying results. (Cách học tập nhiều tương tác có tác động đến kết quả học tập)
=> Interactive learning can make way for better studying results. (Cách học tập nhiều tương tác có thể tạo điều kiện cho kết quả học tập tốt hơn.)
Phân tích ví dụ: Nếu chỉ sử dụng từ “affect” thay cho “make way for”, nội dung câu văn chưa thể hiện được ý tưởng của người viết, không rõ ràng rằng tác động này là tốt hay xấu. Khi thí sinh sử dụng từ “make way for better studying results”, câu văn sẽ có chiều sâu hơn, nhấn mạnh được tác động tích cực của sự vật A - cách học tập nhiều tương tác - lên sự vật B - kết quả học tập.
Làm cho ai đó có khả năng làm điều gì đó
Ý nghĩa: từ điển Cambridge định nghĩa cụm từ trên như sau: “to make someone able to do something, or to make something possible” - Giúp người nào đó có khả năng làm gì hoặc khiến điều gì trở thành có thể.
Văn cảnh sử dụng: Khi được ứng dụng trong câu, cụm từ này mang ý nghĩa rằng đối tượng A tạo điều kiện, cung cấp cách thức, kiến thức, cơ hội cho ai làm một điều gì đó. Và đặc biệt, khi sử dụng từ này, thí sinh cần thêm một tân ngữ chỉ người ngay sau động từ “enable”.
Ví dụ:
Staying with parents affects young adults. They can save more money. (Ở cùng với bố mẹ gây tác động lên người trẻ. Họ có thể tiết kiệm nhiều tiền hơn)
=> Staying with parents can enable young adults to save money at the start of their adult life. (Ở với bố mẹ có thể giúp những người trẻ tiết kiệm nhiều tiền hơn khi mới bắt đầu cuộc sống trưởng thành.)
Phân tích ví dụ: Nhờ vào cụm từ “enable somebody to do something”, người đọc có thể hiểu ngay câu văn trên đang phân tích khía cạnh tích cực của đối tượng A - ở cùng bố mẹ - lên những người trẻ. Ngoài ra, cách viết trên giúp bài văn trở nên gắn kết và logic hơn.
Cho phép ai đó làm điều gì đó
Ý nghĩa: từ điển Cambridge định nghĩa cụm từ trên như sau: to give permission for someone to do something, or to not prevent something from happening” - Cho phép ai đó làm gì hoặc không ngăn cản điều gì xảy ra.
Văn cảnh sử dụng: Thoạt đầu, người đọc có thể thấy cụm trên có nghĩa giống với cụm “enable somebody to do something”. Hai từ trên đều có cách sử dụng giống nhau, cộng với tân ngữ ngay sau động từ và cộng với “to V”. Khi sử dụng trong câu, 2 cụm từ đều để chỉ tác động tích cực của đối tượng này lên đối tượng kia. Tuy nhiên, khi phân tích kỹ, có thể thấy “enable” là tạo điều kiện cho ai đó làm gì còn “allow” là không ngăn cản, tạo khó khăn cho một việc nào đó xảy ra.
Ví dụ:
Government policies can affect companies. They can reach huge financial resources. (Chính sách của nhà nước gây tác động lên các công ty. Họ có thể tiếp cận nguồn vốn lớn.)
=> Government policies can allow companies to reach huge financial resources. (Chính sách của nhà nước có thể cho phép các công ty tiếp cận nguồn vốn lớn.)
Phân tích ví dụ: Ở trong ví dụ trên, đối tượng A - chính sách nhà nước - không tạo hay cung cấp điều kiện cho đối tượng B phát triển mà chỉ không gây ra trở ngại, khó khăn cho sự phát triển của B mà thôi. Nhờ vào việc ứng dụng “allow somebody to do something”, người đọc có thể hiểu ngay câu văn trên đang phân tích khía cạnh tích cực của đối tượng đang được nói đến.
Ý nghĩa tiêu cực
Exert an adverse influence on something
Ý nghĩa: có tác động trái ngược, không mong muốn lên cái gì. Ngoài “adverse”, người học có thể sử dụng một số từ vựng khác như “negative, severe, harmful, detrimental” để chỉ tác động tiêu cực của đối tượng.
Văn cảnh sử dụng: Thay vì chỉ nói “A negatively affect B”, thí sinh hãy sử dụng cấu trúc “A have an adverse impact on B”. Điều này có thể là điểm cộng cho tiêu chí ngữ pháp và từ vựng trong bài.
Ví dụ:
Violent TV programs may negatively affect young people. (Chương trình truyền hình bạo lực có thể ảnh hưởng xấu đến giới trẻ)
=> Violent TV programs may have an adverse impact on young people. (Chương trình truyền hình bạo lực có thể mang một ảnh hưởng xấu, không mong muốn đến giới trẻ)
Phân tích ví dụ: “Young people” là đối tượng chịu ảnh hưởng xấu từ “violent TV programs”. Ứng dụng cụm từ sau khi được paraphrase đã khiến câu văn trở nên trơn tru và có chiều sâu hơn.
Obstruct somebody from doing something
Ý nghĩa: Theo từ điển Cambridge, “prevent” có nghĩa là “to stop something from happening or someone from doing something” - ngăn cản ai đó làm gì.
Văn cảnh sử dụng: cụm từ này có thể được dùng chỉ tác động tiêu cực của đối tượng A lên đối tượng B. Hay nói cách, A đang ngăn cản để B không xảy ra và đối tượng B là mang nghĩa tích cực. Nhìn vào ví dụ sau để thấy được rõ hơn.
Ví dụ:
Online learning can prevent students from having direct interaction with teachers and peers. (Học trực tuyến có thể ngăn cản học sinh có tương tác trực tiếp với giáo viên và bạn học)
Phân tích ví dụ: Ở trong ví dụ trên, tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh mang nghĩa tích cực. Vì vậy, khi “online learning” ngăn cản điều này có nghĩa rằng “online learning” đang mang một tác động tiêu cực.
Neutral meaning
Establish a direct correlation with something
Ý nghĩa: Có một mối liên hệ trực tiếp với cái gì
Văn cảnh sử dụng: cụm từ này có thể được dùng chỉ rằng đối tượng A đang có mối liên hệ, tạo ra B và ngược lại. Việc này có thể mang nghĩa tiêu cực hoặc tích cực tùy theo ngữ cảnh sử dụng.
Lưu ý: “relationship” là để chỉ một mối quan hệ 2 chiều, tác động qua lại lẫn nhau. Vì vậy, khi sử dụng, người học hãy thật lưu ý và hiểu rõ nghĩa của câu để áp dụng một cách chính xác.
Ví dụ:
Economic growth has a direct relationship with environmental quality. (Phát triển kinh tế có mối quan hệ trực tiếp với chất lượng môi trường)
Phân tích ví dụ: Rõ ràng rằng phát triển kinh tế có tác động đến môi trường và ngược lại. Trong một số trường hợp, phát triển tạo ra nhiều khói bụi, ô nhiễm nên tác động tiêu cực đến môi trường. Ngược lại, điều kiện thuận tiện về môi trường, thời tiết cũng là cơ sở để xây dựng kinh tế và phát triển đa dạng ngành nghề. Như vậy, sử dụng cụm từ “have a direct relationship with something” là hợp lý.
Lead to something/ Yield in something
Ý nghĩa và văn cảnh sử dụng: Hai cụm từ trên đều có nghĩa là gây nên, dẫn đến một cái gì. Thí sinh có thể sử dụng để thay thế cho các cụm từ hay được nhắc lại như “As a result”.
Lưu ý: Khác với “as a result” đứng đầu câu và gắn với một mệnh đề. Hai cụm từ trên là động từ đi kèm với một chủ thể và gắn với một danh từ, đối tượng đằng sau.
Ví dụ:
Lack of emotional support from family can lead to/ result in various mental illnesses such as depression. (Thiếu sự hỗ trợ tình cảm từ gia đình có thể dẫn đến nhiều bệnh tâm lý như trầm cảm)
Regular exercise can lead to/ result in a reduction of stress levels. (Tập thể dục thường xuyên có thể giúp giảm mức độ stress)
Phân tích ví dụ: Ở cả hai ví dụ trên, “lead to” và “result in” có thể dùng cho cả nghĩa tích cực và tiêu cực. Việc ứng dụng các phrasal verb như trên có thể giúp thí sinh tăng band điểm về từ vựng hiệu quả. Vì vậy, người học hãy luyện tập và sử dụng linh hoạt các từ vựng này trong bài.
Mẫu bài áp dụng từ vựng
Bài mẫu tham khảo có áp dụng các từ vựng trên để paraphrase:
It is argued that young adults must get involved in the local community without getting paid. While there are several benefits to such activities, these are outweighed by the drawbacks.
Though young people do not receive any kind of direct remuneration, doing volunteer work may allow them to be mentally prepared for the life of an adult. Firstly, voluntary programs could make way for teenagers’ maturity. Most people at these ages are still heavily reliant on their parents and teachers. Therefore, taking part in community work with little supervision of parents and teachers may enable them to stand on their own and experience new things. Secondly, helping other people can lead to more fulfilled lives. It is true that the need to contribute and be recognized is universal and should not be limited to adults, and for teens through community work, this need can be met.
However, the benefits appear less significant than the drawbacks. To begin with, many teenagers are already burned out with schoolwork and homework, which are as demanding as a full-time job. The obligation to do unpaid work even in their leisure time could prevent them from achieving a work-life balance. In addition, as students’ time and capacity is still limited, society only gains insignificant benefit from their contribution to community work. What they can support the community at this point may only include some simple paperwork and errands, and two hours of volunteering a week, for instance, is not enough to make a change.
In conclusion, though it can benefit young adults to do unpaid community service to some extent, this should not be made compulsory for all.
Bài tập thực hành
1. Using alternative energy sources can ….. improvements of the environment.
2. Free trade agreements …. domestic manufacturers …. search for new markets as well as attract foreign investments.
3. Greater job opportunities will …. higher income for people and better living standards.
4. Having hectic schedules of working and studying …. people’s physical and mental health
5. Being exposed to two different languages on a regular basis can …. brain development in children.
6. A severe lack of public facilities and equipment to participate in sport and exercise are … people … having a healthy lifestyle.
Đáp án:
1. make way for
2. allow domestic manufacturers to
3. lead to/ result in
4. has a negative impact on
5. clear the path for
6. hindering individuals from