Vì vậy, nhằm giúp thí sinh sử dụng linh hoạt các từ vựng trong IELTS Writing Task 2 và đa dạng vốn từ vựng của bản thân, bài viết sau sẽ giới thiệu các từ vựng dùng để paraphrase “learn” kèm theo ví dụ và bài tập áp dụng cụ thể.
Key takeaways:
1. Giới thiệu về từ vựng từ chỉ việc học trong IELTS Writing Task 2
Xuất hiện phổ biến trong các bài viết IELTS Writing Task 2 với mục đích bày tổ quan điểm về điểm mạnh của đối tượng
Từ vựng thông dụng được sử dụng để chỉ việc học: “learn”
Việc sử dụng lặp lại 2 từ vựng này sẽ khiến cho thí sinh không được được band điểm cao trong tiêu chí Lexical Resource
2. Những từ vựng paraphrase “learn” phổ biến được sử dụng trong IELTS Writing Task 2
Gain knowledge: Có được kiến thức
Acquisition of knowledge: Tiếp thu kiến thức
Broaden one’s mind: Mở rộng tâm trí của ai đó
Master knowledge: Nắm vững kiến thức
Grasp knowledge: Nắm bắt kiến thức
3. Áp dụng vào bài mẫu:
Some education systems make students focus on certain subjects at the age of 15, while others require students to study a wide range of subjects until they leave school. What are the benefits of each system? Which is better?
Giới thiệu về từ vựng chỉ hành động học trong IELTS Writing Task 2
Trong quá trình viết bài, thí sinh sẽ cần sử dụng những từ ngữ chỉ hành động học tập của ai đó. Tuy nhiên không thể sử dụng lặp đi lặp lại từ “learn” xuyên suốt đoạn văn. Việc sử dụng lặp lại này sẽ khiến cho thí sinh khó đạt được những band điểm cao, vì vậy, sử dụng đa dạng các từ khác nhau để paraphrase “learn” là điều cần thiết ở bất kì dạng bài IELTS Writing Task 2 nào.
Những cách diễn đạt khác của “learn” phổ biến được sử dụng trong IELTS Writing Task 2
Thu nhận kiến thức
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to obtain or win something, especially something that you need or want” - nghĩa: có được hoặc giành được thứ gì đó, đặc biệt là thứ mà bạn cần hoặc muốn. Nghĩa tiếng Việt khi chỉ hành động học hỏi: Có được kiến thức
Văn cảnh sử dụng: sử dụng như từ “learn”: sử dụng để nói về hành động học, tiếp thu kiến thức, kỹ năng đối với những kiến thức người học mong muốn có được, thể hiện ý chí của người viết, người nói đối với kiến thức được nhắc đến.
Các collocation phổ biến với từ này: Gain knowledge/experience/skills/something
Ví dụ: It is an opportunity to gain knowledge and skills in more specialist areas of management. (Dịch: Đây là cơ hội để có được kiến thức và kỹ năng trong các lĩnh vực quản lý chuyên sâu hơn.)
Phân tích ví dụ: Nội dung câu đang nói đến hành động có được kiến thức và kỹ năng trong lĩnh vực quản lý chuyên sâu, đặc biệt đây là kỹ năng cần thiết mà mọi người muốn có được.
Tiếp nhận kiến thức
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to gain something by your own efforts, ability or behaviour” - nghĩa: đạt được điều gì đó bằng nỗ lực, khả năng hoặc hành vi của chính bạn. Nghĩa tiếng Việt: Tiếp thu kiến thức
Văn cảnh sử dụng: thể hiện sự quyết tâm và hành động khi tiếp thu một kiến thức nhất định, khi sử dụng từ “acquire”, người viết còn có ý muốn nhắc đến việc phải nỗ lực và dùng khả năng để tiếp thu kiến thức, không phải chỉ học nó một cách chung chung.
Các collocation phổ biến với từ này: Acquire of knowledge/skills/language/something
Ví dụ: How long will it take to acquire the necessary skills? (Dịch: Mất bao lâu để tiếp thu được các kỹ năng cần thiết?)
Phân tích ví dụ: Nội dung câu không chỉ đề cập tới việc học chung chung mà đang nhắc đến đến việc tiếp thu các kỹ năng cần thiết bằng nỗ lực để đạt được.
Mở rộng tư duy
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to increase your experience, knowledge, etc.” - nghĩa: để tăng kinh nghiệm, kiến thức của bạn, v.v. Nghĩa tiếng Việt: Mở rộng tâm trí của ai đó
Văn cảnh sử dụng: dùng để chỉ một đối tượng nào đó giúp con người mở mở rộng kiến thức gì đó, chủ ngữ của động từ này là có thể là đối tượng, kiến thức
Collocation phổ biến: broaden one’s mind/skills/something
Ví dụ: Few people would disagree that travel broadens their’s mind. (Dịch: Ít người không đồng ý rằng du lịch mở rộng tâm trí họ)
Phân tích ví dụ: Câu văn sẽ có tính tượng hình hơn khi sử dụng hình ảnh mở rộng tâm trí cũng mang nghĩa là học tập, tiếp thu kiến thức.
Thạo việc gì đó
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to learn or understand something completely” - nghĩa: nắm vững một cái gì đó để học hoặc hiểu một cái gì đó hoàn toàn. Nghĩa tiếng Việt: Nắm vững kiến thức
Văn cảnh sử dụng: thể hiện việc hiểu hoặc nắm vững phần kiến thức và trở thành một người bậc thầy trong phần kiến thức đó
Các collocation phổ biến với từ này: Master a language/skills/something
Ví dụ: She lived in Italy for several years but never quite mastered the language. (Dịch: Cô ấy đã sống ở Ý trong vài năm nhưng chưa bao giờ thành thạo ngôn ngữ)
Phân tích ví dụ: câu văn nhấn mạnh việc thành thạo, có thể trở thành một bậc thầy trong việc sử dụng tiếng Ý hơn là việc chỉ học mà thôi
Comprehend something
Ý nghĩa: theo từ điển Oxford, nghĩa của từ này là: “to understand something completely” - nghĩa: hiểu một cái gì đó hoàn toàn. Nghĩa tiếng Việt: Nắm bắt kiến thức
Văn cảnh sử dụng: sử dụng khi đề cập đến hành động nắm bắt kiến thức một cách trọn vẹn, hoàn toàn
Các collocation phổ biến với từ này: Grasp knowledge/something
Ví dụ: I think I managed to grasp the main points of the lecture. (Dịch: Tôi nghĩ rằng tôi đã nắm được những điểm chính của bài giảng.)
Phân tích ví dụ: Thể hiện được hiểu rõ nội dung bài giảng của nhân vật trong câu hơn là việc chỉ sử dụng từ “learn” mang nghĩa là học những điểm chính của bài giảng
Mẫu bài áp dụng cách diễn đạt khác của “learn” trong phần thi IELTS Writing Task 2
Some education systems make students focus on certain subjects at the age of 15, while others require students to study a wide range of subjects until they leave school. What are the benefits of each system? Which is better?
Bài mẫu
Many students are made to attend certain courses when they are 15 years of age, while others are required to gain various subjects before leaving school. Although an education system with a broad range of subjects can provide diverse knowledge, that with a narrower range is better as learners have more space for other activities desired.
Those supporting the former education system may claim that students can broaden their’s minds for their later life. Having a chance to attend many lectures, youngsters are taught numerous lessons related to various fields, many of which can be of great help when they grow up. For instance, in Vietnam, students aiming at engineering courses in university are only required to have good grades in Maths and Physics. However, the knowledge they have acquired in non-major classes like English or Computer Science can offer them a competitive edge when they apply for a job in a multinational company, compared to those who do not master foreign languages or computers.
On the other hand, learners who study only a few subjects have more time for other purposes than those studying so many. To illustrate this, they have extra time either for stress relievers such as playing some sport or taking a rest or for further research. The former activity helps them relieve pressure at school and recharge their energy, whereas the latter is a good way of reviewing the lesson taught in class. Scientifically, these activities increase their results efficiency and academic performance, so such an education system is much better than that forcing the young to grasp various classes.
In conclusion, although the knowledge learnt in various courses is potentially helpful, I believe that a lean study program is more beneficial to students who can have more time to master one field they desire.
Bài tập áp dụng
1. Learn something 2. Gain knowledge 3. Acquire of knowledge 4. Broaden one’s mind 5. Master knowledge 6. Grasp knowledge | A. To obtain or win something, especially something that you need or want B. To increase your experience, knowledge, etc. C. To gain something by your own efforts, ability or behaviour D. To understand something completely E. To learn or understand something completely F. To gain knowledge or skill by studying, from experience, from being taught, etc |
Đáp án: 1 - F, 2 - A, 3 - C, 4 - B, 5 - E, 6 - D
Bài 2: Sử dụng các từ trong bài để thay thế từ learn (nếu được)
1. Jobs for college graduates should make them learn in at least one of these three areas: how to make something, how to sell something or how to support something.
2. If an experience is learnt, it makes you more willing to accept other people's beliefs and customs.
3. Not only did he learn a language, he also reached the level of interpreter.
4. Therefore, the representation and learning play a key information processing and natural language understanding.
Đáp án và giải thích:
1. Jobs for college graduates should make them learn /gain knowledge in at least one of these three areas: how to make something, how to sell something or how to support something.
(Dịch: Công việc dành cho sinh viên tốt nghiệp đại học nên giúp họ có được kiến thức về ít nhất một trong ba lĩnh vực sau: cách làm ra thứ gì đó, cách bán thứ gì đó hoặc cách hỗ trợ thứ gì đó.)
Thí sinh có thể thay bằng từ “gain knowledge” để làm phong phú vốn từ vựng của bản thân
2. If an experience broadens your mind, it makes you more willing to accept other people's beliefs and customs.
(Dịch: Nếu một trải nghiệm mở rộng tâm trí bạn, nó sẽ khiến bạn sẵn sàng chấp nhận niềm tin và phong tục của người khác hơn.)
Bởi vì đối tượng trong bài là kinh nghiệm, việc sử dụng từ broaden còn giúp cho câu văn có tính tượng hình hơn.
3. Not only did he master the language, he also reached the level of interpreter.
(Dịch: Không chỉ thông thạo ngôn ngữ, anh ấy còn đạt đến trình độ thông dịch viên.)
Để trở thành một thông dịch viên, nhân vật trong bài không chỉ học mà còn cần thành thạo, nắm bắt một cách trọn vẹn ngôn ngữ để có thể trở thành thông dịch viên. Vì vậy, trong câu này sử dụng từ master sẽ phù hợp hơn.
2. Thus, presentation and acquisition of knowledge are crucial for information processing and comprehension of natural language.
(Translation: Do đó, việc trình bày và tiếp nhận kiến thức đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý thông tin và hiểu ngôn ngữ tự nhiên.)
Candidates may substitute with the term “acquire knowledge” to enrich their own vocabulary.