Trong quá trình viết các bài làm IELTS Writing Task 2, khả năng sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt và tự nhiên đóng một vai trò quan trọng và không thể bỏ qua. Việc sở hữu một từ vựng phong phú không chỉ làm cho câu văn trở nên mạch lạc và rõ ràng, mà còn giúp thí sinh thể hiện vốn từ vựng đa dạng và sự hiểu biết sâu rộng của họ về vấn đề được đề cập.
Một phần quan trọng và thường xuyên xuất hiện trong việc viết IELTS Writing là khả năng paraphrase, tức là khả năng thay thế từ hoặc cụm từ bằng những từ hoặc cụm từ khác có cùng ý nghĩa, mà không làm thay đổi nội dung hoặc ý nghĩa cốt lõi của câu hoặc đoạn văn. Điều này không chỉ giúp bài viết tránh sự lặp lại nhàm chán mà còn thể hiện sự linh hoạt và sáng tạo trong việc sử dụng ngôn ngữ, điều quan trọng trong việc đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS.
Tuy nhiên, nhiều thí sinh gặp khó khăn khi họ có vốn từ hạn chế. Khi họ muốn thể hiện ý kiến của mình và sử dụng một từ cụ thể để nhấn mạnh điểm đó, thường xảy ra tình trạng họ không biết cách thay thế từ đó bằng một từ cùng nghĩa hoặc một cụm từ diễn đạt tương tự. Điều này dẫn đến việc lặp lại từ quá nhiều trong bài viết, có thể ảnh hưởng đến điểm số tổng quan của bài làm.
Key Takeaways |
---|
Cụm từ “Disagree” trong IELTS Writing Task 2.
Một số cụm từ paraphrase cho “Disagree” trong IELTS Writing Task 2.
|
Động từ “Disagree” trong IELTS Writing Task 2
Mặc dù "Disagree" có nghĩa là không đồng tình hoặc không đồng ý với điều gì đó, thí sinh không nên sử dụng nó quá nhiều trong bài viết. Nếu lặp lại nó một cách không cần thiết, bài viết có thể trở nên nhàm chán và thiếu sự sáng tạo. Do đó, biết cách thay thế từ "Disagree" bằng các từ và cụm từ có nghĩa tương tự là một kỹ năng quan trọng.
Thay vì lặp lại "Disagree”, thí sinh nên paraphrase thành các cụm từ hoặc cấu trúc khác nhau để thể hiện sự phong phú về ngữ pháp, từ loại và biểu đạt quan điểm của mình một cách rõ ràng và thú vị hơn.
Việc sử dụng các từ và cụm từ thay thế không chỉ làm cho bài viết của bạn trở nên phong phú hơn mà còn giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng vốn từ và ngữ pháp một cách linh hoạt và lập luận mạch lạc. Điều này có thể làm tăng điểm số của người viết và làm cho bài viết trở nên ấn tượng hơn trong mắt người đọc và giám khảo.
Các cụm từ tái cấu trúc cho “Disagree” được sử dụng trong IELTS Writing Task 2
Hold a different opinion/view
Nghĩa tiếng Việt: Thể hiện ý kiến khác biệt
Ý nghĩa:
Thể hiện sự khác biệt trong quan điểm, suy nghĩ hoặc cách tiếp cận với một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể so với người khác.
Các cụm từ diễn đạt đạt cùng nghĩa:
Have a contrasting viewpoint: Thể hiện ý kiến khác biệt
Have a contrary opinion: Thể hiện ý kiến đối lập
Have a different take on: Diễn đạt sự khác biệt trong cách nhìn nhận vấn đề
Differ in opinion: Thể hiện sự khác biệt trong quan điểm
Have differing beliefs: Chỉ ra sự khác biệt trong quan điểm
Ví dụ:
Many people hold a different opinion on the matter of reducing weekly working hours for the benefit of health and work-life balance. (Nhiều người có ý kiến khác về việc giảm số giờ làm việc hàng tuần với mục tiêu làm tốt cho sức khỏe và cân bằng cuộc sống.)
Phân tích ví dụ:
Diễn đạt sự khác biệt trong quan điểm về việc giảm số giờ làm việc hàng tuần để đảm bảo lợi ích về sức khỏe và cân bằng cuộc sống, chưa đề cập đến tính đúng sai của vấn đề.
Have a contrary perspective
Nghĩa tiếng Việt: Diễn đạt góc nhìn đối lập
Ý nghĩa:
Bày tỏ ý kiến hoặc quan điểm hoàn toàn trái ngược so với người khác hoặc so với quan điểm của đề bài đưa ra
Các cụm từ diễn đạt cùng nghĩa:
Express an opposing opinion: Bày tỏ ý kiến đối lập
Hold an opposing position: Diễn đạt sự trái ngược trong quan điểm
Take a divergent perspective: Chọn một góc nhìn khác biệt
Hold a contrasting view: sự tương phản trong quan điểm
Have a contrasting perspective: Diễn đạt sự khác biệt trong cách nhìn nhận hoặc quan điểm về một vấn đề.
Have an opposing stance: Diễn đạt quan điểm đối lập hoặc ngược lại với quan điểm khác về một vấn đề cụ thể.
Ví dụ:
Despite the overwhelming scientific evidence supporting climate change, many people continue to have a contrary perspective and believe that it's all a natural cycle, unaffected by human activity.
(Mặc dù có rất nhiều bằng chứng khoa học ủng hộ sự biến đổi khí hậu, nhiều người vẫn tiếp tục có một quan điểm trái ngược và tin rằng đó là một chu kỳ tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi hoạt động của con người.)
Phân tích ví dụ:
Mặc dù đã nhấn mạnh sự đồng thuận trong cộng đồng khoa học về vấn đề biến đổi khí hậu, một số lượng đáng kể người dân vẫn duy trì một quan điểm trái ngược cho rằng biến đổi khí hậu là một hiện tượng tự nhiên và không liên quan đến hoạt động của con người, tức là họ không đồng tình với quan điểm khoa học đã đưa ra.
Hold a dissenting stance
Nghĩa tiếng Việt: Chỉ ra một quan điểm không đồng tình
Ý nghĩa:
Giữ một lập trường hoặc quan điểm không đồng tình với quan điểm phổ biến hoặc quan điểm chung về một vấn đề cụ thể. Điều này thể hiện sự khác biệt hoặc phản đối đối với ý kiến hoặc quan điểm chung đang được chấp nhận trong tình huống đó.
Các cụm từ diễn đạt cùng cùng nghĩa:
Have a dissenting opinion: Có ý kiến không đồng tình
Express a dissenting view: Bày tỏ quan điểm phản đối
Ví dụ:
Amidst the heated debate on the new immigration policy, he courageously held a dissenting stance, arguing that the policy should prioritize humanitarian concerns over security measures.
(Trong cuộc tranh luận gay gắt về chính sách nhập cư mới, anh ấy mạnh dạn giữ một lập trường không đồng tình, lập luận rằng chính sách nên ưu tiên các vấn đề nhân đạo hơn là các biện pháp bảo đảm an ninh.)
Phân tích ví dụ:
Trong bối cảnh tranh luận đang diễn ra nảy lửa, Sarah được mô tả như một người dũng cảm bởi cô đã có một lập trường hoặc quan điểm không đồng tình với quan điểm chung trong cuộc tranh luận. Điều này ngụ ý rằng Sarah không đồng tình với chính sách nhập cư mới.
Have conflicting views
Nghĩa tiếng Việt: Chỉ ra sự xung đột trong quan điểm
Ý nghĩa:
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự xung đột hoặc sự không đồng tình trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận, thể hiện rõ sự phản đối của người viết với quan điểm đưa ra
Các cụm từ diễn đạt cùng nghĩa:
Have conflicting stances: Diễn đạt sự mâu thuẫn trong cách tiếp cận hoặc quan điểm
Have contradictory views: Sự mâu thuẫn giữa các quan điểm hoặc góc nhìn
Ví dụ:
During the school board meeting, parents, teachers, and administrators have conflicting views regarding the adoption of the new curriculum. Some believe it will improve students' performance, while others argue that it may not be suitable for all students and may lead to negative outcomes.
(Trong cuộc họp của hội đồng trường, các bậc phụ huynh, giáo viên và quản trị viên có các quan điểm mâu thuẫn về việc thực hiện chương trình học mới. Một số người tin rằng nó sẽ cải thiện hiệu suất học tập của học sinh, trong khi người khác cho rằng nó có thể không phù hợp với tất cả học sinh và có thể dẫn đến kết quả tiêu cực)
Phân tích ví dụ:
Các bên tham gia tranh luận có các quan điểm hoặc ý kiến mâu thuẫn về việc áp dụng chương trình học mới, thể hiện sự xung đột trong quan điểm giữa các bên tham gia cuộc họp về việc áp dụng chương trình học mới. Các bên có quan điểm và lo ngại khác nhau, tạo ra một cuộc tranh luận và thảo luận về việc này.
Have a dissimilar outlook
Nghĩa tiếng Việt: Thể hiện góc nhìn không tương tự
Ý nghĩa:
Diễn đạt một cách nhìn nhận hoặc quan điểm không có nét tương đồng rõ ràng với quan điểm khác về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể
Các cụm từ cùng nghĩa:
Have a dissimilar point of view: Diễn đạt quan điểm không giống với quan điểm khác đối với một tình huống hoặc vấn đề.
Have a contrasting standpoint: Diễn đạt sự khác biệt trong quan điểm hoặc góc nhìn về một vấn đề.
Ví dụ:
Mark and Sarah have a dissimilar outlook on how they want to spend the weekend. Mark prefers a quiet weekend at home, while Sarah is eager to go on an adventurous hiking trip. Their dissimilar outlooks often lead to compromises in their weekend plans.
(Mark và Sarah có quan điểm khác biệt về cách họ muốn dành cuối tuần. Mark thích một cuối tuần yên bình ở nhà, trong khi Sarah háo hức đi chơi leo núi mạo hiểm. Quan điểm khác biệt của họ thường dẫn đến việc phải thỏa thuận trong kế hoạch cuối tuần của họ)
Phân tích ví dụ:
Diễn đạt sự khác biệt trong quan điểm hoặc cách Mark và Sarah nghĩ về việc dành cuối tuần, quan điểm khác biệt của họ thường dẫn đến việc phải thỏa thuận hoặc làm các kế hoạch cuối tuần. Điều này có thể bao gồm việc kết hợp cả hai sở thích hoặc thay đổi kế hoạch để đảm bảo cả hai cảm thấy hài lòng.
Những ví dụ khác
Have a contrasting viewpoint (Thể hiện ý kiến khác biệt):
In contrast to the popular belief that technology isolates individuals, I have a contrasting viewpoint that technology can actually enhance social interactions.
Trái với niềm tin phổ biến rằng công nghệ làm cho cá nhân cô lập, tôi có một quan điểm khác biệt rằng công nghệ thực sự có thể tăng cường giao tiếp xã hội.
Have a contrary opinion (Thể hiện ý kiến đối lập):
Many argue for stricter gun control laws, but I maintain a contrary opinion that responsible gun ownership should be protected.
Nhiều người đề xuất việc áp đặt luật kiểm soát vũ khí nghiêm ngặt hơn, nhưng tôi duy trì một quan điểm đối lập rằng việc sở hữu vũ khí trách nhiệm nên được bảo vệ.
Have a different take on (Diễn đạt sự khác biệt trong cách nhìn nhận vấn đề):
While most experts agree on the causes of climate change, some scientists have a different take on the role of natural processes in the phenomenon.
Trong khi hầu hết các chuyên gia đồng tình về nguyên nhân gây ra biến đổi khí hậu, một số nhà khoa học có một cách nhìn khác về vai trò của quá trình tự nhiên trong hiện tượng này.
Differ in opinion (Thể hiện sự khác biệt trong quan điểm):
Students and teachers often differ in opinion regarding the effectiveness of standardized testing in education.
Sinh viên và giáo viên thường có sự khác biệt trong quan điểm về hiệu quả của việc kiểm tra chuẩn hóa trong giáo dục.
Have differing beliefs (Chỉ ra sự khác biệt trong quan điểm):
In a multicultural society, people have differing beliefs and traditions, which should be respected and celebrated.
Trong một xã hội đa văn hóa, mọi người có những quan điểm và truyền thống khác biệt, điều này nên được tôn trọng và kỷ niệm.
Express an opposing opinion (Bày tỏ ý kiến đối lập):
During the debate, I had the opportunity to express an opposing opinion about the economic consequences of the proposed tax policy.
Trong cuộc tranh luận, tôi có cơ hội bày tỏ ý kiến đối lập về hậu quả kinh tế của chính sách thuế đề xuất.
Hold an opposing position (Diễn đạt sự trái ngược trong quan điểm):
The political candidates hold opposing positions on immigration reform, leading to a heated national debate.
Các ứng cử viên chính trị đang nắm giữ các vị trí trái ngược về cải cách di cư, dẫn đến một cuộc tranh luận quốc gia sôi nổi.
Take a divergent perspective (Chọn một góc nhìn khác biệt):
To fully understand the complex issue of climate change, it's essential to take a divergent perspective and consider the viewpoints of climate skeptics.
Để hiểu đầy đủ về vấn đề phức tạp về biến đổi khí hậu, việc chọn một góc nhìn khác biệt và xem xét quan điểm của những người nghi ngờ về biến đổi khí hậu là cần thiết.
Hold a contrasting view (Sự tương phản trong quan điểm):
When discussing the role of government in healthcare, economists often hold contrasting views on the efficiency of private versus public systems.
Khi thảo luận về vai trò của chính phủ trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, các nhà kinh tế thường có những quan điểm trái ngược về hiệu suất của hệ thống tư nhân so với hệ thống công cộng.
Have a contrasting perspective (Diễn đạt sự khác biệt trong cách nhìn nhận hoặc quan điểm):
When analyzing historical events, it's crucial to acknowledge historians who have a contrasting perspective to challenge conventional narratives.
Khi phân tích các sự kiện lịch sử, việc nhận thức đến các nhà sử học có quan điểm khác biệt là quan trọng để thách thức các câu chuyện truyền thống.
Have an opposing stance (Diễn đạt quan điểm đối lập hoặc ngược lại với quan điểm khác về một vấn đề cụ thể):
Advocates for animal rights have an opposing stance against industries that engage in animal testing for cosmetics.
Những người ủng hộ quyền của động vật có quan điểm đối lập với các ngành công nghiệp thực hiện thử nghiệm trên động vật để sản xuất mỹ phẩm.
Hold a dissenting stance (Có ý kiến không đồng tình):
In the corporate world, employees should feel empowered to hold dissenting stances when ethical concerns arise.
Trong thế giới doanh nghiệp, nhân viên nên cảm thấy có quyền tự do ý kiến để bày tỏ ý kiến không đồng tình khi xuất hiện những vấn đề về đạo đức.
Have conflicting views (Diễn đạt sự mâu thuẫn trong cách tiếp cận hoặc quan điểm):
The members of the United Nations Security Council often have conflicting views on how to address global conflicts.
Các thành viên Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc thường có các quan đi
Bài mẫu áp dụng
Đề bài: In the modern world, schools are no longer necessary because there is so much information available through the internet that children can study just as well at home.
To what extent do you agree or disagree?
Bài mẫu:
Owing to the abundance of information accessible on the internet, many are of the belief that children can effectively learn at home, making schools obsolete in today's society. I hold a dissenting stance with this contention, and this essay will elaborate on my reasons.
Granted, one might argue that schools have become a thing of the past due to the appearance of the internet. The key rationale here is that this technology enables students to access a wide range of resources, namely online textbooks and educational websites. This wealth of information, therefore, can help these children deepen their understanding of subjects and explore topics beyond what is covered in the classroom. Nevertheless, the lax verification processes of many websites and online platforms could expose students to unreliable and misleading information, potentially taking a toll on their academic results and, by extension, their overall knowledge. This renders the role of teachers and schools warranted, as they are capable of ensuring the reliability and accuracy of the knowledge imparted to their students.
Moreover, schools play a dual role, not just as places for imparting academic knowledge but also as miniature societies where children can develop and refine their interpersonal abilities. This is because young students can develop their communication skills in various social settings through their daily interactions with peers and teachers in the school environment. For example, during group projects or classroom discussions, students have the opportunity to express their thoughts, actively listen to others, and engage in constructive dialogue. These interactions allow them to learn how to effectively communicate their ideas, understand different perspectives, and collaborate with others. Such experiences in school provide a practical foundation for children to develop strong interpersonal skills that will benefit them in future personal and professional relationships.
In conclusion, despite the usefulness of the internet regarding information accessibility, I have a contrary perspective with the contention which underestimates the importance of school, and convince that young students should continue going to school, given the accurate knowledge and social environment that these places offer.
Dịch:
Do lượng thông tin dồi dào có thể truy cập trên internet, nhiều người tin rằng trẻ em có thể học ở nhà một cách hiệu quả, khiến trường học trở nên lỗi thời trong xã hội ngày nay. Tôi giữ quan điểm bất đồng về lập luận này và bài luận này sẽ giải thích lý do của tôi.
Đúng là người ta có thể lập luận rằng trường học đã trở thành quá khứ do sự xuất hiện của Internet. Lý do chính ở đây là công nghệ này cho phép sinh viên truy cập nhiều nguồn tài nguyên, cụ thể là sách giáo khoa trực tuyến và các trang web giáo dục. Do đó, nguồn thông tin phong phú này có thể giúp những đứa trẻ này hiểu sâu hơn về các môn học và khám phá các chủ đề ngoài những gì được dạy trong lớp học. Tuy nhiên, quy trình xác minh lỏng lẻo của nhiều trang web và nền tảng trực tuyến có thể khiến sinh viên gặp phải thông tin không đáng tin cậy và sai lệch, có khả năng gây tổn hại đến kết quả học tập và nói rộng ra là kiến thức tổng thể của họ. Điều này thể hiện vai trò của giáo viên và nhà trường được đảm bảo, vì họ có khả năng đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kiến thức truyền đạt cho học sinh.
Hơn nữa, trường học đóng một vai trò kép, không chỉ là nơi truyền đạt kiến thức học thuật mà còn là xã hội thu nhỏ nơi trẻ em có thể phát triển và hoàn thiện khả năng giao tiếp của mình. Điều này là do học sinh nhỏ tuổi có thể phát triển kỹ năng giao tiếp trong nhiều môi trường xã hội khác nhau thông qua tương tác hàng ngày với bạn bè và giáo viên trong môi trường học đường. Ví dụ, trong các dự án nhóm hoặc thảo luận trong lớp, học sinh có cơ hội bày tỏ suy nghĩ của mình, tích cực lắng nghe người khác và tham gia vào các cuộc đối thoại mang tính xây dựng. Những tương tác này cho phép họ học cách truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả, hiểu các quan điểm khác nhau và cộng tác với những người khác. Những trải nghiệm như vậy ở trường cung cấp nền tảng thực tế cho trẻ phát triển các kỹ năng giao tiếp cá nhân mạnh mẽ, điều này sẽ mang lại lợi ích cho chúng trong các mối quan hệ cá nhân và nghề nghiệp trong tương lai.
Tóm lại, bất chấp tính hữu ích của Internet trong việc tiếp cận thông tin, tôi có quan điểm trái ngược với lập luận rằng nó đánh giá thấp tầm quan trọng của trường học và thuyết phục học sinh trẻ tiếp tục đến trường, dựa trên kiến thức chính xác và môi trường xã hội mà những nơi này mang lại.
Bài tập áp dụng
In a heated debate, it was clear that John ____________ from his fellow panelists on the issue of climate change. He had a completely different perspective.
A. Agrees with
B. Shares the same viewpoint as
C. Holds a dissenting stance
The board members ____________ the company's financial strategy, which they believe will lead to long-term success.
A. Hold a contrary perspective
B. Have conflicting views
C. Hold the same opinion as
During the debate, the two candidates __________ on several key policy issues, making it clear they had very different ideas
A. Have a contrary perspective
B. Have conflicting views
C. Concur with
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
“Longman Dictionary of Contemporary English ”. https://www.ldoceonline.com/