Trong bài thi IELTS Writing Task 2, việc sử dụng các từ vựng phong phú và đa dạng là một yếu tố quan trọng để đạt được điểm cao. Tuy nhiên, một trong những lỗi thường gặp của nhiều thí sinh là lặp lại quá nhiều từ vựng, đặc biệt là thường xuyên sử dụng từ “improve” cho những từ vựng chỉ tính chất cải thiện. Tuy nhiên, nếu lặp đi lặp lại cùng một từ, bài viết sẽ thiếu sức sống và ảnh hưởng đến điểm Lexical Resource - một trong bốn tiêu chí để đánh giá bài viết IELTS Writing.
Bài viết này sẽ giới thiệu các cụm từ và cách paraphrase từ Improve trong IELTS Writing Task 2 kèm ví dụ và bài tập áp dụng. Từ đó giúp người học sử dụng linh hoạt các từ vựng trong IELTS Writing Task 2 và cải thiện tiêu chí Lexical Resource.
Key takeaways |
---|
Giới thiệu về từ vựng chỉ tính chất cải thiện trong IELTS Writing Task 2:
Những cụm từ thay thế và cách paraphrase từ Improve phổ biến trong IELTS Writing Task 2:
|
Giới thiệu về từ vựng chỉ sự tiến triển trong IELTS Writing Task 2
Trong các từ vựng chỉ tính chất cải thiện thì từ “Improve” được sử dụng phổ biến nhất. Theo từ điển Oxford, từ “Improve” có nghĩa là “to make something as good as possible; to use something in the best possible way” (làm cho cái gì tốt nhất có thể; sử dụng cái gì một cách tốt nhất có thể). Từ này còn có nghĩa là “to become better than before; to make something or someone better than before” (tiến bộ hơn trước; làm cho cái gì hoặc ai đó tốt hơn trước). Tuy nhiên, nếu sử dụng từ “Improve” quá nhiều trong bài viết, người viết có thể gặp phải những hạn chế sau:
Lặp lại từ vựng khiến bài viết trở nên nhàm chán và thiếu sáng tạo.
Không thể biểu hiện được sự khác biệt và mức độ của sự cải thiện trong các trường hợp khác nhau.
Không thể phù hợp được với ngữ cảnh và ý nghĩa của câu và đoạn văn.
Không thể đạt được điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource, một trong bốn tiêu chí chấm điểm của IELTS Writing Task 2.
Do đó, việc học một số từ và cụm từ thay thế và biết cách paraphrase từ Improve là rất quan trọng để người học có thể sử dụng trong các ngữ cảnh và tình huống khác nhau.
Các cụm từ đồng nghĩa với “Improve” phổ biến trong IELTS Writing Task 2
Tăng cường
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “Enhance” có nghĩa là “to increase or further improve the good quality, value, or status of somebody/something” (tăng hoặc cải thiện chất lượng, giá trị, hoặc địa vị của ai đó hoặc cái gì đó).
Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Nâng cao.
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa làm cho một điều gì đó tốt hơn hoặc hiệu quả hơn khi điều đó đã có sẵn hoặc đã đạt được một mức độ chất lượng nào đó. Thường kết hợp với các từ như “quality (chất lượng)”, “performance (hiệu suất)”, “skill (kỹ năng)”,…
Cách dùng:
enhance something
enhance somebody’s/something’s ability to do something
enhance the effect/impact/quality of something
Ví dụ: Technology can enhance the quality of education and make learning more accessible and interactive. (Công nghệ có thể nâng cao chất lượng giáo dục và làm cho việc học trở nên dễ tiếp cận và dễ tương tác hơn.)
Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “enhance the quality of education” được dùng để chỉ việc cải thiện thêm chất lượng giáo dục, một điều đã có sẵn và quan trọng trong xã hội. Điều đó cho thấy người viết có thái độ khách quan đối với vai trò của công nghệ trong giáo dục.
Tăng cường
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “Boost” có nghĩa là “to make something increase, or become better or more successful” (làm cho một cái gì đó tăng lên, trở nên tốt hơn hoặc thành công hơn).
Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Thúc đẩy.
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa làm cho một cái gì đó tăng vọt lên hoặc mạnh mẽ hơn. Thường kết hợp với các từ như “confidence (sự tự tin)”, “economy (nền kinh tế)”, “sales (doanh số)”,…
Cách dùng:
boost something
boost somebody’s confidence/morale/mood
give somebody/something a boost
boost somebody to something
Ví dụ: The government should implement more policies to boost the economy and create more jobs for the people. (Chính phủ nên thực hiện nhiều chính sách hơn để thúc đẩy nền kinh tế và tạo ra nhiều việc làm hơn cho người dân.)
Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “boost the economy” được dùng để chỉ việc cải thiện hoặc tăng một cách mạnh mẽ nền kinh tế, một điều rất quan trọng và ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân. Điều đó cho thấy người viết có thái độ chủ động và nêu ra cách giải quyết vấn đề.
Tiến triển
Theo từ điển Oxford, “Advance” có nghĩa là “to make or help somebody/something to make progress” (tạo ra hoặc giúp ai đó hoặc cái gì đó tiến bộ).
Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Tiến bộ.
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa đạt được những bước tiến quan trọng hoặc có ý nghĩa trong một lĩnh vực nào đó. Thường kết hợp với các từ như “science (khoa học)”, “technology (công nghệ)”, “medicine (y học)”,…
Cách dùng:
advance something
advance in something
make an advance in something
advance somebody’s/something’s interests/goals
Ví dụ: In recent years, science has advanced greatly in the field of biotechnology. (Trong những năm gần đây, khoa học đã tiến bộ rất nhiều trong lĩnh vực công nghệ sinh học.)
Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “advanced greatly in the field of biotechnology” được dùng để chỉ những thành tựu quan trọng và có ý nghĩa của khoa học trong lĩnh vực công nghệ sinh học, một lĩnh vực mới mẻ và tiềm năng. Điều đó cho thấy người viết có thái độ khẳng định và khen ngợi đối với sự phát triển của khoa học.
Tối ưu hóa
Theo từ điển Oxford Learner’s Dictionaries, “Optimize” có nghĩa là “to make something as good as possible; to use something in the best possible way” (khiến cho cái gì tốt nhất có thể; sử dụng cái gì một cách tốt nhất có thể).
Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Tối ưu hóa.
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa tận dụng tối đa hoặc hiệu quả nhất một cái gì đó. Thường kết hợp với các từ như “resource (nguồn lực)”, “productivity (năng suất)”, “efficiency (hiệu quả)”,…
Cách dùng:
optimize something
optimize something for something
optimize the use of something
be optimized for something
Ví dụ: The company needs to optimize its resources and reduce its costs. (Công ty cần phải tối ưu hóa nguồn lực và giảm chi phí.)
Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “optimize its resources” được dùng để chỉ việc sử dụng nguồn lực một cách tốt nhất có thể, để đạt được mục tiêu giảm chi phí. Điều đó cho thấy người viết có thái độ thực tế và giải quyết vấn đề của công ty.
Nâng cấp
Theo từ điển Oxford, “Upgrade” có nghĩa là “to improve the quality or usefulness of something, or change it for something newer or of a better standard” (cải thiện chất lượng hoặc tính hữu ích của cái gì, hoặc thay đổi cái gì mới hơn hoặc có tiêu chuẩn tốt hơn).
Nghĩa tiếng Việt (tạm dịch): Nâng cấp.
Ngữ cảnh: Thường được sử dụng với ý nghĩa thay thế hoặc cải tiến một cái gì đó đã lỗi thời hoặc không hiệu quả. Thường kết hợp với các từ như “system (hệ thống)”, “equipment (thiết bị)”, “software (phần mềm)”,…
Cách dùng:
upgrade something
upgrade something to something
upgrade from something to something
be upgraded to something
Ví dụ: The school decided to upgrade its computer system to a more modern and secure one. (Trường học quyết định nâng cấp hệ thống máy tính của trường thành một hệ thống hiện đại và an toàn hơn.)
Phân tích: Trong ví dụ này, cụm từ “upgrade its computer system” được dùng để chỉ việc cải tiến hệ thống máy tính của trường học, một thứ có thể đã lỗi thời hoặc không đáp ứng được nhu cầu của trường học. Điều đó cho thấy người viết có thái độ tiến bộ và cập nhật đối với công nghệ.
Mẫu bài áp dụng cách tái biến từ Improve trong bài thi IELTS Writing Task 2
Yêu cầu bài thi
Some people think that the best way to improve their health is to exercise regularly. Others believe that there are other factors that can enhance their well-being. Discuss both views and give your own opinion.
Mẫu bài
The quality of human life depends largely on health. While some people argue that regular exercise is the most effective method to improve their health, others contend that there are other aspects that can contribute to their well-being. I partially agree with both sides, but I believe that the best way to upgrade health is to combine both aspects.
Exercising regularly can have many benefits for health. It can prevent or reduce the risk of various diseases, such as obesity, diabetes, heart problems, and some cancers. It can also improve the immune system, the mood, and the cognitive function of the individual. Moreover, exercising can be a fun and enjoyable activity that can increase the quality of life and social interaction of the person.
However, there are other factors that can boost health besides exercising. For example, having a balanced and nutritious diet can provide the body with essential vitamins, minerals, and antioxidants that can protect against infections and chronic illnesses. Another factor is getting enough sleep; which can help to restore energy, repair the tissues, and regulate the hormones of the body. Furthermore, avoiding stress and practising relaxation techniques, such as meditation or yoga, can also advance the mental and emotional well-being of the individual.
In my opinion, both exercise and other factors are important for optimizing health. I believe that exercising alone is not enough to achieve the best possible health for a person, as it may not address some specific needs or problems that they may have. Therefore, I believe that people should adopt a holistic approach to their health, which includes exercising regularly, eating well, sleeping enough, and managing stress effectively.
In conclusion, exercising regularly and other factors are both essential for improving health. I think that a combination of both is the best way to enhance health.(302 words)
Bài tập áp dụng
1. Advance 2. Upgrade 3. Boost 4. Enhance 5. Optimize | a. to increase or further improve the good quality, value, or status of somebody/something b. to make something increase, or become better or more successful c. to make or help somebody/something to make progress d. to make something as good as possible; to use something in the best possible way e. to improve the quality or usefulness of something, or change it for something newer or of a better standard |
Đáp án
1 - c, 2 - e, 3 - b, 4 - a, 5 - d.
Tóm tắt
Trích dẫn nguồn tham khảo
“Improve_1.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/improve_1.
“Improve.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/american_english/improve.
“Improve.” Thesaurus.com, Lexico, 2023, https://www.thesaurus.com/browse/improve.
“Enhance.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/enhance?q=enhance.
“Boost_1.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/boost_1?q=boost.
“Tiến triển_2.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/advance_2.
“Tối ưu hóa.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/optimize?q=optimize.
“Nâng cấp_1.” Oxford Learner’s Dictionaries, Oxford University Press, 2023, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/upgrade_1?q=Upgrade.