Trong tiếng Anh, việc học phát âm đóng vai trò vô cùng quan trọng bởi đây là nền tảng giúp người học giao tiếp tốt hơn. Một trong những phát âm thường gặp nhất là ch với 3 cách phát âm là /ʃ/, /k/ và /tʃ/. Các âm này dù cùng được viết là “ch” nhưng lại có cách đọc khác nhau, vậy nên có thể khiến cho người học bối rối. Để có thể luyện tập phát âm và phân biệt những từ có âm /ʃ/, /k/ và /tʃ/, người học có thể tham khảo bài tập phát âm ch trong bài viết dưới đây.
Key Takeaways: |
---|
1. Tóm tắt lý thuyết
2. Bài tập 3. Tổng kết |
Phương pháp tập phát âm ch
cheese
a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
chaos a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
brochure a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
change a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
character a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
scholar a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
chandelier a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
beach a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
achieve a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
chemistry a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “ch” được phát âm là /ʃ/, /k/ và /tʃ/:
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) machine b) check c) chase d) beach
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) chorus b) chair c) chalk d) much
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) chameleon b) mustache c) teacher d) machine
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) chef b) church c) school d) chocolate
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) chemistry b) chronic c) chalk d) children
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) chef b) challenge c) chorus d) chronic
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) machine b) match c) school d) chopsticks
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) ache b) change c) charge d) charity
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) echo b) teacher c) champagne d) mechanic
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) scholar b) orchestra c) chapter d) charade
Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
Which word is pronounced differently?
a) chin
b) chef
c) chain
d) cherry
Which word is pronounced differently?
a) chalk
b) chorus
c) chat
d) chance
Which word is pronounced differently?
a) chaos
b) school
c) chocolate
d) chemistry
Which word is pronounced differently?
a) charming
b) switch
c) choose
d) chameleon
Which word is pronounced differently?
a) machine
b) much
c) church
d) change
Which word is pronounced differently?
a) torch
b) touch
c) teach
d) chef
Which word is pronounced differently?
a) echo
b) character
c) chase
d) chemical
Which word is pronounced differently?
a) beach
b) scholar
c) chair
d) check
-
Which word is pronounced differently?
a) challenge
b) charlatan
c) cheer
d) chin
Which word is pronounced differently?
a) school
b) orchestra
c) ache
d) cheese
Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây:
Phát âm của "ch" trong "mustache" là /ʃ/.
Phát âm của "ch" trong "choir" là /k/.
Phát âm của "ch" trong "rich" là /tʃ/.
Phát âm của "ch" trong "architect" là /k/.
Phát âm của "ch" trong "cheap" là /tʃ/.
Phát âm của "ch" trong "chandelier" là /ʃ/.
Phát âm của "ch" trong "chorus" là /k/.
Phát âm của "ch" trong "peach" là /k/.
Phát âm của "ch" trong "chef" là /ʃ/.
Phát âm của "ch" trong "technique" là /tʃ/.
Bài tập 5: Luyện đọc các câu sau:
Charming children chased colorful butterflies in the cheerful garden.
The chef prepared a delicious chicken dish with cheesy mashed potatoes.
The cheerful chatter of children echoed through the churchyard.
She chose a chic champagne-colored dress for the charity gala.
The challenging chess match between the champions lasted for hours.
The chilly breeze blew through the charming village, chilling everyone.
The children cheered for the champion as he lifted the championship trophy.
The charismatic speaker delivered a compelling speech that captured everyone's attention.
The children's choir sang a cheerful Christmas carol in the church.
The chocolate chip cookies cooled on the countertop, filling the kitchen with a delicious aroma.
Đáp án:
Bài tập 1: Hãy cho biết đâu là phát âm đúng của phần được in đậm trong những từ bên dưới:
cheese a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
chaos a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
brochure a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
change a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
character a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
scholar a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
chandelier a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
beach a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
achieve a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
chemistry a) /ʃ/ b) /k/ c) /tʃ/
Bài tập 2: Hãy cho biết từ nào trong những từ bên dưới có phần “ch” được phát âm là /ʃ/, /k/ và /tʃ/:
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) machine b) check c) chase d) beach
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) chorus b) chair c) chalk d) much
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) chameleon b) mustache c) teacher d) machine
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) chef b) church c) school d) chocolate
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) chemistry b) chronic c) chalk d) children
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) chef b) challenge c) chorus d) chronic
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) machine b) match c) school d) chopsticks
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /k/: a) ache b) change c) charge d) charity
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /tʃ/: a) echo b) teacher c) champagne d) mechanic
Chọn từ có phần "ch" được phát âm là /ʃ/: a) scholar b) orchestra c) chapter d) charade
Bài tập 3: Chọn từ có phần gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
Which word is pronounced differently?
a) chin
b) chef
c) chain
d) cherry
Which word is pronounced differently?
a) chalk
b) chorus
c) chat
d) chance
Which word is pronounced differently?
a) chaos
b) school
c) chocolate
d) chemistry
Which word is pronounced differently?
a) charming
b) switch
c) choose
d) chameleon
Which word is pronounced differently?
a) machine
b) much
c) church
d) change
Which word is pronounced differently?
a) torch
b) touch
c) teach
d) chef
Which word is pronounced differently?
a) echo
b) character
c) chase
d) chemical
Which word is pronounced differently?
a) beach
b) scholar
c) chair
d) check
Which word is pronounced differently?
a) challenge
b) charlatan
c) cheer
d) chin
Which word is pronounced differently?
a) school
b) orchestra
c) ache
d) cheese
Bài tập 4: Điền True/False vào các câu dưới đây:
Phát âm của "ch" trong "mustache" là /ʃ/. (True)
Phát âm của "ch" trong "choir" là /k/. (True)
Phát âm của "ch" trong "rich" là /tʃ/. (True)
Phát âm của "ch" trong "architect" là /k/. (True)
Phát âm của "ch" trong "cheap" là /tʃ/. (True)
Phát âm của "ch" trong "chandelier" là /ʃ/. (True)
Phát âm của "ch" trong "chorus" là /k/. (True)
Phát âm của "ch" trong "peach" là /k/. (False)
Phát âm của "ch" trong "chef" là /ʃ/. (True)
Phát âm của "ch" trong "technique" là /tʃ/. (False)
Tóm tắt lý thuyết về cách phát âm ch
Cách phát âm ch được mô tả là /ʃ/
Đầu tiên, lưỡi cần hướng lên trên về phía vòm miệng. Có sự tiếp xúc giữa lưỡi và răng ở hai bên miệng. Không có sự rung động từ cổ họng. Mục tiêu phát âm: /ʃ/.
Ví dụ:
champagne | /ʃæm’peɪn/ | |
chef | /ʃef/ | |
machine | /məˈʃiːn/ |
Cách phát âm ch được định nghĩa là /k/
Chặn không khí bằng cách đưa phần sau của lưỡi áp vào phần trên của miệng. Di chuyển lưỡi để giải phóng không khí. Nếu người học đặt một mẩu giấy trước miệng thì mẩu giấy sẽ chuyển động khi người học giải phóng không khí. Mục tiêu phát âm: /kə/
Ví dụ:
chlorine | /klɔːriːn/ | |
chorus | /ˈkɔːrəs/ | |
chrome | /krəʊm/ |
Cách phát âm ch được biểu diễn là /tʃ/
Để phát âm /tʃ/, học viên đặt thân lưỡi tiếp xúc với phần vòm miệng cách chân răng trên một khoảng, sau đó đẩy ra dòng khí. Không có sự rung từ cổ họng. Âm này gồm hai thành phần, phát âm tương tự /t/ + /ʃ/. Mục tiêu phát âm: /tʃə/.
cheer | /tʃɪər/ | |
chocolate | /ˈtʃɒk.lət/ | |
change | /tʃeɪndʒ/ |
Tổng kết
Nguồn tham khảo:
English Pronunciation in Use - Elementary, 2007.