Key Takeaways |
---|
1. Giới thiệu về từ vựng từ chỉ tính chất quan trọng trong IELTS Writing Task 2:
2. Những cách paraphrase từ “Important” trong IELTS Writing Task 2:
|
Giới thiệu về từ vựng thể hiện tính quan trọng trong IELTS Writing Task 2
Những cụm từ thay thế cho “Important” thường gặp trong IELTS Writing Task 2
Crucial
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “extremely important because it will affect other things” (vô cùng quan trọng bởi nó sẽ ảnh hưởng đến những việc khác)
Nghĩa tiếng Việt: quyết định; cốt yếu
Văn cảnh sử dụng: nhấn mạnh vai trò then chốt của một quyết định hoặc sự kiện vì kết quả sẽ phụ thuộc vào chúng. Nếu không thực hiện quyết định hoặc sự kiện đó thì có thể không đạt được thành công.
Các cấu trúc với từ vựng này:
crucial to/for something…
it is crucial that…
crucial in doing something…
Collocation phổ biến:
play a crucial part/role in something
be of crucial importance
Ví dụ: Her speech has played a crucial role in raising awareness about the deforestation issue. (dịch: Bài diễn thuyết của cô ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về nạn phá rừng.)
Phân tích ví dụ: Bài diễn thuyết của cô ấy góp phần tạo ra bước ngoặt quan trọng trong việc thúc đẩy nhận thức về nạn phá rừng, thu hút người tham gia nỗ lực bảo vệ môi trường. Vì bài diễn thuyết của cô ấy dẫn đến những kết quả tốt hơn nên nếu chỉ dùng từ “important” thì sẽ chưa thể hiện được tính quan trọng của sự kiện.
Essential
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “necessary; extremely important in a particular situation or for a particular activity” (cần thiết; cực kỳ quan trọng trong tình huống cụ thể hoặc cho hoạt động cụ thể)
Nghĩa tiếng Việt: cần thiết, thiết yếu, chủ yếu
Văn cảnh sử dụng: không thể thiếu một thứ gì đó; nói đến tính cần thiết một cách chung chung
Các cấu trúc với từ vựng này:
absolutely/ really essential
essential reading
Collocation phổ biến:
be seen/regarded as essential
be considered/ deemed essential
Ví dụ: During the pandemic, people stocked up on essential items like food, masks, and medicines. (dịch:
Trong đợt đại dịch, người dân tích trữ nhu yếu phẩm như lương thực, khẩu trang và thuốc men.)
Phân tích ví dụ: Trong tình huống này, lương thực hoặc thuốc men là rất quan trọng vì nó mang tính thiết yếu cho đời sống hàng ngày của người dân vào mùa dịch.
Vital
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “necessary for the success or continued existence of something; extremely important” (cần thiết cho sự thành công hoặc sự tồn tại của một điều gì đó; cực kỳ quan trọng)
Nghĩa tiếng Việt: quan trọng (cần thiết cho sự sống còn, sự thành công)
Văn cảnh sử dụng: ngụ ý rằng một thứ gì đó là cần thiết để duy trì sự sống, hoạt động, hoặc mục tiêu quan trọng. “Vital” mang nghĩa cần thiết mạnh hơn “Essential”
Các cấu trúc với từ vựng này:
vital to + Noun
vital for…
it is vital for somebody/ something to + Verb
Collocation phổ biến:
a vital part
vital information
something is of vital importance
Ví dụ: The tourist industry is of vital importance to the national economy. (dịch: Ngành du lịch có ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với nền kinh tế quốc gia.)
Phân tích ví dụ: Trong trường hợp này, có thể hiểu rằng ngành du lịch đóng vai trò cần thiết trong việc duy trì và thúc đẩy sự phát triển của kinh tế quốc gia.
Không thể thiếu
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “if someone or something is indispensable, you cannot manage without it, him or her because they are extremely important.”
(Nếu ai đó hoặc điều gì đó là “indispensable”, bạn không thể xoay xở mà không có nó, anh ấy hoặc cô ấy vì chúng cực kỳ quan trọng.)
Nghĩa tiếng Việt: tuyệt đối cần thiết; không thể thiếu được
Văn cảnh sử dụng: nếu thiếu người hoặc vật đó, một việc sẽ không thể hoạt động đúng cách hoặc đạt được mục tiêu của nó.
Các cấu trúc với từ vựng này:
indispensable to…
indispensable for something/for doing something
Ví dụ: Nurses are indispensable to the healthcare field. (dịch: Y tá là những thành viên không thể thiếu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.)
Phân tích ví dụ: Bởi vì y tá đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng nên khó có thể tưởng tượng ngành y tế mà thiếu đi họ.
Chính yếu
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “first in order of importance” (Đầu tiên theo thứ tự quan trọng)
Nghĩa tiếng Việt: chính, chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng
Văn cảnh sử dụng: Một tính từ để miêu tả điều gì đó có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng hàng đầu trong một ngữ cảnh cụ thể
Các cấu trúc với từ vựng này:
principal reason
principal concern
one of the principal + plural noun
Ví dụ: My principal concern is to complete my English homework so that I can submit it tomorrow morning. (dịch: Mối quan tâm chính của tôi là hoàn thành bài tập tiếng Anh để tôi có thể nộp vào sáng ngày mai.)
Phân tích ví dụ: Từ "principal" nêu rõ rằng nếu người này muốn hoàn thành bài và nộp kịp vào sáng hôm sau, thì việc này phải được xem là quan trọng nhất, là mối quan tâm chính.
Đáng kể
Ý nghĩa:
Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa ”important or noticeable” (quan trọng hoặc đáng chú ý)
Nghĩa tiếng Việt: quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
Văn cảnh sử dụng: có tác động và ảnh hưởng lớn, đặc biệt là dẫn đến kết quả khác biệt hoặc sự thay đổi quan trọng.
Các cấu trúc với từ vựng này:
significant change
significant finding
a significant increase/decrease
it is significant that…
Ví dụ: Marriage is a significant commitment. (dịch: Hôn nhân là sự cam kết rất quan trọng.)
Phân tích ví dụ: “significant" sẽ giúp người học tránh lặp từ đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa quan trọng của hôn nhân, một việc hệ trọng có thể tạo ra những thay đổi quan trọng trong tương lai của nhiều người.
Bài mẫu sử dụng phương pháp paraphrase từ “Important” trong bài thi IELTS Writing Task 2
Bài mẫu
In the future, the digital age is poised to transform the way we access and consume information. While some argue that traditional printed newspapers and books will become obsolete as online content becomes freely available, I believe that physical reading materials will remain indispensable .
The advent of the internet has undeniably made a vast array of information accessible to users at their fingertips, and the ability to read them without any cost is indeed a vital benefit. Individuals can explore news articles, scholarly papers, and literary works from around the world, thereby promoting cross-cultural awareness. Furthermore, this availability is essential for readers with limited financial means, which helps foster a more informed society.
However, the notion that printed newspapers and books will fade away entirely overlooks several principal reasons why they will endure. Physical reading materials offer a tangible and authentic experience that digital platforms cannot replicate. These physical formats often hold sentimental significance, becoming cherished items that people pass down through generations. Furthermore, printed material offers an escape from screen-based reading, which can be crucial for reducing eye strain and maintaining a healthy balance in our increasingly digitized lives. In conclusion, while technology has revolutionized the way we access information, the importance of printed newspapers and books should not be underestimated. The authentic experience they provide, along with their significance in preserving culture and offering respite from screens, ensures that people will continue to value and purchase physical reading materials in the future.
1. Significant 2. Indispensable 3. Principal | A. first in order of importance B. important or noticeable C. you cannot manage without them because they are extremely important |
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. In today's world, phones have become ________ for communication. | ||
A. principal | B. significant | C. essential |
2. A balanced diet is ________ in maintaining good health. | ||
A. crucial | B. indispensable | C. significant |
3. Water is ________ for survival; we can't live without it. | ||
A. crucial | B. vital | C. significant |
Đáp án Bài 1:
1 - B, 2 - C, 3 - A
Bài 2:
1. C. essential
2. A. essential
3. B. indispensable
Kết luận
Tài liệu tham khảo
Oxford Dictionary. “Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxfordlearnersdictionaries.com, 2023, www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
Cambridge University Press. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge.org, 2023, dictionary.cambridge.org/.