Key takeaways |
---|
Quy tắc thêm đuôi s, es:
|
Cách thêm S/ES cho danh từ một cách chính xác
Khi nào cần thêm s, es vào danh từ?
Nguyên tắc trong tiếng Anh là người dùng phải thêm -s/-es đối với những danh từ số nhiều. Danh từ số nhiều về cơ bản có thể hiểu là danh từ đếm được, có số lượng lớn hơn một. Người học không cần chia -s/-es cho danh từ số ít.
Ví dụ:
A pen (một cái bút) → pens (nhiều cái bút)
A tree (một cái cây) → trees (nhiều cái cây)
A watch (một cái đồng hồ đeo tay) → watches (nhiều cái đồng hồ đeo tay)
Quy tắc áp dụng khi thêm s, es vào danh từ
Việc chia danh từ số nhiều phụ thuộc vào cách viết của từ đó. Hầu hết các danh từ hình thành dạng danh từ số nhiều của chúng bằng cách thêm -s.
Ví dụ:
face → faces (khuôn mặt)
school → schools (trường học)
hole → holes (hố)
store → stores (cửa hàng)
monkey → monkeys (con khỉ)
week → weeks (tuần)
part → parts (phần, bộ phận)
Nhiều danh từ có dạng số nhiều bằng cách thêm -es. Việc thêm -es vào danh từ có thể được chia thành các trường hợp sau đây:
Trường hợp 1: Thêm es vào cuối các danh từ kết thúc bằng chữ cái s, ss, sh, ch, z và x
Ví dụ:
Bus → buses (xe buýt)
Box → boxes (hộp)
Glass → glasses (ly, cốc)
Quiz → quizzes (câu đố)
Fox → foxes (con cáo)
Lash → lashes (quất roi, lông mi)
Trường hợp 2: Thêm es vào cuối các danh từ kết thúc bằng phụ âm + o
Ví dụ:
Tomato → tomatoes (cà chua)
Potato → potatoes (khoai tây)
Hero → heroes (anh hùng)
Echo → echoes (tiếng vọng)
Ngoại lệ: Thêm s vào danh từ kết thúc bằng nguyên âm + o khi nó là (1) danh từ có gốc nước ngoài hoặc (2) danh từ viết tắt.
Ví dụ:
Piano → pianos (đàn piano)
Kilo → kilos (kilogram)
Photo → photos (bức ảnh)
Bamboo → bamboos (cây tre)
Trường hợp 3: Thêm es vào cuối các danh từ kết thúc bằng phụ âm + y (phải chuyển y thành i)
Ví dụ:
Baby → babies (em bé)
Fly → flies (ruồi)
Lady → ladies (cô nàng, quý cô)
Duty → duties (nhiệm vụ)
Party → parties (bữa tiệc)
Country → countries (đất nước)
Lưu ý: Thêm s vào cuối các danh từ kết thúc bằng các nguyên âm a, o, u, e, i + y.
Ví dụ:
Boy → boys (chàng trai)
Donkey → donkeys (con lừa)
Valley → valleys (thung lũng)
Monkey → monkeys (con khỉ)
Trường hợp 4: Đối với một số danh từ có tận cùng bằng -f hoặc -fe, chuyển -f thành -ves.
Ví dụ:
Calf → calves (bắp chân)
Half → halves (nửa)
Knife → knives (con dao)
Leaf → leaves (chiếc lá)
Life → lives (sự sống)
Lưu ý:
Một số từ kết thúc bằng -f nhưng được giữ nguyên và thêm s để thành lập số nhiều.
Ví dụ:
Roof → roofs (mái nhà)
Belief → beliefs (niềm tin)
Cliff → cliffs (vách núi)
Safe → safes (két sắt)
Chief → chiefs (trưởng phòng, trưởng thôn)
Các trường hợp đặc biệt đáng chú ý
Danh từ bị biến đổi hoàn toàn sau khi được chia số nhiều.
Ví dụ:
Foot → feet (chân)
Tooth → teeth (răng)
Goose → geese (con ngỗng)
Man → men (người đàn ông)
Woman → women (người phụ nữ)
Mouse → mice (chuột)
Child → children (trẻ em)
Một vài danh từ luôn ở dạng số nhiều (nên phải được chia với động từ ở dạng số nhiều).
Ví dụ:
Clothes (quần áo)
Police (cảnh sát)
Cattle (gia súc)
Arms (vũ khí)
Goods (hàng hóa)
Stairs (cầu thang)
Riches (của cải)
Chú ý những danh từ có hình thức số nhiều với s hoặc es ở đuôi nhưng lại mang nghĩa không đếm được / được coi như từ số ít.
Ví dụ:
News (tin tức)
Mumps (bệnh quai bị)
Measles (bệnh sởi)
Một số danh từ có nguồn gốc nước ngoài, Latinh (như Pháp, Ý,...) sử dụng quy tắc số nhiều riêng.
Ví dụ:
Radius → radii (bán kính)
Basis → bases (nền tảng)
Oasis → oases (ốc đảo)
Datum → data (dữ liệu)
Một số danh từ giống nhau dưới cả hình thức số nhiều và số ít.
Ví dụ:
Deer (con hươu)
Fish (cá)
Salmon (cá hồi)
Phương pháp thêm S/ES vào động từ
Khi nào nên thêm s, es vào động từ?
Người học cần thêm s/es vào động từ khi nó theo sau chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít (như he, she, it), chủ ngữ là danh từ chỉ tên riêng số ít (ví dụ: Hannah, The United States,...), hoặc chủ ngữ là một danh từ không đếm được (ví dụ: happiness, the sky,...).
Ví dụ:
come → comes (đến)
book → books (đặt chỗ)
travel → travels (đi du lịch)
watch → watches (xem)
walk → walks (đi bộ)
Quy tắc cụ thể khi thêm s, es vào động từ
Tương tự như khi chia danh từ, khi thêm s và es vào động từ người học cần xét đến đuôi của từ đó. Đa số động từ được chia ở dạng -s.
Ví dụ:
move → moves (dịch chuyển)
order → orders (đặt hàng)
like → likes (yêu thích)
hate → hates (ghét)
Việc chia -es ở động từ tương đối phức tạp hơn, có thể chia thành các trường hợp sau đây:
Trường hợp 1: Thêm -es khi động từ kết thúc bằng -ch, -ss, -sh, -x hoặc -zz.
Ví dụ:
watch → watches (xem)
miss → misses (nhớ, nhỡ)
wash → washes (rửa, giặt)
mix → mixes (trộn lẫn)
buzz → buzzes (vo vo, vù vù)
Trường hợp 2: Khi động từ kết thúc bằng phụ âm + -y, đổi y thành i và thêm -es.
Ví dụ:
hurry → hurries (gấp gáp)
study → studies (học)
reply → replies (trả lời, phản hồi)
Lưu ý: Khi động từ kết thúc bằng một nguyên âm + -y, thì chỉ cần thêm -s.
Ví dụ:
play → plays (chơi)
stay → stays (ở lại)
pay → pays (trả tiền)
enjoy → enjoys (tận hưởng)
Trường hợp 3: Khi động từ kết thúc bằng -s hoặc -z, nhân đôi -s hoặc -z và thêm -es
Ví dụ:
quiz → quizzes (đánh đố)
*Những động từ ở dạng này không phổ biến.
Trường hợp 4: Have, go, do and be là động từ bất quy tắc.
have → has (có)
go → goes (đi)
do → does (làm)
be → is (thì, là, bị, ở)
Tìm hiểu thêm: Thì hiện tại đơn khi nào thêm S/ES?
Bài tập thực hành
A
| B
|
Bài 2: Đâu là dạng đúng của danh từ số nhiều của các từ dưới đây:
Câu 1: sparrow
A. sparrowes
B. sparrows
Câu 2: octopus
A. octopuses
B. octopus
Câu 3: knife
A. knives
B. knifes
Câu 4: foot
A. foots
B. feet
Câu 5: monkey
A. monkeys
B. monkies
Câu 6: mosquito
A. mosquitos
B. mosquitoes
Câu 7: thousand
A. thousandes
B. thousands
Bài 3: Chia động từ phù hợp với chủ ngữ:
1. (Is, Are) the news on at eight or nine?
2. Physics (is, are) John's favorite subject, while Civics (is, are) Andrea's favorite subject.
3. Ten dollars (is, are) the price of a burger these days.
4. (Is, Are) the tweezers in this box?
5. Your pants (is, are) in my house.
6. There (was, were) fifteen tables. Now there (is, are) only one left!
Giải đáp
Bài 1:
A
| B
|
Bài 2:
1-B / 2-B / 3-A / 4-B / 5-A / 6-B / 7-B.
Bài 3:
1. (Is, Are) the news on at eight or nine?
2. Physics (is, are) John's favorite subject, while Civics (is, are) Andrea's favorite subject.
3. Ten dollars (is, are) the price of a burger these days.
4. (Is, Are) có đồ nặng trong hộp này không?
5. Quần của bạn (is, are) ở nhà tôi.
6. Có mười lăm cái bàn ở đây. Bây giờ chỉ còn một cái bàn (is, are)!