1. Tổng quan về dạng bài Sentence Completion
Đây là cấu trúc câu hỏi hoàn thành câu mà bạn thường gặp:
Phần điền từ có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trong câu: đầu, giữa hoặc cuối câu.
2. Chiến lược làm bài dạng Sentence Completion IELTS Listening
Bước 1: Xác định phạm vi từ được phép điền vào chỗ trống
Đầu tiên, hãy đọc kỹ hướng dẫn trong đề bài và nhận diện cụm từ được in đậm. Đề bài sẽ chỉ rõ số lượng từ bạn có thể điền vào chỗ trống. Bạn có thể sử dụng từng từ một hoặc một số từ tối đa theo yêu cầu.
Quy định về giới hạn từ có thể là:
- ONE WORD ONLY: Điền chỉ một từ duy nhất.
- ONE WORD AND/OR A NUMBER: Điền một từ và/ hoặc một số.
- NO MORE THAN TWO WORDS: Điền tối đa hai từ. Câu trả lời của bạn có thể là một từ hoặc hai từ.
Bước 2: Phân tích câu hỏi và xác định từ khóa
Trước khi bài nghe được phát, hãy đọc câu hỏi kỹ lưỡng và nhấn mạnh các từ khóa. Điều này giúp bạn nhận diện những thông tin quan trọng và tập trung theo dõi khi nghe.
Bước 3: Dự đoán câu trả lời
Khi đọc câu hỏi, nên cố gắng dự đoán kết quả nếu có thể. Dự đoán sẽ giúp bạn tập trung hơn vào nội dung bài nghe và nắm bắt thông tin cần thiết để điền vào chỗ trống.
Dự đoán dựa vào:
- Ý nghĩa: Xác định chủ đề và ý nghĩa của từ cần điền.
- Ngữ pháp: Xác định loại từ cần điền (danh từ, động từ, tính từ,…) và chia ngữ pháp phù hợp (nếu là danh từ thì chia số ít hoặc số nhiều; động từ thì xác định thì phù hợp).
- Tìm từ đồng nghĩa và paraphrasing: Chú ý đến các từ có ý nghĩa tương tự và từ được thay thế (paraphrasing) trong bài nghe.
Bước 4: Kiểm tra lại để đảm bảo không mắc lỗi
Sau khi điền câu trả lời vào chỗ trống, hãy kiểm tra lại để đảm bảo câu hoàn chỉnh về ngữ pháp và chính tả (danh từ số ít hoặc số nhiều,…). Bạn cần đảm bảo câu trả lời hợp lý và không mắc lỗi để đạt điểm tốt trong dạng bài Sentence Completion.
3. Các điều cần lưu ý khi làm dạng bài Sentence Completion
Bạn cần đọc kỹ câu hỏi và chú ý đến số lượng từ cần điền được ghi trên đề (gạch chân hoặc khoanh tròn để nhớ rõ yêu cầu về số từ và con số).
Chú ý: 'AND' và 'OR'
Ví dụ: NO MORE TWO WORDS AND A NUMBER: bạn có thể điền tối đa 3 ký tự bao gồm 2 từ và 1 số. Tuy nhiên, nếu là NO MORE TWO WORDS OR A NUMBER: bạn chỉ có thể điền tối đa 2 chữ hoặc 1 số duy nhất. Cũng có những trường hợp bao gồm cả 2 trường hợp trên như: NO MORE TWO WORDS AND/OR A NUMBER. |
Sau khi đọc kỹ yêu cầu của câu hỏi, bạn cần duyệt qua tất cả các câu hỏi để có thể dự đoán được chủ đề hoặc tình huống cơ bản mà câu điền từ đề cập đến.
Ví dụ minh họa:
Có thể suy đoán được tình huống trong bài nghe là yêu cầu thuê phòng cho sự kiện. Ở đây, có thể thấy thông tin chi tiết về các phòng được nêu ra, vì vậy, những thông tin cần điền phải từ nhân viên hoặc người quản lý có liên quan đến việc cho thuê, không phải từ người thuê. Nhờ dự đoán tình huống như vậy, có thể loại bỏ những câu hỏi phân tâm từ người thuê.
Tiếp theo, bạn nên quét mắt qua từng câu hỏi và đoán loại từ cần điền (dựa vào ngữ pháp). Nếu không chắc chắn, đừng cố gắng quá, hãy ghi nhớ ý nghĩa của câu rồi tiếp tục nghe.
Ví dụ:
The Great North Run diễn ra vào ……………………………….
Thì câu trả lời có thể là:
- Trạng từ chỉ thời gian: every year, once a year, in the summer….
- Trạng từ chỉ địa điểm in Newcastle, in the North-East, in the North…
Hãy chú ý đến các từ xuất hiện trước và sau chỗ trống vì chúng có thể cung cấp gợi ý về câu trả lời. Khi nghe, hãy tập trung vào những từ này nhiều hơn.
Những câu đã trả lời thì đã qua rồi. Khi có một khoảng ngắn giữa các đoạn băng ghi âm, hãy nhanh chóng đọc và hiểu câu hỏi tiếp theo thay vì kiểm tra lại câu trả lời đã đưa ra, điều này sẽ giúp bạn tránh bối rối khi tiếp tục nghe.
Các câu khó nên bỏ qua, ghi đáp án dự đoán vào bản nháp và quay lại kiểm tra sau khi kết thúc phần nghe để chỉnh sửa.
Chú ý đến những từ chuyển đổi như but, although, however… vì đây là dấu hiệu câu sẽ được sửa đổi ý nghĩa và có thể ảnh hưởng đến câu trả lời cuối cùng. Tuy nhiên, không phải lúc nào các từ này cũng là dấu hiệu cho câu trả lời sau mà có thể là của câu trước. Lắng nghe kỹ là rất quan trọng.
Luôn chú ý đến từ khóa và ngay lập tức suy nghĩ về các từ đồng nghĩa để có thể theo dõi chặt bài nói và điền từ chính xác.
Ví dụ ta có các câu sau:
“Ở Anh chưa từng có hải ly.”
-> Câu này có thể diễn giải lại thành: Hải ly là loài bản địa của Anh, từng bị săn bắn đến tuyệt chủng.
Hãy lưu ý nghe chậm và tập trung, không nên vội vàng ghi đáp án khi chỉ nghe được một phần của từ. Cố gắng nghe hết phát âm của người nói trước khi điền để bắt đầu từ kết thúc như “s” (số nhiều) hoặc “ed” (bị động, tính từ).
4. Bài tập thực hành
A. Write NO MORE THAN TWO WORDS and / or A NUMBER.
Họ : ……Blake…..
Tên : 1…………………
Số ID : 2…………………
Giới tính : …..nam……….
Email : [email protected]
Số điện thoại : 3…………………
Khóa học đang học : 4…………………
Ngày bắt đầu : 5…………………
Loại chỗ ở : 6…………………
Loại phòng : 7…………………
Loại phòng tắm : 8…………………
Xe cộ : 9………………….
Số tiền đặt cọc : 10 £……………..
B.
Questions 1-6Complete the sentences below.Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.
Problems affecting small areas of rainforest
1. Quá trình gọi là ……………………… có tác động tiêu cực đến những khu vực này.2. Có ít thực phẩm hơn, đặc biệt là ………………………, cho động vật ăn.3. Các loài động vật lớn có thể thấy giảm ……………………… vì thiếu liên lạc với các quần thể khác.4. Hiệu ứng ‘rìa rừng’ có thể thay đổi cả ………………….. và lượng ánh sáng ở rìa rừng.5. Có lẽ có nhiều hoạt động ………………. hơn ở các khu rừng gần với nông trường.6. Những loài động vật nhỏ có một …………………….. cụ thể có thể gặp nguy hiểm nhất.
Questions 7-10Complete the notes below.Write ONE WORD ONLY for each answer.
EVALUATING ECOLOGICAL DIVERSITY
Basic method:
- Walk through the forest
- Some animals make a lot of noise, for example 7………………………….
- Some birds have easily identified nests
- Some animals always hide in certain places, for example 8…………………………
Trapping methods:
- Simple traps using a sheet of plastic and 9……………….. for small animals
- Mist nets can trap birds
- Camera traps for other species
- A 10…………………. can be used to identify animals trapped more
Answer Key
A. | B. |
1. DANIEL 2. 410623 3. 0779435354 4. Art History 5. 4(th) August / 04-08 6. Self-catering 7. single 8. private 9. car 10. 100 | 1. fragmentation 2. fruit 3. genetic diversity 4. temperature 5. hunting 6. diet 7. monkeys 8. snakes 9. buckets 10. microchip |