
Hiện nay, ngày càng nhiều học sinh Việt Nam có nhu cầu thi chứng chỉ SAT bởi ngoài xét tuyển bằng IELTS, các trường đại học danh tiếng trong nước còn có các phương thức tuyển sinh khác nhau, trong đó có chứng chỉ SAT. Nắm bắt được tâm lý ôn thi và nhu cầu ngày càng cao trong việc ôn thi chứng chỉ SAT, Mytour sẽ cung cấp cho người học những dạng bài tập phổ biến xuất hiện trong đề thi và phương pháp giải chi tiết. Cụ thể, trong bài viết này, Mytour sẽ giới thiệu cho người học dạng bài Subject Verb Agreement - một trong những dạng bài khó nhằn đối với các thí sinh luyện thi chứng chỉ SAT nói chung, và cung cấp cho người học cách nhận biết lỗi sai và một số bài tập vận dụng.
Key takeaways
Subject Verb Agreement là dạng bài liên quan đến sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ, tức người học sẽ phải lựa chọn động từ phù hợp với chủ ngữ trong câu (số ít, số nhiều)
Lỗi sai phổ biến trong dạng bài này đó chính là người học xác định nhầm chủ ngữ của câu dẫn đến việc chọn sai động từ.
Subject Verb Agreement là gì?
Subject Verb Agreement dịch ra là “sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ”, tức nó là việc ta lựa chọn động từ số nhiều hay số ít để sử dụng với chủ ngữ. Thông thường, chủ ngữ số ít sẽ đi với động từ số ít, chủ ngữ số nhiều sẽ đi với động từ số nhiều. Dưới đây là một ví dụ minh họa có giải thích về sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ:
Investigations into the event (shows/show) much more than what we wanted to know.

(Dịch: Những điều tra bên trong sự kiện đó đã cung cấp nhiều hơn những gì chúng ta muốn biết)
Để chọn ra động từ phù hợp, người học cần chú ý tới chủ ngữ trong câu. Bước này chính là bước người học hay sai nhất, đó chính là xác định nhầm chủ ngữ của câu dẫn đến việc chọn sai động từ. Cụ thể, trong trường hợp này, một số người học sẽ nghĩ chủ ngữ sẽ là “the event” (sự kiện), tuy nhiên, người học cần để ý trước từ “the event” có giới từ “into” khiến cho đây trở thành một cụm giới từ (prepositional phrase) chứ không phải là chủ ngữ của câu. Người học cần nắm bắt rõ hơn các từ loại để có thể dễ dàng phân biệt chủ ngữ trong câu.
Để khiến cho câu trở nên dễ tiếp cận hơn, người học có thể chọn cách gạch đi những cụm từ phụ trong câu:
Investigations into the event (shows/show) much more than what we wanted to know.
Qua đây, ta có thể dễ dàng nhận thấy “investigations” là chủ ngữ trong câu, và từ đó ta có thể tiến hành đến bước tiếp theo đó là chọn ra động từ phù hợp. “Investigations” là danh từ số nhiều (bởi có “s” ở cuối danh từ) vậy nên, đáp án đúng sẽ là “show”.
Những quy tắc chia động từ phù hợp với chủ ngữ trong câu
Các động từ chính hoặc trợ động từ trong câu được chia theo dạng số ít hoặc số nhiều dựa vào tính chất ngữ pháp của chủ ngữ. Dạng động từ số ít và dạng động từ số nhiều được chia như sau:
Dạng động từ số ít
Đối với động từ “to be” thì dạng số ít sẽ là từ “is” hoặc “was”.
Đối với động từ “have” thì dạng số ít của từ này sẽ là từ “has”.
Đối với các động từ thường còn lại thì khi cấu trúc câu ở thì Hiện Tại Đơn thì những từ này sẽ phải thêm S/ES.
Đối với trợ động từ “do” thì dạng số ít của từ này sẽ là “does”.
Dạng động từ số nhiều
Đối với động từ “to be” thì dạng số nhiều sẽ là từ “are” hoặc “were”.
Đối với các động từ thường còn lại thì khi cấu trúc câu ở thì Hiện Tại Đơn thì những từ này sẽ được đặt ở dạng nguyên thể (bao gồm cả “have” và “do”).
Lưu ý về các động từ dạng –s/-es
Được chuyển hóa từ động từ nguyên thể, dựa vào chữ cái cuối cùng của động từ. Hầu hết các động từ sẽ thêm đuôi -s. Ví dụ: travel ➔ travels; play ➔ plays.
Các trường hợp khác:
-s | -ies |
Khi động từ kết thúc bằng: -ch, -sh, -s, -x, -z, phụ âm + -o | Khi động từ kết thúc bằng phụ âm + -y |
Ví dụ: Attach ➔ attaches; Finish ➔ finishes; Miss ➔ misses; Tax ➔ taxes; Go ➔ goes | Ví dụ: Fly ➔ flies; Rely ➔ relies; Deny ➔ denies |
Bài tập áp dụng có đáp án giải thích
Putting words into writing and editing them can be exhausting. The misconception that writing should be as effortless as speaking leads to misunderstanding the challenges every writer faces. Furthermore, writers engage in research and investigations related to the subject matter, which plays a crucial role in good writing.
Answers and explanations:
The subject here is “putting words and editing them,” which, in short, is “the act,” a singular noun (without an “s” at the end). Hence, the correct answer here is 'is.'
The subject here is “the belief,” which is a singular noun. Therefore, the correct answer here is 'causes' (the phrase 'they should also come easily when writing' in the middle only provides additional information to the main sentence, not functioning as the subject of the sentence).
The subject here is “research and investigations,” a plural noun. Hence, the correct answer here is 'play' (“into the subject matter” is a prepositional phrase with 'into,' so it is not considered the subject).