Key takeaways |
---|
|
Tổng quan về phương pháp thực hiện dạng bài Command of Evidence trong SAT Reading
Đặc điểm của phương pháp Command of Evidence
Thời gian làm bài và số lượng câu hỏi
Kỳ thi SAT Reading có thời gian là 65 phút và bao gồm 5 đoạn văn, với tổng cộng 52 câu hỏi trắc nghiệm. Trong đó có 10 câu hỏi dành cho Command of Evidence, với mỗi đoạn văn trung bình 2 câu.
Các loại câu hỏi trong phương pháp Command of Evidence
Có 3 dạng câu hỏi Command of Evidence trong SAT Reading:
Determining the Best Evidence
Đây là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh tìm ra bằng chứng để làm sáng tỏ ý tưởng đã được đề cập trước đó, và đưa ra kết luận hợp lý từ các đoạn văn.
Interpreting Data in Informational Graphics (Giải thích dữ liệu từ biểu đồ).
Bao gồm các câu hỏi liên quan đến sự liên hệ giữa thông tin hiển thị trong biểu đồ và nội dung của đoạn văn đi kèm.
Understanding How an Argument Uses (or Doesn’t Use) Evidence (Hiểu cách một lập luận sử dụng (hoặc không sử dụng) dẫn chứng).
Câu hỏi sẽ tìm hiểu cách một lập luận trong đoạn văn sử dụng hoặc không sử dụng bằng chứng để hỗ trợ quan điểm của tác giả.
Những tiêu chí đánh giá quan trọng
Khi thí sinh đạt điểm cao phần này, điều đó thể hiện rằng đây là một người học sở hữu kỹ năng đọc và hiểu tiếng Anh tốt, cụ thể là khả năng xử lý văn bản thuộc nhiều thể loại, mục đích, đối tượng và độ phức tạp khác nhau. Thí sinh phải hiểu cách tác giả xây dựng một lập luận hoặc quan điểm, và phân tích được những thông tin từ đơn giản đến phức tạp. Các tiêu chí này không chỉ phản ánh kỹ năng đọc, mà còn liên quan đến việc thí sinh có khả năng phân tích thông tin và tư duy logic bằng tiếng Anh hay không. Thông qua các tiêu chí trên, các trường đại học và doanh nghiệp có thể kiểm tra và xác định kiến thức cũng như kỹ năng toàn diện của thí sinh.
Phương pháp làm bài dạng Command of Evidence trong SAT Reading
Dạng 1: Chọn bằng chứng tốt nhất
Một số câu hỏi dạng này đi kèm với câu hỏi đầu tiên trước đó, và chúng có mối liên kết chặt chẽ. Câu hỏi này nhằm làm dẫn chứng hỗ trợ cho câu trước đó.
Câu hỏi thường gặp:
Which choice provides the best evidence for the answer to the previous question?
Chiến thuật:
Câu hỏi thứ hai trong cặp câu Determining the Best Evidence được sử dụng để cung cấp bằng chứng cụ thể hỗ trợ cho lời kết luận của thí sinh ở câu hỏi đầu tiên. Để làm bài hiệu quả, thí sinh cần chú ý đến yêu cầu của câu đầu và đọc đoạn văn để rút ra kết luận. Nếu đáp án đầu sai có thể kéo câu sau sai theo.
Rà soát đoạn trích trong đáp án (không cần đọc cả bài) giúp tiết kiệm thời gian, và xem xét đáp án nào phù hợp làm dẫn chứng cho câu trước đó.
Ngoài ra, một số câu hỏi khác của dạng này đã có sẵn kết luận, và thí sinh chỉ cần chọn 1 trong 4 đáp án cung cấp dẫn chứng phù hợp nhất cho kết luận đó. Chiến thuật cho câu hỏi sẽ tương tự như trước đó, nhưng lần này thí sinh không phải tốn thời gian tìm ra kết luận nữa. Điều quan trọng là tập trung vào việc xác định đoạn văn nào chứa thông tin cần thiết để hỗ trợ kết luận đã được đưa ra trước đó.
Câu hỏi thường gặp:
Which choice best supports the conclusion/ the claim that…?
Dạng 2: Diễn giải dữ liệu trong đồ thị thông tin
Thí sinh sẽ xác định hoặc giải thích thông tin có trong các loại biểu đồ, bảng số liệu hoặc đồ thị. Thí sinh cũng có thể được yêu cầu chỉ ra mối liên hệ giữa biểu đồ và đoạn văn đi kèm.
Câu hỏi thường gặp:
Which statement is best supported by the information provided in…?
In the figure, which category of…?
Chiến thuật:
Hãy kiểm tra cẩn thận biểu đồ để hiểu rõ ràng về dữ liệu được hiển thị, bao gồm việc đọc tiêu đề, xác định thông tin biểu thị trên trục x và y.
Đọc trước các đáp án để nhanh chóng kiểm tra dữ liệu được hiển thị, giúp tập trung vào các điểm quan trọng từ biểu đồ.
Ghi chú lại các xu hướng, giá trị hoặc thông tin nổi bật của dữ liệu và thực hiện so sánh chúng với các đáp án.
Dạng 3: Hiểu cách lập luận sử dụng (hoặc không sử dụng) bằng chứng
Cần xác định loại dẫn chứng mà tác giả sử dụng nhiều nhất (ví dụ: trải nghiệm của bản thân, từ kết quả khảo sát…) để hỗ trợ lập luận hoặc chứng minh một quan điểm cụ thể.
Chiến thuật:
Thay vì chỉ tập trung vào ý kiến cụ thể của tác giả, thí sinh nên chú ý đến cách mà tác giả kết hợp các lập luận trong bài viết.
Khi đọc đoạn văn cần phải lưu ý các từ nối, các liên kết logic, và cách tác giả xây dựng mối quan hệ giữa các lập luận. Ví dụ, nếu tác giả giới thiệu một quan điểm sau đó cung cấp ví dụ cá nhân để minh họa, đó có thể là loại dẫn chứng từ trải nghiệm của bản thân.
Thực hành
In ancient Egypt, the annual flooding of the Nile River played a pivotal role in shaping the unique traditions and livelihoods of the civilization (1). The Egyptians revered the Nile as a life-giving force, and its predictable flood was a cause for celebration. (2)
One fascinating tradition that emerged from this natural phenomenon was the Festival of Wepet Renpet, also known as the New Year's Festival (3). This celebration marked the beginning of the agricultural season, coinciding with the onset of the Nile flood (4). The festival involved elaborate ceremonies, feasts, and religious rituals aimed at invoking the fertility of the land and ensuring a bountiful harvest (5). The ancient Egyptians believed that the success of these rituals would directly impact the prosperity of their communities and help the agricultural cycle shape the vibrant tapestry of ancient Egyptian life (6).
1. In line 1 and 2, ancient Egyptians make which point about the annual flooding of the Nile River?
A. The flooding of the Nile River was just one element in their civilization.
B. The festival involved elaborate ceremonies, feasts, and religious rituals.
C. The flooding was vital to the Egyptians, leading them to establish a dedicated celebration.
D. The ancient Egyptians believed that the success of the rituals would directly impact the prosperity of their communities.
2. Which choice provides the best evidence for the answer to the previous question?
A. Lines 3-5 (“One fascinating…bountiful harvest”)
B. Lines 4-5 (“This celebration marked…bountiful harvest”)
C. Lines 5-6 (“The festival involved…Egyptian life”)
D. Lines 1-6 (“In ancient Egypt,…Egyptian life”)
3. Which choice best supports the importance of the festival's success to the ancient Egyptians?
A. Lines 1-6 (“In ancient Egypt,…Egyptian life”)
B. Lines 1-2 (“In ancient Egypt,…cause for celebration”)
C. Lines 3-4 (“One fascinating tradition…Nile flood”)
D. Lines 5-6 (“The festival involved…Egyptian life”)
4. Which choice is supported by the data in the figure?
A. The number of expected participants and the number of actual participants were always the same.
B. The number of expected participants was always greater than the number of actual ones.
C. Accurate predictions of expected versus attending participants were only consistent at the start and the end of the timeline.
D. Đa số người Ai Cập cổ đại tham dự không thích lễ hội này.
Đáp án: 1-C / 2-A / 3-D / 4-C. |
---|
Tóm lược
Tài liệu nguồn
The College Board. Hướng dẫn học tập chính thức SAT. Phát hành bởi Macmillan, 2017.