Key takeaways |
---|
|
Flow chart completion là dạng câu hỏi thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening Part 3. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu dạng câu hỏi và đưa ra những hướng dẫn chi tiết cho người học cách phân tích và giải quyết dạng Flow chart completion trong bài thi IELTS Listening.
Tổng quan về dạng bài Flow chart completion trong IELTS Listening
Dạng bài Flow chart completion thường xuất hiện trong bài thi IELTS Listening ở Part 3. Trong Part 3 của IELTS Listening, thí sinh sẽ được nghe một đoạn hội thoại của một nhóm từ hai đến ba người, thảo luận về một chủ đề học thuật. Vì vậy, nội dung của những flow chart xuất hiện trong bài IELTS Listening thường mô tả những bước trong một kế hoạch (thường theo trình tự thời gian), hay thể hiện các giai đoạn khác nhau của một quá trình. Các bước theo thứ tự sẽ được nối nhau bằng dấu mũi tên để thể hiện trình tự trước sau.
Tùy thuộc vào việc các dữ kiện cần điền có được cho sẵn trong phần đề bài hay không, các câu hỏi của dạng bài Flow chart completion có hai hình thức khác nhau:
Sắp xếp các từ cho sẵn vào vị trí phù hợp trên flow chart
Chắt lọc từ ngữ từ bài nghe để điền vào chỗ trống trên flow chart
Phương thức 1: Đặt từ đã cho vào vị trí đúng trên sơ đồ flow chart
Ở hình thức này của dạng bài Flow chart completion, một số lượng từ hay cụm từ sẽ được cung cấp trong đề bài, thường sẽ gắn với chữ cái (A, B, C,..) và trình bày trong một ô (box). Nhiệm vụ của thí sinh là nghe thông tin từ bài nghe, và chọn một trong các từ hay cụm từ có sẵn cho mỗi chỗ trống trong flow chart. Thí sinh cần lưu ý rằng có thể danh sách những đáp án trong đề bài chứa số lượng từ và cụm từ nhiều hơn số đáp án cần điền.
Dưới đây là một ví dụ của dạng bài Flow chart completion trong sách Cambridge IELTS 12 - Test 6 - Listening Part 3 - Question 26-30. Nội dung của flow chart là các bước sắp xếp theo trình tự trước sau trong kế hoạch viết bài báo về Vikings của James. Có 7 từ và cụm từ được cho sẵn (A-G), và có 5 chỗ trống trên flow chart cần được hoàn thành.
Phương thức 2: Lựa chọn từ ngữ từ bài nghe để hoàn thành sơ đồ flow chart
Hình thức thứ 2 của dạng bài Flow chart completion yêu cầu thí sinh phải chủ động nghe và điền một từ hay cụm từ được nhắc đến trong đoạn hội thoại vào flow chart đã cho. Như vậy, những đáp án không được cung cấp sẵn trong đề bài, mà thí sinh cần tự nghe được từ ngữ chính xác. Đề bài Listening sẽ cho biết thông tin về giới hạn số từ (words) cho mỗi đáp án mà thí sinh có thể điền.
Ví dụ sau đây của dạng bài Flow chart completion không cho sẵn đáp án được trích trong sách IELTS Cambridge 16 - Test 2 - Listening Part 3 - Question 25-30. Flow chart mà thí sinh phải hoàn thành là một nghiên cứu để giải quyết bài tập về nhà (assignment) của hai sinh viên cho môn học về giấc ngủ và giấc mơ (sleeps and dreams). Có 5 chỗ trống cần hoàn chỉnh trong kế hoạch, và mỗi câu trả lời chỉ được chứa một từ (one word only).
Các bước giải quyết dạng bài Flow chart completion hiệu quả trong IELTS Listening
Trước khi bắt đầu nghe đoạn ghi âm
Trong bài nghe IELTS Listening, thí sinh thường sẽ có thời gian để đọc trước đề bài. Để đạt kết quả tốt nhất, quãng thời gian này cần được tận dụng hiệu quả để chuẩn bị tốt nhất cho việc trả lời các câu hỏi trong bài nghe. Đối với dạng đề Flow chart completion, trước khi nghe đoạn ghi âm, thí sinh cần 1) nắm chắc bối cảnh của đoạn ghi âm cho các câu hỏi, và 2) đưa ra dự đoán cho đáp án từ những dữ kiện có sẵn.
Đọc qua các câu hỏi để hiểu rõ ngữ cảnh
Đối với dạng bài Flow chart completion, hình thức của một flow chart thường được sử dụng ngôn ngữ khá ngắn gọn và súc tích, vì vậy, để tận dụng được đặc điểm này, thí sinh nên luyện tập khả năng đọc nắm nội dung của các câu hỏi cần điền. Với dạng bài tập Listening này, thường các bước sẽ có thứ tự trước sau, vì vậy, hãy chú ý những những từ ngữ diễn tả mốc thời gian hay thứ tự trong đề. Bên cạnh đó, cần xác định thông tin cần điền thuộc về chủ thể nào sẽ được nhắc đến. Điều này sẽ giúp thí sinh nhận biết tốt hơn khi đoạn hội thoại bắt đầu cung cấp thông tin để trả lời câu hỏi tương ứng.
Sau đây là một bài tập ví dụ từ sách IELTS Cambridge 13, Test 1, Part 3, Questions 26-30.
Bối cảnh chung của bài nghe này là các giai đoạn trong một thí nghiệm (stages in the experiment) về hạt. Các bước được mô tả với ngôn ngữ rất ngắn gọn. Nội dung cần hoàn thành cho mỗi câu hỏi được xác định như sau:
Câu hỏi 26: một tính chất khác của hạt bên bên cạnh kích thước (sizes) khi lựa chọn hạt.
Câu hỏi 27: một tính chất khác của hạt bên bên cạnh kích thước (sizes) khi cân đo.
Câu hỏi 28: có thể là một phương pháp hay vật dụng được sử dụng
Câu hỏi 29: có thể là một vật dụng được sử dụng cho từng hạt trước khi đánh nhãn (label)
Câu hỏi 30: tính chất của hạt được ghi nhận sau 3 tuần
Đưa ra dự đoán về các câu trả lời có thể
Đối với dạng bài Flow chart completion có cho sẵn những từ hoặc cụm từ trong đề bài. Thí sinh có thể sử dụng khả năng phán đoán để dự đoán những đáp án khả thi và ghi chú phục vụ hỗ trợ quá trình nghe. Đối với dạng bài Flow chart completion không cho sẵn những từ hoặc cụm từ, thí sinh vẫn có thể dựa vào cấu trúc ngữ pháp và nội dung để phán đoán từ loại (danh từ, động từ hay tính từ) cần điền. Đối với danh từ, đó có thể là dạng số ít hay số nhiều, đếm được hay không đếm được.
Quay lại với ví dụ từ sách IELTS Cambridge 13, Test 1, Part 3, Questions 26-30. Trong ví dụ này, đề bài đã cho sẵn các đáp án để thí sinh lựa chọn. Tất cả những đáp án này đều là danh từ, thí sinh có thể thực hiện xác định dạng số ít và số nhiều để loại bỏ bớt một vài đáp án.
Câu hỏi 26: từ cần điền đang được sử dụng cho nhiều hạt (seeds) nên khả năng cao sẽ cùng dạng số nhiều như danh từ sizes. Những đáp án khả thi là types và depths. Đặc biệt về mặt ngữ nghĩa, types là đáp án có nhiều triển vọng.
Các câu hỏi 27 và 29: từ cần điền đang được sử dụng cho mỗi hạt (each seed), nên có khả năng cao là danh từ số ít. Cần chú ý những đáp án là danh từ số ít được cho sẵn.
Trong quá trình nghe đoạn ghi âm dạng bài Flow chart completion trong IELTS Listening
Quá trình nghe cần được tập trung cao độ để hiểu rõ ý nghĩa của đoạn hội thoại, đó là mấu chốt để làm tốt bài thi IELTS Listening. Đặt biệt với dạng bài Flow chart completion, trong quá trình đó, người nghe cần chú ý 1)Theo dõi các từ ngữ đánh dấu quy trình và mốc thời gian, và 2) xác định thông tin chính xác khỏi các thông tin gây nhiễu
Nghe và ghi nhận các từ ngữ chỉ quy trình và thời gian
Vì dạng bài Flow chart completion thường mô tả các quy trình, nên sẽ chứa nhiều ngôn ngữ liên quan đến trình tự. Vì vậy, thí sinh cần nắm bắt các cụm từ như: First, second, third, next, then after that, after + time,.... Những ngôn ngữ này rất hữu ích trong việc định vị các giai đoạn trong quy trình, tránh bị mất dấu.
Trong bài nghe từ IELTS Cambridge 13, Test 1, Part 3 đã nêu trước đó, dạng bài này có những cụm từ mô tả quy trình và mốc thời gian trong đoạn hội thoại như sau:
The first thing we have to do…
Then, for each seed we need to…
So then we get planting.
Then we wait for…
Then we see if…
Then all we have to do…
Nghe và xác định thông tin chính xác từ các thông tin phân tán
Từ những bước chuẩn bị trước đó, khi thí sinh xác định được những từ chỉ trình tự và định vị được đoạn đang nghe cung cấp thông tin cho câu hỏi nào, thí sinh chỉ cần tập trung nghe nội dung để hiểu được đoạn hội thoại. Lưu ý rằng đáp án chính xác có thể đã được mô tả bằng những ngôn từ khác với những từ đã cho sẵn (đối với dạng bài cho sẵn các đáp án).
Đối với ví dụ từ sách IELTS Cambridge 13, Test 1, Part 3, đáp án có thể được mô tả dưới dạng từ đồng nghĩa (câu hỏi 26 và 29), hay ở các dạng word form khác nhau của từ (câu hỏi 27, 28 và 29).
Một chiến thuật khác cho dạng bài này là người học nghe và tự ghi chú trước những từ nghe được cho chỗ trống, sau đó đổi những từ này qua những từ trong đáp án có. Ví dụ, trong lúc nghe, người làm bài nghe được từ “sorts” có thể điền vào chỗ trống, sau khi nghe hết bài người làm bài lấy từ đó đổi qua “types” trong đáp án.
Câu hỏi | Cách diễn đạt trong đoạn hội thoại | Đáp án |
26 | So, how many sorts do we need? | types |
27 | Then, for each seed we need to find out how much it weighs | weight |
28 | And we also need to decide how deep we're going to plant the seeds | depths |
29 | Do you think we can plant several seeds together in the same plant pot? | container |
30 | Then we see if our plants have come up, and write down how tall they've grown. | height |
Ngoài ra, hình thức gây nhiễu phổ biến trong IELTS Listening là người nói sẽ nhắc đến đáp án nhiễu, nhưng sau đó sẽ thay đổi ý kiến, hoặc đưa ra một đáp án khác. Dấu hiệu nhận biết có thể là những ngôn ngữ báo hiệu thông tin đối lập như “but”, “however”, “on second thought”. Thí sinh cần chú ý những trường hợp đó để không bị đánh lừa.
Sau khi kết thúc việc nghe đoạn ghi âm
Kiểm tra lại câu trả lời
Thí sinh cần đọc lại đáp án để tránh những sai sót đáng tiếc có thể xảy ra khi trong quá trình vừa nghe vừa ghi chép câu trả lời. Hãy đảm bảo rằng:
Tất cả các câu trả lời đều phù hợp ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Không có đáp án nào được sử dụng hai lần (đối với dạng bài flow chart lựa chọn các đáp án cho sẵn)
Số từ trong câu trả lời không được vượt quá số từ yêu cầu (đối với dạng bài flow chart không cung cấp đáp án sẵn).
Ghi lại câu trả lời vào phiếu trả lời
Quá trình ghi câu trả lời lên phiếu cần thực hiện cẩn thận, thí sinh cần tránh các lỗi như:
Trộn lẫn thứ tự câu hỏi và câu trả lời
Ghi nguyên câu từ khi đề bài yêu cầu viết chữ cái đầu tiên (đối với dạng bài flow chart cung cấp đáp án cho sẵn)
Viết sai chính tả