Ở phần thi TOEIC Listening Part 1 – Mô tả tranh, thường được đánh giá là phần thi khá dễ khi so sánh với các phần còn lại của đề thi. Dù vậy, để có thể làm tốt và đạt được số câu đúng tối đa của phần 1 này, thí sinh cần làm quen với đề thi, nắm được phương pháp làm bài đối với từng dạng tranh, đồng thời cần luyện tập thường xuyên. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu cho người học phương pháp nhận diện dựa vào địa điểm được chụp của tranh, phân tích cách mô tả tranh trong TOEIC Listening Part 1 với những dạng tranh xuất hiện phổ biến, cung cấp một số cách diễn đạt cũng như từ vựng phổ biến thường xuất hiện trong đề thi. Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp một số bài tập áp dụng nhằm giúp người học có thể làm quen với việc phân tích và dự đoán đáp án, từ đó hỗ trợ trong việc nghe hiểu tốt hơn đối với phần thi này.
Key takeaways |
---|
Tranh tại nơi làm việc bao gồm 4 địa điểm chính: văn phòng, công trường hoặc nhà máy, phòng thí nghiệm, và phòng họp.
Việc làm quen và ghi nhớ những cách diễn đạt phổ biến và những từ vựng thường được sử dụng tại các địa điểm này sẽ hỗ trợ thí sinh trong việc nhận diện, phân tích tranh, và nghe hiểu tốt hơn. |
Mô tả tranh trong Phần 1 của TOEIC Listening
Tranh tại nơi làm việc
Tranh tại một văn phòng
Loại tranh này thường miêu tả hoạt động của một người hoặc nhiều người đang làm việc với máy tính, sắp xếp tài liệu, nói chuyện điện thoại, viết ghi chú, v.v… Để làm được dạng tranh này, người học cần lưu ý số người trong tranh và làm quen với những cách diễn đạt phổ biến miêu tả hành động tại văn phòng.
Ví dụ:
(A) One of the women is typing on the computer.
(B) One of the women is lifting a cup.
(C) They’re arranging some chairs.
(D) They’re looking at a document.
(Nguồn: ETS 2021)
Nhận xét:
Ở ví dụ này, vì tranh có 2 người nên các phương án thường miêu tả hành động của từng người hoặc miêu tả hành động chung của cả 2 người tại văn phòng. Phương án (D) – Họ đang nhìn vào tài liệu là phương án miêu tả đúng nhất đối với tranh.
Một số phương án khác phù hợp với ví dụ trên:
One of the women is holding some materials. (
Một trong hai người phụ nữ đang cầm một số tài liệu.)
They’re reviewing some documents. (
Họ đang xem một số tài liệu.)
There is a computer on the table. (
Có một cái máy vi tính ở trên bàn.)
Một số cách diễn đạt phổ biến tại văn phòng thường gặp trong đề thi:
Documents/ Materials (Tài liệu):
distributing materials: phát tài liệu
examining a document: kiểm tra một tài liệu
filing the paper: sắp xếp giấy tờ
looking through some papers: xem qua một số giấy tờ
putting the paper in the piles: chất giấy tờ thành chồng
reviewing some documents: xem xét một số tài liệu
stapling some documents together: ghim một số tài liệu lại với nhau
writing on a piece of paper: viết trên một mảnh giấy
Computers (Máy vi tính):
entering some data into the computer: nhập một số dữ liệu vào máy tính
typing up a document: đánh máy một văn bản
using a laptop computer: sử dụng máy tính xách tay
working at the keyboard: làm việc trên bàn phím
looking at the screen: nhìn vào màn hình
Office supplies/ Equipment (Thiết bị văn phòng):
looking in a drawer: nhìn vào một cái ngăn kéo
plugging a cord into a machine: cắm dây vào một cái máy
be scattered around the room: nằm rải rác trong phòng
exchanging business cards: trao đổi danh thiếp
organizing the desk: sắp xếp bàn làm việc
stretching back in his seat: dựa lưng vào chỗ ngồi
putting paper in a copy machine: bỏ giấy vào máy photo
using some office equipment: sử dụng thiết bị văn phòng
Tranh tại công trường hoặc nhà máy
Loại tranh này thường miêu tả một công trình đang thi công, miêu tả máy móc, những cái thùng được chất chồng, hoặc các hoạt động của người thợ, công nhân, v.v… Người học nên làm quen với những cách diễn đạt miêu tả hành động của người hoặc miêu tả trạng thái của tòa nhà, máy móc,… tại địa điểm này.
(A) One of the men is climbing the ladder.
(B) One of the men is lifting the wooden plank.
(C) One of the men is sweeping a walkway.
(D) One of the men is typing rope to a pole.
(Nguồn: ETS 2020)
Nhận xét:
Ở ví dụ trên, vì tranh có 2 người nên các phương án thường miêu tả hành động của từng người hoặc miêu tả hoạt động chung của cả 2 người tại công trường. Phương án (B) – Một trong 2 người đàn ông đang nâng tấm ván bằng gỗ lên là phương án miêu tả đúng nhất đối với tranh.
Các phương án khác phù hợp với ví dụ trên:
They’re wearing safety equipment.
Họ đang mang dụng cụ bảo hộ.
One of the men is standing on scaffolding.
Một trong hai người đàn ông đang đứng trên giàn giáo.
Một số cách diễn đạt phổ biến tại công trường hoặc nhà máy thường gặp trong đề thi:
Construction sites (Công trường):
be under construction: đang được thi công
be stacked on top of one another: chất chồng lên nhau
building a brick wall: xây một bức tường gạch
climbing up a ladder: leo lên một cái thang
digging a hole: đào một cái hố
hammering pieces of wood: nện búa vào các mảnh gỗ
looking at the blueprint: nhìn vào bản vẽ
putting up a building: xây một tòa nhà
repairing a power cable: sửa chữa cáp điện
sawing a boards: cưa những tấm ván
working underground: làm việc dưới lòng đất
unloading the shipment: dỡ hàng
Factories (Nhà máy)
measuring a cabinet: đo một cái tủ
wearing a safety vest: mặc áo bảo hộ
packing up the equipment: đóng gói thiết bị
working with a tool: làm việc với một công cụ
working in an assembly line: làm việc trong một dây chuyền lắp ráp
handling some packages: chuyền một vài kiện hàng
Tranh tại một cơ sở thí nghiệm
Loại tranh này thường miêu tả hành động của một người đang nhìn vào kính hiển vi, đang cầm ống nghiệm hoặc đang rót chất lỏng. Ngoài ra, trang phục hoặc phụ kiện trong phòng thí nghiệm mà nhân vật trong tranh đang mang/mặc cũng có thể được xuất hiện trong các phương án. Người học nên học thuộc những động từ chỉ hành động phổ biến mà mọi người thường thực hiện trong phòng thí nghiệm.
Ví dụ:
(A) The woman is picking up a test tube.
(B) The woman is examining a patient.
(C) The woman is looking out a window.
(D) The woman is using a microscope.
(Nguồn: ETS 2021)
Nhận xét:
Ở tranh này, vì chỉ có một người nên người học tập trung lắng nghe hành động của người phụ nữ tại phòng thí nghiệm. Phương án (D) – Người phụ nữ đang sử dụng kính hiển vi là phương án miêu tả đúng nhất.
Một số phương án khác phù hợp với tranh:
The woman is looking into a microscope. (
Người phụ nữ đang nhìn vào kính hiển vi.)
The woman is wearing a lab coat. (
Người phụ nữ đang mặc áo khoác phòng thí nghiệm.)
The woman is using laboratory equipment. (
Người phụ nữ đang sử dụng công cụ phòng thí nghiệm.)
Một số cách diễn đạt phổ biến tại phòng thí nghiệm thường gặp trong đề thi:
Actions (Hành động):
removing the lid: tháo nắp
labeling a sample: ghi nhãn một mẫu
pouring liquid into a glass: rót chất lỏng vào ly
setting up the equipment: thiết lập thiết bị
holding up a test tube: cầm một ống nghiệm lên
adjusting a scientific instrument: điều chỉnh một công cụ khoa học
using laboratory equipment: sử dụng thiết bị thí nghiệm
looking into a microscope: nhìn vào kính hiển vi
Clothing (Trang phục)
wearing a lab coat: mặc áo khoác phòng thí nghiệm
wearing safety gloves: đeo găng tay bảo hộ
Tranh trong một buổi họp
Loại tranh này thường miêu tả hành động của một người đang thuyết trình, chỉ vào bảng/màn hình hoặc hành động của nhiều người đang thảo luận, lắng nghe thuyết trình, hoặc ghi chú, v.v… Người học nên học thuộc những động từ phổ biến chỉ hành động của người tại một phòng họp.
Ví dụ:
(A) One of the people is picking up a laptop.
(B) One of the people is standing by a podium.
(C) One of the people is taking notes on paper.
(D) One of the people is adjusting the microphone.
(Nguồn: ETS 2021)Nhận xét:
Ở ví dụ này, các phương án miêu tả hành động của một trong số những người có mặt tại cuộc họp. Phương án (B) – Một trong số nhiều người đang đứng gần bục giảng là phương án miêu tả phù hợp nhất.
Một số phương án khác phù hợp với tranh:
One of the people is delivering a presentation. (
Một trong số nhiều người đang thuyết trình.)
One of the people is raising her hand. (
Một trong số nhiều người đang giơ tay.)
One of the people is pointing at the board. (
Một trong số nhiều người đang chỉ vào bảng)
Một số cách diễn đạt phổ biến tại phòng phòng họp thường gặp trong đề thi:
Meetings (Cuộc họp)
having a meeting: có một cuộc họpv
sitting opposite each other: ngồi đối diện nhau
sitting across from each other: ngồi đối diện nhau
writing in a notebook: viết vào vở
setting up a projector: thiết lập máy chiếu
Presentations (Thuyết trình)
delivering/making/giving a presentation: thuyết trình
attending a presentation: tham dự một buổi thuyết trình
listening to a speaker: nghe một người nói
facing a group of people: đối mặt với một nhóm người
Tranh ở một địa điểm cụ thể
Hình ảnh ở sân bay hoặc khách sạn
Loại tranh này thường mô tả hình ảnh một hoặc nhiều người đang đứng trước quầy làm thủ tục, đang xếp hàng, mang vác hành lý,… Một số câu miêu tả về đồ vật tại những địa điểm này cũng thường được xuất hiện trong các phương án. Người học nên học thuộc những cách diễn đạt miêu tả hành động mà mọi người thường làm tại những địa điểm này.
Ví dụ:
(A) A customer has approached a check-in counter.
(B) A customer is unpacking a suitcase.
(C) Ticketing agents are stationed across from each other.
(D) Ticketing agents are inspecting some luggage.
(Nguồn: Hackers TOEIC Listening)
Nhận xét:
Đây là tranh miêu tả hành động của khách hàng hoặc nhân viên bán vé tại một sân bay. Những động từ diễn tả những hành động được thực hiện tại địa điểm này sẽ được xuất hiện trong các phương án. Phương án (A) – Một khách hàng đã đến quầy làm thủ tục là phương án miêu tả phù hợp với tranh nhất.
Một số phương án miêu tả khác phù hợp với tranh:
Ticketing agents are standing behind a check-in counter. (
Nhân viên soát vé đang đứng sau quầy làm thủ tục.)
A customer is carrying her bag. (
Một khách hàng đang đeo túi xách của cô ấy.)
Một số cách diễn đạt phổ biến tại sân bay hoặc khách sạn thường gặp trong đề thi:
At an airport (Tại một sân bay):
approaching an airport: tiếp cận một sân bay
being loaded into: được chất vào
be about to depart: sắp khởi hành
carrying his luggage: mang hành lý của anh ấy
checking the bags: kiểm tra túi
inspecting some luggage: kiểm tra một số hành lý
claiming one’s luggage: nhận hành lý
descending the staircase: đi xuống cầu thang
has been shut down: đã bị đóng cửa
has taken off: đã cất cánh
landing at the airport: hạ cánh xuống sân bay
be ready to leave the plane: sẵn sàng rời máy bay
moving one’s luggage: di chuyển hành lý
taking one’s bag from the airplane: lấy một chiếc túi từ máy bay
waiting at the terminal: chờ đợi ở nhà ga
waiting in a line: xếp hàng chờ đợi
At a hotel (Tại một khách sạn):
checking into the hotel: nhận phòng khách sạn
checking out of the hotel: trả phòng khách sạn
making the bed: dọn giường
needs to be cleaned up: cần được dọn dẹp
piling luggage on a cart: chất đống hành lý trên xe đẩy
pulling one luggage: kéo một hành lý
reserving a hotel room: đặt phòng khách sạn
smiling at a customer: mỉm cười với khách hàng
standing at the front desk: đứng ở quầy lễ tân
unpacking their suitcases: dỡ hành lý trong va li
waiting for the elevator: chờ thang máy
Tranh tại một địa điểm công cộng
Loại tranh này thường mô tả hình ảnh nhiều người tại bệnh viện, thư viện, bảo tàng, hoặc một cơ sở khác. Người học nên học những cách diễn đạt phổ biến diễn tả hành động mà mọi người thường làm và các từ vựng miêu tả các đồ vật thường xuất hiện tại những địa điểm này.
Ví dụ:
(A) A man is admiring some paintings.
(B) All of the lights have been turned off.
(C) A man is attaching artwork to a wall.
(D) An art gallery has been shut down.
Nhận xét:
Đây là tranh miêu tả hành động của người hoặc miêu tả các vật tại triển lãm tranh. Các hành động của người hoặc trạng thái của vật sẽ được xuất hiện trong các phương án. Phương án (A) – Người đàn ông đang chiêm ngưỡng những bức tranh là phương án phù hợp nhất với tranh.
Một số phương án khác phù hợp với tranh:
Some works of art have been attached to the wall. (
Một số tác phẩm nghệ thuật được gắn trên tường.)
There are several lights on the ceiling. (
Có nhiều đèn ở trên trần nhà.)
A man is alone in the art gallery. (
Người đàn ông đang ở một mình tại triển lãm tranh.)
Một số cách diễn đạt phổ biến tại các địa điểm công cộng thường gặp trong đề thi:
At a library/ bookshop (Tại một thư viện/nhà sách)
be on the top shelf: ở kệ trên cùng
be stacked on the shelves: được xếp chồng lên kệ
browsing in a bookstore: dạo quanh một hiệu sách
checking out books: mượn sách
putting away books: cất sách đi
reaching for a book: với lấy một cuốn sách
reviewing a book: đánh giá một cuốn sách
shelving the journals: xếp tạp chí lên kệ
taking out one’s book: lấy sách ra
At a hospital (Tại một bệnh viện):
examining an X-ray image: kiểm tra hình ảnh X quang
examining a patient: khám bệnh
filling out a medical form: điền vào một biểu mẫu y tế
getting an injection: tiêm thuốc
handing out medication: phát thuốc
having one’s temperature taken: đo nhiệt độ
reading the patient’s records: đọc hồ sơ của bệnh nhân
At other places (Tại những nơi khác):
admiring a painting: chiêm ngưỡng một bức tranh
be alone in an art gallery: ở một mình trong một phòng trưng bày nghệ thuật
baking the pies: nướng bánh
being sliced: bị cắt lát
arranging loaves of bread: sắp xếp những ổ bánh mì
be closed to visitors: đóng cửa với du khách
be filled with customers: được lấp đầy bởi khách hàng (đông nghẹt khách)
has been placed around the table: đã được đặt xung quanh bàn
has been set out: đã được bố trí
having one’s fingernails painted: sơn móng tay
be tied up in a bundle: được cột thành bó
trimming the client’s hair: cắt tỉa tóc của khách hàng
wiping the table: lau bàn
Hình ảnh về nhà ở
Tranh phong cảnh bên ngoài ngôi nhà như tranh tại cổng ra vào, tại vườn, lối đi… hoặc tranh chụp trong nhà như tại phòng khách, nhà bếp,… thường chiếm 1 tranh trên tổng số 6 tranh của part 1.
Hình ảnh cảnh vật bên ngoài tòa nhà
Loại tranh này thường mô tả phong cảnh ở bên ngoài những tòa nhà, cụ thể là quang cảnh chung xung quanh, cảnh khu vườn, cảnh sân nhà, hoặc lối đi… Để nghe tốt loại tranh này, người học nên học thuộc một số cách diễn đạt nhằm miêu tả quang cảnh ngoài trời, những động từ miêu tả vị trí, trạng thái của những đồ vật và những động từ miêu tả hoạt động của con người đối với những đồ vật này ở ngoài trời.
Ví dụ:
(A) A rug is being unrolled.
(B) A potted plant has been placed on top of a shelf.
(C) Bulletin boards have been mounted to the wall.
(D) Some tiles have been removed from the floor.
(Nguồn: ETS 2021)
Nhận xét:
Đây là tranh miêu tả cảnh vật ở bên ngoài một tòa nhà. Các câu miêu tả vị trí và trạng thái của những đồ vật ở bên ngoài sẽ được xuất hiện trong các phương án. Trong đó, phương án (C) – Những tấm bảng thông tin được gắn ở trên tường là phương án lựa chọn phù hợp nhất với tranh.
Một số phương án miêu tả khác phù hợp với tranh:
Some potted plants have been placed in a line. (Một vài chậu cây được đặt theo hàng.)
The doors are left open. (
Những cánh cửa được để mở.)
Tiles are in the same pattern. (
Những tấm gạch lót sàn có hoa văn giống nhau.)
Một số cách diễn đạt cảnh vật bên ngoài thường gặp trong đề thi:
Outside a building (Bên ngoài tòa nhà):
be all identical: giống hệt nhau
be built in a similar style: được xây theo phong cách tương tự nhau
being rebuilt: được xây dựng lại
polishing the handrail: đánh bóng lan can
standing on the roof of the building: đứng trên mái nhà
suspended from a window: được treo từ một cửa sổ
has been opened to provide shade: đã được mở để cung cấp bóng râm
At an entrance (Tại lối vào):
be arranged on the patio: được sắp xếp trên sân
scrubbing the steps: cọ rửa các bậc thang
sitting on the porch: ngồi trên hiên nhà
standing on a walkway: đứng ở lối đi
In a garden (Trong vườn)
be picked in the garden: được hái trong vườn
building a fence: xây dựng hàng rào
mowing the lawn: cắt cỏ
trimming the branches of the tree: cắt tỉa cành cây
watering the plants: tưới cây
hanging from a pole: treo trên cột
browsing plants: dạo xem cây
sowing the seeds: gieo hạt
Hình ảnh cảnh vật bên trong tòa nhà
Loại tranh này thường mô tả cảnh vật bên trong nhà, bao gồm cảnh ở phòng khách, phòng ngủ, hoặc những hoạt động ở nhà bếp. Người học nên học những cách diễn đạt về vị trí, trạng thái của vật cũng như những động từ diễn tả hành động của con người với đồ gia dụng.
(A) She’s wearing a hat.
(B) She’s holding a coffee mug.
(C) She’s washing her hands.
(D) She’s putting up a sign.
(Nguồn: ETS 2021)
Nhận xét:
Đây là tranh miêu tả hành động của người tại nhà bếp hoặc phòng tắm. Bởi vì tranh chỉ có một người nên các phương án sẽ tập trung miêu tả hành động của người này. Ngoài ra, các câu miêu tả về trạng thái của vật cũng có thể được xuất hiện trong các phương án. Trong ví dụ này, phương án (C) – Cô ấy đang rửa tay của mình là phương án phù hợp nhất với tranh.
Một số phương án khác phù hợp với tranh:
She’s facing a mirror.
(Cô ấy đang đứng đối diện một tấm gương.)
There is a roll of paper attached to the wall. (
Có một cuộn giấy được gắn trên tường.)
A water jug has been placed near the sink. (
Một cái bình nước được đặt gần cái bồn rửa.)
Một số cách diễn đạt cảnh vật bên trong nhà thường gặp trong đề thi:
In a living room/ bedroom (Trong phòng khách/phòng ngủ):
cleaning the carpet: làm sạch thảm
rearranging the furniture: sắp xếp lại đồ đạc
relaxing on the sofa: thư giãn trên ghế sofa
hanging from the ceiling: treo trên trần nhà
is displayed on the desk: trưng bày trên bàn làm việc
have been set on the chair: đã được đặt trên ghế
has been turned to face the wall: đã được quay mặt vào tường
have been piled up on the floor: đã được chất đống trên sàn nhà
are scattered on the rug: nằm rải rác trên tấm thảm
In a kitchen (Trong nhà bếp):
chopping up some vegetables: cắt nhỏ một số loại rau
washing the dishes: rửa chén
has been laid out: đã được bày ra
preparing some food: chuẩn bị một số thức ăn
sharpening some knives: mài một vài con dao
stirring something in the pot: khuấy gì đó trong nồi
typing an apron: cột tạp dề
putting on/ taking off an apron: mặc / cởi tạp dề
cutting a piece of bread: cắt một miếng bánh mì
Mô tả các hoạt động của con người khi rảnh rỗi
Những loại tranh này thường miêu tả cảnh vật và các hoạt động được thực hiện ở nhà hàng, cửa hàng, phòng tập, buổi cắm trại, hoặc các hoạt động ngoài trời, v.v…
Hình ảnh tại nhà hàng/cửa hàng
Tại nhà hàng, tranh thường miêu tả hành động của thực khách đang xem thực đơn, gọi món, thanh toán hóa đơn... hoặc hành động của bồi bàn đang ghi nhận đơn gọi món, đang phục vụ đồ ăn, thức uống...
Tại cửa hàng, siêu thị, tranh thường miêu tả hành động của người mua hàng đang chọn hàng hóa, kiểm hàng, đẩy xe hàng, thanh toán…
Ngoài ra, những tranh về nhà hàng/cửa hàng còn miêu tả trạng thái của bàn ghế, kệ hàng, hoặc những đồ vật khác.
Người học nên học một số cách diễn đạt miêu tả trạng thái của bàn ghế và chỗ ngồi trong nhà hàng, cùng với những động từ miêu tả hành động mà mọi người thường làm ở nhà hàng, cửa hàng.
Ví dụ:
(A) A beverage is being poured into a glass.
(B) Some flowers are being arranged in a vase.
(C) A woman is folding a napkin.
(D) A woman is wiping off the table.
(Nguồn: ETS 2020)
Nhận xét:
Đây là tranh miêu tả người cùng với các đồ vật tại một nhà hàng. Các câu miêu tả hành động của người và vị trí, trạng thái của những đồ vật thường được xuất hiện trong các phương án. Trong ví dụ này, phương án (A) – Một loại đồ uống đang được rót vào ly là phương án lựa chọn phù hợp nhất với tranh.
Một số phương án miêu tả khác phù hợp với tranh:
The waiter is standing at a table. (
Người phục vụ đang đứng tại bàn.)
A flower vase has been set on the table. (
Một bình hoa được đặt ở trên bàn.)
One of the diners is looking at a mobile device. (
Một trong những thực khách đang nhìn vào thiết bị di động.)
One of the men is putting his hand forward. (
Một trong những người đàn ông đang đưa ta về phía trước.)
Một số cách diễn đạt phổ biến liên quan đến những hành động của người và trạng thái của vật tại nhà hàng, cửa hàng thường gặp trong đề thi:
Tables/Seats (Bàn/Chỗ ngồi):
be arranged on the table: được sắp xếp trên bàn
be covered with cloth: được bao phủ bằng vải
booking a table: đặt bàn
clearing off the table: dọn khỏi bàn
folding up the tablecloth: gấp khăn trải bàn
most of the seats are occupied: hầu hết các ghế đều có người
setting the table: bố trí bàn ăn
showing them to their table: chỉ dẫn họ đến bàn của họ
waiting to be seated: chờ đợi để được ngồi
Ordering/ Serving (Gọi món/ Phục vụ):
being served to the patrons: được phục vụ cho khách hàng quen
bringing their check: mang ngân phiếu của họ
deciding what to eat: quyết định ăn gì
having a light dinner: ăn tối nhẹ
helping herself to a drink: tự phục vụ đồ đồ uống
paying for one’s meal: thanh toán cho bữa ăn
making/ placing an order: gọi món
taking an order: nhận gọi món
pouring juice into the cup: rót nước trái cây vào cốc
putting food on their plates: đặt thức ăn vào đĩa của họ
sipping her drink: nhấm nháp đồ uống
studying a menu: nghiên cứu thực đơn
helping themselves to food at the buffet: tự phục vụ đồ ăn tại một tiệc đứng
Shopping (Mua sắm):
be displayed outside the store: được trưng bày bên ngoài cửa hàng
doing some window – shopping: đi dạo xem hàng bày qua cửa kính
examining a product: kiểm tra một sản phẩm
inspecting an item: kiểm tra một mặt hàng
loading groceries into the car: chất hàng tạp hóa lên xe
making a purchase: mua hàng
picking out some fruits: chọn ra một số loại trái cây
placing an item in: đặt một mặt hàng vào…
pushing a cart: đẩy xe
reaching for an item on the shelf: với lấy một món đồ trên kệ
sampling the merchandise: thử một món hàng
trying on a shirt: thử áo sơ mi
Paying/ Checking out (Thanh toán)
behind the counter: phía sau quầy
handing money to: đưa tiền cho…
offering the man his change: đưa người đàn ông tiền lẻ của anh ấy
paying for her purchase: trả tiền mua hàng của cô ấy
weighing some goods: cân một số hàng hóa
wrapping up the merchandise: gói hàng
Hình ảnh về hoạt động ngoài trời
Loại tranh này thường miêu tả hành động của người đang chụp hình, đi bộ, cắm trại, tập thể dục, chơi thể thao, chơi nhạc cụ hoặc thưởng thức âm nhạc,... Người học nên làm quen và học thuộc những động từ liên quan đến những hành động này.
Ví dụ:
(A) A railing is being repaired.
(B) A boat is moving toward a bridge.
(C) One of the men is unloading a truck.
(D) One of the men is opening a door.
(Nguồn: ETS 2021)
Nhận xét:
Đây là tranh miêu tả hoạt động ngoài trời của người. Người học tập trung lắng nghe những động từ miêu tả hành động. Trong ví dụ này, phương án (B) – Một chiếc thuyền đang đi về hướng cây cầu là phương án phù hợp nhất với tranh.
Một số phương án khác phù hợp với tranh:
Two of the men are strolling along the river. (
Hai trong số những người đàn ông đang đi dọc bờ sông.)
They’re heading in the same direction. (
Họ đang đi cùng một hướng.)
Two of the men are taking a walk on the street. (
Hai trong số những người đàn ông đang đi bộ trên đường.)
Một số cách diễn đạt phổ biến liên quan đến những hành động của người và trạng thái của vật ở ngoài trời thường gặp trong đề thi:
Relaxing/ Strolling (Thư giãn/ Đi dạo):
be seated on the bench: ngồi trên băng ghế
chasing the dog in the park: đuổi theo con chó trong công viên
enjoying a scenic view: thưởng thức một cảnh đẹp
relaxing in the countryside: thư giãn ở vùng quê
strolling along the path: đi dạo dọc theo đường mòn
taking a break on the lawn: nghỉ ngơi trên bãi cỏ
taking a walk in the park: đi dạo trong công viên
sitting on the grassy area beside the park: ngồi trên bãi cỏ bên cạnh công viên
Outdoor activities (Hoạt động ngoài trời):
be dressed for cold weather: mặc quần áo cho thời tiết lạnh
flying a kite: thả diều
be not allowed in this area: không được phép trong khu vực này
lead down to the forest: dẫn xuống rừng
leaning against the railing: tựa vào lan can
looking over the railing: nhìn qua lan can
passing through the trees: đi qua những cái cây
sliding down a hill: trượt xuống đồi
playing in the fields: chơi trên sân/cánh đồng
Playing sports (Chơi thể thao):
be about to hit the ball: chuẩn bị đánh bóng
be ahead of the others: ở trước những người khác
crossing the finish line: băng qua vạch đích
exercising on an indoor track: tập thể dục trên đường chạy trong nhà
getting ready to start: chuẩn bị bắt đầu
lifting weights: nâng tạ
playing a game: chơi một trò chơi
relaxing in an indoor pool: thư giãn trong hồ bơi trong nhà
setting up the hurdles: thiết lập các rào cản
swimming in a competition: bơi trong một cuộc thi
taking part in a race: tham gia một cuộc đua
At a music show/ an art gallery (Tại một buổi biểu diễn âm nhạc/ triển lãm tranh):
adjusting the microphone: điều chỉnh micro
leading the group: dẫn nhóm
making a recording: ghi âm
performing a musical piece: biểu diễn một bản nhạc
performing in a concert hall: biểu diễn trong phòng hòa nhạc
playing a musical instrument: chơi một nhạc cụ
playing on the keyboard: chơi trên bàn phím
putting away their equipment: cất thiết bị của họ đi
playing music together: chơi nhạc cùng nhau
singing in a choir: hát trong một dàn hợp xướng
singing into a microphone: hát vào micro
carving a sculpture: chạm khắc một tác phẩm điêu khắc
drawing a picture: vẽ một bức tranh
looking at paintings: nhìn tranh
sketching a person: phác thảo một người
Photography (Nhiếp ảnh):
adjusting the camera lens: điều chỉnh ống kính máy ảnh
changing the film: thay phim
concentrating on her subject: tập trung lấy nét chủ thể
developing a roll of film: rửa một cuộn phim
getting film developed: rửa phim
displaying the picture: hiển thị hình ảnh
filming the man: quay phim người đàn ông
having one’s photograph taken: có một bức ảnh được chụp
taking a picture: chụp ảnh
peering through the lens: nhìn qua thấu kính
Hình ảnh liên quan đến phương tiện giao thông
Loại tranh này thường mô tả hình ảnh một hoặc nhiều người đang chờ đợi hoặc đang lên, xuống các phương tiện như xe buýt, tàu hỏa, máy bay, tàu thuyền, taxi… Loại tranh này thường chiếm khoảng 1 tranh trên tổng số 6 tranh trong part 1.
Người học nên học thuộc những cách diễn đạt liên quan đến các phương tiện và các động từ miêu tả hành động mà mọi người thường làm tại nhà ga, trạm xe buýt…
(A) One of the men is removing his hat.
(B) One of the men is replacing a tire.
(C) A car is parked on the side of a road.
(D) Some people are washing a car.
(Nguồn: ETS 2021)
Nhận xét:
Đây là tranh miêu tả hành động liên quan đến phương tiện giao thông. Những động từ diễn tả những hành động được thực hiện với chiếc ô tô sẽ được xuất hiện trong các phương án. Ngoài ra, câu miêu tả trạng thái của phương tiện cũng có thể là đáp án đúng. Trong ví dụ trên, phương án (C) – Một chiếc ô tô đang đậu ở một bên đường là phương án miêu tả phù hợp với tranh nhất.
Một số phương án miêu tả khác phù hợp với tranh:
One of the car doors is left open.
Một trong những cánh cửa của chiếc ô tô đang để mở.
One of the men is about to get in the car.
Một trong những người đàn ông đang chuẩn bị lên xe.
Một số cách diễn đạt phổ biến tại sân bay hoặc khách sạn thường gặp trong đề thi:
Transporting:
be parked in a line: đậu theo một hàng
facing the same direction: đối mặt với cùng một hướng
be seated on the airplane: đang ngồi trên máy bay
be loaded into the truck: được chất vào xe tải
boarding the bus/train/plane: lên xe buýt / xe lửa / máy bay
getting off the bus/train/plane: xuống xe buýt / xe lửa / máy bay
changing the tires: thay lốp xe
checking the car’s engine: kiểm tra động cơ ô tô
collecting tickets: thu vé
entering the station: vào ga
exiting the bus: ra khỏi xe buýt
fastening the seat belt: thắt dây an toàn
filling his car with fuel: đổ đầy nhiên liệu vào ô tô
flying in an airplane: ngồi trên máy bay
going for a drive: đi đâu đó thư giãn bằng ô tô
handing their tickets to the conductor: giao vé của họ cho người soát vé
have landed on the ground: đã hạ cánh trên mặt đất
helping passengers with their bags: giúp đỡ hành khách với túi của họ
being towed: đang được kéo/cẩu đi
loading suitcases into the bus: chất vali lên xe buýt
moving away from the platform: di chuyển khỏi nhà ga
pulling into the station: ghé vào nhà ga
pulling out of the station: rời khỏi nhà ga
reached its final destination: đến điểm cuối của nó
be near the platform: ở gần nhà ga
stepping down from the train: bước xuống tàu hỏa
stepping off the train: bước xuống tàu hỏa
On the roadway
backing out of the driveway: lùi ra khỏi đường chạy
directing traffic: phân luồng giao thông
have recently been paved: gần đây đã được lát
improving the roadway: cải thiện lòng đường
being resurfaced: đang được làm lại bề mặt
have stopped at the light: đã dừng lại ở chốt đèn giao thông
Bài tập về mô tả tranh trong TOEIC Listening Part 1
Dưới đây là một số tranh tại nơi làm việc được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2020.
Người học hãy luyện tập viết những câu miêu tả phù hợp với tranh dựa vào những cụm từ được cho.
Possible answers:
The woman is_______________.
They’re ____________________.
Two computer screens are______.
Possible answers:
They are_______________.
They’re ________________.
One of the men is ________.
Possible answers:
The woman is__________.
She is________________.
The shelf is____________.
Possible answers:
A woman is_____________.
Some people are_________.
There are_______________.
Đáp án: Người học có thể tham khảo những đáp án gợi ý dưới đây:
Hình 1:
The woman is typing on the keyboard. (
Người phụ nữ đang gõ trên bàn phím.)
The man is looking at some documents. (
Người đàn ông đang nhìn vào một số tài liệu.)
Two computer screens are set next to each other. (
Hai màn hình máy tính được đặt cạnh nhau.)
Hình 2:
They are studying a drawing. (
Họ đang nghiên cứu một bản vẽ.)
They’re facing a closed window. (
Họ đang đối diện một cửa sổ bị đóng.)
One of the men is pointing at the blueprint. (
Một trong hai người đàn ông đang chỉ vào bản vẽ.)
Hình 3:
The woman is pressing a button on a device. (
Người phụ nữ đang nhấn một cái nút trên một thiết bị.)
She is wearing safety gloves. (
Cô ấy đang đeo găng tay bảo hộ.)
The shelf is full of glass bottles. (
Cái kệ chứa đầy những chai thủy tinh.)
Hình 4:
Some people are attending a presentation. (
Một số người đang tham dự một buổi thuyết trình.)
A woman is facing a group of people. (
Người phụ nữ đang đối mặt với một nhóm người.)
There are whiteboards attached to the wall. (
Có những cái bảng trắng được gắn trên tường.)
Bài 2
Dưới đây là một số tranh tại một địa điểm cụ thể được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2020.
Người học hãy luyện tập viết những câu miêu tả phù hợp với tranh dựa vào những cụm từ được cho.
Possible answers:
She is______________.
She is _____________.
Possible answers:
Some large cooking pots are_______.
Some food is___________________.
The man is ____________________.
Hình 3
Possible answers:
The travel bags have____________.
The curtain has______________.
Some photos are_____________.
Hình 4
Possible answers:
The woman is________.
She is_______________.
Đáp án: Người học có thể tham khảo những đáp án gợi ý dưới đây:
Hình 1:
She is searching a bookshelf. (
Cô ấy đang tìm kiếm trên một giá sách.
She is reaching for a book. (
Cô ấy đang với lấy một quyển sách.
Hình 2:
Some large cooking pots are on a counter. (
Một vài cái nồi lớn ở trên quầy.)
Some food is being placed on a plate. (
Thức ăn đang được đặt vào một cái đĩa.)
The man is preparing some food. (
Người đang ăn đang chuẩn bị đồ ăn.)
Hình 3:
The travel bags have been placed on the chair. (
Những chiếc túi du lịch được để trên cái ghế.)
The curtain has been opened. (Rèm cửa đã được mở.)
Some photos are mounted on the wall. (
Một vài bức ảnh được gắn trên tường.)
Hình 4:
The woman is wearing an apron. (
Người phụ nữ đang mặc một cái tạp dề.)
She is standing near a sink. (
Cô ấy đang đứng gần một cái bồn rửa.)
Bài 3
Dưới đây là một số tranh về nhà ở được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2020.
Người học hãy luyện tập viết những câu miêu tả phù hợp với tranh dựa vào những cụm từ được cho.
Possible answers:
The woman is______________.
She is____________________.
A plant is_________________.
Possible answers:
Some plant pots have_________.
A chair is___________________.
Hình 3
Possible answers:
Some fruits have___________.
Some leaves have__________.
Possible answers:
A rug is ______________.
They are _____________.
Đáp án: Người học có thể tham khảo những đáp án gợi ý dưới đây:
Hình 1:
The woman is wearing a long-sleeved T-Shirt. (
Người phụ nữ đang mặc cái áo thun dài tay.)
She is holding a watering can.(
Cô ấy đang cầm một bình tưới.)
A plant is being watered. (
Một cái cây đang được tưới nước.)
Hình 2:
Some plant pots have been placed near a desk. (
Một vài chậu cây được đặt gần bàn làm việc.)
A chair is unoccupied. (
Một cái ghế đang để trống.)
Hình 3:
Some fruits have been stacked in a bin. (
Một số trái cây được chất trong một cái thùng đựng.)
Some leaves have been scattered in the yard. (
Những cái lá rải rác trên sân.)
Hình 4:
A rug is being rolled up. (
Một cái thảm đang được cuộn lại.)
They are bending down to the floor. (
Họ đang cúi người trên sàn.)
Bài 4
Dưới đây là một số tranh về các hoạt động được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2020.
Người học hãy luyện tập viết những câu miêu tả phù hợp với tranh dựa vào những cụm từ được cho.
Hình 1
Possible answers:
The woman is___________.
Merchandise has _______.
The shelves are_________.
Possible answers:
The man is____________.
The woman is _________.
A set of eating utensils has _________.
Possible answers:
Sound equipment has________.
Some people are ____________.
One of the men is___________.
Hình 4
Possible answers:
A man is____________.
A walkway is_________.
Đáp án:
Người học có thể tham khảo những đáp án gợi ý dưới đây:
Hình 1:
The woman is looking at some packages. (
Người phụ nữ đang nhìn một vài gói hàng.)
Merchandise has been displayed on the shelves. (
Hàng hóa được trưng bày trên các kệ.)
The shelves are filled with items. (
Những cái kệ được chất đầy hàng hóa.)
Hình 2:
The man is talking to a server. (
Người đàn ông đang nói chuyện với một người phục vụ.)
The woman is taking an order. (
Người phụ nữ đang ghi nhận đơn gọi món.)
A set of eating utensils has been arranged on the table. (
Một bộ dụng cụ ăn được sắp xếp trên bàn.)
Hình 3:
Sound equipment has been set up on the stage. (
Thiết bị âm thanh đã được bố trí trên sân khấu.)
Some people are standing on the stage. (
Một số người đang đứng trên sân khấu.)
One of the men is holding a document in his hand. (
Một trong những người đàn ông đang cầm tài liệu trong tay.)
Hình 4:
A man is sitting alone on a bench. (
Một người đàn ông đang ngồi một mình trên một chiếc ghế dài.)
A walkway is lined with benches.
Những cái ghế dài xếp dọc theo lối đi.)
Bài 5
Dưới đây là một số tranh liên quan đến phương tiện giao thông được thực hiện trong thời gian rảnh rỗi được trích dẫn từ sách ETS TOEIC 2020.
Người học hãy luyện tập viết những câu miêu tả phù hợp với tranh dựa vào những cụm từ được cho.
Possible answers:
She is_________.
She is_________.
Possible answers:
The man is____________________.
The trunk of a vehicle has ________.
Possible answers:
Some boats have___________.
A bridge _____________.
Hình 4
Possible answers:
Some bicycles are_____________.
Đáp án
Người học có thể tham khảo những đáp án gợi ý dưới đây:
Hình 1:
She is getting into an automobile. (
Cô ấy đang bước vào một chiếc xe ô tô.)
She is carrying a bag on her shoulder. (
Cô ấy đang đeo một cái túi trên vai.)
Hình 2:
The man is using a shovel to move some dirt. (
Người đàn ông đang dùng một cái xẻng để xúc đất.)
The trunk of a vehicle has been opened. (
Thùng của một phương tiện đã được mở.)
Hình 3:
Một cây cầu bắc qua một dòng nước. (
A bridge crosses over a waterway.)
Một số thuyền đã vào một bến. (
Some boats have come into a dock.)
Hình 4:
Những chiếc xe đạp được đậu gần một con đường. (Some bicycles are parked near a road.)