Trong những bài viết trước, người học đã được làm quen với một số dạng bài độc thoại thường xuất hiện trong phần 4 của đề thi TOEIC Listening. Ở bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu tới người học về dạng bài quảng cáo trong TOEIC Listening Part 4 kèm theo bài tập vận dụng có đáp án.
Key takeaways:
Dạng bài quảng cáo chiếm từ 1-2 đoạn trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4, thường quảng cáo về một sản phẩm hoặc một dịch vụ..
Những câu hỏi cho dạng bài này thường tập trung hỏi về loại sản phẩm/dịch vụ được quảng cáo, cùng với thông tin về những tính năng và các chương trình khuyến mãi, cách thức mua hàng…
Bài viết sẽ giới thiệu về đặc điểm dạng bài, dạng thức câu hỏi, phương pháp làm bài và những ví dụ ứng dụng. Ngoài ra, một số từ vựng liên quan đến dạng bài cũng được cung cấp trong bài viết này.
Bài quảng cáo (Advertisements)
Đặc điểm dạng bài
Dạng bài quảng cáo chiếm từ 1-2 đoạn trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4. Đây là những bài nói ngắn thường được nghe trên đài phát thanh hoặc trên tivi. Mục đích của loại bài này nhằm quảng cáo một sản phẩm hoặc một dịch vụ.
Những câu hỏi cho dạng bài này thường tập trung hỏi về loại sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo, các tính năng và các chương trình khuyến mãi đặc biệt, cách thức mua hàng hoặc thời gian một chương trình giảm giá được áp dụng…
Các dạng thức câu hỏi phổ biến
Hỏi về loại sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo
Ví dụ: What is the advertisement for? → A furniture store
Hỏi về người nói và người nghe
Ví dụ:
Who most likely is the speaker? → A medical doctor
Who is this advertisement for? → New drivers
Hỏi về thông tin chi tiết
Ví dụ:
What does the speaker say about the product? → It’s easy to use.
What day does the special offer end? → On Sunday
How can customers get more information? → By making a phone call
Hướng tiếp cận
Sau khi đọc trước câu hỏi và các phương án, người học có thể dựa vào bố cục của bài quảng cáo để dự đoán vị trí chứa thông tin trong lời thoại và tập trung lắng nghe vào những phần này để tìm đáp án. Bố cục của một bài quảng cáo có 3 phần chính:
Phần mở đầu giới thiệu về sản phẩm hoặc dịch vụ được quảng cáo. Dưới đây là những cụm từ dùng để giới thiệu cho sản phẩm/dịch vụ thường gặp. Đáp án thường xuất hiện sau những cụm từ này; vì vậy, người nghe cần làm quen và học thuộc để có thể chọn được đáp án dễ dàng hơn.
Are you looking for…?
Are you tired of…?
Are you sick and tired of…?
Phần giữa nêu thông tin chi tiết về những đặc điểm hoặc tính năng của sản phẩm/dịch vụ. Người học có thể tham khảo những cụm từ thường được sử dụng để giới thiệu về những thông tin này :
We provide quality products/services…
We guarantee that…
One of the advantages is that…
One of the features is that…
Phần cuối nêu cách thức tìm hiểu thông tin về sản phẩm/dịch vụ hoặc nêu cách thức mua hàng. Dưới đây là các cụm từ giới thiệu thường gặp:
You can find us at…
If you have any questions, please call…
To learn about…
Please visit the website…
To purchase, visit/call us…
Áp dụng vào việc phân tích các mẫu bài tập
Dưới đây là ví dụ mẫu được trích từ sách ETS Toeic 2021.
Lời thoại:
Bạn có phải là người thích uống cà phê không? Bạn đã chán ngấy với máy pha cà phê cũ của mình chưa? Tại công ty Peterson, chúng tôi sẽ tổ chức một nhóm thảo luận vào tháng tới, và hiện tại chúng tôi đang tìm kiếm các tình nguyện viên để thử nghiệm sản phẩm máy pha cà phê và espresso mới nhất của chúng tôi.as a bonus for your participation, you'll get a voucher for a 50 percent discount on the coffee maker once it becomes availableCâu hỏi và phân tích đáp án:
1. What type of product is being discussed?
(A) A coffee maker
(B) A microwave oven
(C) A portable heater
(D) A water filter
→ Câu hỏi này hỏi về loại sản phẩm đang được thảo luận đến. Người học nhận thấy rằng thông tin cho câu hỏi này nằm ở phần đầu tiên của lời thoại. Hai câu đầu tiên nêu thông tin về người nghe và thông tin về sản phẩm, tương ứng với phương án (A): “Are you a coffee drinker? Are you tired of your old coffee maker?” (tạm dịch: Bạn là người thích uống cà phê? Bạn cảm thấy mệt mỏi với chiếc máy pha cà phê cũ của mình?)
Người học lưu ý các cụm từ mở đầu dùng để giới thiệu thông tin “Are you a…?” hoặc “Are you tired of…?”.
2. What is the purpose of the advertisement?
(A) To reveal a product release date
(B) To announce a talent show
(C) To find volunteers for a focus group
(D) To explain details of a warranty
→ Câu hỏi này hỏi về mục đích của quảng cáo. Thông tin chứa đáp án của câu hỏi này cũng nằm ở phần đầu đoạn quảng cáo, ngay sau hai dòng đầu tiên: “Well, Peterson Industries is running a focus group next month, and we're currently looking for volunteers to try out our newest coffee and espresso maker.” (tạm dịch: Peterson Industries sẽ tổ chức một nhóm tập trung vào tháng tới và chúng tôi hiện đang tìm kiếm những người tình nguyện để dùng thử máy pha cà phê và cà phê espresso mới nhất của chúng tôi.) Thông tin này tương ứng với phương án (C).
Người học lưu ý cụm từ “are looking for” trong lời thoại tương ứng với “find” trong đáp án.
3. What bonus is mentioned?
(A) A raffle ticket
(B) A coupon
(C) Travel reimbursement
(D) Free shipping
→ Đây là câu hỏi về thông tin chi tiết, hỏi về phần thưởng được đề cập. Vì vậy, người học cần lưu ý từ khóa “bonus” và tập trung lắng nghe thông tin liên quan đến từ khóa này để tìm đáp án. Đây là câu chứa từ khóa: “And as a bonus for your participation, you'll receive a coupon for 50 percent off the coffee maker once it hits the shelves.” (tạm dịch: như một phần thưởng cho sự tham gia của bạn, bạn sẽ nhận được một phiếu giảm giá 50% cho máy pha cà phê khi nó bắt đầu được bán.)
Tăng cường từ vựng
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến dạng bài này thường xuất hiện trong đề thi.
accurate adj: chính xác
conveniently adv: thuận tiện
development n: sự phát triển
memorable adj: đáng ghi nhớ
reliable adj: đáng tin
accommodation n: chỗ ở
cozy adj: ấm cúng, thoải mái dễ chịu
experience n: kinh nghiệm
mention v: đề cập
state-of-the-art: hiện đại
cater v: cung cấp dịch vụ ăn uống
dedicated adj: tận tâm
feature n: nét đặc trưng, tính năng
product n: sản phẩm
stationery n: văn phòng phẩm
comfortable adj: thoải mái
deserve v: xứng đáng
innovative adj: tính đổi mới, sáng tạo
professional adj: chuyên nghiệp
upcoming :sắp tới
Bài tập áp dụng cách làm dạng bài quảng cáo trong TOEIC Listening Part 4
Bài 1: Nối định nghĩa với từ vựng phù hợp.
1. able to be trusted or believed
2. very modern: using the newest methods or technology
3. believing that something is very important and giving a lot of time and energy to it
4. to provide, and sometimes serve, food
5. the things needed for writing, such as paper, pens, pencils, and envelopes
a. dedicated
b. reliable
c. cater
d. state-ot-the-art
e. stationery
Bài 2: Từ những từ vựng được cho sẵn, hãy điền từ thích hợp vào chỗ trồng.
upcoming professional feature innovative accurate conveniently
1. The aim at all times is to have an _________ estimate of the final cost.
2. What is the key ____________ of this new model?
3. Tickets are selling well for the group's ___________ concert tour.
4. There will be a prize for the most ____________ idea.
5. The shop is ___________ situated near the subway station.
Đáp án
Bài 1
1-b. reliable - Có thể tin tưởng được.
2-d. state-of-the-art - Rất hiện đại: sử dụng phương pháp và công nghệ mới nhất.
3-a dedicated - Tin rằng điều gì đó rất quan trọng và dành nhiều thời gian và năng lượng cho nó
4-c. cater - Cung cấp, và đôi khi phục vụ thức ăn
5-e. stationery - Những thứ cần thiết để viết, chẳng hạn như giấy, bút, bút chì và phong bì.
Bài 2
1. accurate. Mục tiêu là luôn có một ước tính chính xác về chi phí cuối cùng
2. feature. Tính năng chính của mẫu mới này là gì?
3. upcoming. Vé cho chuyến lưu diễn sắp tới của nhóm đang được bán rất chạy.
4. innovative. Sẽ có một giải thưởng cho ý tưởng nhất.
5. conveniently. Cửa hàng nằm ở vị trí thuận tiện, gần ga tàu điện ngầm.