A. Dạng bài Summary Completion
Summary là một bản tóm tắt ngắn gọn về một đề tài cụ thể. Thông thường, summary chứa các ý kiến hoặc thông tin cơ bản về đề tài đó.
Loại dạng thông tin này thường là đoạn văn nói đơn và xuất hiện ở phần 4, là phần cuối cùng của bài thi.
B. Phương pháp làm bài Summary Completion
1. Đọc kỹ số lượng từ cần điền
Thông tin yêu cầu trong đề bài thường sẽ đề cập đến số từ hoặc số lượng phải điền, vì vậy bạn cần chú ý để đảm bảo tuân thủ yêu cầu. Nếu không, câu trả lời của bạn có thể bị cho là không chính xác.
‘ONE WORD ONLY’
Bạn chỉ được phép điền một từ duy nhất.
Ví dụ: Nếu bạn điền “a book”, bạn đã làm sai vì đó là 2 từ.
‘ONE WORD AND/OR A NUMBER’
Chỉ được điền một từ hoặc một số.
Câu trả lời có thể là một từ, một số hoặc cả hai:
Ví dụ: Tháng Ba, hoặc ngày 7, hoặc ngày 12 tháng Chín
‘NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER’
Chỉ được điền không quá hai từ và/hoặc một số
Câu trả lời có thể là một từ, một số, một từ và một số, hai từ, hoặc hai từ và một số. Tuy nhiên, thường thì câu trả lời chỉ có hai từ hoặc hai từ và một số khi bạn thấy chỉ dẫn này.
Ví dụ: 15 Đường Ace
‘NO MORE THAN THREE WORDS’
Chỉ được điền không quá ba từ
Câu trả lời có thể là một từ, hai từ hoặc ba từ. Nếu bạn nhìn thấy chỉ dẫn này, thì phần lớn các câu trả lời chính xác đều là điền ba từ. Hãy chú ý nhé!
2. Lưu ý đến tiêu đề/chủ đề của bài viết
Tiêu đề của mỗi đoạn tóm tắt thể hiện chủ đề được đề cập và giúp bạn hiểu rõ hơn nội dung của đoạn tóm tắt.
Ngoài ra, khi nghe, nhờ đã biết trước nội dung và bối cảnh qua tiêu đề, bạn sẽ biết khi nào người nói đến đoạn cần điền từ.
3. Dự đoán loại từ cần điền trước
Trong vòng 30 giây chuẩn bị trước, ngoài việc đọc nội dung của đoạn tóm tắt, bạn nên suy đoán từ loại cần điền để loại bỏ các từ không chính xác mà bạn nghi ngờ không phải là câu trả lời.
Ví dụ: Dự đoán trước rằng vị trí cần điền là tên riêng, địa danh, số,... Hoặc về mặt ngữ pháp, vị trí đó phải là danh từ, động từ, tính từ.
4. Từ đồng nghĩa và viết lại theo cách khác
Thêm vào đó, khi đã biết từ vựng và cấu trúc câu trước, hãy nghĩ đến các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt khác có thể được sử dụng để khi bắt đầu nghe, bạn không bị lạc mất giữa những từ khác biệt so với nội dung tóm tắt.
5. Những điều cần lưu ý
Giống như các dạng bài khác trong kỳ thi IELTS, dạng Summary Completion thường có rất nhiều điểm dừng (distractor). Những điểm dừng trong dạng bài này thường nằm trong cách diễn đạt của người nói, thường chứa thông tin đúng hoặc gần đúng với thông tin cần điền, tuy nhiên sau đó thông tin đó sẽ được thay đổi/điều chỉnh lại bằng các từ như however, but, apart from, except,…
Ví dụ minh họa:
“The venue is most famous for its operatic performances but pop concerts are equally as popular today.”
“The cost to build Sydney Opera House was estimated at $7 million. However, the final bill came to $102 million and it was largely paid for by a State Lottery.”
Ngoài ra, vì bài Summary được viết dưới dạng tóm tắt nên sẽ chứa thông tin ngắn gọn hơn rất nhiều so với âm thanh gốc, và điều này có thể làm các bạn mất tập trung hoặc cảm thấy chán nản trong phòng thi. Điều cần làm ở thời điểm này là mang theo bút chì và theo dõi những từ khoá mình nghe được, đảm bảo rằng mình nắm bắt được những thông tin cần chú ý và loại bỏ những thông tin dư thừa không liên quan đến câu trả lời.
Sau khi hoàn thành phần nghe, hãy cố gắng kiểm tra lại nhanh chóng các đáp án xem bạn đã đảm bảo đúng số lượng từ, ngữ pháp hay chính tả chưa. Nếu còn bất kỳ chỗ trống nào chưa điền, bạn hãy tự tin đoán câu trả lời vì vẫn có khả năng bạn sẽ chọn đúng. Đừng để trống tờ giấy khi nộp bài nhé!
C. Bài tập
Bài tập số 1
Bài tập số 2
Complete the summary using NO MORE THAN THREE WORDS AND/OR A NUMBER.
THE TERRACOTTA ARMY
Đội quân bài tượng sáp được tạo ra để 1_____ hoàng đế sau khi ông mất để phục vụ cho kiếp sau của ông. Nghệ thuật tang lễ này được ước tính từ thế kỷ 2_____ và được phát hiện vào năm 1974 bởi 3_____. Đa số tượng điêu khắc là 4_____ và 5_____ cũng được tìm thấy.
Câu trả lời
Bài tập số 1
32. cánh buồm
33. năm 1973
34. Thụy Điển
35. đầy màu sắc
36. bốn mươi
Synonyms used:
kiến trúc của mái → thiết kế mái
giống như → trông giống như
Bài tập số 2
1. Bảo vệ
2. third century BC / 3rd century BC
3. local peasants
4. warriors
5. 150
Vocabulary:
To illustrate = depict
Objective = aim/purpose
Differ = vary
Fighter = soldier
Greater portion = majority
Individuals = peopleMong rằng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS phần Summary Completion trong phần thi IELTS Listening dễ dàng hơn.