Bài thi TOEIC Listening Part 4 có nhiều dạng câu hỏi khác nhau và các chủ đề trong phần thi này cũng rất đa dạng, vì vậy các thí sinh thường gặp khó khăn trong quá trình tìm hiểu, luyện thi, và làm bài thi. Để làm tốt phần 4 cũng như các phần thi nghe khác, bên cạnh việc thường xuyên luyện tập nghe, người học cũng cần trang bị cho mình những kiến thức trọng tâm để có một cách nhìn khái quát và rõ ràng hơn về đề thi và có phương thức tiếp cận phù hợp.
Có hai phần kiến thức liên quan đến phần 4 mà người học nên tìm hiểu, đó là các dạng câu hỏi và các dạng bài độc thoại. Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người đọc dạng bài thông báo, một trong những dạng bài thường xuất hiện trong phần 4.
Key takeaways:
Phần 4 của đề thi TOEIC LISTENING kiểm tra khả năng nghe hiểu của thí sinh về nguyên nhân, mục đích, nội dung căn bản của các tình huống độc thoại.
Những câu hỏi cho dạng bài thông báo thường tập trung hỏi về mục đích, chủ đề của thông báo, địa điểm thông báo, người nói và người nghe, và các thông tin chi tiết.
Bài viết sẽ giới thiệu về đặc điểm dạng bài, dạng thức câu hỏi, phương pháp làm bài và những ví dụ ứng dụng. Ngoài ra, một số từ vựng liên quan đến dạng bài cũng được cung cấp trong bài viết này.
Tổng quan về TOEIC Listening Phần 4
Mỗi tình huống độc thoại bao gồm 3 câu hỏi, mỗi câu hỏi gồm 4 phương án lựa chọn (A), (B), (C), (D). Nhiệm vụ của thí sinh là chọn câu trả lời đúng nhất cho từng câu hỏi dựa vào nội dung đoạn độc thoại được nghe.
Phần 4 có tổng cộng 30/100 câu hỏi (tương ứng với 10 đoạn độc thoại), chiếm khoảng gần 1/3 số câu của đề thi nghe.
Tương tự như phần 3, phần 4 bao gồm các dạng câu hỏi chính:
Câu hỏi về thông tin chung
Câu hỏi về thông tin chi tiết
Câu hỏi ngụ ý
Câu hỏi có liên quan đến bảng biểu, biểu đồ.
Những dạng bài độc thoại thường xuất hiện trong phần 4:
Thông báo
Bài diễn thuyết và phát biểu
Hướng dẫn du lịch hoặc các tour tham quan
Quảng cáo
Bài phát thanh
Bài giới thiệu
Tin nhắn thoại
Chỉ dẫn và bài giảng
Trong chuỗi bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu đến người học 8 dạng bài độc thoại chính, được chia thành 8 bài viết. Phần đầu tiên sẽ cung cấp cho người học kiến thức về dạng bài thông báo.
Phân loại bài Thông báo (Announcements) trong phần 4 của bài thi TOEIC nghe
Đặc điểm của dạng bài này
Các thông báo thường truyền đạt thông tin ngắn đến một nhóm người tại công ty hoặc tại các địa điểm công cộng. Có từ 1-2 thông báo trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4. Những tình huống phổ biến được xuất hiện trong đề thi bao gồm các thông báo được thực hiện tại:
Văn phòng.
Sân bay và trên máy bay.
Cửa hàng, sự kiện thể thao, và các tình huống khác.
Những câu hỏi cho dạng bài này thường tập trung hỏi về mục đích, chủ đề của thông báo, địa điểm thông báo, người nói và người nghe, và các thông tin chi tiết.
Cấu trúc câu hỏi thường xuất hiện
Hỏi về nội dung chính/đề tài của thông báo
Ví dụ: What is being announced? → The new company policy
Hỏi về nguyên nhân/ mục đích của thông báo
Ví dụ: What is the purpose of the announcement? → To report a schedule change
Hỏi về vị trí công việc, nghề nghiệp của người nói và người nghe
Ví dụ:
Who is the speaker? → A company's vice president
Who is the announcement for? → Airplane passengers
Hỏi về địa điểm thực hiện thông báo
Ví dụ: Where is this announcement being made? 🡪→At a grocery store
Hỏi về thông tin chi tiết
Ví dụ:
What are the listeners asked to do? → Prepare to leave the office
What change will be introduced next week? → The store will stay open for longer hours.
When is the museum open on Mondays? → At 10 am.
Hướng tiếp cận
Người học có thể dựa vào bố cục của thông báo để có thể dẫn dắt phần nghe hiểu của mình. Bố cục của một thông báo bao gồm 3 phần chính:
Phần mở đầu thường nêu nguyên nhân, chủ đề của thông báo; thông tin liên quan đến người nói, người nghe; địa điểm thông báo.
Phần giữa nêu thông tin chi tiết.
Phần cuối nêu đề nghị hoặc yêu cầu mà người nói muốn người nghe thực hiện.
Sử dụng trong việc phân tích các bài tập mẫu
Dưới đây là ví dụ mẫu trích từ sách ETS 2021.
Hội thoại:
To begin today's staff meeting, I'm happy to announce that our plans to create an outdoor work area have been finalized. When the project is completed, there'll be individual workstations and tables for small group meetings. If you want to see what the space will look like, there's an architectural layout posted on our company's home page. Be sure to let us know if you have any questions or concerns. Some of you have already expressed concern about accessing the Internet outside. I can assure you... wireless Internet connectivity will be available.
Câu hỏi và đánh giá đáp án:
1. What is the announcement about?
(A) A new sales team
(B) An outdoor workspace
(C) A branch office
(D) A marketing campaign
→ Đây là câu hỏi về nội dung chính của thông báo. Người học có thể tìm thấy thông tin cho câu hỏi này ở phần mở đầu.
Người học lưu ý cụm từ mở đầu để giới thiệu nội dung thông báo trong trường hợp này là: “I’m happy to announce that…” và phần thông tin sau cụm từ này sẽ là đáp án, tương ứng với phương án (B). Cụm từ “outdoor work area” trong lời thoại tương ứng với “an outdoor workspace” trong đáp án.
Một số cụm từ khác mở đầu cho nội dung chính của thông báo:
- This is to notify/inform you that…
- I would like to notify/inform you that…
- I want to announce that…
2. What can the listeners find on the company Web page?
(A) A newspaper article
(B) A video demonstration
(C) An architecture plan
(D) A revised policy
→ Đây là câu hỏi về thông tin chi tiết và đáp án cho câu hỏi này được tìm thấy ở phần giữa của thông báo. Từ khóa chính của câu hỏi là “company Web page”, người học cần lắng nghe thông tin liên quan đến từ khóa này trong bài độc thoại. “If you want to see what the space will look like, there's an architectural layout posted on our company's home page” chính là thông tin chứa đáp án, tương ứng với phương án (C).
Người học lưu ý cụm từ “an architectural layout” tương ứng với “an architectural plan” và “ company Web page” tương ứng với “company’s home page”.
3. According to the speaker, what have some listeners expressed concern about?
(A) A work schedule
(B) A completion date
(C) Internet connectivity
(D) Parking availability
→ Đây là câu hỏi về thông tin chi tiết và đáp án cho câu hỏi này được tìm thấy ở phần giữa của thông báo. Từ khóa chính của câu hỏi là “listeners”, “express”, “concern”, người học cần lắng nghe thông tin liên quan đến các từ khóa này trong bài độc thoại. “Some of you have already expressed concern about accessing the Internet outside” chính là thông tin chứa đáp án, tương ứng với phương án (C).
Người học lưu ý cụm từ “ accessing the Internet” trong lời thoại tương ứng với “internet connectivity” trong đáp án.
Thêm từ vựng
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến dạng bài này thường xuất hiện trong đề thi.
Thông báo tại sân bay, ga xe lửa, bến xe buýt
on board: ở trên máy bay, tàu hỏa, tàu
Ví dụ: All passengers should be on board at this time.
Tất cả hành khách nên có mặt trên máy bay vào thời điểm này.
boarding pass (n) thẻ/vé lên máy bay/tàu
Ví dụ: At the self check-in kiosk, passengers print their boarding passes as well as baggage tags after checking in.
Tại quầy tự làm thủ tục, hành khách in thẻ lên máy bay cũng như thẻ hành lý sau khi làm thủ tục.
fasten one's seatbelt (v) thắt chặt dây an toàn
Ví dụ:
Please fasten your seatbelt, the plan is going to take off.
Xin hãy thắt chặt dây an toàn của bạn, máy bay chuẩn bị cất cánh.
be delayed (v) bị trì hoãn
Ví dụ: My plane was delayed by an hour.
Chuyến bay của tôi bị trì hoãn một tiếng đồng hồ.
land/take off (v) hạ cánh/cất cành
Ví dụ 1: We should land in Madrid at 7 a.m.
Chúng ta sẽ hạ cánh tại Madrid vào lúc 7 giờ sáng.
Ví dụ 2: The plane took off at 8.30 a.m.
Máy bay đã cất cánh vào lúc 8:30 sáng.
traffic congestion (n) tắc nghẽn giao thông
Ví dụ: Alice was late for her business meeting due to traffic congestion yesterday.
Alice đã đến muộn cuộc họp kinh doanh của cô ấy do tắc nghẽn giao thông ngày hôm qua.
personal belonging (n) tư trang cá nhân
Ví dụ: Please check your personal belongings around you before getting off the train.
Vui lòng kiểm tra đồ đạc cá nhân xung quanh bạn trước khi xuống tàu.
overhead bin/overhead compartment (n) khoang chứa hành lý ở phía trên đầu
Ví dụ: He's the guy who is always helping people load their luggage on the overhead compartment.
Anh ấy là người luôn giúp mọi người xếp hành lý lên khoang chứa hành lý trên cao.
detour (n) đường vòng
Ví dụ: You'd be wise to make a detour to avoid the roadworks.
Bạn nên đi đường vòng để tránh các công trình sửa đường.
in approximately [number] minutes: trong khoảng [số] phút nữa
Ví dụ: We are currently second in line for takeoff and are expected to fly in approximately ten minutes.
Chúng ta hiện đang xếp hàng thứ hai để cất cánh và dự kiến sẽ bay trong khoảng mười phút nữa.
complimentary (adj) miễn phí
Ví dụ: Parking is usually complimentary or included in the ticket price.
Việc đậu xe thường miễn phí hoặc đã bao gồm trong giá vé.
local time (n) giờ địa phương
Ví dụ: Ladies and gentlemen, welcome to San Francisco Airport. The local time is 7 PM and the temperature is 6 degrees Celsius.
Kính thưa quý vị và các bạn, chào mừng đến với sân bay San Francisco. Giờ địa phương là 7 giờ tối và nhiệt độ là 6 độ C.
passenger (n) hành khách
Ví dụ: Taxis are allowed to carry no more than four passengers.
Taxi được phép chở không quá bốn hành khách.
remain seated (v) ngồi yên tại chỗ
Ví dụ: For your safety, please remain seated with your seatbelt fastened until the captain turns off the seatbelt sign.
Vì sự an toàn của bạn, vui lòng ngồi yên và thắt dây an toàn cho đến khi cơ trưởng tắt ký hiệu thắt dây an toàn.
Thông báo tại cửa hàng, rạp chiếu phim, trung tâm mua sắm,…
intermission (n) lúc tạm nghỉ
Ví dụ: There will be a 10-minute intermission halfway through the play.
Sẽ có 10 phút tạm dừng giữa chừng vở kịch.
refreshments (n) điểm tâm (đồ ăn nhẹ)
Ví dụ: Light refreshments will be available at the back of the hall.
Đồ ăn nhẹ sẽ có ở phía sau sảnh.
purchase (v) mua hàng; (n) đơn hàng
Ví dụ 1: Tickets must be purchased two weeks in advance. (“purchase” là động từ)
Vé phải được mua trước hai tuần.
Ví dụ 2: No purchase is necessary for you to enter this competition. (“purchase” là danh từ)
Bạn không cần phải mua hàng để tham gia cuộc thi này.
grocery shopping (n) việc mua hàng tạp hóa
Ví dụ: On Saturdays, I go grocery shopping.
Vào các ngày thứ bảy, tôi đi mua hàng tạp hóa.
signing event (n) sự kiện ký tặng
Cụm từ đồng nghĩa: autograph signing
Ví dụ: Her signing event took place on the 9th of December 2014.
Sự kiện ký tặng của cô ấy diễn ra vào ngày 9 tháng 12 năm 2014.
on the stage: trên sân khấu
be on the stage (thành ngữ): là diễn viên
Ví dụ: Her daughter is an artist and her son is on the stage.
Con gái cô là một nghệ sĩ và con trai cô là một diễn viên.
performance (n) màn trình diễn
Ví dụ: He was an experienced actor who was always seeking to improve his performance.
Anh ấy là một diễn viên giàu kinh nghiệm và luôn tìm cách cải thiện màn trình diễn của mình.
take pictures of: chụp hình…
Ví dụ: While in the auditorium, the audience is not allowed to take pictures of any performances.
Khi ở trong khán phòng, khán giả không được phép chụp ảnh bất kỳ buổi biểu diễn nào.
patron (n) khách hàng quen
Ví dụ: Deli's patrons kindly note that this restaurant will be closed on 17 July.
Khách hàng quen của Deli vui lòng lưu ý rằng nhà hàng này sẽ đóng cửa vào ngày 17 tháng 7.
registration (n) sự đăng kí
Ví dụ: The clinic is open-access, with no prior patient registration required.
Phòng khám mở cửa tự do, không yêu cầu bệnh nhân đăng ký trước.
audience (n) khán giả
Ví dụ: The audience was clearly delighted with the performance.
Các khán giả rõ ràng rất thích thú với màn trình diễn.
will be closing: sẽ đóng cửa
Ví dụ: The supermarket will be closing at 7:30, so please bring your shopping to the checkout now.
Siêu thị sẽ đóng cửa lúc 7:30, vì vậy vui lòng mang đồ mua sắm của bạn đến thanh toán ngay bây giờ.
checkout counter (n) quầy thanh toán
Ví dụ: She had to wait in line at the checkout counter.
Cô phải xếp hàng chờ ở quầy thanh toán.
shopper (n) người mua sắm
Ví dụ: Supermarkets have started opening cheap restaurants on their premises to attract shoppers.
Các siêu thị đã bắt đầu mở các nhà hàng giá rẻ trong khuôn viên của họ để thu hút người mua sắm.
thu ngân (n) - người đứng thu ngân
Ví dụ: She started as a thu ngân making $6.50 an hour, then moved up to customer service manager, making $7.65 an hour.
Cô ấy bắt đầu với vai trò thu ngân kiếm được 6,50 đô la một giờ, sau đó chuyển lên quản lý dịch vụ khách hàng, kiếm được 7,65 đô la một giờ.