Dạng câu hỏi Word-in-Context trong VSTEP Reading là một dạng bài khá phổ biến trong bài thi Reading của kỳ thi VSTEP. Nói về chứng chỉ VSTEP, VSTEP là viết tắt của Vietnamese Standardized Test of English Proficiency, là kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ của Việt Nam. Các tiêu chí và định dạng cho bài thi này được xây dựng bởi các chuyên gia từ trường Đại học Quốc gia, Đại học Ngoại ngữ Hà Nội (ULIS). Đây là một chứng chỉ tiếng Anh có mức chi phí tiết kiệm và phù hợp với đại đa số sinh viên Việt Nam và có thang điểm đánh giá trình độ tương đương như các bài thi tiếng Anh quốc tế khác như IELTS hay TOEIC.
Reading (kỹ năng đọc) là phần thi thứ 2 trong bài thi VSTEP, và ở phần thi này, thí sinh cần nắm được cách phân bố câu hỏi trong bài thi và chiến lược để trả lời các dạng câu hỏi khác nhau. Bài viết sẽ tập trung vào việc cung cấp cho người đọc cái nhìn tổng quan về phần thi này cũng như cách xử lý một dạng câu hỏi khá phổ biến trong bài thi VSTEP Reading, đó chính là dạng Câu hỏi từ vựng (Word-in-Context Questions).
Key Takeaways |
---|
Giới thiệu dạng bài Word-in-Context trong VSTEP Reading Loại câu hỏi 1: Nghĩa của từ trong ngữ cảnh của bài đọc Đối với loại câu hỏi này, đề bài sẽ yêu cầu thí sinh tìm một từ đồng nghĩa để thay thế cho từ đã được sử dụng trong bài đọc với tiêu chí phù hợp với ngữ cảnh của bài đọc nhất. Loại câu hỏi 2: Từ/cụm từ chỉ một nội dung trong bài đọc Loại câu hỏi này sẽ đưa ra một đại từ không xác định và yêu cầu người đọc xác định đúng người, sự vật hoặc sự việc được nhắc đến ở đây là gì. Loại câu hỏi 3: Diễn đạt câu bằng cách khác Trong loại câu hỏi này, một câu trích trong bài sẽ được đưa ra, đi kèm với các câu trả lời nhằm giải thích dụng ý, ý nghĩa thật sự của câu trích ấy đặt trong bối cảnh toàn bài. Phương pháp trả lời Word-in-Context trong VSTEP Reading Dưới đây là 3 bước cơ bản để hoàn thành dạng câu hỏi này: Bước 1: Xác định và nhận dạng loại câu hỏi Trước tiên, thí sinh cần xác định loại câu hỏi dựa vào các từ khóa đặc trưng đã được giới thiệu phía trên. Cần lưu ý rằng đối với mỗi loại câu hỏi khác nhau các bước làm bài tiếp theo cũng sẽ có những thay đổi nhỏ. Bước 2: Phân tích vị trí của từ/câu được hỏi trong bài đọc Một điểm chung của tất cả các câu hỏi thuộc loại Word-in-Context trong VSTEP Reading là chúng đều cung cấp cho người đọc vị trí chính xác của từ được hỏi trong bài đọc (số dòng, số đoạn, …). Dựa vào những thông tin này, thí sinh có thể tự mình rút ra được các phân tích sau:
Bước 3: Sử dụng kỹ thuật loại suy: Ở bước 3, tác giả sẽ phân thành các trường hợp trong mỗi loại: Đối với loại 1: Có 2 trường hợp có thể xảy ra khi tiến hành loại suy ở loại 1:
Đối với loại 2: Có 2 bước để loại suy đáp án ở loại 2:
Các lưu ý khi làm dạng bài Word-in-Context
|
Giới thiệu loại bài Word-in-Context trong VSTEP Reading
Loại câu hỏi 1: Ý nghĩa của từ trong ngữ cảnh của bài đọc
Đây là loại câu hỏi cơ bản và dễ xử lý nhất của dạng Word-in-Context. Đối với loại câu hỏi này, đề bài sẽ yêu cầu thí sinh tìm một từ đồng nghĩa để thay thế cho từ đã được sử dụng trong bài đọc với tiêu chí phù hợp với ngữ cảnh của bài đọc nhất. Dưới đây là một vài ví dụ:
Which of the following words can best replace “prospective” in line 14? (Từ nào trong các từ dưới đây có thể thay thế hoàn hảo nhất cho từ “prospective” ở dòng 14?)
The expression “keep tabs on” in the passage is closest in meaning to. (Cụm “keep tabs on” trong đoạn văn gần nghĩa nhất với từ nào.)
The word “gradually” in the passage is closest in meaning to. (Từ “gradually” trong đoạn văn gần nghĩa nhất với từ nào.)
Loại câu hỏi 2: Từ/cụm từ chỉ một ý trong bài đọc
Ở loại câu hỏi thứ 2, khả năng đọc hiểu lẫn vốn ngữ pháp của thí sinh được chú trọng hơn cả. Loại câu hỏi này sẽ đưa ra một đại từ không xác định và yêu cầu người đọc xác định đúng người, sự vật hoặc sự việc được nhắc đến ở đây là gì. Đối với loại câu hỏi này, người đọc cần phải có vốn ngữ pháp vững vàng cùng kỹ năng truy xét thông tin chính xác, đúng hướng, tránh bị các thông tin nhiễu làm lệch lạc phán đoán của bản thân.
Câu hỏi có dạng như sau:
What does the word “Those” in line 31 refer to? (Từ “Those” ở dòng 31 ám chỉ điều gì?)
The word “this” in the passage refers to. (Từ “this” trong đoạn văn ám chỉ đến)
Which of the following would best describe the attitude of renters who decide to raise their price limit after being informed of the price? (Câu nào sau đây miêu tả đúng nhất thái độ của những người cho thuê mà quyết định tăng giá sau khi được thông báo về giá mới?)
Loại câu hỏi 3: Diễn đạt câu bằng cách khác
Đây là loại câu hỏi được đánh giá là phức tạp nhất trong cả 3 loại vì nó có yêu cầu khá cao đối với thí sinh. Thí sinh sẽ vừa được kiểm tra khả năng đọc hiểu, vốn từ vựng, vừa được kiểm tra năng lực tóm tắt và diễn đạt lại một nội dung. Trong loại câu hỏi này, một câu trích trong bài sẽ được đưa ra, đi kèm với các câu trả lời nhằm giải thích dụng ý, ý nghĩa thật sự của câu trích ấy đặt trong bối cảnh toàn bài. Nhiệm vụ của thí sinh là phải tìm được ý đúng nhất trong các ý đấy. Các câu hỏi thuộc loại này có hình thức như sau:
In paragraph 1, what does the pilot mean by saying, “In my 15 years of flying, I have not seen a scene like this”? (Ở đoạn 1, người phi công đã có ý gì khi nói rằng: “Trong 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực bay, tôi chưa bao giờ thấy cảnh tượng nào như thế này”?)
What does Robert Shapiro mean when he says “To adopt this, you have to believe we were incredibly lucky?” (Robert Shapiro muốn truyền tải điều gì khi ông nói rằng: “Để đạt được nó, các bạn phải tin rằng chúng ta đã may mắn nhường nào?”)
Phương pháp giải đáp Word-in-Context trong VSTEP Reading
Bước 1: Xác định và nhận dạng loại câu hỏi
Trước tiên, thí sinh cần xác định loại câu hỏi dựa vào các từ khóa đặc trưng đã được giới thiệu phía trên. Cần lưu ý rằng đối với mỗi loại câu hỏi khác nhau các bước làm bài tiếp theo cũng sẽ có những thay đổi nhỏ.
Bước 2: Phân tích vị trí của từ/câu được hỏi trong bài đọc
Một điểm chung của tất cả các câu hỏi thuộc loại Word-in-Context trong VSTEP Reading là chúng đều cung cấp cho người đọc vị trí chính xác của từ được hỏi trong bài đọc (số dòng, số đoạn, …). Dựa vào những thông tin này, thí sinh có thể tự mình rút ra được các phân tích sau:
Phương pháp đáp ứng Word-in-Context trong VSTEP Reading
Bước 1: Xác định và nhận dạng loại câu hỏi
Trước tiên, thí sinh cần xác định loại câu hỏi dựa vào các từ khóa đặc trưng đã được giới thiệu phía trên. Cần lưu ý rằng đối với mỗi loại câu hỏi khác nhau các bước làm bài tiếp theo cũng sẽ có những thay đổi nhỏ.
Bước 2: Phân tích vị trí của từ/câu được hỏi trong bài đọc
Một điểm chung của tất cả các câu hỏi thuộc loại Word-in-Context trong VSTEP Reading là chúng đều cung cấp cho người đọc vị trí chính xác của từ được hỏi trong bài đọc (số dòng, số đoạn, …). Dựa vào những thông tin này, thí sinh có thể tự mình rút ra được các phân tích sau:
Bước 3: Sử dụng kỹ thuật loại suy:
Ở bước 3, tác giả sẽ phân thành các trường hợp trong mỗi loại:
Đối với loại 1: Có 2 trường hợp có thể xảy ra khi tiến hành loại suy ở loại 1:
Dựa vào vốn từ vựng của mình, thí sinh nhanh chóng xác định được và hiểu nghĩa của 3 đáp án hoàn toàn không đồng nghĩa, không liên quan với từ được hỏi của đề. Vì vậy, dễ dàng suy ra được đáp án còn lại là đáp án chính xác.
Ở trường hợp còn lại, trong các đáp án được đưa ra, có nhiều hơn một từ là từ đồng nghĩa với đáp án của đề. Lúc này, thí sinh cần bám sát vào ngữ cảnh được đặt ra trong bài để có thể tiến hành phân tích, đánh giá kỹ càng hơn và dựa vào đó để đưa ra đáp án.
Đối với loại 2: Có 2 bước để loại suy đáp án ở loại 2:
Bước 1: Thí sinh xem xét đến loại từ trong câu hỏi, tiến hành loại những đáp án không phù hợp về mặt ngữ pháp đối với từ được nhắc đến trong đề bài. Ví dụ, nếu từ hay cụm từ được hỏi là một danh từ hoặc cụm danh từ số ít thì thí sinh sẽ nhanh chóng loại bỏ tất cả các đáp án có danh từ ở dạng số nhiều và ngược lại.
Bước 2: Thông thường, đáp án của câu hỏi loại này sẽ là chủ ngữ của một câu trước đó hoặc một vế câu ở trước đó (ở câu phức). Thí sinh chỉ cần xác định được chủ ngữ này thì sẽ tìm ra được đáp án đúng.
Hãy cùng xem xét ví dụ sau:
[D] To start with, landlords want only tenants who earn at least 40 times the monthly rent, which means an $80,000 annual salary for a $2,000 apartment. According to census data, more than 25,000 graduates aged 22 to 28 moved to the city in 2006, and their median salary was about $35,600.
Those who don’t make 40 times their monthly rent need a guarantor, usually a parent, who must make at least 80 times the monthly rent. In addition to a security deposit, some landlords also want the first and last month’s rent. Tack on a broker’s fee and a prospective renter for that $2,000 apartment is out of pocket nearly $10,000 just to get the keys to the place
What does the word “Those” in line 28 refer to?
A. Landlords
B. Graduates
C. Guarantors
D. Parents
Bước 1: Xác định và nhận dạng loại câu hỏi
Như đã đề cập ở trên, câu hỏi này thuộc dạng câu hỏi loại 2 (từ hoặc cụm từ chỉ nội dung trong bài đọc). Ở đây, bài đọc yêu cầu người học xác định từ “Those” ở dòng thứ 28 được dùng để ám chỉ ai.
Bước 2: Phân tích vị trí của từ/câu được hỏi trong bài đọc
Đối với loại câu hỏi 2, vì câu hỏi này sẽ tập trung vào các chủ ngữ giả nên ngoài phân tích dòng có chứa từ được hỏi thí sinh sẽ phân tích tiếp các dòng phía trước dòng này. Trước tiên, người đọc cần phân tích dòng có chứa từ “Those” (Those who don’t make 40 times their monthly rent need a guarantor, usually a parent, who must make at least 80 times the monthly rent). Dòng này có nghĩa là “Những người không thể kiếm được số tiền gấp 40 lần tiền thuê nhà hằng tháng thì cần có một người bảo hộ, thường sẽ là bố mẹ, có thu nhập ít nhất phải gấp 80 lần tiền thuê nhà hằng tháng.). Sau đó, người đọc cần tiến hành phân tích thêm những dòng trước đó (According to census data, more than 25,000 graduates aged 22 to 28 moved to the city in 2006, and their median salary was about $35,600.). vì “Those” được dùng để thay thế cho một danh từ chỉ người đã được nhắc đến ở trước đó.
Bước 3: Sử dụng kỹ thuật loại suy
Đối với dạng câu hỏi loại 2, có thể tiến hành theo 2 bước:
Bước 1: Thí sinh loại những đáp án không phù hợp với loại từ của đề. Nếu từ hay cụm từ được hỏi (được đặt trong ngoặc kép) là một danh từ số ít, thí sinh sẽ loại bỏ tất cả các đáp án động từ số nhiều và ngược lại. Ở đây, có thể thấy rằng tất cả những đáp án đưa ra đều phù hợp về mặt ngữ pháp với từ “Those” vì chúng đều là những danh từ số nhiều.
Bước 2: Thông thường, đáp án của câu hỏi loại này sẽ là chủ ngữ của một câu trước đó hoặc một vế câu ở trước đó (ở câu phức). Thí sinh chỉ cần xác định được chủ ngữ này thì sẽ tìm ra được đáp án đúng. Trong trường hợp này, sau khi tiến hành dịch nghĩa và phân tích câu đứng trước (According to census data, more than 25,000 graduates aged 22 to 28 moved to the city in 2006, and their median salary was about $35,600.), người đọc có thể nhận thấy rằng chủ ngữ chính ở đây là “graduates” (những tân cử nhân) . Vì vậy, từ “Those” ở câu sau chính là để thay thế cho “graduates”. Do đó, đáp án ở đây là B. Graduates.
Những điều cần chú ý khi làm dạng bài Word-in-Context
Đối với loại câu hỏi đầu tiên, thí sinh cần chú ý đến ngữ cảnh của từ vựng trong bài đọc, đồng thời phát huy lợi thế của vốn từ rộng hoặc khả năng phán đoán và loại trừ.
Đối với loại câu hỏi thứ hai, thí sinh cần xác định rõ người hoặc sự vật, sự việc được nhắc đến ở đây là gì vì sẽ có khá nhiều thông tin nhiễu, gây khó khăn trong việc xác định đối tượng chính mà đề bài hướng tới.
Đối với loại câu hỏi thứ ba, thí sinh cần nắm rõ được ý của tác giả, tránh tình trạng đọc lướt, đọc bỏ chữ, dẫn đến việc hiểu nhầm, hiểu sai dụng ý của người viết, dẫn đến những sai lầm trong việc lựa chọn đưa ra câu trả lời đúng.
Thực hành
Chọn câu trả lời đúng:
Every morning, John takes his loyal dog, Max, for a brisk walk in the neighborhood park. They follow the same route they've been taking for years, passing by the old oak tree and the playground where children laugh and play. John and Max enjoy the routine, and it's a chance for them to bond and get some fresh air. As they stroll, John often reflects on the simple pleasures of life, grateful for the companionship of his four-legged friend.
1. What does "they" refer to in the first paragraph?
a. John and his neighbors.
b. John and Max.
c. The children at the playground.
d. John and his family.
2. In the context of the paragraph, what does "grateful" mean?
a. Bored with the routine.
b. Thankful for something.
c. Annoyed by the children playing.
d. Disinterested in companionship.
Chọn đáp án đúng:
The Importance of Time Management
Time management is a crucial skill that impacts our daily lives in various ways. Whether you're a student trying to balance assignments and social activities, or a professional juggling work and personal commitments, effective time management can make a significant difference. It involves setting priorities, creating schedules, and sticking to them. By managing your time well, you can reduce stress, increase productivity, and create more opportunities for leisure and relaxation. For instance, breaking down a big project into smaller tasks with deadlines can make it feel less overwhelming. Additionally, allocating time for regular breaks during study or work can enhance concentration and prevent burnout. Time management is a skill that can be learned and improved, and it's an essential tool for achieving your goals and maintaining a healthy work-life balance.
1. In the context of the essay, what does "time management" refer to?
a. Arriving at appointments on time.
b. Making the most of your available time.
c. Scheduling leisure activities.
d. Avoiding all work-related stress.
2. In the context of the essay, what does "maintaining a healthy work-life balance" mean?
a. Spending more time at work than at home.
b. Achieving career success at any cost.
c. Balancing work responsibilities with personal life in a healthy way.
d. Ignoring personal commitments to focus on work.
Chọn câu trả lời đúng:
In the realm of physics, Einstein's theory of relativity revolutionized our understanding of the universe. His groundbreaking work introduced the concept that space and time are interconnected, leading to the famous equation E=mc². This theory challenged the long-held Newtonian physics and opened up new avenues for scientific exploration. Physicists around the world dedicated themselves to furthering Einstein's work, conducting experiments and observations to validate his ideas. They aimed to comprehend the complex interplay of matter, energy, and gravity as described by the theory of relativity.
1. What does "they" refer to in the first paragraph?
a. Einstein and his colleagues.
b. Physicists around the world.
c. Space and time.
d. Scientific exploration.
2. What was the “groundbreaking work” mentioned in the paragraph?
a. Experiments in Newtonian physics.
b. Einstein's theory of relativity.
c. Observations of space and time.
d. Dedication to scientific exploration.
3. In the paragraph, what does "validate" mean?
a. To challenge and question.
b. To carry out experiments and observations.
c. To verify and demonstrate the truth of.
d. To overlook and neglect.