Process là cái gì?
Đối với Natural Process, thí sinh sẽ được yêu cầu mô tả chu trình sinh trưởng của một loài sinh vật nào đó như ếch, bướm, hoặc quá trình hình thành mưa. Trong khi đó, với Man-made Process, đề bài có thể đề cập đến quá trình tạo ra một sản phẩm nào đó ví dụ như tạo ra dầu oliu, quy trình tái chế đồ nhựa,…
Tuy nhiên, phương pháp và nguyên tắc làm bài mà bài viết này hướng dẫn sẽ được áp dụng tương tự đối với cả hai dạng.
Dạng 1: Natural Process - Quá trình diễn ra trong tự nhiên.
Với dạng bài này, người viết thường phải miêu tả vòng đời (life cycle) của động vật/thực vật hoặc 1 chu kỳ, hiện tượng thời tiết diễn ra trong tự nhiên (vòng tuần hoàn của nước, quá trình hình thành một cơn bão,…). Do tính chất trên nên các giai đoạn của một Natural Process sẽ được miêu tả bằng ngôn ngữ chủ động.
Dạng 2: Man-made Process - Quá trình sản xuất.
Dạng bài này thường yêu cầu người viết miêu tả quá trình sản xuất của một thứ nguyên liệu hoặc một sản phẩm cụ thể nào đó. Vì vậy, các giai đoạn của một Manufacturing Process thường sẽ được miêu tả bằng ngôn ngữ bị động.
Hướng dẫn các bước thực hiện loại bài Process trong IELTS Writing Task 1
Quá trình có bao nhiêu bước và trình tự ra sao.
Đâu là điểm đầu - cuối của quá trình này?
Lưu ý: Người viết cũng cần phải quan sát xem có xảy ra trường hợp trong hình có 2 hoạt động diễn ra cùng lúc hay không?
Ngôn ngữ mô tả quy trình
Lưu ý chung về việc sử dụng từ vựng trong dạng bài Process:
Thí sinh không nên quá lo lắng khi gặp tình huống không có nhiều từ vựng cho một quy trình nào đó. Các từ vựng quan trọng (thường là thuật ngữ kỹ thuật) đã có sẵn trên hình ảnh của quy trình.
Sequencing Languages - Ngôn ngữ miêu tả trình tự đóng vai trò thiết yếu trong việc mô tả một quy trình và giúp người viết truyền tải các bước một cách rõ ràng, mạch lạc. Việc sử dụng một cách khéo léo những điều này sẽ giúp cải thiện tiêu chí Lexical Resources and Coherence & Cohesion đáng kể.
Theo trình tự như một chuỗi domino | Khi có 2 bước diễn ra cùng lúc |
---|---|
|
|
Lưu ý quan trọng cho dạng Process:
Người viết phải đề cập đủ từng bước trong quy trình và gom thông tin sao cho hợp lý để tránh việc viết quá nhiều câu đơn trong bài.
Trong bài viết phải có các từ nối chỉ thứ tự các bước của quy trình để đảm bảo tiêu chí Coherence và Cohesion.
Các quy trình sản xuất thường được miêu tả ở dạng bị động của động từ.
Tìm hiểu thêm: Cấu trúc câu miêu tả Process trong IELTS Writing Task 1.
Quy trình diễn ra tự nhiên
Bước 1: Điều đầu tiên người viết cần làm là xác định điểm bắt đầu và trình tự các giai đoạn của Process cần miêu tả. Chúng ta có thể thấy “Life Cycle” - vòng đời của cá hồi là một chu kỳ khép kín bao gồm 3 giai đoạn chính đã được đánh số 1-3. Một chu kỳ khép kín thì không có một điểm bắt đầu cụ thể nào, nhưng chúng ta có thể dựa vào cách đánh số trong sơ đồ để xác định trình tự miêu tả các giai đoạn:
Giai đoạn 1: Trứng cá hồi (ở thượng nguồn - upper river) nở thành cá con (fry) và những con ‘fry’ này sẽ sống ở hạ nguồn (lower river)
Giai đoạn 2: Cá con tăng kích thước (được gọi là smolt) và bơi ra biển. Ở đây chúng tiếp tục quá trình trưởng thành.
Giai đoạn 3: Những con ‘smolt’ trở thành ‘adult salmon’. ‘Adult salmon’ bơi trở về nơi chúng được sinh ra, và chu kỳ lại tiếp diễn.
Người viết có thể cải thiện tiêu chí từ vựng một cách đáng kể cho bài viết của mình bằng cách paraphrase lại những đối tượng xuất hiện trong vòng đời của cá hồi. Sau đây là một vài phương án paraphrase khả thi:
upper/lower river | upper/lower reaches of a river upstream/downstream river |
small stones | pebbles |
fry | baby salmon |
adult salmon | mature salmon |
open sea | ocean |
Bước 2: Viết Introduction.
Tương tự như những dạng bài IELTS Writing Task 1 khác, cách đơn giản và trực tiếp nhất để viết 1 câu Introduction rõ ràng là paraphrase lại câu hỏi. Người viết có thể sử dụng một số cách viết sau:
The process |
|
|
Ví dụ: “The diagram describes how salmon grow from eggs to mature individuals.”
Bước 3: Viết Overview.
Bước quan trọng tiếp theo là tìm ra điểm nổi bật của quá trình để đưa vào miêu tả trong đoạn Overview.
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau cho bước này, tuy nhiên cách đơn giản nhất là: chỉ ra số lượng các giai đoạn cùng với điểm bắt đầu/kết thúc của quá trình cần miêu tả.
Ví dụ: “Overall, there are three main stages in the life cycle of salmon starting with salmon eggs in the upper river”
Người viết cũng có thể sử dụng những cách tiếp cận khác:
“In general, the complete life cycle lasts for approximately 10 years.” (Chu kỳ đó kéo dài trong bao lâu)
“In summary, each of the three stages in the development of the salmon takes place in a different aquatic location.” (Chỉ ra sự khác nhau giữa các giai đoạn)
“Overall, it can be seen that the first two stages of the salmon’s life cycle occur in freshwater environment while the third stage takes place in saltwater.” (Chia ra các nhóm giai đoạn)
Bước 4: Lựa chọn thông tin để đưa vào 2 đoạn Detail.
Thay vì phải mất thời gian phân loại các nhóm thông tin hay sắp xếp trình tự miêu tả các đối tượng (như những dạng bài khác), với dạng bài Process người viết chỉ cần xác định điểm bắt đầu của Process rồi sau đó diễn tả theo thứ tự, từ giai đoạn đầu tới giai đoạn cuối.
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau, nhưng trong ví dụ này tác giả sẽ chia phần thân bài ra 2 đoạn chính. Đoạn 1 sẽ miêu tả quá trình phát triển của cá hồi trong môi trường nước ngọt (‘fry’ và ‘smolt’) còn đoạn 2 tập trung vào giai đoạn cá hồi sống ở nước mặn (‘adult salmon’).
Hãy phân tích xem trước khi bơi ra biển lớn, cá hồi phát triển như thế nào:
Cá hồi thường đẻ trứng ở khúc thượng nguồn (upper river) nơi nước chảy chậm (slow flowing). Trứng được bảo vệ bởi rặng cây lau (reeds) và các viên sỏi nhỏ (small stones) trong khoảng 5-6 tháng trước khi nở. Những con cá hồi mới nở được gọi là ‘fry’ và chúng có kích thước rất bé, khoảng 3-8 cm.
Salmon begins life as eggs in the slow-moving upper reaches of a river. Eggs are surrounded by reeds and pebbles for about five to six months before they hatch. The newborn fish normally called “fry” are very small, which are only three to eight centimeters long.
Những con ‘fry’ sau đó xuôi theo dòng sông tới hạ nguồn (lower river). Chúng sống ở đây trong khoảng 4 năm cho tới khi đạt kích thước 12-15 cm. Những con cá lớn này được gọi là ‘smolt’.
The fry follows the fast flow to the lower river. They stay there for 4 years until they reach the length of twelve to fifteen centimeters. Grown fish are known as ‘smolt’.
Ở giai đoạn tiếp theo của vòng đời, cá hồi bơi ra biển và hoàn thành quá trưởng thành:
Những con ‘smolt’ di cư ra biển và sống ở đó trong 5 năm. Sau 5 năm chúng tăng kích thước lên thành 70-76 cm - kích thước của cá hồi trưởng thành. Cuối cùng, cá hồi bơi trở về nơi nó được sinh ra, và chu kỳ lại bắt đầu.
The ‘smolt’ migrate to the open sea and live there for about 5 years. After 5 years, these ‘smolt’ will have grown to adult size, which is about 70-76 centimeters. Their reproductive stage then begins as the mature salmon swims back to their birthplace and lays eggs. The salmon’s life cycle starts again at the same place where it begins.
Bài viết hoàn chỉnh:
The diagram describes how salmon grow from eggs to mature individuals.
Overall, there are three main stages in the life cycle of salmon starting with salmon eggs in the upper river and the complete cycle lasts for about 10 years.
Firstly, salmon begins life as eggs in the slow-moving upper reaches of a river, surrounded by reeds and pebbles. This shelter usually keeps the eggs safe for about five to six months before they hatch. The newborn fish normally called “fry” are very small, which are only three to eight centimeters long. The fry then follows the fast flow to the lower river and stay there for 4 years until they reach the length of twelve to fifteen centimeters. These grown fish are known as “smolt”.
At the next stage of the life cycle, the ‘smolt’ migrate to the open sea. After approximately 5 years living in the ocean, these ‘smolt’ will have grown to adult size, which is about 70-76 centimeters. Their reproductive stage then begins as the mature salmon swims back to their birthplace and lays eggs. The salmon’s life cycle starts again at the same place where it begins.
(192 words)
Quy trình nhân tạo được tiến hành
Bước 1: The introduction: The diagram illustrates the process by which waste paper is recycled.
Bước 2: The overview.
Nhìn chung, quá trình bao gồm 6 bước chính, bắt đầu với việc thu thập giấy rác từ nhiều nguồn và kết thúc với việc tái sản xuất giấy sử dụng được.
Bước 3: Describe the process.
Detail 1:
Quá trình tái chế giấy đã qua sử dụng bắt đầu bằng việc thu gom giấy rác từ ngân hàng công cộng và các công ty. Số giấy được thu gom sau đó được phân loại bằng tay dựa theo cấp độ và trong quá trình này, những loại giấy không phù hợp sẽ được loại bỏ. Ở bước tiếp theo, giấy đã phân loại được vận chuyển tới nhà máy giấy.
Detail 2:
Sau khi được vận chuyển tới nhà máy, giấy được làm sạch và giã thành hỗn hợp bột. Tạp chất được loại bỏ trong quá trình làm sạch này. Mực và keo dán cũng được khử ra khỏi giấy ở quá trình làm sạch tiếp theo. Cuối cùng, hỗn hợp bột được xử lý trong máy sản xuất giấy và sản phẩm cuối cùng là giấy tái chế được hoàn thành.
Bài viết hoàn chỉnh:
The diagram illustrates the process by which waste paper is recycled.
In general, it can be seen that the process involves six main stages, starting from the collection of waste paper from various sources and ending with the reproduction of usable paper.
The process of recycling used paper starts by collecting waste paper either from public paper banks or from companies. This collected paper is then categorized by hand according to its grade and during this process, unsuitable paper is removed. At the following stage, sorted paper is delivered to a paper mill.
After being transported to the mill, the paper is then cleaned and turned into a pulp mixture. Foreign matters such as staples are taken out during this cleaning process. This is followed by another cleaning stage where ink and glue are removed from the mixture. Finally, the pulp is treated in a machine and the final product - usable paper is made.
(154 words)
Tóm tắt
Bên cạnh đó, học viên cũng có thể áp dụng IELTS Correct để chấm điểm và sửa lỗi bài viết IELTS Writing trong quá trình rèn luyện dạng bài Process. Công cụ này được thiết lập và hỗ trợ chuyên môn bởi Mytour, hỗ trợ học viên phân tích các sai sót, đánh giá và đánh điểm theo 4 tiêu chí: TR, CC, LR, và GRA theo IELTS Writing Band Descriptors phiên bản mới nhất cập nhật năm 2024.
Xem thêm:
Phương pháp học của Đàm Huệ Phương