Bài viết tiếp theo trong chuỗi bài viết về “các dạng bài độc thoại thường xuất hiện trong phần 4 của đề thi TOEIC Listening” là dạng bản tin. Đây là dạng bài xuất hiện trong hầu hết các đề thi và thường được đánh giá là khó hơn so với các dạng bài khác; vì vậy, người học cần làm quen và luyện tập dạng bài này trước khi tham gia kì thi TOEIC. Bài viết này sẽ cung cấp cho người học kiến thức và những từ vựng quan trọng liên quan đến dạng bài này.
Key takeaways:
Dạng bài bản tin chiếm từ 2-3 đoạn trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4, gồm 3 chủ đề chính: bản tin thời sự, bản tin kinh tế, và bản tin về dịch vụ công cộng. Người học cần trau dồi thêm những từ vựng liên quan đến các chủ đề này để bổ trợ cho phần nghe hiểu của mình.
Những câu hỏi cho dạng bài này thường tập trung hỏi về các thông tin chi tiết.
Bài viết sẽ giới thiệu về đặc điểm dạng bài, dạng thức câu hỏi, phương pháp làm bài và những ví dụ ứng dụng. Ngoài ra, một số từ vựng liên quan đến dạng bài cũng được cung cấp trong bài viết này.
Loại bài tin tức (Reports) trong phần 4 của TOEIC Listening
Đặc điểm của loại bài này
Dạng bản tin chiếm từ 2-3 đoạn trên tổng số 10 đoạn độc thoại ở phần 4. Đây là những bài nói ngắn thường được nghe trên đài phát thanh hoặc trên tivi. Các bản tin thường bao gồm 3 đề tài chính: bản tin thời sự, bản tin kinh tế và bản tin về dịch vụ công cộng.
Hầu hết những câu hỏi về dạng bài này là những câu hỏi về thông tin chi tiết. Đây là dạng bài được đánh giá là khá khó bởi các thí sinh, đặc biệt là đối với bản tin về kinh tế. Vì vậy, một trong những phương pháp để cải thiện điểm số là xây dựng nền tảng những từ vựng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra, đa số tất cả những bản tin sẽ hỏi về việc xảy ra tiếp theo. Trong trường hợp này, người học nên đặc biệt tập trung lắng nghe phần cuối của bài nói.
Câu hỏi thường gặp
Đề cập đến chủ đề của bản tin
Ví dụ: What is the report about? → Company acquisition
Đề cập đến người nói
Ví dụ: Who most likely is the speaker? → A news reporter
Đề cập đến thông tin chi tiết
Ví dụ:
Who is Jennifer Marlow? → A scientific researcher
What does the speaker recommend that listeners do? → Use public transportation .
What do some people expect will happen? → Negotiations will be conducted.
Hướng tiếp cận cụ thể
Sau khi đọc trước câu hỏi và các phương án, người học có thể dựa vào bố cục của bản tin để dự đoán vị trí thông tin chứa đáp án và tập trung lắng nghe vào những phần này. Bố cục của một bài phát thanh thường có 3 phần chính:
Phần mở đầu giới thiệu về chủ đề của bài nói.
Phần giữa nêu thông tin chi tiết liên quan đến chủ đề.
Phần cuối nêu các khuyến nghị của người nói đối với người nghe, nêu sự việc sẽ xảy ra ở tương lai hoặc giới thiệu chương trình tiếp theo.
Áp dụng vào việc phân tích các bài tập mẫu
Dưới đây là ví dụ mẫu được trích từ sách Hackers 2 Listening.
Bài diễn:
And in business news today, online media giant Vai One Media announced its new Director of Product Development, Bernard Moreau. This is part of the company's initiative to expand its online video streaming service, VaiWatch. In the press release, Moreau said that he plans to implement a feature that will allow users around the world to communicate with each other while watching videos, creating a shared viewing experience. For example, an online viewer in Japan will be able to write messages to one in England while watching the same movie. This feature will be released in next month's scheduled update.
Câu hỏi và phân tích các đáp án:
1. Who is Bernard Moreau?
(A) A news reporter
(B) A corporate executive
(C) A film director
(D) An actor
Đây là câu hỏi thông tin chi tiết, hỏi về nhân vật “Bernard Moreau”. Vì vậy, người học cần lắng nghe kĩ thông tin liên quan đến tên gọi này. Thông tin về ông Moreau được nhắc đến ở phần đầu tiên trong bài độc thoại: “online media giant Vai One Media announced its new Director of Product Development, Bernard Moreau.” (tạm dịch: công ty truyền thông trực tuyến khổng lồ Vai One Media đã công bố Giám đốc Phát triển Sản phẩm mới của mình, Bernard Moreau), tương ứng với phương án (B) - Một giám đốc điều hành công ty.
Người học lưu ý cụm từ “Director of Product Development” trong lời thoại gần nghĩa với cụm “corporate executive” trong đáp án.
2. What is being added to a service?
(A) An online store
(B) Automatic billing
(C) A rating system
(D) A communication feature
Đây là câu hỏi thông tin chi tiết, hỏi về dịch vụ đang được bổ sung. Người học có thể tìm thấy thông tin tại phần giữa của bài nói: “Moreau said that he plans to implement a feature that will allow users around the world to communicate with each other while watching videos, creating a shared viewing experience.” (tạm dịch: Moreau cho biết ông có kế hoạch triển khai một tính năng cho phép người dùng trên khắp thế giới giao tiếp với nhau khi xem video, tạo ra trải nghiệm vừa xem vừa có thể chia sẻ với nhau)
Người học lưu ý, cụm từ “a feature that will allow users around the world to communicate with each other” đã được diễn đạt thành “a communication feature” (một tính năng giao tiếp).
3. According to the speaker, when will the service be updated?
(A) Tomorrow
(B) Next week
(C) Next month
(D) Next year
Câu hỏi này hỏi về kế hoạch ở tương lai, cụ thể là khi nào dịch vụ được cập nhật. Những câu hỏi dạng này thường được xuất hiện ở phần cuối của bài nói. Đây là thông tin chứa đáp án: “This feature will be released in next month's scheduled update.” (tạm dịch: Tính năng này sẽ được phát hành trong bản cập nhật theo lịch trình vào tháng tới) – tương ứng với phương án (C).
Thêm vào từ vựng
Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến dạng bài này thường xuất hiện trong đề thi.
local news: tin địa phương
don’t miss: đừng bỏ lỡ
additional adj: thêm vào, bổ sung
competition n: sự cạnh tranh
merger n: sự sáp nhập
live adj: trực tiếp
recall v: thu hồi
state n: trạng thái
announce v: thông báo
economic adj: thuộc về kinh tế
implement v: thực hiện
mayor n: thị trưởng
reinforce v: củng cố
survey n: bài khảo sát
ceremony n: nghi lễ
factor n: nhân tố
industrial adj: thuộc về công nghiệp
prevent v: ngăn ngừa
renovation n: sự đổi mới
unemployment n: sự thất nghiệp
Bài tập thực hành:
Bài 1: Nối định nghĩa với từ vựng phù hợp.
To put into effect
To stop (something) from happening
A person elected to lead a town or a city
The act or process of repairing and improving something, especially a building
To order the return of a product made by a company because of a fault in the product
a. mayor
b. implement
c. recall
d. prevent
e. renovation
Bài 2: Từ những từ vựng được cho sẵn, hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống.
They looked to the government for ______ support.
The problems of poverty, homelessness and _______ are all interconnected.
The ______ of these two companies would create the world's biggest accounting firm.
The findings of this ______ are demonstrative of the need for further research.
They recommended that we ______ our new brand identity with an advertising campaign.
Các đáp án
Bài 1:
1.b. implement – Đưa vào thực hiện
2.d. prevent – Ngăn chặn một việc gì đó xảy ra
3.a. mayor – Người được bầu chọn để lãnh đạo một thị trấn hoặc một thành phố
4.e. renovation - Hành động hoặc quá trình sửa chữa và cải thiện một cái gì đó, đặc biệt là một tòa nhà
5.c. recall - Yêu cầu thu hồi sản phẩm được thực hiện bởi công ty sản xuất do sản phẩm bị lỗi
Bài 2:
1. additional. Họ đã tìm đến chính phủ để được hỗ trợ thêm.
2. unemployment. Các vấn đề đói nghèo, vô gia cư và thất nghiệp đều có mối liên hệ với nhau.
3. sát nhập. Sự sáp nhập của hai công ty này sẽ tạo ra công ty kế toán lớn nhất thế giới.
4. khảo sát. Những phát hiện của cuộc khảo sát này là minh chứng cho sự cần thiết phải nghiên cứu thêm.
5. tăng cường. Họ đề xuất chúng tôi tăng cường việc nhận diện thương hiệu mới của mình bằng một chiến dịch quảng cáo.