1. Các Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu Khi Đi Taxi
1.1. Mẫu Câu Giao Tiếp Khi Sử Dụng Dịch Vụ Taxi Truyền Thống
Khi sử dụng dịch vụ taxi truyền thống, bạn có thể sử dụng các câu hỏi sau để trò chuyện và giao tiếp với tài xế:
- Please take me to this address. (Làm ơn chở tôi đến địa chỉ này)
- Can I get a taxi to the airport?. (Cho hỏi hiện tại tôi được bắt taxi đi đến sân bay được không?.)
- Please direct to me to that address? (Xin vui lòng chỉ dẫn tôi đến địa chỉ này?)
- Can you take me to the airport, please. (Hãy đưa tôi đến sân bay.)
- I need to go to the international airport, please. (Vui lòng đưa tôi đến sân bay quốc tế)
- Drive me to the international Hotel. (Chở tôi lại khách sạn quốc tế)
- How long will I have to wait? (Tôi sẽ phải chờ bao lâu?)
- How long will it be? (Sẽ mất bao lâu?)
- Please take me to this address? (Làm ơn đưa tôi đến địa chỉ này nhanh nhé.(
- How far is it? (Nó cách đây bao xa vậy?)
Nếu bạn nhờ ai đó bắt taxi giúp hoặc muốn tìm hiểu về dịch vụ taxi uy tín, bạn có thể tham khảo các câu hỏi dưới đây:
- Can you give me the number of a taxi service nearly? (Bạn có thể cho tôi số của một dịch vụ taxi được không?)
- Do you have a taxi number? (Bạn có số của hãng taxi không?)
- Do you know where I can catch a taxi? (Xin lỗi, anh có biết chỗ nào có thể bắt được taxi không?)
- Can you call a taxi for me, please? I will go to Paris. (Bạn có thể gọi giúp dùm tôi chiếc taxi không? Tôi sẽ đến Paris.)
- Please call a taxi for me? (Làm ơn gọi taxi cho tôi được không?)
Một số câu hỏi về giá cả của dịch vụ taxi:
- How much will you take?
- How much do you charge per hour? (Ông tính bao nhiêu một giờ?)
- How much do you charge for waiting? (Chờ thì hết bao nhiêu tiền?)
- That is too much. (Nhiều quá/ Đắt quá đi)
- Stop here. How much do I owe you? (Dừng giúp tôi ở đây. Hết bao nhiêu nhỉ?)
1.2. Mẫu câu giao tiếp khi sử dụng dịch vụ taxi công nghệ
- Did you take the ride to Hue Street? (Có phải anh nhận chở quãng đường tới Phố Huế không?)
- Can you take me to another location? (Anh có thể chở tôi đi thêm một vị trí nữa không?)
1.3. Mẫu câu giao tiếp từ tài xế taxi
- Let me help you with your luggage. (Để tôi giúp bạn khiêng hành lý)
- Get in, please. (Xin mời lên xe)
- Bang the door, please. (Xin hãy đóng mạnh cửa lại)
- I can not break the traffic rules. (Xin lôi, dù gấp nhưng tôi không thể vi phạm luật giao thông đâu)
- How will you be paying? – cash, credit card. (Bạn thanh toán bằng cách nào? – tiền mặt hay thẻ tín dụng)
1.4. Cách nói khi đi xe
- Go on! (Đi thôi)
- Can you stop here for a minute and wait for me? (Bạn có thể dừng ở đây một lát chờ tôi được không?)
- Can I get off here? (Vui lòng cho tôi xuống xe ở đây được không?)
- Anh lái xe được bao lâu rồi? (How long have you been driving?)
- Are we nearly there yet? (Đã gần tới chưa?)
- Why are you stopping? (Tại sao ông dừng lại?)
- Please drive slowly. (Làm ơn lái chậm và cẩn thận nhé)
- I want to see the town. (Tôi muốn xem thành phố)
- I am in a great hurry. (Tôi đang vội lắm)
- Can you drive faster? (Anh có thể lái nhanh hơn không?)
- Stop here. Wait a moment. (Dừng ở đây, đợi một chút)
- I shall be back in 5 minutes. (Tôi sẽ trở lại trong 5 phút nữa)
- I can show you the shortcut (Tôi có thể chỉ cho anh đi đường tắt)
- I can show you this shorter way (Tôi có thể chỉ cho anh đi đường này ngắn hơn)
- You will go faster this way (Anh đi đường này sẽ nhanh hơn đấy)
- Turn to the right then go straight on. (Rẽ phải sau đó đi thẳng)
- Keep the change. (Hãy giữ lấy tiền thừa)
- I already paid through the app. (Tôi đã trả tiền qua ứng dụng rồi nhé)
2. Hội thoại tiếng Anh khi sử dụng dịch vụ taxi
Những đoạn hội thoại tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn luyện tập và hiểu rõ tình huống hơn nhé!
Hội thoại 1
Amit: Vâng, chị muốn đi đâu ạ? (Yes, madam. Where would you like to go?)
Liesel: Silk market! (Tới chợ Lụa đi!)
Amit: (Có phải ở đường Vạn Phúc không? (Is it the one on Van Phuc street?))
Liesel: Yes, that’s correct! (Đúng vậy đó!)
Hội thoại 2
Liesel: How far is it from here to the airport? (Từ đây tới sân bay bao xa nhỉ?)
Amit: It takes about an hour by car. (Mất khoảng 1 giờ đi xe)
Liesel: I must arrive before 10 a.m. Can we make it in time? (Tôi phải đến trước 10 giờ sáng. Chúng ta có thể kịp không nhỉ?)
Amit: I can't guarantee it, but I'll try my best. (Tôi không thể hứa được, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức)
Hội thoại 3
Amit: Đây là đường Cầu Giấy. (Here we are. This is Cau Giay street.)
Liesel: Cảm ơn bạn. Giá bao nhiêu? (Thank you. How much is it?)
Amit: 25 đô la. (25 dollars.)
Liesel: Here’s 50 dollars. (Đây là 50 đô)
Amit: Thank you. Here’s your change and receipt. (Cảm ơn. Đây là tiền thối lại và biên nhận của bạn)
Liesel: Thanks. (Cảm ơn)
3. Học tiếng Anh giao tiếp khi đi taxi qua video tự học
Hãy lắng nghe thầy Amit chia sẻ trong video và thực hiện theo để đạt hiệu quả tốt nhất!
Bài 8: Tiếng Anh cơ bản giao tiếp - Đi Taxi
Cuối cùng, bạn đã hoàn thành việc học bài học tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi đi taxi. Từ đây, bạn có thể tham khảo những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phù hợp cho các tình huống khác nhau. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh của bạn, bạn có thể đăng ký thử sức miễn phí trực tuyến tại đây! Đừng quên rèn luyện nhiều để có phản xạ tiếng Anh tốt!