1. Vector là gì?
Vector là một khái niệm quan trọng trong toán học và vật lý, đại diện cho một đại lượng có hướng và độ lớn. Nó có thể được hình dung như một mũi tên trong không gian hai hoặc ba chiều và có khả năng di chuyển và xoay theo các quy tắc nhất định.
- Trong toán học, vector được định nghĩa trong không gian vector. Không gian vector là tập hợp các đối tượng có thể cộng và nhân với một số thực. Các phép toán này tuân theo các quy tắc nhất định, bao gồm cộng vector, nhân vector với số và các thuộc tính khác. Mỗi vector trong không gian vector có thể được biểu diễn bằng các thành phần số học, ví dụ: vector hai chiều với cặp số thực (x, y) và vector ba chiều với bộ ba số thực (x, y, z).
- Vecto có thể diễn tả nhiều khái niệm trong vật lý như vị trí, tốc độ, gia tốc, và lực. Chẳng hạn, vecto vị trí giúp xác định vị trí của một vật thể trong không gian, còn vecto tốc độ mô tả tốc độ và hướng di chuyển của vật thể đó. Đối với lực, vecto biểu diễn cả hướng và độ lớn của lực.
- Vecto cũng có nhiều ứng dụng thực tiễn trong các lĩnh vực như đồ họa máy tính, công nghệ thông tin, kỹ thuật, kinh tế học và thống kê. Trong đồ họa máy tính, vecto dùng để biểu diễn hình dạng và hướng của đối tượng. Trong công nghệ thông tin, vecto mô tả và biểu diễn dữ liệu, còn trong kỹ thuật, vecto giúp mô phỏng và phân tích các hệ thống vật lý phức tạp.
- Vecto là khái niệm quan trọng trong toán học và vật lý, với ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Hiểu và sử dụng vecto không chỉ giúp nắm bắt và mô phỏng hiện tượng tự nhiên chính xác, mà còn giải quyết các bài toán phức tạp trong nhiều ngành khác nhau.
2. Độ dài của vecto được tính như thế nào?




- Phương pháp: Để tính độ dài của vecto, chúng ta đo khoảng cách giữa điểm đầu và điểm cuối của vecto.




Khoảng cách giữa hai điểm trong hệ tọa độ là gì?
Sử dụng công thức sau để tính:
Khoảng cách giữa hai điểm M (xM; yM) và N(xN; yN) trong mặt phẳng tọa độ được tính như sau:


3. Cách tính khoảng cách giữa hai điểm trong hệ tọa độ?
Khoảng cách giữa hai điểm trong hệ tọa độ là một khái niệm thiết yếu trong toán học và hình học. Để hiểu sâu hơn về khái niệm này, chúng ta cần xác định hệ tọa độ cụ thể và phương pháp tính toán khoảng cách giữa hai điểm trong hệ đó.
- Hệ tọa độ phổ biến nhất là hệ tọa độ Descartes, được đặt theo tên nhà toán học nổi tiếng René Descartes. Hệ này bao gồm hai trục vuông góc với nhau: trục ngang gọi là trục hoành (OX) và trục dọc gọi là trục tung (OY). Điểm gốc O nằm tại giao điểm của hai trục.
- Để xác định khoảng cách giữa hai điểm A(x₁, y₁) và B(x₂, y₂) trong hệ tọa độ Descartes, chúng ta sử dụng công thức khoảng cách Euclid:
d = √((x₂ - x₁)² + (y₂ - y₁)²)
Trong công thức này, (x₁, y₁) và (x₂, y₂) là tọa độ của hai điểm A và B trên trục hoành và trục tung. Dấu căn bậc hai (√) biểu thị việc tính căn bậc hai của tổng các bình phương.
- Công thức này dựa trên định lý Pythagoras, một nguyên lý quan trọng trong hình học. Nó cho phép tính toán khoảng cách giữa hai điểm trong mặt phẳng hai chiều.
Ví dụ, nếu chúng ta có hai điểm A(2, 3) và B(5, 7), áp dụng công thức khoảng cách Euclid, chúng ta tính như sau:
d = √((5 - 2)² + (7 - 3)²)
= √(3² + 4²)
= √(9 + 16)
= √25
= 5
Vì vậy, khoảng cách giữa hai điểm A(2, 3) và B(5, 7) là 5 đơn vị.
Khoảng cách giữa hai điểm trong hệ tọa độ không chỉ quan trọng trong toán học mà còn được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như vật lý, địa lý, và công nghệ thông tin. Đây là một khái niệm cơ bản giúp đo lường và xác định vị trí trong mặt phẳng hai chiều.
4. Một số bài tập ví dụ
Bài tập 1: Tính khoảng cách giữa hai điểm A(1, 2) và B(-3, 5).
Giải:
d = √((-3 - 1)² + (5 - 2)²)
= √((-4)² + 3²)
= √(16 + 9)
= √25
= 5
Vì vậy, khoảng cách giữa hai điểm A(1, 2) và B(-3, 5) là 5 đơn vị.
Bài tập 2: Xác định khoảng cách giữa hai điểm A(0, 0) và B(8, 6).
Giải:
d = √((8 - 0)² + (6 - 0)²)
= √(8² + 6²)
= √(64 + 36)
= √100
= 10
Vì vậy, khoảng cách giữa hai điểm A(0, 0) và B(8, 6) là 10 đơn vị.
Bài tập 3: Tính khoảng cách giữa hai điểm A(4, -2) và B(-1, -5).
Giải:
d = √((-1 - 4)² + (-5 - (-2))²)
= √((-5)² + (-3)²)
= √(25 + 9)
= √34
Do đó, khoảng cách giữa hai điểm A(4, -2) và B(-1, -5) là √34 đơn vị.
Các bài tập này giúp bạn làm quen với việc tính toán khoảng cách giữa hai điểm trong hệ tọa độ Descartes. Bạn có thể tạo thêm các bài tập tương tự với tọa độ khác để cải thiện kỹ năng tính toán và hiểu sâu hơn về khoảng cách trong mặt phẳng hai chiều.
Bài tập 4: Tính khoảng cách giữa hai điểm A(-2, 3) và B(4, -1).
Giải:
d = √((4 - (-2))² + (-1 - 3)²)
= √((4 + 2)² + (-1 - 3)²)
= √(6² + (-4)²)
= √(36 + 16)
= √52
= 2√13
Vì vậy, khoảng cách giữa hai điểm A(-2, 3) và B(4, -1) là 2√13 đơn vị.
Bài tập 5: Xác định khoảng cách giữa hai điểm A(5, -4) và B(-6, 1).
Giải:
d = √((-6 - 5)² + (1 - (-4))²)
= √((-11)² + (1 + 4)²)
= √(121 + 25)
= √146
Vì vậy, khoảng cách giữa hai điểm A(5, -4) và B(-6, 1) là √146 đơn vị.
Bài tập 6: Tính khoảng cách giữa hai điểm A(3, -5) và B(3, 4).
Giải:
Khi hai điểm có cùng hoành độ (x) như trong ví dụ này, khoảng cách giữa chúng chỉ được tính bằng sự khác biệt trên trục tung (y).
Do đó, khoảng cách giữa A và B là |y₂ - y₁|, tức là |4 - (-5)| = |9| = 9.
Vì vậy, khoảng cách giữa hai điểm A(3, -5) và B(3, 4) là 9 đơn vị.
Các bài tập trên hỗ trợ bạn rèn luyện việc tính toán khoảng cách giữa hai điểm trong hệ tọa độ. Bạn có thể thay đổi tọa độ và sáng tạo thêm bài tập để cải thiện kỹ năng tính toán và nắm vững khái niệm khoảng cách trong không gian hai chiều.
Bài tập 7: Tam giác ABC nội tiếp trong đường tròn có tâm O, H là trực tâm của tam giác, D là điểm đối xứng của A qua O.
a. Chứng minh rằng tứ giác BHCD là hình bình hành, từ đó suy ra vecto HA + vecto HB + vecto HC = 2 vecto HO.
b. Chứng minh rằng vecto OA + vecto OB + vecto OC = vecto OH.
c. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC. Chứng minh rằng vecto OH = 3 vecto OG và kết luận gì về ba điểm O, H, G.
Bài tập 8: Xem xét hình thoi ABCD với tâm O, cạnh dài 2a, BD = 2a. Gọi I là trung điểm của OC.
a. Tính độ dài của các vecto BO + vecto BC - 2 vecto CI và vecto AB - vecto BC.
b. Tìm điểm M trên CD sao cho độ dài của vecto MO + vecto MC + 2 vecto IA là nhỏ nhất.
Bài tập 9: Xem xét tam giác ABC.
a. Xác định điểm M sao cho vecto AM = vecto BC.
b. Xác định điểm N sao cho vecto BN = -2 vecto AC.
Bài tập 10: Xem xét tam giác ABC. Gọi I là điểm trên cạnh BC sao cho 4CI = 6BI. Gọi F là điểm trên cạnh BC mở rộng sao cho 10FB = 4FC.
a. Phân tích các vecto AI và AF theo vecto AB và vecto AC.
b. Gọi G là trọng tâm của tam giác ABC. Tính độ dài của vecto AG theo các vecto AI và AF.