1. Phương pháp tính giờ theo 12 con giáp trong ngày
- Giờ Tý: Từ 23h00 – 1h00
- Giờ Sửu: Từ 1h00 – 3h00
- Giờ Dần: Từ 3h00 – 5h00
- Giờ Mão: Từ 5h00 – 7h00
- Giờ Thìn: Từ 7h00 – 9h00
- Giờ Tỵ: Từ 9h00 – 11h00
- Giờ Ngọ: Từ 11h00 – 13h00
- Giờ Mùi: Từ 13h00 – 15h00
- Giờ Thân: Từ 15h00 – 17h00
- Giờ Dậu: Từ 17h00 – 19h00
- Giờ Tuất: Từ 19h00 – 21h00
- Giờ Hợi: Từ 21h00 – 23h00
Giờ | Thời gian quy ước | Giờ | Thời gian quy ước |
Tý | Từ 23 giờ đến 1 giờ sáng | Ngọ | Từ 11 giờ sáng đến 13 giờ trưa |
Sửu | Từ 1 giờ sáng đến 3 giờ sáng | Mùi | Từ 13 giờ trưa đến 15 giờ xế chiều |
Dần | Từ 3 giờ sáng đến 5 giờ sáng | Thân | Từ 15 giờ xế chiều đến 17 giờ chiều |
Mão | Từ 5 giờ sáng đến 7 giờ sáng | Dậu | Từ 17 giờ chiều đến 19 giờ tối |
Thìn | Từ 7 giờ sáng đến 9 giờ sáng | Tuất | Từ 19 giờ tối đến 21 giờ tối |
Tị | Từ 9 giờ sáng đến 11 giờ sáng | Hợi | Từ 21 giờ tối đến 23 giờ khuya |
Việc quy ước thời gian nào ứng với con giáp nào được cha ông ta quan sát và tỉ mỉ đúc kết từ đời sống hàng ngày và quá trình sản xuất của những con vật.
- Giờ Tý là mấy giờ (23h-1h): Lúc nửa đêm (còn gọi là trung dạ), thời điểm chuột hoạt động mạnh nhất để tìm kiếm lương thực trên mọi nẻo đường.
- Giờ Sửu là khoảng thời gian từ 1h đến 3h: Đây là lúc trâu thức dậy, nhai lại thức ăn (còn gọi là hoang kê), chuẩn bị cho việc cày ruộng sau này.
- Giờ Dần là khoảng thời gian từ 3h đến 5h: Đây là thời điểm bình minh, khi hổ ra khỏi hang săn mồi.
- Giờ Mão là khoảng thời gian từ 5h đến 7h: Là thời điểm mèo nghỉ ngơi sau khi săn mồi suốt đêm (gọi là tảng sáng). Ở một số nước châu Á khác, giờ này thay bằng con Thỏ vì đây là lúc thỏ ra khỏi hang ăn cỏ.
- Giờ Thìn là khoảng thời gian từ 7h đến 9h: Là lúc rồng quây mưa, tượng trưng cho sự năng suất của con người trong công việc (gọi là quần long hành vũ).
- Giờ Tị là khoảng thời gian từ 9h đến 11h: Là thời điểm gần trưa (gọi là ngung trung). Đây là lúc rắn ẩn mình trong hang động để nghỉ ngơi, không tấn công con người.
- Giờ Ngọ là khoảng thời gian từ 11h đến 13h: Là thời điểm giữa trưa, khi năng lượng dương mạnh nhất. Theo quan niệm dân gian, đây là thời điểm Ngựa có sức mạnh dương khí cao nhất, được gọi là giờ Ngọ.
- Giờ Mùi là khoảng thời gian từ 13h đến 15h: Là lúc mặt trời chuyển hướng về phía Tây, bắt đầu buổi chiều. Đây là thời điểm lý tưởng để dê đi tìm thức ăn mà không làm hại đến sự phát triển của cây cỏ.
- Giờ Thân là khoảng thời gian từ 15h đến 17h: Là thời điểm chiều tà, khi bầy khỉ đã no bụng sau một ngày leo trèo kiếm ăn. Chúng tụ tập về hang nghỉ ngơi.
- Giờ Dậu là khoảng thời gian từ 17h đến 19h: Là thời điểm mặt trời lặn, kết thúc một ngày. Đây cũng là lúc gà đã no bụng, leo lên cây tìm chỗ ngủ.
- Giờ Tuất là khoảng thời gian từ 19h đến 21h: Là thời điểm mặt trời đã xuống núi, khi con người được nghỉ ngơi sau một ngày làm việc. Con chó lúc này đã được ăn no, canh giữ nhà cho chủ.
- Giờ Hợi là khoảng thời gian từ 21h đến 23h: Đây là thời điểm ban đêm hoàn toàn, khi mọi vật đều chìm vào giấc ngủ sâu nhất, đặc biệt là lợn.
2. Cách tính giờ vào ban đêm theo canh
Tên canh | Thời gian quy ước |
Canh 1 | Từ 19 giờ đến 21 giờ, tức giờ Tuất |
Canh 2 | Từ 21 giờ đến 23 giờ, tức giờ Hợi |
Canh 3 | Từ 23 giờ đến 1 giờ sáng hôm sau, tức giờ Tý |
Canh 4 | Từ 1 giờ đến 3 giờ, tức giờ Sửu |
Canh 5 | Từ 3 giờ đến 5 giờ, tức giờ Dần |
3. Cách tính giờ vào ban ngày theo khắc
Tên khắc | Thời gian quy ước |
Khắc 1 | Từ 5 giờ đến 7 giờ 20 phút sáng |
Khắc 2 | Từ 7 giờ 20 phút sáng đến 9 giờ 40 phút sáng |
Khắc 3 | Từ 9 giờ 40 phút sáng đến 12 giờ trưa |
Khắc 4 | Từ 12 giờ trưa dến 14 giờ 20 phút xế chiều |
Khắc 5 | Từ 14 giờ 20 phút xế chiều đến 16 giờ 40 phút chiều |
Khắc 6 | Từ 16 giờ 40 phút chiều đến 19 giờ tối |
Việc chia thời gian thành 12 con giáp, 5 canh và 6 khắc từ xưa giúp cho việc tính toán thời gian dễ dàng và chính xác hơn.