IELTS Speaking Part 2 một trong những phần thi khó khăn gây ra khó khăn với thí sinh do sự yêu cầu cao về nhiều mặt. Khác với Part 1 và Part 3 (theo hình thức vấn đáp, giám khảo hỏi lần lượt các câu hỏi theo thứ tự định sẵn), tại phần nói II, thí sinh được yêu cầu trình bày về một nội dung trong một khoảng thời gian (tối đa là 2 phút). Có thể thấy rằng, việc trình bày liên tục như vậy sẽ cần thí sinh có sự chuẩn bị kĩ càng về mặt nội dung trình bày để thể hiện được tối đa khả năng của mình với giám khảo. Hiểu được những khó khăn của thí sinh, trong bài viết này tác giả sẽ giới thiệu cách lập dàn ý và trả lời IELTS Speaking Part 2 thông qua phương pháp 4-Wh mà thí sinh có thể áp dụng xuyên suốt quá trình thi.
Key takeaways:
Việc lập dàn ý là cần thiết để đưa ra câu trả lời có trọng tâm, logic mà thể hiện được khả năng từ vựng của thí sinh
Phương pháp lập dàn ý và trả lời 4-Wh gồm 4 bước: Đặt ra câu hỏi phù hợp; Xác định thứ tự trình bày; Chuẩn bị nội dung trình bày cho các mục; Trình bày
Thí sinh cần bám sát vào dàn ý đã chuẩn bị và không đi lạc sang các ý tưởng khác
Các tiêu chí đánh giá IELTS Speaking Part 2
Sự trôi chảy và mạch lạc (Fluency and coherence): Khả năng phát triển ý, trình bày ý dài mà không bị lặp ý/ngập ngừng, liên kết các ý bằng việc sử dụng các từ nối
Vốn từ vựng (Lexical resource): Khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt về chính xác về mặt ngữ nghĩa phục vụ cho việc trình bày nội dung, lồng ghép sử dụng các cụm từ, các thành ngữ một cách khéo léo
Sự đa dạng và chính xác của ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy): Đánh giá về sự linh hoạt và hiệu quả của các cấu trúc câu được sử dụng.
Phát âm (Pronunciation): Mức độ rõ ràng và hiệu quả của các yếu tố về phát âm (trọng âm từ, trọng âm câu, ngữ điệu)
Theo tài liệu chính thức từ đơn vị tổ chức kì thi IELTS, để có thể đạt được thang điểm 7 cho phần thi IELTS Speaking, thí sinh sẽ cần đạt được những yêu cầu sau:
Tiêu chí | Yêu cầu cho thang điểm 7 |
---|---|
Sự trôi chảy và mạch lạc (Fluency and coherence) |
|
Vốn từ vựng (Lexical resource) |
|
Sự đa dạng và chính xác của ngữ pháp |
|
Phát âm (Pronunciation) |
|
Điểm tổng quát của phần thi Nói sẽ được tính bằng giá trị trung bình của điểm dành cho từng tiêu chí kể trên. Để có thể đạt được kết quả mong muốn cho phần thi này, thí sinh sẽ cần thể hiện được khả năng khả năng về nhiều mặt. Phương pháp lập dàn ý và trả lời 4-Wh sẽ giúp thí sinh về các tiêu chí:
Sự trôi chảy và mạch lạc (Fluency and coherence): Thí sinh sẽ dễ dàng hơn trong việc trình bày ý với thứ tự trình bày đã được định sẵn.
Vốn từ vựng (Lexical resource): Thí sinh tối ưu được việc sử dụng từ vựng phù hợp với hoàn cảnh.
Phần tiếp theo sẽ trình bày về phương pháp lập dàn ý 4-Wh và cách áp dụng cho phần thi IELTS Speaking Part II.
Phương pháp tổ chức ý và trả lời IELTS Speaking Part 2 thông qua phương pháp 4-Wh
Bước 1: Đặt ra những câu hỏi phù hợp với chủ đề
Giả sử thí sinh được giao trình bày về chủ đề A bất kì, ngay sau khi được giao đề bài, thí sinh hãy nghĩ về những từ để hỏi phù hợp để phát triển nội dung. Một số từ để hỏi mà thí sinh nên áp dụng:
Cái gì (What): Khi trình bày nội dung về vật.
Ai (Who): Khi trình bày nội dung về người.
Khi nào (When): Khi kể về thời điểm sự việc diễn ra.
-
Ở đâu (Where): Khi kể về vị trí sự việc diễn ra.
Tại sao (Why): Khi giải thích lý do sự việc.
Thế nào (How): Khi mô tả sự vật, hiện tượng, cảm xúc và cảm nhận của bản thân.
Sau khi đặt ra những câu hỏi phía trên, thí sinh sẽ lựa chọn 4 trong số các câu hỏi phù hợp nhất với chủ đề để đi vào bước tiếp theo.
Bước 2: Xác định thứ tự trình bày
Việc trình bày nội dung mạch lạc và logic yêu cầu sự chuẩn bị từ trước khi thực hiện phần thi. Đối với phương pháp 4-Wh, thí sinh sẽ sắp xếp theo cách như sau:
Chia tờ giấy chuẩn bị thành 4 ô bằng cách kẻ hai đường thẳng vuông góc giao nhau tại tâm của tờ giấy
Sắp xếp các nội dung trình bày vào 4 ô.
Trình bày các nội dung của các ô theo chiều kim đồng hồ, bắt đầu từ ô trên cùng bên trái.
Bước 3: Chuẩn bị nội dung cho các phần trình bày
Sau khi đã xác định được thứ tự trình bày, thí sinh sẽ chuẩn bị nội dung trình bày vào các mục tương ứng. Do thời gian chuẩn bị là không nhiều, thí sinh không nên chuẩn bị phần trả lời thành các câu hoàn chỉnh mà cần lựa chọn được các từ khóa (keyword). Các từ khóa bao gồm: ý chính về nội dung, các từ vựng/cụm từ/ thành ngữ muốn đề cập. Thí sinh lựa chọn số lượng từ khóa phù hợp để cân đối với thời lượng nội dung muốn trình bày cho từng phần.
Bước 4: Thực hiện trình bày
Sau khi đã lập được dàn ý, thí sinh sẽ trình bày nội dung theo thứ tự từ nội dung 1 (Câu hỏi Wh-1) tới nội dung 4 (Câu hỏi Wh-4). Lưu ý rằng trong quá trình trả lời thí sinh nên bám sát vào dàn ý đã chuẩn bị và không đi lạc sang các ý tưởng khác để tránh tình trạng gây mất sự mạch lạc về mặt nội dung hoặc bí từ vựng để trình bày ý tưởng. Hãy tận dụng các phần từ khóa đã chuẩn bị để trình bày mạch lac nội dung theo thứ tự đã xác định.
Một ví dụ về việc áp dụng phương pháp 4-Wh vào kỳ thi nói
Describe an exciting book that you enjoy reading. |
---|
Đề bài yêu cầu thí sinh mô tả một cuốn sách thú vị mà thí sinh thấy thích thú khi đọc. Dựa vào yêu cầu và gợi ý của đề bài, một thí sinh lập dàn ý cho câu trả theo phương pháp 4-Wh như sau:
Wh-1: What is the book? (Cuốn sách đó là gì?)
| Wh-2: What is it about?(Nội dung cuốn sách?)
|
Wh-4: What does the book mean to you? (Cuốn sách đó có ý nghĩa gì với bạn?)
| Wh-3: Why do you think the book is exciting? (Tại sao bạn lại thấy cuốn sách thú vị?)
|
Trong phần chuẩn bị này, thí sinh đã tóm gọn được một số từ khóa ngắn gọn nhất để chuẩn bị cho phần trả lời. Các từ vựng xuất hiện trong phần dàn ý là những ý chính hoặc những từ vựng phù hợp mà thí sinh muốn dùng để thể hiện khả năng của mình với giám khảo. Sau khoảng thời gian chuẩn bị, thí sinh bắt đầu trả lời dựa vào dàn ý trên. Độc giả có thể tham khảo câu trả lời của thí sinh ở phần dưới đây:
Wh-1: What is the book? (Cuốn sách đó là gì?):
I'm going to talk about a book that is special to me personally. The book is called "To kill a mocking bird", written by the American author Harper Lee.
Wh-2: What is it about?(Nội dung cuốn sách?)
The main protagonist in the book was Atticus, a lawyer who lived in the state of Alabama, USA. Atticus was assigned to defend a wrongly accused black man. Atticus dreamed of an equal, morally decent society, but unfortunately, that dream was heading in the wrong direction. For that reason, despite being detested and looked down on by his peers, Atticus still took the case. For Atticus, that man was simply a victim of the people's hatred attitude towards African-Americans. To not defend the man would be against his moral code.
Wh-3: Why do you think the book is exciting? (Tại sao bạn lại thấy cuốn sách thú vị?)
I first read it when I was still an adolescent who struggled to find out about the way of life. Every time I read it, I find a lesson, something to assimilate into my code of ethics. The main idea of the book is that we should have the courage to protect the innocents. Despite what prejudice society might have, stand up for ourselves and others, make a concerted effort to achieve our goals in life.
Wh-4: What does the book mean to you? (Cuốn sách đó có ý nghĩa gì với bạn?)
"To kill a mocking bird" has a profound impact on the way I turned out to be. It made me a better person, and I feel lucky to have read it.
Tạm dịch:
Wh-1: Đó là cuốn sách gì? (What is the book?):
Hôm nay, tôi sẽ chia sẻ về một cuốn sách đặc biệt đối với tôi. Đó chính là “To Kill a Mockingbird”, được viết bởi tác giả người Mỹ Harper Lee.
Wh-2: Nói về cái gì? (What is it about?):
Nhân vật chính trong cuốn sách là Atticus, một luật sư sống ở Alabama, Mỹ. Atticus được giao vụ kiện của một người da đen bị cáo buộc oan. Trong giấc mơ của mình, Atticus mong muốn một xã hội công bằng và đạo đức. Nhưng thực tế không như vậy. Mặc dù bị xã hội khinh miệt và thậm chí là căm ghét, Atticus vẫn quyết định bảo vệ người bị cáo buộc oan, người ông coi là nạn nhân của sự kỳ thị chủng tộc. Điều này làm ngược lại với quy tắc đạo đức của ông.
Wh-3: Tại sao bạn nghĩ cuốn sách thú vị? (Why do you think the book is exciting?):
Tôi đã đọc cuốn sách này lần đầu khi còn trẻ và gặp khó khăn trong việc hiểu thế giới xung quanh. Mỗi lần đọc, tôi nhận được nhiều bài học về đạo đức. Cuốn sách dạy tôi rằng nên bảo vệ những người vô tội dù xã hội có như thế nào. Hãy đứng lên cho chính mình và cho người khác, cùng nhau vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống.
Wh-4: Cuốn sách có ý nghĩa gì với bạn? (What does the book mean to you?):
Cuốn sách này đã ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc đời tôi. Nó giúp tôi trở thành một người tốt hơn và tôi rất may mắn khi đọc nó.
Phần trả lời của thí sinh theo thứ tự chuẩn bị trong bản dàn ý trên, giúp câu trả lời rõ ràng, có bố cục và thể hiện được vốn từ vựng. Độc giả có thể tham khảo một số từ vựng đã được sử dụng bởi thí sinh trong bảng dưới đây:
Từ vựng | Loại từ | Giải nghĩa |
---|---|---|
protagonist | Danh từ | Nhân vật chính |
(be) assigned to do something | Cụm động từ | Được giao làm việc gì |
accused of something | Cụm động từ | Bị kết tội gì |
detest | Động từ | Căm ghét |
look down on somebody | Cụm động từ | Khinh rẻ ai đó |
a victim of something | Cụm danh từ | Nạn nhân của việc gì |
hatred attitude towards somebody | Cụm danh từ | Thái độ căm ghét ai đó |
moral code | Danh từ ghép | Quy tắc đạo đức |
adolescent | Danh từ | Thanh thiếu niên |
assimilate into something | Cum động từ | Thêm, gộp vào một nhóm nào đó |
prejudice | Danh từ | Định kiến |
stand up for something | Cum động từ | Đứng lên bảo về gì |
make a concerted effort to | Cum động từ | Nỗ lực để |
a profound impact on something | Cụm danh từ | Ấn tượng sâu sắc với gì đó |