Để giải quyết vấn đề này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách để trả lời câu hỏi dạng would question. Chúng ta sẽ tập trung vào việc diễn đạt ý tưởng và quan điểm một cách rõ ràng và logic, đồng thời áp dụng các cấu trúc ngữ pháp thích hợp để diễn đạt quan điểm cá nhân một cách tự tin và chính xác khi đối diện với các câu hỏi này.
Cùng tìm hiểu cách để trả lời câu hỏi dạng would question nhé!
Nội dung quan trọng |
Cấu trúc câu trả lời cơ bản: – Bước 1: Trả lời trực tiếp câu hỏi bằng would. – Bước 2: Đưa ra dẫn chứng, ví dụ để bổ sung cho câu trả lời. Có 3 cách để trả lời dạng câu hỏi would question: – Trả lời would theo câu điều kiện loại 2. – Trả lời would theo cấu trúc would like/ would prefer/ would rather. – Trả lời would theo cấu trúc câu phủ định. |
1. Phương pháp trả lời câu hỏi dạng would question
Theo ngữ pháp, nếu nếu câu hỏi là would thì bạn cần đưa câu trả lời là would/ could/ might. Thực tế khi thi IELTS Speaking, giám khảo thường mong đợi bạn sẽ sử dụng câu điều kiện loại 2 (second conditional) để trả lời dạng câu hỏi này.
Cấu trúc cơ bản của câu trả lời:
- Bước 1: Trả lời trực tiếp câu hỏi bằng would.
- Bước 2: Đưa ra dẫn chứng, ví dụ để bổ sung cho câu trả lời.
1.1. Cách trả lời câu hỏi Would theo điều kiện loại 2
Sử dụng câu điều kiện loại 2 cho phép bạn sử dụng would để diễn tả các tình huống không có thật, không thể xảy ra trong hiện tại và tương lai.
Cấu trúc của would trong câu điều kiện loại 2:
If + were/ V2/ Ved, S + would/ could/ might + V_inf.
Ví dụ:
- If I had more time, I would volunteer at the local animal shelter. (Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ tình nguyện tại nơi trú ẩn động vật địa phương.)
- If I could go back in time, I would change some of the mistakes I’ve made. (Nếu tôi có thể quay ngược thời gian, tôi sẽ thay đổi một số sai lầm mà tôi đã mắc phải.)
1.2. Cách sử dụng would like/ would prefer/ would rather để trả lời
Sử dụng cấu trúc would like/ would love/ would prefer/ would rather để diễn đạt mong muốn, sở thích.
Cấu trúc would like/ would love:
S + would like + N/ to V_inf.
S + would love + N/ to V_inf.
Ví dụ:
- I would love to travel around the world. (Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới.)
- I would like to become a doctor when I grow up. (Tôi muốn trở thành bác sĩ khi tôi lớn lên.)
Cấu trúc would prefer:
S + would prefer + N/ to V_inf.
S + would prefer + to V_inf + rather than + V_inf.
S + would prefer + V_ing + to + V_ing.
Ví dụ:
- Jane’s uncle would prefer a cup of coffee to a glass of milk.
- I would prefer talking to everyone in person rather than communicating via email. (Tôi thích nói chuyện trực tiếp với mọi người hơn là trao đổi qua email.)
- I would prefer studying in a quiet library to working in a noisy cafe. (Tôi thích học tập trong thư viện yên tĩnh hơn là làm việc trong quán cà phê ồn ào.)
Cấu trúc Would rather:
S + would rather + V_inf.
S + would rather + N/ V_inf + than/ or + N/ V_inf.
Ví dụ:
- I would rather travel the world than settle down in one place. (Tôi muốn đi du lịch vòng quanh thế giới hơn là định cư ở một nơi.)
- I would rather go for a run than go to the gym. (Tôi thích đi chạy hơn là đến phòng gym.)
Cấu trúc would kết hợp với tính từ:
It would be + adj + to V_inf.
Ví dụ:
- It would be nice to have a break from work. (Sẽ rất tuyệt nếu có một kỳ nghỉ làm việc.)
- It would be wise to consult with a lawyer before signing any contracts. (Sẽ rất khôn ngoan nếu tham khảo ý kiến luật sư trước khi ký bất kỳ hợp đồng nào.)
1.3. Cách trả lời câu hỏi would theo cấu trúc phủ định
Thay vì câu trả lời như 'I never thought about it', bạn có thể sử dụng các cấu trúc phủ định sau để trả lời một cách đa dạng hơn.
Các cấu trúc câu để bắt đầu câu trả lời:
- Well, quite honestly I don‘t think ever thought about that, but I guess … (Chà, thật lòng mà nói, tôi không nghĩ mình đã từng nghĩ về điều đó, nhưng tôi đoán …)
- Actually, this isn’t something that I’ve ever considered, but in short … (Thực ra, đây không phải là điều tôi từng cân nhắc, nhưng tóm lại …)
- I’m not really sure how to put this, but I suppose generally speaking … (Tôi không thực sự chắc chắn về cách diễn đạt điều này, nhưng tôi cho rằng nói chung …)
Các cấu trúc câu để diễn giải tiếp cho ý đầu tiên:
- I imagine I would possibly think about + V_ing … (Tôi tưởng tượng tôi có thể nghĩ về …)
- I guess I would maybe contemplate + V_ing … (Tôi đoán có lẽ tôi sẽ suy ngẫm về …)
- I would perhaps reflect on + V_ing … (Có lẽ tôi sẽ suy ngẫm về …)
- I suppose I would possibly consider + V_ing … (tôi cho rằng tôi có thể cân nhắc …)
Các cấu trúc câu để giải thích, đưa ra dẫn chứng:
- This is perhaps because … (Điều này có lẽ là do …)
- This could/ might be because … (Điều này có thể là vì …)
- It is mainly because … (Chủ yếu là vì …)
- This is due to the fact that … (Điều này là do thực tế là …)
For instance: Actually, I haven't really thought about it, but in short, I suppose I would consider learning a new language. This could be because I find it intriguing to communicate with people from various cultures and backgrounds. Additionally, it would be a fantastic way to challenge myself mentally and keep my mind sharp.
(Trên thực tế, đây không phải là điều mà tôi từng cân nhắc, nhưng tóm lại, tôi đoán có lẽ tôi sẽ cân nhắc việc học một ngôn ngữ mới. Điều này có thể là do tôi thấy thật thú vị khi có thể giao tiếp với mọi người từ các nền văn hóa và nguồn gốc khác nhau. Đó cũng là một cách tuyệt vời để thử thách tinh thần bản thân và giữ cho bộ não của tôi luôn nhạy bén.)
2. Sample answer format for Would questions
Here are two sample ways to respond to Would questions that you may find helpful:
2.1. Mẫu trả lời Yes
Examiner: Would you want to learn a new language in the future? (Bạn có muốn học một ngôn ngữ mới trong tương lai không?)
Đáp lại câu hỏi bằng Yes.
E.g.: If I had the chance, I would definitely sign up for a Japanese/ Korean course in the future. (Nếu có cơ hội, chắc chắn tôi sẽ đăng ký khóa học tiếng Nhật/Hàn trong tương lai.)
Đề cập đến lợi ích của người được nhắc đến đối với bản thân.
E.g.: Learning a new language, in my opinion, is one of the best ways to broaden my mind about the country and its culture, and it allows me to increase my attention span, which is crucial in my work. (Theo tôi, học một ngôn ngữ mới là một trong những cách tốt nhất để mở rộng suy nghĩ của tôi về đất nước và văn hóa của nó, đồng thời nó cho phép tôi tăng khả năng tập trung, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi.)
Liên quan đến tính cách cá nhân và sự phù hợp của tính cách đó với đối tượng.
E.g.: I am an extrovert, so being able to communicate to people in their language would be a blessing to me. (Tôi là người hướng ngoại, nên có thể giao tiếp với mọi người bằng ngôn ngữ của họ sẽ là một điều may mắn đối với tôi.)
Đề cập đến mối quan hệ với những người xung quanh.
E.g.: Everyone I know is now working on their third, or even fourth language and I don’t want to fall behind. (Mọi người tôi biết hiện đang nghiên cứu ngôn ngữ thứ ba hoặc thậm chí thứ tư và tôi không muốn bị tụt lại phía sau.)
Highlight what I particularly love about the subject.
E.g.: I am a big fan of Manga/ K-pop and Japanese/ Korean exotic cultural values, so if I understood the language, I could dig deeper into the fascinating aspects of their customs and traditions. (Tôi là một fan hâm mộ lớn của Manga/ K-pop và các giá trị văn hóa kỳ lạ của Nhật Bản/ Hàn Quốc, vì vậy nếu tôi hiểu được ngôn ngữ này, tôi có thể tìm hiểu sâu hơn về những khía cạnh hấp dẫn trong phong tục và truyền thống của họ.)
Kết hợp các ý lại, ta có câu trả lời mẫu như sau:
If given the opportunity, I would definitely enroll in a Japanese/Korean course in the future. Learning a new language, in my view, is one of the best ways to expand my understanding of the country and its culture, and it helps me enhance my focus, which is crucial in my profession. Moreover, I have a deep interest in Manga/K-pop and the distinctive cultural values of Japanese/Korean, so mastering the language would allow me to delve deeper into their intriguing customs and traditions.
(Nếu có cơ hội chắc chắn tôi sẽ đăng ký khóa học tiếng Nhật/ tiếng Hàn trong tương lai. Trước hết, theo tôi, học một ngôn ngữ mới là một trong những cách tốt nhất để mở rộng suy nghĩ của tôi về đất nước và văn hóa của nó, đồng thời nó cho phép tôi tăng khả năng tập trung, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi. Trên hết, tôi là một fan hâm mộ lớn của các giá trị văn hóa kỳ lạ của Manga/ K-pop và Nhật Bản/ Hàn Quốc, vì vậy nếu tôi hiểu được ngôn ngữ này, tôi có thể tìm hiểu sâu hơn về những khía cạnh hấp dẫn trong phong tục và truyền thống của họ.)
2.2. Sample answer format for No
Examiner: Would you like to live in the countryside? (Bạn có muốn sống ở nông thôn không?)
Responding with a No.
E.g.: I would say no, to be honest. (Tôi sẽ nói không, thành thật mà nói.)
Highlighting the adverse effects of the subject on myself.
E.g.: Though living on the outskirts of town may allow me to develop a close connection with nature, it prevents me from reaching out for better educational and employment opportunities. (Mặc dù sống ở vùng ngoại ô thị trấn có thể cho phép tôi phát triển mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên, nhưng điều đó ngăn cản tôi tiếp cận các cơ hội giáo dục và việc làm tốt hơn.)
Liên hệ đến tính cách bản thân và sự trái ngược của tính cách đó đối với đối tượng
E.g.: I am not a person who can stand the absolute tranquility in the countryside, because I’m drawn to the liveliness of city life at night. (Tôi không phải là người có thể chịu được sự yên tĩnh tuyệt đối ở nông thôn, bởi tôi bị cuốn hút bởi sự sôi động của cuộc sống thành phố về đêm.)
Refer to everyone around
E.g.: From my observation, not many young people choose to reside in villages, since the slow-paced lifestyle can demotivate them as a person. As a youngster myself, I can relate to that. (Theo quan sát của tôi, không có nhiều người trẻ chọn sống ở làng quê, vì lối sống chậm rãi có thể khiến họ mất đi động lực làm người. Bản thân tôi là một người trẻ, tôi có thể liên tưởng đến điều đó.)
State what I don't like about the subject
Kết hợp các ý lại, ta có câu trả lời mẫu như sau:
I would decline, honestly. While living on the outskirts might offer a closer connection with nature, it limits access to better educational and career opportunities. Based on my observation, not many young individuals opt for rural living due to its slower pace, which can be demotivating. As a young person myself, I can relate to this.
(Tôi sẽ nói không, thành thật mà nói. Mặc dù sống ở vùng ngoại ô thị trấn có thể cho phép tôi phát triển mối liên hệ chặt chẽ với thiên nhiên, nhưng điều đó ngăn cản tôi tiếp cận các cơ hội giáo dục và việc làm tốt hơn. Theo quan sát của tôi, không có nhiều người trẻ chọn sống ở làng quê, vì lối sống chậm rãi có thể khiến họ mất đi động lực làm người. Và bản thân tôi là một người trẻ, tôi có thể đồng cảm với điều đó.)
3. Practice section for answering would questions
Practice the Speaking Part 1 section with would question format through the following questions:
- Question 1: Would you like to move to another city?
- Question 2: Would you like to change your job?
- Question 3: Would you like to be in a film?
Sample Answers
Response 1:
Honestly, I've never really considered it, but I suppose I would think about relocating to Danang. The weather there is very pleasant, and the cost of living is lower than in Saigon. Despite being less developed than Saigon, Danang is rapidly growing, so finding a well-paying job wouldn't be difficult if I lived there.
(Thành thật mà nói thì tôi chưa từng nghĩ đến điều đó, nhưng tôi đoán tôi sẽ cân nhắc việc chuyển đến Đà Nẵng. Nguyên nhân là do thời tiết ở thành phố này rất dễ chịu và chi phí sinh hoạt cũng rẻ hơn ở Sài Gòn. Đà Nẵng tuy kém phát triển hơn Sài Gòn nhưng lại có tốc độ phát triển nhanh chóng. Vì vậy, nếu tôi sống ở thành phố này, tôi sẽ không gặp khó khăn gì khi tìm được một công việc được trả lương cao.)
Response 2:
If given the opportunity, I would seriously consider transitioning from being a content creator to an event planner. There are a few reasons for this potential career change. While I enjoy the creative aspects of content creation, I am also attracted to the dynamic and fast-paced environment of event management. I believe I would thrive on the challenges associated with organizing and overseeing successful events.
(Thực sự, nếu có cơ hội, tôi chắc chắn sẽ cân nhắc việc chuyển từ việc làm sáng tạo nội dung sang làm tổ chức sự kiện. Có một vài lý do cho việc này. Một mặt, tôi thích sự sáng tạo liên quan đến việc phát triển nội dung, nhưng mặt khác, tôi bị cuốn hút vào môi trường năng động, nhịp độ nhanh của việc quản lý sự kiện. Tôi nghĩ rằng tôi sẽ phát triển mạnh mẽ trước thử thách tổ chức và giám sát các sự kiện thành công.)
Response 3:
If I were to venture into the film industry, I would likely prefer a role behind the scenes rather than in front of the camera. I think I would find it more fulfilling to work behind the scenes as a special effects technician. The opportunity to create captivating visual effects that enhance storytelling would be highly rewarding.
(Nếu như tôi tham gia vào ngành điện ảnh, có lẽ tôi sẽ hướng đến một vai trò hậu trường hơn là trước ống kính máy quay. Tôi nghĩ mình sẽ thấy thỏa mãn hơn khi làm việc hậu trường với vai trò kỹ thuật viên hiệu ứng đặc biệt. Thế giới của hiệu ứng đặc biệt luôn khiến tôi say mê. Sự sáng tạo và chuyên môn kỹ thuật cần thiết để biến những yếu tố kỳ thú trong phim thành hiện thực dường như vô cùng đáng giá.)
4. Conclusion
The aforementioned responses are examples of how to answer would questions that you can use to prepare for the IELTS Speaking part 1. Practice incorporating these phrases into your Speaking responses to confidently handle this type of question.
Additionally, I would like to summarize a few key points as follows:
- Với dạng câu hỏi would, cấu trúc ngữ pháp được khuyên dùng là câu điều kiện loại 2 vì nó vừa giúp paraphrase câu hỏi của giám khảo mà lại còn là một cấu trúc câu phức dễ dùng.
- Cố gắng luyện triển khai bài Nói của bạn theo quy tắc kỹ quy tắc “Phản hồi dài – Cụm từ liên kết – Câu phức tạp – Ngôn ngữ dư thừa”.
- Dù muốn hay không muốn làm điều mà câu hỏi đề cập đến, hãy giải thích vì sao để câu trả lời của mình được cụ thể hơn.
If you have any remaining questions, feel free to leave a comment below, and Mytour will assist you with advice. Best of luck with your IELTS preparation!
Reference materials:Would Questions [IELTS SPEAKING TEST – PART 1]: https://peterquoc.com/ielts-speaking-type-7-would/ – Accessed on March 22, 2024.