Key takeaways |
---|
|
Cách trả lời 'How was your day' phổ biến nhất
Phương pháp tổng quan cách trả lời câu hỏi 'How was your day'
Khi muốn trả lời câu hỏi “How was your day?” một cách tổng quan và ngắn gọn, người học có thể tham khảo một số mẫu câu dưới đây:
It was great! (Tuyệt vời lắm)
Very productive. (Rất năng suất nhé!)
It was fine. (Cũng ổn.)
Not bad. (Không tệ lắm.)
It was a bit rough. (Nó hơi có chút khó khăn)
Not the best. (Không phải là ngày tốt nhất.)
I wish it had been better. (Tôi ước gì nó tốt hơn.)
I had a calm day. (Tôi có một ngày bình yên.)
It was laid-back. (Một ngày thật thoải mái)
It was restful.(Một ngày khá thư thái với tôi.)
Phản hồi chi tiết về những công việc quan trọng đã thực hiện trong ngày khi được hỏi “How was your day”
Dưới đây là gợi ý một số cách trả lời “How was your day” khi muốn diễn tả những sự việc trong ngày một cách đầy đủ và chi tiết:
Để có thể trả lời câu hỏi trên một cách chi tiết và hiệu quả, người học có thể trả lời theo cấu trúc sau:
Trả lời trực tiếp + Lý do |
---|
Ví dụ: Nếu người học trả lời rằng It was a good day thì sau đó người học có thể bổ sung lý do vì sao mình thấy hôm nay là một ngày tốt (a good day), ví dụ như I met an interesting guy (tôi vừa gặp một người đàn ông thú vị).
It was a satisfyingly productive day. I accomplished my tasks, collaborated well with colleagues, and made progress on important projects. (Đó là một ngày sản xuất và đáng hài lòng. Tôi hoàn thành nhiệm vụ của mình, làm việc cùng đồng nghiệp tốt và tiến triển trong các dự án quan trọng.)
It was an interesting day. I had the opportunity to learn new things and engage in thought-provoking discussions. (Đó là một ngày thú vị. Tôi có cơ hội học điều mới và tham gia vào những cuộc thảo luận đầy cảm hứng.)
It was a productive day. I had some interesting conversations with colleagues and made progress on my projects.(Đó là một ngày khá năng suất với tôi. Tôi đã có những cuộc trò chuyện thú vị với đồng nghiệp và tiến triển trong các dự án của mình.)
It was a challenging day. I encountered some obstacles and had to find solutions to overcome them. (Đó là một ngày đầy thử thách. Tôi gặp phải một số khó khăn và phải tìm giải pháp để vượt qua chúng.)
It was a productive and satisfying day. I managed to complete my tasks and also had time for self-care and relaxation. (Đó là một ngày làm việc hiệu quả và đáng hài lòng. Tôi đã hoàn thành nhiệm vụ của mình và cũng dành thời gian chăm sóc bản thân và thư giãn.)
It was alright. I dealt with some challenges, but overall, it was manageable. (Nó ổn. Tôi đã đối mặt với một số thách thức, nhưng tổng thể, nó khá dễ giải quyết.)
Trả lời tích cực với những điều tốt đẹp đã xảy ra trong ngày khi được hỏi “How was your day”
Dưới đây là một số mẫu câu gợi ý cách trả lời “How was your day” cho người học khi một ngày trôi qua với nhiều điều tích cực:
My day was fantastic! Everything went smoothly, and I accomplished a lot. (Ngày hôm nay thật tuyệt vời! Mọi thứ diễn ra trôi chảy và tôi hoàn thành được rất nhiều việc.)
It was great! I had a lot of fun and achieved some major goals. (Nó thật tuyệt vời! Tôi đã có rất nhiều niềm vui và đạt được những mục tiêu quan trọng.)
I had an amazing day! Everything fell into place, and I had some exciting experiences. (Tôi có một ngày tuyệt vời! Mọi thứ đã được đặt đúng chỗ của nó, và tôi đã có những trải nghiệm thú vị.)
It was a fantastic day overall. I had a lot of positive experiences and felt grateful for the opportunities that came my way. (Nhìn chung là một ngày tuyệt vời. Tôi đã có rất nhiều trải nghiệm tích cực và cảm thấy biết ơn vì những cơ hội đã đến với mình.)
It was wonderful! I had a lot of fun and enjoyed some great moments with friends and colleagues. (Nó thật tuyệt vời! Tôi đã có rất nhiều niềm vui và tận hưởng những khoảnh khắc tuyệt vời cùng bạn bè và đồng nghiệp.)
It was a fantastic day filled with positivity and success. I had a great time and felt inspired by the progress I made. (Đó là một ngày thú vị với đầy sự tích cực và thành công. Tôi đã có một thời gian tuyệt vời và cảm thấy nhiều cảm hứng từ sự tiến bộ mà tôi đã đạt được.)
I had a really good day! I accomplished my goals, learned something new, and felt motivated throughout. (Tôi đã có một ngày rất tốt! Tôi đã hoàn thành mục tiêu của mình, học được điều mới mẻ và cảm thấy có động lực suốt cả ngày.)
My day was excellent! I received some good news and felt a sense of fulfillment in what I achieved. (Ngày hôm nay thật tuyệt vời! Tôi nhận được một số tin tức tốt lành và cảm thấy hài lòng với những gì tôi đã đạt được.)
Phản ứng trung lập nếu không có gì đặc biệt xảy ra trong ngày khi được hỏi “How was your day”
My day was fine. It was a mediocre day, neither good nor bad. (Ngày của tôi khá ổn. Nó không tốt cũng không xấu, chỉ ở mức trung bình.)
It was okay. Nothing extraordinary happened, but it wasn't terrible either. (Nó cũng ổn đấy. Không có gì đặc biệt xảy ra, nhưng cũng không tồi tệ.)
I had an average day. Nothing particularly noteworthy, but it was alright. (Tôi đã có một ngày trung bình. Không có gì đáng chú ý đặc biệt, nhưng cũng ổn.)
"It was alright. Nothing particularly exciting happened, but it was a decent day overall." (Nó tạm ổn. Không có gì đặc biệt xảy ra, nhưng tổng thể là một ngày khá tốt.)
"It was okay. There were no major ups or downs, just a normal day." (Được rồi. Không có gì quá đỗi tốt hay xấu, chỉ là một ngày bình thường.)
"It was so-so. Nothing remarkable occurred, but nothing went wrong either." (Nó tàm tạm. Không có gì đáng chú ý xảy ra, nhưng cũng không có gì sai lầm.)
"It was average. Nothing out of the ordinary happened, just a typical day." (Ngày hôm nay trung bình. Không có gì ngoài sự bình thường xảy ra, chỉ là một ngày thông thường.)
"It was fine. Nothing remarkable to report, just a regular day." (Không có gì đặc biệt để báo cáo, chỉ là một ngày thường.)
It was a routine day. Nothing out of the ordinary, just the usual tasks and responsibilities. (Đó là một ngày theo lịch trình. Không có gì khác thường cả, chỉ là các nhiệm vụ và trách nhiệm như thường lệ.)
It was a calm day. No major issues or surprises, just a peaceful day. (Đó là một ngày êm đềm. Không có vấn đề lớn hay bất ngờ, chỉ là một ngày bình yên.)
Các câu hỏi phát triển cuộc trò chuyện
Is there anything specific that made your day particularly good/ bad? (Có điều gì cụ thể làm cho ngày của bạn trở nên đặc biệt tốt/tệ không?)
Were there any funny or memorable moments that happened during your day? (Có những khoảnh khắc vui nhộn hoặc đáng nhớ nào đã xảy ra trong ngày của bạn không?)
How did your day align with your expectations or plans? (Ngày của bạn có đúng với những kỳ vọng hoặc kế hoạch của bạn không?)
Did you have any opportunities to learn or grow professionally or personally? (Bạn đã có cơ hội học hỏi hoặc phát triển chuyên môn hoặc cá nhân trong ngày hôm nay không?)
Was there something you accomplished today that made you proud? (Có điều gì bạn đã đạt được trong ngày hôm nay khiến bạn tự hào không?)
Was there something new you learned or discovered today? (Có điều gì mới mà bạn đã học hoặc khám phá trong ngày hôm nay không?)
Did you have any interesting conversations or interactions with people today? (Bạn đã có bất kỳ cuộc trò chuyện hoặc giao tiếp thú vị nào với mọi người trong ngày hôm nay không?)
How did your day contribute to your overall goals or aspirations? (Ngày của bạn đã đóng góp như thế nào vào mục tiêu hoặc hoài bão tổng thể của bạn?)
Is there anything you're looking forward to tomorrow or in the near future? (Có điều gì bạn đang mong đợi vào ngày mai hoặc trong tương lai gần không?)
Did you engage in any self-care activities or take time for relaxation? (Bạn đã tham gia vào bất kỳ hoạt động chăm sóc bản thân nào hoặc dành thời gian để thư giãn trong ngày hôm nay chưa?)
Như vậy, khi muốn tìm hiểu thêm về người khác hoặc mở rộng cuộc trò chuyện, người học có thể đặt thêm một số câu hỏi liên quan đến câu trả lời trước đó của đối phương bằng cách hỏi sâu vào chi tiết những tình huống đã xảy ra trong ngày hoặc những dự định tiếp theo của đối phương trong tương lai gần để khuyến khích họ chia sẻ nhiều hơn.
Những phản ứng không nên dùng khi trả lời 'How was your day”
Tiring (mệt mỏi)
Difficult (khó nuốt)
So-so (cũng thường thôi)
None of your business. (Không liên quan tới bạn.)
Why do you care? (Tại sao bạn quan tâm?)
Mind your own business. (Lo cho việc của bạn đi.)
Stop prying into my personal life. (Đừng xen vào cuộc sống cá nhân của tôi.)
Do I seem interested in discussing it? (Nhìn tôi có giống muốn nói về nó không?)
I don't want to talk about it with you. (Tôi không muốn kể về nó với bạn.)
I don't feel like sharing. It's personal. (Tôi không muốn chia sẻ. Đó là chuyện riêng tư.)
None of your concern. Don't ask. (Không liên quan gì đến bạn cả. Đừng hỏi nữa.)
Tránh sử dụng các câu trả lời trên vì chúng có thể thể hiện sự thiếu tôn trọng, lịch sự hoặc không muốn chia sẻ thông tin. Trong giao tiếp hàng ngày, quan trọng là giữ thái độ lịch sự và tôn trọng đối với người khác.
Tóm tắt
Tham Khảo Nguồn Gốc
Dự Án Phong Cách Tâm Lý, Jane Madden. “15 Cách Trả Lời ‘How Was Your Day?’ - Danh Sách Phản Hồi.” Dự Án Phong Cách Tâm Lý, 27 Tháng 12 Năm 2022, mentalstyleproject.com/how-was-your-day-reply