1. What are you up to nghĩa là gì trong tiếng Anh
1.1. Cụm to be up to something
To be up to something là một thành ngữ có nghĩa là đang làm điều gì đó (Cambridge Dictionary), chỉ mục đích hoặc kế hoạch sắp tới.
Ví dụ: What are you up to at the moment? (Hiện tại bạn đang làm gì?)
Thường khi sử dụng thành ngữ này, người ta thường nhắm tới việc đang có kế hoạch thực hiện một hành động nào đó, thường là một việc gì đó không đúng, không phù hợp hoặc thường là bí mật (to be doing something, often something bad or illegal, usually secretly)
Ví dụ:
- He looks very suspicious hanging around outside – I’m sure he’s up to no good. (Hắn ta trông rất khả nghi khi đi loanh quanh bên ngoài – Tôi chắc chắn hắn ta đang dự tính làm gì đó không tốt.)
- He’s always up to something mischievous. I never know what he’s going to do next. (Anh ấy luôn làm điều gì đó tinh nghịch. Tôi không bao giờ biết anh ấy sẽ làm gì tiếp theo.)
- It seems like the kids are up to something in the backyard. I should go check on them. (Dường như lũ trẻ đang làm gì đó ở sân sau. Tôi nên đi kiểm tra.)
1.2. Cụm up to (doing) something
Up to (doing) something, cũng là một thành ngữ, nhưng nghĩa là đủ mạnh mẽ/ tốt cho một hoạt động cụ thể – đủ khả năng làm một hoạt động nào đó (theo Cambridge Dictionary).
Ví dụ:
- He wants to compete at an international level, but honestly, I don’t think he’s up to it. (Anh ấy muốn thi đấu ở cấp quốc tế, nhưng thành thật mà nói tôi không nghĩ anh ấy đủ khả năng.)
- It was a serious fall – It’ll be a while before you feel up to walking again. (Đó là một cú ngã nghiêm trọng – phải mất một thời gian sau bạn mới có thể đi lại được.)
1.3. Ý nghĩa của What are you up to trong tiếng Anh
Cụm từ What are you up to? trong tiếng Anh có nghĩa là Bạn đang làm gì? hoặc Bạn đang bận làm gì?

Đây là một cách hỏi casual và phổ biến để hỏi về tình hình hoặc kế hoạch của ai đó. Câu hỏi này thường được dùng trong cuộc trò chuyện hàng ngày giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc người quen để khởi đầu một cuộc trò chuyện hoặc tìm hiểu về những gì người đó đang làm.
Ví dụ: What are you up to this weekend? Any plans? (Cuối tuần này bạn có dự định gì không?)
2. Sự khác biệt giữa be up to và be up for
Be up to được sử dụng để hỏi hoặc diễn tả về những hoạt động, công việc, hành động mà người nói đã, đang hoặc sẽ làm. Ta có thể hỏi “What are you up to?” để hỏi về những gì đang diễn ra trong cuộc sống, công việc của người nghe.
Ví dụ: I’m not sure what he’s up to these days. He hasn’t been answering my calls. (Tôi không biết anh ấy đang làm gì vào những ngày này. Anh ấy không trả lời điện thoại của tôi.)
Be up for được sử dụng để diễn tả sự sẵn sàng tham gia vào một hoạt động, sự kiện, hay kế hoạch nào đó. Cấu trúc này thường được dùng với động từ to be và theo sau bởi một danh từ hoặc động từ nguyên thể.
Ví dụ: Are you up for going to the movies tonight? (Bạn có muốn đi xem phim tối nay không?)
3. Cách sử dụng what are you up to trong tiếng Anh
Cụm từ What are you up to? được sử dụng để hỏi về hoạt động, kế hoạch hoặc tình hình hiện tại của người khác.
Nó có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để khởi đầu một cuộc trò chuyện và tìm hiểu về hoạt động và tình hình hiện tại của người đối thoại.

Nhắn tin hoặc gặp mặt bạn bè:
- Hey, what are you up to this weekend? (Chào, cuối tuần này bạn có làm gì không?)
- What have you been up to lately? (Gần đây bạn đã làm gì?)
- I’m curious, what are you up to these days? (Tôi tò mò, bạn đang làm gì vào những ngày này?)
Gặp gỡ người quen:
- Long time no see! What have you been up to? (Lâu quá không gặp! Gần đây bạn đã làm gì?)
- So, what are you up to these days? (Vậy, gần đây bạn đang làm gì?)
Trò chuyện qua điện thoại:
- Hey, just wanted to catch up. What are you up to right now? (Chào, tôi chỉ muốn trò chuyện. Bạn đang làm gì bây giờ?)
- I’m free this evening. What are you up to tonight? (Tối nay tôi rảnh. Bạn có kế hoạch gì không?)
Trò chuyện với đồng nghiệp:
- Morning! What are you up to today at work? (Chào buổi sáng! Bạn định làm gì hôm nay ở công ty?)
- Any exciting projects you’re up to lately? (Có dự án thú vị nào bạn đang làm gần đây không?)
4. Cách đáp lại câu hỏi What are you up to
Khi ai đó hỏi bạn What are you up to? (Bạn đang làm gì?), bạn có thể trả lời bằng cách chia sẻ hoạt động, kế hoạch hoặc tình hình hiện tại của mình.

Chia sẻ hoạt động hiện tại:
- I’m working on a project for work/school. (Tôi đang làm việc cho một dự án của công việc/trường học.)
- I’m meeting a friend for lunch. (Tôi sẽ gặp một người bạn để đi ăn trưa.)
- I’m taking a yoga class. (Tôi đang tham gia một buổi học yoga.)
- I’m reading a book/watching a movie. (Tôi đang đọc một cuốn sách/xem một bộ phim.)
Chia sẻ kế hoạch trong tương lai gần:
- I’m going to the gym later. (Tôi sẽ đi tập gym sau này.)
- I’m planning a weekend getaway. (Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi cuối tuần.)
- I’m preparing for an upcoming presentation/event. (Tôi đang chuẩn bị cho một bài thuyết trình/sự kiện sắp tới.)
Chia sẻ tình hình tổng quan:
- I’ve been keeping busy with work/studies. (Tôi đã bận rộn với công việc/học tập.)
- I’m exploring new hobbies/interests. (Tôi đang khám phá những sở thích mới.)
- I’m trying to relax and take some time for myself. (Tôi đang cố gắng thư giãn và dành thời gian cho bản thân.)
Chia sẻ một số chi tiết cụ thể:
- I’m working on a new painting/drawing. (Tôi đang vẽ/tranh mới.)
- I’m learning to play the guitar/piano. (Tôi đang học chơi guitar/đàn piano.)
- I’m planning a trip to [destination]. (Tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi đến [địa điểm].)
5. What have you been up to là gì? Cách để trả lời
What have you been up to? là một cách thông thường trong tiếng Anh để hỏi về hoạt động gần đây của bạn. Đây là một cách để hỏi về cuộc sống, công việc hoặc những điều mới mẻ trong cuộc sống của người nghe.
Để trả lời câu hỏi này, bạn có thể chia sẻ về các hoạt động, dự án, sự kiện hoặc trải nghiệm gần đây mà bạn đã tham gia.
Ví dụ:- I’ve been working on a new project at work. (Tôi đã đang làm việc trên một dự án mới ở công việc.)
- I’ve been traveling to different countries and exploring new cultures. (Tôi đã đi du lịch đến các quốc gia khác nhau và khám phá văn hóa mới.)
- I’ve been taking some classes to improve my skills. (Tôi đã tham gia một số khóa học để cải thiện kỹ năng của mình.)
6. Một số câu hỏi tương đương với what are you up to trong tiếng Anh
- What are you doing? (Bạn đang làm gì?)
- What are your plans for today/tonight/this weekend? (Kế hoạch của bạn cho hôm nay/đêm nay/cuối tuần này là gì?)
- What’s keeping you busy these days? (Gần đây, điều gì khiến bạn bận rộn?)
- How have you been spending your time recently? (Bạn đã dành thời gian của mình như thế nào gần đây?)
- Any interesting projects or activities on your plate? (Có dự án hay hoạt động thú vị nào bạn đang làm?)
- Have you been up to anything exciting lately? (Gần đây bạn đã làm gì thú vị chưa?)
- Are you working on anything special at the moment? (Bạn đang làm việc vào một điều gì đặc biệt hiện tại?)
- What’s the latest in your world? (Có tin tức mới nhất trong cuộc sống của bạn không?)
- Any updates on your side? (Có tin tức mới từ phía bạn không?)
- How are you spending your free time these days? (Bạn dành thời gian rảnh của mình như thế nào gần đây?)