Câu hỏi "What do you mean?" là một câu hỏi thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh, được sử dụng để làm rõ thông tin, ý kiến hay quan điểm của người nói. Bài viết này sẽ phân tích cụ thể câu hỏi và cung cấp ví dụ, cách trả lời một cách chính xác và hiệu quả dạng câu hỏi này.
Key takeaways |
---|
|
“What do you mean?” có nghĩa là gì?
Trong cuộc trò chuyện hàng ngày: Khi nghe một ý kiến hoặc lời nói mà không hiểu hoặc cần giải thích rõ hơn, người nghe có thể sử dụng câu hỏi này để yêu cầu người nói làm sáng tỏ hơn về ý kiến của họ.
Ví dụ:
A: I can't believe she did that! (Tôi không thể tin được cô ấy đã làm điều đó!)
B: What do you mean? What did she do? (Ý bạn là gì? Cô ấy đã làm gì?)
Trong tình huống làm việc nhóm: Khi đang làm việc trong một dự án và người khác đưa ra một ý kiến hoặc gợi ý mà người nghe không hiểu hoặc cần thông tin chi tiết hơn, câu hỏi này giúp người nghe làm rõ ý kiến của người nói và đảm bảo sự hiểu biết chính xác.
Ví dụ:
A: We should implement a new marketing strategy. (Chúng ta nên thực hiện chiến lược tiếp thị mới.)
B: What do you mean by 'new marketing strategy'? Can you provide more details? (“Chiến lược tiếp thị mới?” Ý bạn là sao? Bạn có thể nói rõ hơn không?)
Trong trường hợp dễ gây hiểu lầm: Khi nghe một câu nói hoặc một cách diễn đạt mà có thể gây hiểu lầm hoặc không rõ ý nghĩa, câu hỏi này giúp người nghe yêu cầu người nói làm rõ hoặc đưa ra một cách diễn đạt khác để tránh sự hiểu lầm.
Ví dụ:
A: I'm not going to the party. (Tôi sẽ không đi dự tiệc.)
B: What do you mean? Not going or just coming late? (Ý bạn là gì? Bạn không đi hay chỉ đến muộn?)
Cấu trúc của câu hỏi “What do you mean?” và cách áp dụng
Ví dụ:
Cấu trúc 1
A: I think we should cancel the meeting. (Tôi nghĩ chúng ta nên hủy cuộc họp.)
B: What do you mean by canceling the meeting? Is there a specific reason? (Ý bạn là gì khi hủy cuộc họp? Có lý do cụ thể không?)
Cấu trúc 2
A: I don't agree with that statement. (Tôi không đồng ý với tuyên bố đó.)
B: What do you mean? Can you explain your perspective? (Ý bạn là gì? Bạn có thể nói rõ quan điểm của mình không?)
Cấu trúc 3
A: I need more time to complete the project. (Tôi cần thêm thời gian để hoàn thành dự án.)
B: What do you mean? The deadline is approaching. (Ý bạn là sao vậy? Gần đến hạn hoàn thành rồi mà.)
Cấu trúc 4
A: We have to change our strategy. (Chúng ta phải thay đổi chiến lược của mình.)
B: What do you mean? Can you elaborate on the proposed changes? (Ý bạn là gì vậy? Bạn có thể nói rõ hơn về những thay đổi được đề xuất không?)
Phương pháp đáp lại câu hỏi “What do you mean?”
I mean (giải thích ý kiến hoặc thông tin). (Ý tôi là … .)
Đây là cách trả lời đơn giản và phổ biến nhất, cấu trúc này được sử dụng để đưa ra một giải thích rõ ràng về ý kiến hoặc thông tin đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
A: This book is terrible! (Cuốn sách này tệ quá!)
B: What do you mean? (Ý bạn là sao?)
A: I mean that the plot is confusing, the characters are poorly developed, and the writing style is boring. (Ý tôi là cốt truyện khó hiểu, nhân vật kém phát triển, lối viết nhàm chán.)
I'm saying that (giải thích ý kiến hoặc thông tin). (Tôi đang nói rằng … .)
Tương tự như trên, cấu trúc này được sử dụng nhằm mục đích trình bày lại ý kiến hoặc thông tin một cách rõ ràng và chi tiết.
Ví dụ:
A: I can't believe he got the promotion! (Không thể tin được anh ta đã được thăng chức!)
B: What do you mean? (Ý bạn muốn nói là gì?)
A: I'm saying that he has only been with the company for a few months and hasn't demonstrated exceptional skills or performance. (Tôi đang nói rằng anh ta chỉ mới làm việc trong công ty vài tháng và chưa thể hiện được kỹ năng hay thành tích đặc biệt.)
What I'm trying to say is (giải thích ý kiến hoặc thông tin). (Điều mà tôi muốn nói là … .)
Cách trả lời này cũng có nghĩa tương đương với hai cấu trúc vừa đề cập, mục đích sử dụng cấu trúc này để tạo sự rõ ràng và làm sáng tỏ ý kiến hoặc thông tin mà người nói muốn truyền đạt.
Ví dụ:
A: I'm not happy with the new design. (Tôi không hài lòng với thiết kế mới.)
B: What do you mean? (Ý bạn là gì?)
A: What I'm trying to say is that the new design lacks creativity and doesn't align with our brand image. (Điều mà tôi muốn nói là thiết kế mới thiếu sáng tạo và không phù hợp với hình ảnh thương hiệu của chúng ta.)
Các câu thay thế cho “What do you mean?” thường xuất hiện
Could you clarify that? (Bạn có thể nói rõ hơn không?)
Can you elaborate on that? (Bạn có thể giải thích thêm được không?)
I don't understand. Could you explain further? (Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích thêm không?)
Are you saying that...? (Bạn đang nói rằng...phải không?)
Could you give me an example? (Bạn có thể đưa ra một ví dụ để làm rõ được không?)
In other words, do you mean...? (Nói cách khác, ý của bạn là...?)
What specifically do you mean by that? (Ý của bạn cụ thể là gì vậy?)
Can you explain that in more detail? (Bạn có thể giải thích chi tiết hơn được không?)
Đoạn hội thoại câu hỏi “What do you mean?” trong tiếng Anh
A: My sister is not a fan of horror films.
B: What do you mean? Is she scared of them?
A: Well, not exactly scared, I mean she finds them too intense and unsettling.
B: I understand. What types of movies does she prefer instead?
Dịch nghĩa:
A: Chị gái tôi không phải người thích của phim kinh dị.
B: Ý bạn là gì? Chị ấy sợ phim kinh dị?
A: À, không hẳn là sợ hãi, ý tôi là chị ấy thấy chúng quá mãnh liệt và đáng lo ngại.
B: Tôi hiểu. Vậy chị ấy thích thể loại phim nào nhỉ?
Đoạn hội thoại mẫu 2:
A: I'm considering going vegan.
B: Really? What do you mean by going vegan?
A: It means eliminating all animal products from my diet and lifestyle, including meat, dairy, eggs, and even honey.
B: That's a big change! What made you decide to pursue a vegan lifestyle?
Dịch nghĩa:
A: Tôi đang cân nhắc việc ăn chay.
B: Thật sao? Bạn có ý gì khi nói “ăn chay”?
A: Nghĩa là loại bỏ tất cả các sản phẩm động vật khỏi chế độ ăn uống và lối sống của tôi, bao gồm thịt, sữa, trứng và thậm chí cả mật ong.
B: Đó là một sự thay đổi lớn! Điều gì khiến bạn quyết định theo đuổi lối sống thuần chay vậy?
Đoạn hội thoại mẫu 3:
A: I'm not sure if I can make it to the meeting tomorrow.
B: Are you saying that you unavailable at that time?
A: No, it's just that I have a conflicting appointment in the afternoon.
B: I understand. Can we reschedule the meeting to accommodate your availability?
Dịch nghĩa:
A: Tôi không chắc liệu tôi có thể tham dự cuộc họp ngày mai hay không.
B: Ý bạn là bạn không rảnh vào thời gian đó phải không?
A: Không, chỉ là tôi có một cuộc hẹn vào buổi chiều.
B: Tôi hiểu rồi. Vậy chúng tôi có thể lên lịch lại cuộc họp để phù hợp với thời gian rảnh của bạn không?
Đoạn hội thoại mẫu 4:
A: I've been feeling really overwhelmed lately.
B: What do you mean?
A: Well, I have a lot of responsibilities at work and at home.
B: Can you explain that in more detail? What are some of the specific tasks or situations that are making you feel overwhelmed?
A: At work, I have multiple projects with tight deadlines, and it's hard to keep up with the workload. On top of that, I'm also taking care of my elderly parents, which requires a lot of time and energy.
B: I see. That does sound like a lot to handle.
Dịch nghĩa:
A: Gần đây tôi cảm thấy thực sự quá sức.
B: Ý bạn là gì?
A: Ồ, tôi có rất nhiều trách nhiệm ở nơi làm việc và ở nhà.
B: Bạn có thể nói rõ hơn được không? Công việc hoặc là tình huống cụ thể nào đó khiến bạn thấy mình bị quá sức?
A: Tại nơi làm việc, tôi có nhiều dự án với thời hạn sắp đến và thật khó để theo kịp khối lượng công việc. Ngoài ra, tôi còn phải chăm sóc cha mẹ già nữa.
B: Tôi đã hiểu. Thực sự có nhiều điều khiến bạn bị áp lực quá mức.
Phụ nhận
Tài liệu tham khảo:
“Cách Hỏi 'What Do You Mean?' Khác Nhau • 7ESL, https://7esl.com/what-do-you-mean/. Truy cập vào ngày 06 Tháng Mười Hai, 2023.