Có nhiều thí sinh cảm thấy hoang mang trước sự đa dạng về loại câu hỏi xuất hiện trong TOEIC Part 2. Vậy thì hôm nay hãy cùng Mytour ACADEMY phân tích một dạng câu hỏi xuất hiện chủ yếu đến phân nửa tổng số câu tại Part 2 với tên gọi là dạng câu hỏi thông tin: WH-questions.
Key takeaways |
---|
Giới thiệu chung về Part 2 Các câu hỏi thông tin và phương án trả lời
Bài tập Tổng kết |
Giới thiệu tổng quan về Part 2
Dạng câu hỏi thông tin (WH-question)
Ví dụ:
When did you buy your new phone?
(A) The store is close to my house.
(B) Last week when it was on sale.
(C) I think it's the same number.
Dạng câu hỏi Có/ Không hoặc câu hỏi phụ
Ví dụ:
Do you know where Keiko’s office is?
(A) That's the official logo.
(B) To reserve a room.
(C) It’s on the second floor.
That was a short movie, wasn’t it?
(A) The theater on Glenn Road.
(B) You're right—it was only an hour!
(C) I must have misplaced it.
Dạng câu hỏi chọn lựa
Ví dụ:
Would you like your receipt now, or shall I put it in the bag?
(A) Just put it in my bag, thanks.
(B) About twenty-five euros.
(C) That's a great looking sweater.
Dạng câu hỏi về trải nghiệm, ý kiến, mời mọc, đề xuất…
Ví dụ:
Why don’t we start marketing to a younger audience?
(A) That's a really good idea.
(B) The film starts at nine.
(C) Fifteen should be enough.
Dạng câu diễn đạt, kể chuyện
The registration deadline is on Friday.
(A) Where did you hear that?
(B) They arrived already.
(C) Yes, I’d like to.
Các câu hỏi thông tin và phương pháp trả lời
Who/ Whom
Đây là 2 loại câu hỏi về người và có cấu trúc như sau:
Who + V …? (Khi hỏi về chủ ngữ) | Who's leading the logo design project? |
Who + auxiliary verb + S + V …? (Khi hỏi về tân ngữ) | Who do we need to talk about the seminar? |
Whom + auxiliary verb + S + V …? | Whom did you meet last week? |
Lưu ý: Mặc dù cả who/ whom đều dùng để hỏi về người thì giữa chúng cũng có sự khác biệt nhất định. Đối với “Who” thì có thể sử dụng để hỏi về cả chủ ngữ lẫn tân ngữ. Còn với “whom” chỉ được dùng để hỏi về tân ngữ.
Các câu trả lời thông thường sẽ chữa những thông tin liên quan tới tên của 1 cá nhân hoặc đoàn thể hoặc chức danh, nơi làm việc của cá nhân đó. Cụ thể, đáp án đúng cho loại câu hỏi này được chia thành 3 dạng như sau:
Dạng 1: Câu phản hồi kèm theo tên người
Who should write the press release?
(A) George can take care of that.
(B) Press the red button.
(C) At the corner newsstand.
Nhận thấy câu hỏi bắt đầu bằng “Who” và trong 3 đáp án chỉ có duy nhất 1 phương án kèm theo tên người. Chọn A.
Dạng 2: Câu phản hồi đi kèm với tên phòng ban hoặc tên chức danh
Who's going to stock these shelves?
(A) The overnight workers will do it.
(B) No, haven't gone yet.
(C) To make room for more items.
Nhận thấy đáp án A có danh từ “overnight workers” chỉ những bộ phận những công nhân làm đêm là hợp nhất với ngữ cảnh của câu hỏi.
Dạng 3: Câu phản hồi đặc biệt (không trực tiếp đưa ra thông tin trong câu hỏi)
Who's organizing the bowling league?
(A) It starts next spring.
(B) Stack the bowls on top of the plates.
(C) By alphabetical order.
Thay vì chỉ rõ tên 1 cá nhân hoặc 1 phòng ban, bộ phận nào thì câu phản hồi lại đưa ra thông tin về thời gian của giải đấu. Chỉ cần để ý kĩ thì độc giả sẽ thấy được mối liên hệ giữa 2 đoạn thông tin tưởng chừng mâu thuẫn này. Người hỏi muốn biết ai sẽ tổ chức giải đấu bowling, nhưng người đáp không rõ vì tại thời điểm câu hỏi được đặt ra thì giải đấu chưa tổ chức, năm tới tổ chức thì sẽ rõ ai là chủ giải. Đó là ngụ ý của câu phản hồi.
Whose
Đây là dạng câu hỏi về sự sở hữu và có cấu trúc như sau:
Whose + N …? | Whose shirt is it? |
Whose + tobe + S? | Whose are these glasses? |
Đối với câu hỏi này, có 3 dạng câu trả lời chuẩn xác như sau:
Dạng 1: Câu trả lời chứa tên cá nhân hoặc đại từ chỉ người
Whose turn is it to buy coffee?
(A) Two sugars please.
(B) In the kitchen.
(C) I already bought it.
Trong ví dụ trên chỉ có duy nhất đáp án C chứa đại từ nhân xưng “I” phù hợp với câu hỏi “Whose”. Chọn C.
Dạng 2: Câu trả lời chứa tên phòng ban, bộ phận:
Whose project was chosen by the boss
(A) Alan did it
(B) She's on the 5th floor
(C) It's a project of Marketing Department
Đáp án đúng chứa tên bộ phận trong công ty “Marketing Department”.
Dạng 3: Câu trả lời đặc biệt
Whose car is parked in front of the office building?
(A) What a beautiful car!
(B) I do not know.
(C)The Accounting Department takes care of that.
Người hỏi muốn biết đó là xe của ai, tuy nhiên người đáp không biết nên không thể đưa ra thông tin chính xác về tên 1 cá nhân hay phòng ban nào, vậy nên đáp án B là phù hợp nhất.
What
Câu hỏi về What thường rất đa dạng vậy nên thí sinh cần chú ý kĩ những từ đứng sau “What”. Dạng câu hỏi này có 3 cấu trúc như sau:
What + V …? (Khi hỏi về chủ ngữ) | What is the best way to get to the train station? |
What + auxiliary verb + S + V …? (Khi hỏi về tân ngữ) | What did the manager respond to that report? |
What + N | What kind of ice cream do you like? |
Lưu ý: Câu hỏi “What do you think of ….” là dạng câu hỏi ý kiến, quan điểm.
Có 3 cách để chọn được phản hồi chính xác cho dạng câu hỏi này:
Dạng 1: Trực tiếp nêu thông tin trong câu hỏi
What did Simone say about the project proposal?
(A) She said she liked it a lot.
(B) The other projector's broken.
(C) Right, I heard about them.
Người hỏi muốn biết Simone đã phản hồi ra sao về dự án đó thì người đáp đã trả lời trực tiếp vấn đề này tại câu A.
What do most people do for a living around here?
(A) About 40 kilometers away.
(B) They work at the car manufacturing plant.
(C) Yes, the living room furniture's new.
Trong câu này người hỏi muốn biết công việc của những người sống quanh đây và người đáp đã trực tiếp trả lời họ làm tại nhà máy sản xuất ô tô. Đáp án B là phù hợp.
Dạng 2: Câu trả lời đưa ra ý kiến, quan điểm
What do you think of Alicia's proposal?
(A) I think it's too risky
(B) The location is very close to the bus stop.
(C) 5 sheets of paper
Người hỏi đang muốn nghe ý kiến từ người nghe, vậy nên đáp án A là phù hợp.
Dạng 3: Câu trả lời đặc biệt
What time do you think we'll leave the zoo?
(A) Please go through the west gate.
(B) Fifteen dollars for adults.
(C) Some of the exhibit lines are quite long.
Người hỏi muốn biết về thời gian rời đi, tuy nhiên thay vì trả lời cụ thể giờ giấc chính xác thì người đáp lựa chọn trả lời gián tiếp. Đáp án C ngụ ý những hàng chiến lãm khá dài nên thời gian rời đi khó đoán trước được.
Which
Đây cũng là 1 dạng câu hỏi khá đa dạng, người đọc cần lắng nghe thật kĩ những từ theo sau “Which”. Dạng câu này có 2 cấu trúc phổ biến như sau:
Which + tobe + S …? | Which is his favourite outfit? |
Which + N | Which bag is yours? Which dress would you prefer, the red or the green one? |
Có 3 dạng câu trả lời cho câu hỏi “Which”:
Dạng 1: Câu trả lời chứa đại từ bất định
Which bike would you prefer?
(A) The one parked in front of the house.
(B) I prefer the yellow one.
(C) I bought it a month ago.
Which do you prefer, a TV or a laptop?
(A) I don't like both
(B) It's so expensive
(C) Presentation starts at 2 pm.
Dạng 2: Đề cập tới đối tượng cụ thể
Which day would be best for us to have dinner together?
(A) I'm free Friday night.
(B) It was a difficult decision.
(C) Why don't you ask the manager?
Người hỏi muốn hỏi ý kiến về ngày đi ăn tối và người đáp đã trực tiếp đưa ra đáp án là thời gian cụ thể.
Dạng 3: Câu trả lời đặc biệt
Which grocery store sells this delicious pasta?
(A) A job fair.
(B) Why don't you ask the buyer?
(C) This is an emergency situation.
Người hỏi muốn biết tên cửa hàng bán mì pasta nhưng người đáp không có thông tin cụ thể nên không thể trả lời trực tiếp, thay vào đó đưa ra 1 lời đáp mang tính đề xuất sẽ là phù hợp nhất trong trường hợp này.
Lưu ý: “What” và “Which” có nét tương đồng khi đều hỏi “cái gì”, tuy nhiên chúng cũng có sự khác nhau nhất định:
“WHICH”: sử dụng khi có giới hạn về sự lựa chọn Which is the capital of Vietnam, Hanoi or Ho Chi Minh City? | “WHAT”: sử dụng khi lựa chọn không bị giới hạn. What’s the capital of Vietnam? |
Where
Đây là loại câu hỏi về địa điểm, nơi chốn, vị trí hoặc dùng để hỏi về địa điểm diễn ra hành động của 1 chủ thể nào đó. Cấu trúc của câu hỏi như sau:
Where + auxiliary verb + S + V …? | Where did you buy that car? |
Where + tobe + S? | Where is your mother? |
Để trả lời cho dạng câu hỏi trên, độc giả hãy ghi nhớ như sau:
Dạng 1: Câu phản hồi nêu cụ thể 1 vị trí
Where can I buy this briefcase?
(A) At Pete's shop on Main Street.
(B) I bet he's back.
(C) That bag belongs to Mia
Người hỏi muốn địa chỉ để mua cặp và người đáp đã trả lời trực tiếp địa chỉ cho người hỏi trong đáp án A.
Dạng 2: Câu phản hồi kèm theo sự chỉ hướng
Where can I catch the train to AFCE bank?
(A) Turn right at the next intersection.
(B) On the second floor of the building.
(C) His house is very large.
Xét ví dụ trên thì thấy được câu hỏi đề cập đến vị trí có thể bắt tàu tới ngân hàng và đáp án đúng có kèm theo thông tin chỉ hướng cho người hỏi.
Dạng 3: Câu trả lời đặc biệt
Where can I get a new filing cabinet?
(A) All of the cabins have been rented.
(B) I'll put the tiles in the corner.
(C) All furniture requests must be approved first.
Có thể thấy người hỏi muốn biết có thể lấy cái tủ hồ sơ mới ở đâu và thay vì đưa ra 1 vị trí hoặc sự chỉ hướng cụ thể thì người đáp đã trả lời gián tiếp rằng tất cả các yêu cầu nội thất phải được chấp thuận trước.
When
Đây là dạng câu hỏi về thời gian và có cấu trúc tương ứng như sau:
When + auxiliary verb + S + V …? | When did he come to the presentation? |
When + tobe + S? | When is our conference? |
Để có thể lựa chọn được câu trả lời đúng cho dạng câu hỏi này, thí sinh hãy chú ý tới 3 cách phản hồi dưới đây:
Dạng 1: Câu trả lời nói trực tiếp thời gian
When will you go to work?
(A) How about going to the movies?
(B) Before April 30.
(C) I went there by bus.
Đáp án chỉ ra cụ thể thời gian mà người đáp đi công tác, vậy nên chọn được ngay là phương án B.
Dạng 2: Câu phản hồi đưa ra thông tin thời gian không cụ thể.
When does the meeting take place?
(A) It lasted 2 hours.
(B) She is in charge of the presentation.
(C) The schedule has been fixed.
Trong ví dụ trên người hỏi muốn biết về thời gian của buổi họp, tuy nhiên người hỏi đã đáp lại rằng lịch trình đã chỉnh sửa thay vì đưa ra một thời gian cụ thể như dạng 1.
Dạng 3: Dạng câu hỏi đặc biệt
When will management conduct the work environment survey?
(A) He will return tomorrow.
(B) I have no idea.
(C) It was a difficult decision.
Ví dụ trên vẫn là 1 câu hỏi về thời gian, đáp án A có xuất hiện dấu hiệu về thời gian “tomorrow”, tuy nhiên nghĩa của cả câu lại không phù hợp. Loại A. Đáp án C không phù hợp nên loại bỏ tiếp. Đáp án B là đúng bởi bản thân người đáp cũng không rõ về thời điểm ban quản lý tiến hành khảo sát nên không thể trả lời cụ thể được.
How
Câu hỏi về How mang rất nhiều mục đích, hãy cùng tìm hiểu cấu trúc của những câu hỏi với “How”:
How + adj / adv …? | How long have you worked in this factory? How much flour do you need for this cake? How often do you eat out? |
How + tobe / auxiliary verb + S …? | How do you use this computer? How is your sister? |
Để trả lời cho những câu hỏi này, người học có thể ghi nhớ những cách dưới đây:Dạng 1: Câu phản hồi kèm theo cách thức hoặc phương tiện
How to start the printer?
(A) I bought it 2 years ago.
(B) You need to plug in the power cord.
(C) On the shelf.
Người hỏi muốn biết cách khởi động máy in và người đáp đã trả lời trực tiếp rằng cần phải cắm dây nguồn trước để có thể khởi động. Chọn B.
Dạng 2: Câu phản hồi đưa ra ý kiến cá nhân
How do you like today's menu?
(A) I find it unappetizing.
(B) The restaurant layout is cozy.
(C) It opens at 11 o'clock.
Cấu trúc “How do you like….” được dùng để hỏi ý kiến của cá nhân, vậy nên câu trả lời phải phù hợp với nội dung câu hỏi. Người hỏi muốn biết cảm nhận của thực khác về menu và người đáp đã nêu ra ý kiến bản thân rằng nó không ngon. Chọn A.
Dạng 3: Câu phản hồi đặc biệt
Một số những câu hỏi đặc biệt với “How” như sau:
How far: Hỏi về khoảng cách, câu trả lời thông thường kèm theo khoảng cách cụ thể.
Q: How far is it from your house to the company?
A: Approximately 4 kilometers
How tall: Hỏi về độ cao, câu trả lời kèm theo độ cao/ độ dài cụ thể.
Q: How tall is this building?
A: As far as I know is 500 meters.
How old: Hỏi về tuổi, câu trả lời kèm theo độ tuổi cụ thể.
Q: How old will you be on your next birthday?
A: Honestly, it's 30 years old
How big: Hỏi về kích thước, câu trả lời kèm theo số đo.
Q: How big is this house?
A: 60 square meters I guess.
How long: Hỏi về khoảng thời gian, câu trả lời kèm theo số ngày/ giờ…
Q: How long has Sarah been away on business?
A: About a week.
How often: Hỏi về tần suất, câu trả lời kèm theo trạng từ chỉ tần suất, cụm từ chỉ khoảng thời gian.
How often does he practice the piano?
Twice a week. / He practices every Tuesday and Friday.
How about: Đưa ra lời đề xuất, đề nghị; câu trả lời phải thể hiện được ý kiến cá nhân.
Q: How about going to the movies this Friday night?
A: That's a good idea
How many/ How much: Hỏi về số lượng, câu trả lời kèm theo lượng từ.
Q: How many outfits do you need for the year-end party?
A: 2 is enough.
Q: How much furniture do you need for your new house?
A: I just need some basic stuff.
How much: Hỏi về giá cả, câu trả lời kèm theo giá tiền.
Q: How much is this computer?
A: Just $200.
Tóm lại, câu hỏi với “How” rất đa dạng, cách để lựa được câu trả lời phù hợp nhất đã được liệt kê ở trên, độc giả hãy tham khảo cẩn thận và ghi nhớ để giành được điểm số hoàn chỉnh với dạng câu hỏi này.
Why
Thông thường, câu hỏi với “Why” thường được dùng để hỏi về nguyên nhân, lý do. Tuy nhiên có 1 cấu trúc đặc biệt của “Why” lại không mang lớp nghĩa này:
Why + tobe + S …? | Why is the manager angry? |
Why + an auxiliary verb + S + main verb? | Why do you learn Math so hard? |
Why + tobe + S + Ving? | Why was she going to swim in this weather? |
Why + Have/Has/Had + S + V3? | Why has no one told me about the news before? |
Why not + V …? hoặc Why don’t you/we + V …? (Khi đưa ra lời mời, lời đề nghị) | Why not go to the amusement park this afternoon? Why don't we go for a walk after lunch? |
Trả lời cho dạng câu này, thí sinh có thể ghi nhớ 3 cách dưới đây:
Dạng 1: Câu trả lời đi kèm các từ/ cụm từ “Because, Because of, Due to, To V, For N…”
Why was this afternoon's meeting canceled?
(A) Room 206, I think.
(B) Because the manager is out of the office.
(C) Let's review the itinerary for our trip.
Người hỏi muốn biết lý do cuộc họp bị hủy và đáp án đúng mở đầu bằng “Because + clause” đưa ra lời giải thích hợp lý
Dạng 2: Câu trả lời nêu mục đích
Why did the party venue move here?
Why did the party venue move here?
(A) He's not here.
(B) She is in a meeting with a client.
(C) For everyone’s convenience.
Câu trả lời nêu ra mục đích tại sao lại chuyển địa điểm tới nơi khác bằng cấu trúc “For + N”
Dạng 3: Câu trả lời đặc biệt
Why can't I log in to my computer?
(A) Ask maintenance personnel.
(B) I received my order this morning.
(C) The blue dress is too expensive.
Người hỏi thắc mắc tại sao không thể đăng nhập được vào máy tính và người đáp không thể nêu nguyên nhân nên đã đề nghị hỏi nhân viên bảo trì để rõ hơn.
Tóm lại câu hỏi “Why” cũng khá đặc biệt, thí sinh nên lưu ý cấu trúc của câu hỏi để trả lời chính xác, tránh tình trạng mất điểm oan tại những câu này.
Bài tập
7. | 12. | 17.. | 22. | 27. |
8. | 13. | 18. | 23. | 28. |
9. | 14. | 19. | 24. | 29. |
10. | 15. | 20. | 25. | 30. |
11. | 16. | 21. | 26. | 31. |
Exercise 2. Listen again and fill in the missing words to complete the gaps.
7. _________ was the company picnic _________ ?
(A) In April.
(B) _________ will be provided.
(C) At a park _________ a lake.
8. Who's working at the _________ today?
(A) That's a _________ request
(B) It's Katie Miller.
(C) Make _________ on your desk.
9. Would you like to work _________ or _________ ?
(A) Actually, I _________ working alone.
(B) Let's _________ the company's _________ .
(C) Before next _________ .
10. Have you _________ yourself to the new _________ ?
(A) A new _________ will be introduced soon.
(B) No, I've been too _________ today.
(C) Nice to meet you.
11. _________ does this bus go to?
(A) You need a _________ .
(B) The _________ is over there.
(C) It is _________ downtown.
12. The _________ has been _________ , right?
(A) She works on _________ .
(B) Yes, it is _________ again.
(C) That's not _________ I saw.
13. _________ was the cost of _________ the window?
(A) I think _________ than 60 dollars.
(B) In a _________ .
(C) It _________ difficult at all.
14. Will you be _________ your e-mail tomorrow?
(A) Look at the _________ .
(B) _________ , I'll be on vacation.
(C) We accept _________ or _________ .
15. Have you _________ building a _________ ?
(A) The house is _________ .
(B) Yes,_________ that next.
(C) His _________ caused offense.
16. _________ did the _________ stop running early tonight?
(A) Because it's a _________ .
(B) Let's _________ at the next station.
(C) No, I won't be _________ tomorrow.
17. _________ was the_________ ?
(A) The window _________ toward the street.
(B) Between Williams Street and Keller _________ .
(C) It was very _________ .
18. _________ weren't the _________ ready in time for the _________ ?
(A) They're not _________ flyers.
(B) The copier _________ .
(C) It was the company's _________ .
19. _________ speaking at tonight's _________ ?
(A) Front _________ seats.
(B) Mr. Gibson will _________ the door.
(C) A famous _________ .
20. _________ should I _________ the air conditioner?
(A) When it _________ 25 degrees.
(B) I _________ with you.
(C) They'll_________ in about an hour.
21. _________ seat is _________ ?
(A) It's a _________ chair.
(B) Please _________ anywhere.
(C) Keep that _________ .
22. I _________ get a _________ of George.
(A) Hold _________ , please.
(B) Some _________ boxes.
(C) Try _________ back later.
23. Shouldn't our food _________ by now?
(A) It was _________ .
(B) Yes, the _________ is rather _________ tonight.
(C) I'll order the _________ .
24. _________ take a group picture?
(A) Sure, let's do it _________ .
(B) A _________ camera.
(C) Yes, she looks _________ in this picture.
25. This new _________ was very expensive.
(A) He has _________ management _________ .
(B) There's a_________ in the copy machine.
(C) That's why the coffee _________ great.
26. Are you _________ for dinner or _________ ?
(A) I'm going to _________ delivery.
(B) Please _________ the bill.
(C) At a _________ time.
27. Would you like to _________ this book when I _________ reading it?
(A) Ms. Watson _________ the team.
(B) I'm going to _________ for dinner.
(C) No, I'll _________ it from the _________ .
28. Didn't you _________ a _________ ?
(A) No, they are _________ next week.
(B) Sure, I'll _________ him an e-mail.
(C) She wants to get the _________ .
29. You set up chairs in the _________ , _________ you?
(A) I need a _________ .
(B) Yes, 200 _________ in total.
(C) No, I couldn't _________ the e-mail _________ .
30. I was very _________ with Alex's singing.
(A) I forgot the _________ .
(B) _________ is the concert?
(C) Yes, he has a _________ voice.
31. _________ renting a _________ space for the party?
(A) Is that really _________ ?
(B) I _________ the equipment.
(C) I'm not a _________ .
Đáp án
7. C
Where/ held/ Refreshments/ next to
8. B
front desk/ difficult/ room
9. A
together/ separately/ prefer/ gather/ data/ Friday
10. B
introduced/ employee/reward system/ busy
11. C
Where/ transit card/ bus stop/ headed
12. B
elevator/ the third floor/ working/ what
13. A
What/ replacing/ it was less/ department store/ wasn't
14. B
checking/ attachment/ Actually/ cash/ check
15. B
considered/ fence/ for sale/ we're doing/ remarks
16. A
Why/ subway/ holiday/ get off/ running
17. C
How/ museum tour/ faces/ Avenue/ informative
18. B
Why/ flyers/ event/ frequent/ malfunctioned/ 40th anniversary
19. C
Who's/ opening ceremony/ row/ close/ novelist
20. A
When/ turn on/ reaches/ agree/ be on air
21. B
Which/ mine/ comfortable/ sit/ in mind
22. C
couldn't/ hold/ line/ empty/ calling
23. B
have been served/ delicious/ service/ slow/ tomato pasta
24. A
Why don't we/ on the steps/ digital/ attractive
25. C
coffee maker/ extensive/ experience/ paper jam/ tastes
26. A
going out/ staying in/ order/ bring/ convenient
27. C
borrow/ finish/ will be leading/ book a table/ get/ library
28. A
receive/ paycheck/ distributed/ send/ promotion
29. B
conference room/ didn't/ reference book/ seats/ find/ address
30. C
impressed/ singer's name/ Where/ wonderful
31. B
What about/ larger/ necessary/ given back/ lessee
Tóm tắt
Lim, Jung S. Economy TOEIC LC 1000: 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. 2014.
ETS. ETS 토익 정기시험 기출문제집 1000 Vol. 3 LISTENING(리스닝). 2021.