Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến người đọc những cách trả lời How are you trong tiếng Anh phù hợp với những trạng thái khác nhau.
Key takeaways |
---|
Cách trả lời How are you ở những trạng thái khác nhau:
Lưu ý: Dựa vào tình huống giao tiếp để có câu trả lời phù hợp |
How are you nghĩa là gì?
Ví dụ: I’m great/ I’m delighted/ I’m ok.
Các phương pháp đáp lại How are you
Khi bạn ở trong tâm trạng vui vẻ
Những tính từ chỉ cảm xúc thể hiện trạng thái vui vẻ đó là: happy (hạnh phúc), great (tuyệt vời), wonderful (tuyệt vời), delighted (vui vẻ).
Đây có thể là cách trả lời giúp cho cuộc hội thoại trở nên vui vẻ, thoải mái hơn cho dù người học không phải ở trong trạng thái quá vui vẻ, hạnh phúc nhưng điều này cho thấy người học sẵn sàng có tiếp tục cuộc hội thoại với người khác.
Những cụm từ diễn tả niềm vui:
Cụm từ | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|
Be in a good mood | /biː ɪn ə gʊd muːd/ | Đang ở trong trạng thái tốt | |
Be on top of the world | /biː ɒn tɒp ɒv ðə wɜːld/ | Hạnh phúc ngập tràn | |
Be full of the joys of spring | /biː fʊl ɒv ðə ʤɔɪz ɒv sprɪŋ/ | Tràn ngập niềm vui | |
Be over the moon | /biː ˈəʊvə ðə muːn/ | Vui sướng rất nhiều |
Đối với những tính từ chỉ cảm xúc và những cụm từ trên, người học có chỉ cần sử dụng cấu trúc đã được nhắc đến ở trên để trả lời how are you: I’m + tính từ chỉ cảm xúc/ cụm từ diễn tả niềm vui.
Bên cạnh đó, dưới đây sẽ làm một số cụm từ khác diễn tả niềm vui:
Cụm từ | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|
So far, so good! | /səʊ fɑː, səʊ gʊd / | Mọi thứ đang tiến triển tốt | |
Very well, thanks | /ˈvɛri wɛl, θæŋks/ | Tuyệt cú mèo, cảm ơn nhé! | |
Can’t complain | /kɑːnt kəmˈpleɪn/ | Chẳng có gì để chê cả | |
Getting stronger | /ˈgɛtɪŋ ˈstrɒŋgə/ | Đang trở nên mạnh mẽ hơn rồi đây | |
Way better than I deserve! | /weɪ ˈbɛtə ðæn aɪ dɪˈzɜːv/ | Tốt hơn so với những gì tôi đáng được nhận! |
Với những cách diễn tả niềm vui ở trên, cuộc nói chuyện có thể dễ dàng tiếp tục với nội dung đào sâu về những niềm vui mà người học đã trả lời.
Nguời học có thể bổ sung thêm một số mẫu câu dưới đây khi nói chuyện với bạn bè, người thân để thể hiện mức độ thân thiết của mối quan hệ:
Mẫu câu | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|
Great to hear from you. I’m thinking out you. | /greɪt tuː hɪə frɒm juː. aɪm ˈθɪŋkɪŋ aʊt juː/ | Thật tuyệt khi nghe tin tức từ bạn. Tôi mới nghĩ đến bạn xong nè. | |
I’m well enough to chat with you if you want. | /aɪm wɛl ɪˈnʌf tuː ʧæt wɪð juː ɪf juː wɒnt/ | Tôi đủ ổn để nói chuyện, nhắn tin với bạn nếu bạn muốn. |
Bên cạnh đó, nếu người học mong muốn nhận được những tin tức, chia sẻ từ người đối diện có thể dùng câu sau:
Better, now that I’m talking to you /ˈbɛtə, naʊ ðæt aɪm ˈtɔːkɪŋ tuː juː/: ổn thôi, bây giờ tôi đang nói chuyện với bạn nè.
→ Đây là một câu sử dụng phù hợp trong tình huống muốn tán tỉnh, tiếp tục cuộc nói chuyện có quan hệ tình cảm thân mật với ngụ ý là người học cũng vui khi được nói chuyện với người đối diện.
Khi bạn đang ở trạng thái bình thường
Một trong những cách trả lời phổ biến khi bạn đang ở trạng thái bình thường đó là: I’m fine/ok (Tôi ổn, tôi bình thường) hoặc là So so (tàm tạm).
Ngoài ra, còn có một số cách trả lời khác người học có thể tham khảo dưới đây:
Just the usual /ʤʌst ðə ˈjuːʒʊəl/: cũng như mọi khi thôi.
Câu trả lời chung chung, khá phổ biến trong những tình huống xã giao sau đó có thể chuyển sang một nội dung khác để nói chuyện hoặc chỉ mang tính chất chào hỏi xã giao, sẽ được đề cập cụ thể ở phần tiếp theo.
Mẫu câu | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|
Not too bad | /nɒt tuː bæd/ | Không tệ lắm | |
Improving | /ɪmˈpruːvɪŋ/ | Vẫn đang tiến triển | |
Not my best day, but not my worst day either. | /nɒt maɪ bɛst deɪ, bʌt nɒt maɪ wɜːst deɪ ˈaɪðə/ | Chẳng phải ngày tuyệt nhất nhưng cũng không phải ngày tồi tệ nhất. |
Khi bạn đang ở trạng thái tiêu cực
Nếu tâm trạng của bạn không tốt, bạn có thể sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc sau để trả lời how are you:
Mẫu câu | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|
I’m really bad. | /aɪm ˈrɪəli bæd/ | Tôi đang rất là tệ. | |
I’m not on a good mood. | /aɪm nɒt ɒn ə gʊd muːd/ | Tôi không có tâm trạng vui vẻ. | |
I’m trying to stay positive. | /aɪm ˈtraɪɪŋ tuː steɪ ˈpɒzətɪv/ | Tôi đang cố gắng tích cực đây. | |
I’m not doing so we. | /aɪm nɒt ˈdu(ː)ɪŋ səʊ wɛl/ | Tôi đang làm không ổn lắm! |
Câu trả lời ở trạng thái không tốt do công việc và học tập:
Mẫu câu | Phiên âm | Audio | Nghĩa |
---|---|---|---|
I’m struggling a bit. | /aɪm ˈstrʌglɪŋ ə bɪt/ |
| Tôi đang phải đấu tranh một chút. |
I feel a bit under the weather. | /aɪ fiːl ə bɪt ˈʌndə ðə ˈwɛðə/ | Tôi cảm thấy hơi ốm yếu, mệt mỏi. | |
Not in the mood to say how I feel, but thanks for asking me. | /nɒt ɪn ðə muːd tuː seɪ haʊ aɪ fiːl, bʌt θæŋks fɔːr ˈɑːskɪŋ miː/ | Tôi không có tâm trạng để nói tôi cảm thấy sao nhưng cảm ơn vì hỏi tôi nha. |
Câu trả lời dùng để thể hiện việc mình ở trạng thái không ổn lắm nhưng có ngụ ý là không muốn chia sẻ quá nhiều với người đối diện.
Câu trả lời này sử dụng trong những tình huống mang tính chào hỏi xã giao và có mong muốn là người khác không làm phiền, không hỏi về trạng thái của mình hiện tại.
Không phải khi nào được hỏi “How are you”, người học cũng cần phải trả lời đúng với tình trạng hiện tại của bản thân. |
---|
Đôi khi mục đích của câu này chỉ một câu chào khi gặp ai đó. Vì vậy, người học cần dựa vào tình huống trong giao tiếp để biết được cách trả lời sao cho phù hợp.
Trong trường hợp chỉ là lời xã giao thông thường, người học có thể trả lời ngắn gọn và lịch sự như là: Fine/Good/Great, and you?”.
Đối với những đối tượng bạn bè thân thiết hoặc để bắt đầu một cuộc nói chuyện, chia sẻ dài. |
---|
Người học có thể ứng dụng những câu trả lời dài, liên quan cụ thể và trực tiếp tới cảm xúc của bản thân ở hiện tại để dễ dàng chia sẻ với đối phương hơn.
Ngoài ra, người học hãy bỏ túi nhiều tính từ thể hiển cảm xúc để làm mới câu trả lời của mình khi trả lời câu hỏi How are you. |
---|
Do một lời đáp duy nhất như “I’m fine, thank you and you” thường xuyên được sử dụng, việc trả lời như vậy có thể trở nên nhàm chán đối với những người thường xuyên hỏi câu này như đồng nghiệp, hàng xóm.
Ngoài việc trả lời câu hỏi, người học có thể bổ sung các hành động, biểu cảm phù hợp với trạng thái của họ để thể hiện rõ cho người nghe biết họ đang cảm thấy như thế nào và làm cho cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên hơn.
Các tình huống phổ biến với câu How are you
Một số cách hỏi khác thay vì How are you
Mẫu câu | Audio | Nghĩa |
---|---|---|
What's going on? | Dạo này sao rồi? | |
What's new with you? | Bữa nay có gì mới với bạn không? | |
What's up? | Có chuyện gì hay không? | |
How have you been? | Bữa giờ bạn ở đâu đấy? | |
How's everything? | Mọi chuyện dạo này sao? | |
How's it going? | Bữa nay mọi thứ sao rồi? | |
You all right? | Bạn ổn đúng không? | |
How's your day going? | Ngày hôm nay của bạn thế nào? |
Xem thêm những cách hỏi khác về How are you trong video sau: