Key Takeaways |
---|
Nhận biết Distractors:
Chiến lược đọc hiệu quả:
Thực hành và Cải thiện kỹ năng đọc:
|
Phương pháp tránh những yếu tố gây xao lạc trong bài thi IELTS Reading
Trong quá trình đọc, thí sinh thường gặp phải một thách thức chung - distractors, hay những thông tin gây nhiễu loạn, làm cho việc đọc và hiểu nội dung trở nên khó khăn hơn.
Để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Reading, việc hiểu và vượt qua distractors là một phần không thể thiếu.
Tầm quan trọng của việc hiểu và vượt qua những yếu tố gây phân tâm
Distractors có thể xuất hiện ở bất kỳ đâu trong bài đọc, và nếu không nhận biết được chúng, thí sinh có thể đánh mất thời gian và điểm số quý báu.
Distractors có thể là thông tin sai lệch, từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa, hoặc thậm chí là thông tin vô nghĩa. Điều này đặt ra một thách thức lớn đối với thí sinh, nhất là với những người đang điểm IELTS cao.
Tuy nhiên, việc tránh distractors không phải là nhiệm vụ khó khăn nếu bạn áp dụng một số phương pháp đọc hiệu quả. Đầu tiên, người học nên tạo một kế hoạch đọc trước khi bắt đầu đọc đoạn văn.
Xác định thời gian cố định để đọc mỗi đoạn văn, đọc nhanh qua đoạn văn để lấy ý chính, và đặt ra mục tiêu đọc cụ thể, chẳng hạn như tìm kiếm thông tin, hiểu ý chính, hoặc tìm từ khoá.
Cuối cùng, sử dụng các dấu hiệu hình thức và ngữ pháp để tìm ra điểm quan trọng trong bài. Nhận diện cấu trúc văn bản, đặc biệt là dấu câu và cách sắp xếp thông tin, để hiểu ý tác giả. Sử dụng kiến thức về ngữ pháp để hiểu ý nghĩa chính xác của các câu.
Tóm lại, việc tránh distractors trong bài thi IELTS Reading là một phần quan trọng để đạt điểm cao. Bằng cách tạo kế hoạch đọc, tập trung vào từ khóa và ý chính, và sử dụng kiến thức về cấu trúc và ngữ pháp, ngượi học có thể cải thiện khả năng đọc và hiểu đọc của mình, đồng thời loại trừ những thông tin gây nhiễu loạn, từ đó nâng cao khả năng đạt điểm cao trong bài thi IELTS Reading.
Biểu hiện nhận biết
A. Định nghĩa distractors trong bài thi IELTS Reading
Trong bài thi IELTS Reading, distractors là các yếu tố hoặc thông tin được đưa vào đoạn văn nhằm gây hiểu nhầm hoặc làm mất thời gian của thí sinh.
Chúng thường được sử dụng để thử thách khả năng đọc và hiểu đọc của thí sinh bằng cách đưa ra thông tin giả mạo hoặc những yếu tố dễ bị nhận diện sai.
B. Các dạng phổ biến của distractors:
Thông tin sai lệch:
Ví dụ: "According to the study conducted by Smith in 2010, 70% of the participants preferred coffee over tea."
Trong đoạn trên, distractor có thể xuất hiện khi năm "2010" trong thông tin bị thay đổi thành "2015." Thí sinh có thể dễ dàng bị lừa và chọn câu trả lời không chính xác.
Lý do: Thông tin sai lệch được sử dụng để thử thách khả năng chú ý và phân biệt của thí sinh, vì chúng gần giống với thông tin gốc nhưng có sự biến đổi nhỏ.
Từ đồng nghĩa:
Ví dụ: "The author's description of the ancient city was vivid and graphic."
Distractor có thể sử dụng từ "vivid" thay vì "graphic." Thí sinh có thể hiểu "vivid" và "graphic" có cùng ý nghĩa, nhưng thật ra, chúng có ý nghĩa khác biệt.
Lý do: Distractors sử dụng từ đồng nghĩa để gây hiểu nhầm, đặc biệt đối với những người không quen thuộc với ngôn ngữ.
Từ trái nghĩa:
Ví dụ: "Although the weather forecast predicted sunshine, it rained all day."
Distractor có thể sử dụng từ "sunshine" thay vì "rain." Thí sinh có thể bị lừa và chọn sai câu trả lời.
Lý do: Sử dụng từ trái nghĩa giữa các từ hoặc cụm từ giúp gây hiểu nhầm và thử thách sự chú ý của thí sinh.
Thông tin dễ bị hiểu lầm:
Ví dụ: "The experiment concluded that the substance was safe, but further studies are needed."
Thí sinh có thể hiểu "safe" như là "harmless," nhưng thật ra, nó có nghĩa là "not in danger."
Lý do: Distractors sử dụng thông tin có thể bị hiểu lầm để thử thách khả năng đọc và hiểu đọc cẩn thận của thí sinh, đặc biệt khi các từ hoặc cụm từ có nhiều nghĩa.
C. Cách nhận biết distractors thông qua việc xem xét cấu trúc và ý nghĩa của đoạn văn:
a. Xem xét cấu trúc:
Khi người học đọc đoạn văn, hãy tập trung vào cấu trúc của nó. Điều này bao gồm việc xem xét cách thông tin được tổ chức trong đoạn và cách các câu hoặc đoạn kết nối với nhau. Nếu thấy bất kỳ sự biến đổi nào trong cấu trúc, có thể đó là dấu hiệu của distractors.
Ví dụ:
Original Text: "The research indicated that climate change is a major concern. It is causing rising sea levels and more frequent extreme weather events."
Distractor: "The research indicated that climate change is a minor concern. It is causing rising sea levels and more frequent extreme weather events."
Trong ví dụ này, thông điệp chính là "climate change is a major concern," có nghĩa rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề quan trọng. Điều này là điểm tập trung của đoạn văn.
Trong distractor, thông điệp bị biến đổi thành "climate change is a minor concern," có nghĩa rằng biến đổi khí hậu là một vấn đề không quan trọng. Điều này tạo ra một sự mâu thuẫn với thông điệp ban đầu trong đoạn văn gốc.
Distractor đã thay đổi ý nghĩa của câu từ "major concern" (vấn đề quan trọng) thành "minor concern" (vấn đề không quan trọng), tạo ra một thông tin sai lệch. Điều này có thể đánh lừa người đọc nếu họ không nhận ra sự biến đổi trong cấu trúc và ý nghĩa của đoạn văn. Điều quan trọng là xem xét cẩn thận cấu trúc văn bản để nhận biết và tránh distractors trong bài thi IELTS Reading.
b. Xem xét ý nghĩa:
Thí sinh nên xem xét ý nghĩa chung của đoạn văn. Đặt câu hỏi về mục tiêu chính của đoạn, tại sao thông tin được đưa ra, và cách các chi tiết kết nối với nhau. Nếu một phần của đoạn văn không hỗ trợ ý chính hoặc có ý nghĩa không liên quan, đó có thể là distractors.
Ví dụ:
Original Text: "The study highlighted the benefits of exercise in maintaining a healthy lifestyle. Regular physical activity can reduce the risk of heart disease and improve overall well-being."
Distractor: "The study highlighted the drawbacks of exercise in maintaining a healthy lifestyle. Regular physical activity can increase the risk of heart disease and worsen overall well-being."
Trong ví dụ này, ý nghĩa chung là về lợi ích của việc tập thể dục để duy trì một lối sống lành mạnh. Đoạn văn nói rằng việc tập thể dục đều đặn có thể giảm nguy cơ mắc bệnh tim và cải thiện tình trạng tổng thể của sức khỏe.
Trong distractor, thông điệp bị biến đổi một cách đáng kể. Nó nói rằng việc tập thể dục có nhược điểm và có thể tăng nguy cơ mắc bệnh tim cùng với việc làm tồi hơn cho tình trạng tổng thể của sức khỏe. Điều này là hoàn toàn trái với ý chính của đoạn văn gốc, và do đó distractor là một thông tin sai lệch.
Sự biến đổi trong ý nghĩa giữa đoạn văn gốc và distractor làm cho distractor trở thành một mối đe dọa cho việc hiểu đúng ý chính của đoạn văn và trả lời câu hỏi. Thí sinh cần phải nhận biết điều này để tránh bị lừa bởi distractors trong bài thi IELTS Reading.
Chiến lược đọc có hiệu quả
Lập kế hoạch đọc trước khi bắt đầu đọc đoạn văn:
Xác định thời gian cố định cho việc đọc mỗi đoạn văn để giữ thời gian kiểm tra cân đối.
Đọc nhanh qua đoạn văn đầu tiên để lấy ý chính.
Đặt ra mục tiêu đọc cụ thể, chẳng hạn như tìm kiếm thông tin, hiểu ý chính, hoặc tìm từ khoá.
Dưới đây là gợi ý một framework chi tiết để giúp thí sinh làm bài IELTS Reading hiệu quả:
Framework IELTS Reading: Tối ưu hóa Tránh bẫy và Phân Tích
Bước 1: Đọc tổng quan (5 phút)
Đầu tiên, xem qua đề bài để hiểu chủ đề và loại đoạn văn mà người học sẽ đọc (narrative, descriptive, argumentative, hoặc expository).
Đọc nhanh câu hỏi để biết mục tiêu của bài đọc và xem xét số điểm được gán cho mỗi câu hỏi.
Bước 2: Đọc nhanh (3-4 phút)
Đừng đọc chi tiết. Đọc nhanh qua đoạn văn để lấy cái nhìn tổng quan về nội dung.
Tìm các từ khoá, ý chính, và đặc điểm cụ thể có liên quan đến câu hỏi.
Bước 3: Đọc kỹ lưỡng (10-15 phút)
Đọc từng đoạn một một cách kỹ lưỡng để lấy thông tin chi tiết.
Tìm câu trả lời cho câu hỏi và ghi chú các từ khoá quan trọng hoặc thông tin có liên quan.
Tập trung vào ý chính của từng đoạn và cố gắng hiểu nghĩa của từng câu.
Bước 4: Trả lời câu hỏi (6-8 phút)
Sau khi đọc xong đoạn, trả lời câu hỏi một cách kỹ lưỡng bằng cách dựa trên thông tin bạn đã ghi chú.
Trả lời theo trình tự câu hỏi trong đề bài.
Bước 5: Kiểm tra lại (2-3 phút)
Kiểm tra lại câu trả lời và đảm bảo rằng chúng chính xác và hoàn toàn đáp ứng câu hỏi.
Đảm bảo rằng bạn đã tham khảo đoạn văn một lần nữa nếu cần.
Bước 6: Tiến hành đến đoạn văn tiếp theo (lặp lại Bước 2-5)
Lặp lại quy trình cho từng đoạn văn trong bài đọc.
Dành thời gian đọc kỹ và trả lời câu hỏi một cách chính xác.
Bước 7: Quản lý thời gian (1-2 phút)
Đảm bảo không dành quá nhiều thời gian cho một câu hỏi cụ thể. Nếu một câu hỏi quá khó, chuyển qua câu khác và quay lại sau nếu còn thời gian.
Bước 8: Kiểm tra cuối cùng (1-2 phút)
Kiểm tra lại toàn bộ bài thi để đảm bảo đã trả lời đầy đủ và đúng các câu hỏi.
Framework IELTS Reading được xây dựng dựa trên một sự kết hợp của nhiều nguồn thông tin và nguyên tắc trong lĩnh vực đọc hiểu và làm bài thi IELTS. Mặc dù không dựa trực tiếp vào một nghiên cứu cụ thể hoặc một nền tảng lý thuyết duy nhất, framework này tổng hợp và ứng dụng các nguyên tắc cơ bản sau đây:
Nghiên cứu về kỹ năng đọc: Sự hiểu biết về cách đọc hiểu hiệu quả là quan trọng trong việc làm bài IELTS Reading. Nhiều nghiên cứu trong lĩnh vực giáo dục và ngôn ngữ học đã xác định các chiến lược hiệu quả như tìm kiếm từ khoá, tập trung vào ý chính, và quản lý thời gian đọc.
Nghiên cứu về làm bài thi: Có nhiều nghiên cứu về cách làm bài thi hiệu quả, đặc biệt trong bài thi kiểm tra đọc hiểu. Framework trên đề cập đến việc quản lý thời gian, kiểm tra lại, và tập trung vào từ khoá và ý chính, những chiến lược đã được nghiên cứu và chứng minh là hiệu quả.
Kinh nghiệm và phản hồi từ thí sinh thành công: Thí sinh đã đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS bằng cách áp dụng các chiến lược tương tự như framework trên. Phản hồi từ họ cũng đã ứng dụng framework này thành công trong thực tế.
Nhưng chú ý, framework này không bắt nguồn từ một nghiên cứu cụ thể hoặc nền tảng lý thuyết duy nhất, mà thay vào đó nó tập hợp và tổng hợp các kiến thức và chiến lược đã được chứng minh là hiệu quả trong lĩnh vực đọc hiểu và làm bài thi IELTS.
Bằng cách tuân thủ framework này, bạn có khả năng tối ưu hóa việc tránh bẫy và phân tích nội dung theo các bài Cambridge. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài thi mẫu và sách giáo trình IELTS để phát triển các kỹ năng này và cải thiện kết quả trong bài thi IELTS Reading.
Tập trung vào từ khóa và ý chính của đoạn văn để loại trừ thông tin không cần thiết
Nhận diện và ghi chú các từ khóa quan trọng trong đoạn văn.
Hiểu ý chính của mỗi đoạn văn và liên kết với mục tiêu đọc của bạn.
Ví dụ: Nếu đoạn văn mô tả lịch sử phát triển của máy tính, tập trung vào các từ khóa như "computer development," "technological advancements," và "key milestones" để tìm hiểu về sự tiến bộ của công nghệ máy tính.
Sử dụng các dấu hiệu hình thức và ngữ pháp để xác định điểm quan trọng trong bài
Nhận diện cấu trúc văn bản, đặc biệt là dấu câu và cách sắp xếp thông tin để hiểu ý tác giả.
Sử dụng kiến thức về ngữ pháp để hiểu ý nghĩa chính xác của các câu.
Ví dụ minh họa
Bài đọc: Chủ đề: Cách mạng công nghiệp thứ tư và tác động đối với công việc và xã hội.
Đoạn văn:
"The Fourth Industrial Revolution, often referred to as Industry 4.0, is characterized by the integration of digital technology into various aspects of life. It has transformed manufacturing processes through automation, artificial intelligence, and the Internet of Things (IoT). As a result, the nature of work has evolved. Jobs that were once manual and routine are now performed by machines, leaving a significant impact on the labor force. This shift has raised questions about the future of employment and the need for workers to adapt to new skills."
Tập trung vào từ khóa và ý chính:
Từ khóa quan trọng: "Fourth Industrial Revolution," "Industry 4.0," "digital technology," "automation," "artificial intelligence," "Internet of Things," "nature of work," "future of employment," "new skills."
Ý chính: Sự thay đổi trong công nghiệp thứ tư (Industry 4.0) đã dẫn đến sự kết hợp của công nghệ số vào cuộc sống và công việc. Nó đã thay đổi quy trình sản xuất thông qua tự động hóa, trí tuệ nhân tạo và Internet of Things. Như một kết quả, bản chất công việc đã thay đổi, và các công việc thủ công và đơn điệu trước đây hiện được thực hiện bởi máy móc, để lại tác động đáng kể đến lực lượng lao động.
Sử dụng dấu hiệu hình thức và ngữ pháp:
Dấu ngoặc đơn "()" được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về "Internet of Things (IoT)," giúp người học hiểu rõ ý nghĩa của từ này.
Câu chủ đề "The Fourth Industrial Revolution, often referred to as Industry 4.0," cho biết rằng sẽ có thông tin quan trọng liên quan đến Industry 4.0 trong đoạn văn.
Sự kết hợp của "digital technology into various aspects of life" cho biết rằng đoạn văn sẽ nói về việc sử dụng công nghệ số trong cuộc sống và công việc.
Khi bạn tập trung vào từ khóa và sử dụng dấu hiệu hình thức và ngữ pháp, bạn có thể nắm bắt thông tin quan trọng trong đoạn Reading và trả lời các câu hỏi một cách chính xác.
Thực hành và nâng cao kỹ năng đọc
A. Hướng dẫn thực hành bằng cách giải quyết các bài tập và đọc các mẫu đoạn văn.
Dưới đây là một ví dụ cụ thể về việc áp dụng framework chiến lược trong việc đọc và trả lời các câu hỏi trong một đoạn Reading từ một bài Cambridge:
Bài đọc: Chủ đề: Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với hệ thống đường sông và biển
Đoạn văn:
"In recent decades, climate change has had a profound impact on the waterways and coastlines. Rising temperatures have led to the melting of polar ice, resulting in the sea level rise. This has caused increased flooding in low-lying coastal areas. Moreover, changes in ocean currents and weather patterns have disrupted traditional fishing routes, making it challenging for fishermen to locate fish. These environmental shifts have significant implications for both the environment and the economy."
Bước 1: Đọc tổng quan (5 phút)
Đề bài nêu rõ rằng chúng ta đang nói về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với hệ thống đường sông và biển.
Có 3 câu hỏi, với mục tiêu đọc để tìm thông tin chi tiết về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Bước 2: Đọc nhanh (3-4 phút)
Đọc nhanh đoạn văn để lấy cái nhìn tổng quan về nội dung.
Tìm các từ khoá như "climate change," "sea level rise," "flooding," "fishing routes," "environment," và "economy."
Bước 3: Đọc kỹ lưỡng (10-15 phút)
Bắt đầu đọc đoạn văn một cách kỹ lưỡng để lấy thông tin chi tiết.
Tìm câu trả lời cho các câu hỏi dựa trên thông tin chi tiết trong đoạn văn.
Bước 4: Trả lời câu hỏi (6-8 phút)
Sau khi đọc xong đoạn, trả lời các câu hỏi bằng cách dựa vào thông tin đã ghi chú.
Trả lời theo trình tự câu hỏi trong đề bài.
Ví dụ câu hỏi 1: "What has caused increased flooding in low-lying coastal areas?"
Câu trả lời: "Rising temperatures and sea level rise."
Ví dụ câu hỏi 2: "How has climate change affected fishermen?"
Câu trả lời: "Changes in ocean currents and weather patterns have disrupted traditional fishing routes, making it challenging for fishermen to locate fish."
Ví dụ câu hỏi 3: "What are the implications of these environmental shifts?"
Câu trả lời: "These environmental shifts have significant implications for both the environment and the economy."
Bước 5: Kiểm tra lại (2-3 phút)
Kiểm tra lại câu trả lời và đảm bảo rằng chúng chính xác và hoàn toàn đáp ứng câu hỏi.
Đảm bảo rằng bạn đã tham khảo đoạn văn một lần nữa nếu cần.
Bằng cách tuân thủ framework này, bạn có thể đảm bảo rằng bạn đã tìm ra thông tin chính xác trong đoạn Reading và trả lời câu hỏi một cách chính xác, trong khi tránh bị lừa bởi distractors.
B. Lợi ích của việc luyện tập đều đặn để nâng cao khả năng nhận biết và loại trừ distractors.
Nâng cao khả năng đọc hiểu: Luyện tập đều đặn giúp phát triển khả năng hiểu nội dung đoạn văn và phân tích cấu trúc văn bản một cách tốt hơn. Người học có cơ hội làm quen với cách tác giả sắp xếp thông tin, sử dụng từ ngữ, dấu câu và ngữ pháp để truyền đạt ý. Điều này giúp dễ dàng nhận biết ý chính của từng đoạn và tìm hiểu cách một câu liên quan đến câu khác.
Ví dụ: Nếu đang đọc về lịch sử máy tính, luyện tập đều đặn có thể giúp người học hiểu rõ sự tiến bộ của công nghệ máy tính qua các giai đoạn khác nhau, từ máy tính đầu tiên đến máy tính hiện đại.
Xây dựng từ vựng và từ khóa quan trọng: Bằng việc thực hiện nhiều bài tập, người học có cơ hội tích luỹ từ vựng và từ khóa quan trọng. Điều này giúp nhận biết thông tin quan trọng trong đoạn đọc và tìm hiểu ý nghĩa các từ và thuật ngữ chuyên ngành. Đièu này cũng giúp người học có thể tránh bị lạc hậu và hiểu rõ nội dung đoạn đọc hơn.
Ví dụ: Trong một bài đọc về biến đổi khí hậu, luyện tập sẽ giúp bạn nắm vững các từ và thuật ngữ như "climate change," "global warming," "carbon emissions," giúp bạn dễ dàng nhận biết thông tin quan trọng trong bài đọc.
Phát triển khả năng loại trừ distractors: Thường xuyên thực hành đọc và làm các bài tập giúp người học trở nên tinh tế hơn trong việc nhận biết distractors. Ta sẽ học cách tập trung vào thông tin quan trọng và loại bỏ những thông tin không liên quan hoặc sai lệch. Thực hành này cũng giúp hiểu cách các distractors thường xuất hiện, chẳng hạn thông tin trái ngược, thông tin lạc hậu, hay thông tin dễ hiểu lầm.
Ví dụ: Nếu một đoạn văn nói về tác động của công nghệ hiện đại lên môi trường, luyện tập sẽ giúp bạn xác định thông tin sai lệch cố tình, như việc đưa ra thông tin không liên quan hoặc không chính xác, và tập trung vào thông tin quan trọng về tác động thực sự.
Luyện tập đều đặn trong IELTS Reading giúp cải thiện các kỹ năng quan trọng như đọc hiểu, từ vựng, và khả năng loại trừ distractors, làm cho bạn trở nên tự tin hơn khi đối mặt với bài thi IELTS Reading thực tế.
Phần kết luận
Chúng ta đã đi sâu vào các phần quan trọng như tập trung vào từ khóa và ý chính, sử dụng dấu hiệu hình thức và ngữ pháp, và lợi ích của việc luyện tập đều đặn.
Chi tiết hơn, chúng ta đã xem xét ví dụ cụ thể từ các bài thi Cambridge để minh họa cách áp dụng những chiến lược này.
Tuy nhiên, quan trọng hơn, bài viết này đã nhấn mạnh sự quan trọng của việc hiểu và vượt qua các phần làm lạc trong IELTS Reading.
Việc này có thể giúp người học đạt được điểm cao trong kỳ thi và đảm bảo khả năng nhận biết thông tin chính xác và loại bỏ các thông tin trái ngược.
Cuối cùng, việc luyện tập thường xuyên và áp dụng các chiến lược thích hợp sẽ giúp bản thân tự tin hơn khi đối diện với phần đọc của bài thi IELTS và nâng cao khả năng đọc hiểu, từ đó đạt được kết quả tốt trong kỳ thi quan trọng này.