Tùy vào từng hoàn cảnh giao tiếp cụ thể bằng tiếng Trung mà chúng ta có thể từ chối một cách khéo léo. Dưới đây là các cách từ chối phù hợp theo từng trường hợp mà người bản xứ thường áp dụng.
1. Cách từ chối khi bị mời uống rượu bia
Rượu và bia thường xuất hiện trong mỗi buổi tiệc và gặp gỡ. Dưới đây là những câu từ từ chối lời mời uống rượu, bia bạn có thể tham khảo.
-
Thật sự xấu hổ quá, tôi không biết uống rượu
真的很抱歉,我不会喝酒。
-
Thật sự xin lỗi, tôi không thể uống rượu, tôi còn phải lái xe.
真的很抱歉,我不能喝酒因为我要开车。
-
Thật sự xấu hổ, sức khỏe tôi gần đây không tốt, tôi không thể uống rượu
真的很抱歉,最近我的身体不太好,不能喝酒。
-
Thật ngại quá, tôi không biết uống rượu
抱歉,我不喝酒。
2. Cách từ chối lời mời đi ăn cơm
Khi được bạn mời đi ăn cơm, bạn sẽ có cách từ chối như thế nào? Dưới đây là những cách từ chối người Trung Quốc thường sử dụng trong tình huống này.
-
Cảm ơn bạn, tôi có việc bận rồi
谢谢,但是我很忙。
-
Tớ rất muốn, nhưng tớ đi xem phim rồi
我很想,但是我去看电影了。
-
Tớ thật sự rất tiếc, nhưng mà tớ có việc khác rồi
真的很抱歉,但我还有另一份工作。
-
Xin lỗi, tớ có hẹn trước rồi
对不起,我有个预约。
3. Cách từ chối một cuộc hẹn
-
Xin lỗi, tớ có hẹn hôm nay rồi
对不起,我今天有个预约。
-
Thật xin lỗi, hôm nay tớ không đi cùng bạn được đâu
对不起,我今天不能跟你一起去。
-
Thật ngại quá, hôm nay tớ phải xử lý việc rất quan trọng. Vậy nên tớ không đi được rồi.
不好意思,我今天必须处理一些非常重要的事情。所以我不能去。
4. Cách từ chối yêu cầu giúp đỡ người khác
Vậy khi có yêu cầu giúp đỡ người khác, bạn nên từ chối như thế nào?
-
Xin lỗi cậu, việc này tớ thật sự không thể giúp đỡ bạn được rồi
请原谅,这件事我真的帮不了你了。
-
Ngại quá, chuyện này tớ không giúp được gì cho cậu rồi
不好意思,这件事我帮不上忙。
-
Xin lỗi cậu, tớ cũng có nỗi buồn của bản thân, việc này tớ muốn giúp cũng không được.
对不起,我也有我的难处,这件事我想帮也帮不了。
Dưới đây là những cách từ chối lời mời bằng tiếng Trung trong các tình huống khác nhau. Hi vọng thông qua bài viết này bạn sẽ biết cách từ chối một cách khéo léo và nhẹ nhàng mà không làm mất lòng đối phương. Để nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung, hãy không quên rèn luyện và học hỏi mỗi ngày nhé.