” Fossil fuels are bad.
Advertising is important.”
Nếu các bạn viết những câu như trên trong bài viết Task 2, thì xin chúc mừng, các bạn đã tự mình giành được một vé cách ly tại “Vùng đất điểm-không-được-cao-lắm”.
Cùng tìm hiểu cách viết câu dài và để ý nhé.
Tiêu chí Grammar Range and Accuracy
Rất nhiều bạn đã từng tự hỏi: “Tại sao IELTS lại yêu cầu viết dài như vậy?” Tất nhiên, những câu hỏi này không hoàn toàn không có lý, bởi vì nó giúp định hình ngữ pháp và ngữ nghĩa của chúng ta. Tuy nhiên, IELTS là một bài thi mà chúng ta phải sử dụng tiếng Anh của chúng ta một cách chuyên nghiệp. Nếu thí sinh có một khả năng tiếng Anh cao mà chỉ sử dụng các câu ngắn hoặc câu đơn, vậy thì những nhà giám khảo sẽ không thể đánh giá được khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Điều này liên quan đến tiêu chí Grammar Range and Accuracy. Chúng ta có thể so sánh dựa vào bảng tiêu chí sau đây:
Band 5.0 | Cấu trúc ngữ pháp còn hạn chế, chưa đa dạng Đã có cố gắng sử dụng câu phức nhưng chưa nhiều |
Band 6.0 | Sử dụng cả câu đơn và câu phức |
Band Score 7 | Sử dụng nhiều câu phức |
Band Score 8 | Thuần thục sử dụng đa dạng câu phức |
Như chúng ta đã thấy, sự khác biệt về tiêu chí Grammar Range and Accuracy nằm ở khả năng sử dụng chính xác nhiều loại câu khác nhau và việc sử dụng câu ghép hoặc câu phức cũng là một cách để kéo dài độ dài câu viết.
Chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy việc viết câu dài là điều cần thiết và quan trọng trong IELTS Writing Task 2. Vậy làm thế nào để chúng ta có thể kéo dài câu như vậy? Hãy cùng tham khảo một số cách thú vị từ Mytour dưới đây!
Cách 1: Mở rộng ý qua việc diễn giải
Việc sử dụng từ “bad” hay “important” ở trên rất… mơ hồ. Vậy tại sao chúng ta không bổ sung thêm một vài thông tin để người đọc hiểu rõ hơn về các ý cụ thể nhỉ?
Cách này có thể chia làm 2 cách nhỏ hơn: giải thích và cụ thể
Ví dụ 1: Fossil fuels are bad
- “Fossil fuels” -> chúng ta có thể cụ thể ra hơn nữa bằng việc đưa ra fossil fuels bao gồm coal, oil and natural gas chẳng hạn
- “bad” … bad cho ai/cái gì? → bad for the environment.
Do đó, chúng ta có thể viết câu như sau:
Fossil fuels, such as coal, oil and natural gas, are bad for the environment.
Ví dụ 2: Advertising is important.
- “Advertising” … có thể bao gồm advertisements and commercials.
- “important” cho ai/cái gì? → important for both the consumers and the producers.
Vì thế, chúng ta có thể viết câu như sau:
Advertising, in the form of advertisements and commercials, is important for both the consumers and the producers.
Cách 2: Thêm những từ hỗ trợ, kỹ năng tái cấu trúc
Kỹ năng tái cấu trúc (paraphrasing) là khả năng viết lại một từ, cụm từ hoặc câu với ý nghĩa tương tự nhưng sử dụng lời của chính mình. Bằng cách thêm từ hỗ trợ hoặc sử dụng kỹ năng tái cấu trúc, chúng ta có thể viết dài câu trong IELTS Writing Task 2 một cách dễ dàng hơn.
Ví dụ: Fossil fuels, such as coal, oil and natural gas, are bad for the environment.
- Fossil fuels không tốt cho môi trường cũng chưa chính xác lắm → fossil fuel consumption sẽ tốt hơn
- Consumption như thế nào? → regular
- Fossil fuels có thể paraphrase được không? → Non-renewable energy sources
- “bad” → to have detrimental effects on
- “environment” cũng … chung chung quá → especially the air quality
Do đó, chúng ta sẽ có câu sau đây:
Regular consumption of non-renewable energy sources, such as coal, oil and natural gas, can have detrimental effects on the environment, especially the air quality.
Cách 3: Sử dụng mệnh đề quan hệ (Relative Clause)
Mệnh đề quan hệ là một công cụ thường được sử dụng để bổ sung thông tin cho câu viết và lời nói. Bạn không cần phải là chuyên gia về ngữ pháp để sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ: Fossil fuels, such as coal, oil and natural gas, are bad for the environment.
→ Nhiên liệu hóa thạch, bao gồm than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên, có thể ảnh hưởng xấu đến môi trường, đặc biệt là chất lượng không khí.
Cách 4: Cho sự nhấn mạnh vào chủ từ
Cho sự nhấn mạnh vào chủ từ, còn được gọi là thêm các thành phần, giúp diễn đạt câu rõ ràng, chi tiết và thuyết phục hơn. Các bước để thực hiện cách này bao gồm:
- Bước 1: Viết ra một câu đơn.
- Bước 2: Để làm cho câu văn được dài hơn, có thể thêm các thành phần như trạng từ, tính từ, danh từ hay một cụm giới từ vào câu gốc.
Ví dụ:
- Smoking is bad. -> Smoking has negative impacts on people’s health.
- Playing sports is good. -> Playing sports can bring benefits to children’s health.
Cách 5: Sử dụng các từ nối để kết hợp câu đơn thành câu ghép và câu phức
Từ nối đóng vai trò quan trọng trong việc tạo thành câu ghép và câu phức. Việc sử dụng câu ghép và câu phức trong IELTS Writing Task 2 có thể giúp bạn đạt điểm cao hơn. Dưới đây là một số từ nối tiếng Anh bạn có thể sử dụng:
Các từ nối
- For: Giải thích lý do hoặc mục đích, giống với because
- And: Thêm thông tin
- Nor: Bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định trước đó
- But: Diễn tả sự đối lập
- Or: Trình bày thêm lựa chọn khác
- Yet: Trình bày một ý ngược lại so với ý trước đó, tương tự như but
- So: Trình bày một kết quả, ảnh hưởng của một hành động, sự việc
Ví dụ: Gasoline and oil have been the primary power sources in this country, but nuclear and renewable energy have been the least popular.
Liên từ liên quan
- Either…or: Diễn tả sự lựa chọn
- Neither…nor: Diễn tả phủ định kép
- Both…and: Diễn tả sự lựa chọn kép
- Not only…but also: Sự lựa chọn kép
- Whether…or: Diễn tả sự nghi vấn giữa hai đối tượng
- As…as: So sánh ngang bằng
- Such…that = So…that: Mô tả mối quan hệ nguyên nhân – kết quả
- Scarely…when/No sooner…than: Mô tả thời gian
- Rather…than: Diễn tả sự lựa chọn cái này hơn cái kia
Ví dụ: Both gasoline and oil have been the primary power sources in this country.
Liên từ phụ thuộc
- After: Sau >< Before: Trước
- Although = Though = Even Though: Biểu thị hai hành động trái ngược
- As: Mô tả nguyên nhân – kết quả hoặc hai hành động xảy ra cùng lúc
- As long as: Diễn tả điều kiện
- As soon as: Ngay khi mà
- Because = Since: Mô tả nguyên nhân, lý do
- Even if: Điều kiện giả định
- If = Unless: Nêu điều kiện
- Once: Thể hiện sự ràng buộc trong thời gian
- So that = In order that: Diễn tả mục đích
- When: Diễn tả quan hệ thời gian
- While = Whereas: Diễn tả quan hệ thời gian khi mà hai hành động cùng xảy ra hoặc sự ngược nghĩa của hai mệnh đề
- However = Nevertheless: Diễn tả hai điều đối lập
Ví dụ: In this country, gasoline and oil have been the main energy sources for the duration of the illustrative era whereas nuclear and renewable energy have been the least popular.
Dưới đây là 5 phương pháp phổ biến để mở rộng câu. Bạn có thể linh hoạt lựa chọn và kết hợp nhiều phương pháp để viết câu. Tuy nhiên, hãy cẩn thận và tránh lạm dụng, vì câu quá dài và chứa quá nhiều thông tin có thể dẫn đến sự lủng củng, làm cho người đọc khó khăn trong việc hiểu ý chính.Hi vọng những chia sẻ trên của Mytour về cách viết câu dài có thể giúp bạn cải thiện phần viết Task 2 trong kỳ thi Writing của mình!