Thành thạo cách viết phiên âm tiếng Trung sẽ giúp bạn dễ dàng viết pinyin, bính âm các thanh vận mẫu chính xác hơn. Mọi người học tiếng Hoa đều biết pinyin – phiên âm tiếng Trung gồm bảng chữ cái Thanh mẫu (Phụ âm) + Vận mẫu (Nguyên âm) + Thanh điệu (Dấu). Vậy làm thế nào để viết đúng? Có quy tắc nào không? Cùng trung tâm Mytour khám phá nhé!
1. Các nguyên tắc viết phiên âm tiếng Trung cơ bản theo mẫu
Viết pinyin đúng để dễ hiểu và đồng nhất, không gây nhầm lẫn. Để viết chính xác, hãy nắm vững 7 nguyên tắc ghi vận mẫu tiếng Trung cơ bản sau đây.
1.1 Các vận mẫu “i, in, ing” khi đứng đầu 1 âm tiết cần thêm “y” phía trước
i => yi
in => yin
ing => ying
1.2 Các vận mẫu “ia, ie, iao, ia, iou, iong” khi trở thành từ có nghĩa cần đổi “i” thành “y” và thêm thanh điệu
ia => ya => yá
iao => yao => yăo
iong => yong=> yŏng
ian => yan => yăn
iang => yang => yăng
iou => you => yŏu
ie => ye => yě
1.3 Các vận mẫu “ü, üe, üan, ün” khi đứng đầu âm tiết cần bỏ dấu chấm và thêm “y” phía trước, cùng với việc thêm thanh điệu
ü => yu => yŭ
üan => yuan => yuán
üe => yue => yuè
ün => yun => yún
1.4 Các vận mẫu “ü, üe, üan, ün” khi kết hợp với “j, q, x” trong phát âm sẽ loại bỏ hai chấm trên chữ “u”, nhưng vẫn giữ nguyên cách phát âm ban đầu
jü => ju
jüe=> jue
jüan => juan
jün => jun
qü => qu
qüe => que
qüan => quan
qün => qun
xü => xu
xüe => xue
xüan => xuan
xün => xun
1.5 Vận mẫu “ü, üe, üan, ün” khi kết hợp với “l” và “n” sẽ giữ nguyên hai dấu chấm trên
nü
lü
1.6 Các vận mẫu “ua, uo, uai, uan, uang, uei, uen, ueng” khi đứng đầu âm tiết cần thay “ü” thành “w” và thêm thanh điệu. Riêng vận mẫu “ü” khi đứng một mình thì phải thêm “w” vào phía trước
üa => wa
ü => wü
1.7 Đối với các vận mẫu “iou, uei, uen” khi kết hợp với một phụ âm thì loại bỏ “o”, “e” nhưng vẫn giữ nguyên cách phiên âm
q + iou => qiu
sh + uei => shui
2. Lưu ý về thanh mẫu (phụ âm) và vận mẫu (nguyên âm) khi viết pinyin tiếng Trung
Như chúng ta đã biết ngôn ngữ Trung Quốc có 36 vận mẫu và 21 thanh mẫu, khi viết cần phải tuân theo một số quy tắc nhất định, cụ thể.
2.1 Khi viết, không nên sử dụng chữ in hoa hay kiểu chữ khác
Ví dụ:
Về nhà (回家):
/ huí jiā / => Chính xác
/ HUí jiā / => Sai
2.2 Sử dụng dấu cách âm (dấu phẩy ở trên đầu ‘ ) khi “a, o, e” đứng đầu một âm tiết, liền ngay sau một âm tiết khác, để tránh nhầm lẫn khi đọc
Ví dụ:
Thỉnh thoảng (偶尔): / ŏu’ěr /
Bình an (平安): / píng’ān /
Chúc ngủ ngon (晚安): / wǎn’ān /
2.3 Đối với tên riêng, địa danh phải viết hoa ký tự đầu tiên của phiên âm
Ví dụ:
Khổng Tử (孔子): / Kǒngzǐ /
Bắc Kinh (北京): / Běijīng /
Thành phố Hồ Chí Minh (胡志明市): / Húzhìmíng shì /
2.4 Khi các từ đơn âm tiết lặp lại, phiên âm sẽ viết liền nhau. Các từ có nhiều âm tiết lặp lại, phiên âm sẽ viết tách nhau
Ví dụ:
Mọi người (人人): / rénrén /
Hãy thử xem (尝试尝试): / chángshì chángshì /
2.5 Những từ có cấu trúc AABB khi viết pinyin sẽ được phân tách bằng dấu gạch ngang
Ví dụ:
Ví dụ:
Đến lui (来来往往): / láilái-wǎngwǎng /
Hãy rõ ràng (清清楚楚): / qīngqīng-chǔchǔ /
2.6 Các từ có nhiều âm tiết khi viết pinyin cần viết liền không dấu cách
Giáo viên (老师): / lǎoshī /
Ví dụ:
Chơi đá bóng (踢足球): / tī zúqiú /
Sân bay (机场): / jīchǎng /
3. Hướng dẫn viết âm tiếng Trung có 4 thanh điệu
Bao gồm 4 thanh:
- Thanh 1: —: Viết từ trái sang phải.
- Thanh 2: /: Viết từ trái sang phải, từ dưới kéo lên trên.
- Thanh 3: V: Viết từ trái sang phải, kéo từ trên xuống dưới rồi từ dưới lên trên.
- Thanh 4: \: Viết từ trái sang phải, từ trên kéo xuống dưới.
- Khinh thanh: Bỏ trống không viết.
3.1 Trường hợp từ chỉ có một nguyên âm đơn
Ví dụ minh họa:
- Đánh dấu các thanh điệu trực tiếp trên ngay nguyên âm đó.
Ví dụ:
Đất (Thổ): Tǔ
Cha (Ba): Bà
Hoà (Hòa): Hé
Chú ý: Khi đánh thanh trên “i”, dấu chấm trên “i” sẽ bị bỏ đi.
Ví dụ minh họa:
Trong (里): Lǐ
Chín (九): Jiǔ
Mùa thu (秋): Qiū
3.2 Thứ tự ưu tiên khi phân biệt thanh ngữ âm kép
Thứ tự ưu tiên dựa trên mức độ mở miệng từ cao nhất xuống dần: A => o => e => i => u => ü.
- Trường hợp 1: Nếu thấy có nguyên âm “a” thì ưu tiên bỏ thanh điệu trên “a”.
Chẳng hạn:
Gói (包): Bāo
Toàn (全): Quán
Điểm (点): Diǎn
- Trường hợp 2: Nếu không có nguyên âm “a” mà có nguyên âm “o” thì ưu tiên để dấu thanh điệu trên “o”.
Ví dụ:
Nói (说): Shuō
Đầu (头): Tóu
Tay (手): Shǒu
- TH 3: Nếu không có nguyên âm “o” mà có nguyên âm “e” thì ưu tiên đánh dấu thanh điệu trên “e”.
Ví dụ: Đen (黑): Hēi
Thiết (铁): Tiě
Ai (谁): Shéi
- TH 4: Nếu nguyên âm kép là “iu” thì ưu tiên để dấu thanh trên “u”.
Ví dụ:
Thì (就): Jiù
Cứu (求): Qiú
Bò (牛): Niú
- TH 5: Nếu nguyên âm kép là “ui” thì ưu tiên để dấu thanh điệu trên “i”.
Ví dụ:
Huì (会): Sẽ
Shuǐ (水): Nước
Guì (贵): Đắt
4. Phương pháp nhập bộ gõ có dấu trong tiếng Trung trên điện thoại và máy tính
4.1 Chuyển đổi bàn phím sang bộ gõ tiếng Trung pinyin (Loại bàn phím QWERTY)
- Download bàn phím pinyin
- Vào cài đặt chuyển bàn phím sang bộ gõ tiếng Trung Quốc
4.2 Phương pháp gõ pinyin có dấu thanh điệu
- Thanh 1: Gõ pinyin và thêm số 1
Ví dụ: Ba1 => bā - Thanh 2: Gõ pinyin và thêm số 2
Ví dụ: Xian2 => xián - Thanh 3: Gõ pinyin và thêm số 3
Ví dụ: Mei3 => měi - Thanh 4: Gõ pinyin và thêm số 4
Ví dụ: Lun4 => lùn - Cách gõ u hai chấm: Để pinyin thành ü (u hai chấm) thay vì gõ chữ “u” hãy gõ chữ “v”
Ví dụ: Nv => nü
Trung tâm Mytour hi vọng chủ đề về cách viết phiên âm pinyin tiếng Trung này sẽ hỗ trợ các bạn đặc biệt là những người mới bắt đầu học hoặc trong quá trình ôn thi HSK, TOFCL có một tài liệu hữu ích. Xin cảm ơn bạn đã dành thời gian để tham khảo tài liệu này, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt.