1. Phương pháp Compare and Contrast trong IELTS Writing task 2
1.1. Định nghĩa
Compare and Contrast là một loại bài viết yêu cầu so sánh và đối chiếu giữa hai sự vật, hiện tượng hoặc quan điểm khác nhau để phát hiện ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng.
Mục đích của dạng bài này là khám phá những khía cạnh mới của sự vật hoặc hiện tượng, làm rõ liệu chúng có những điểm nổi bật hơn so với các đối tượng khác, hoặc phân tích và làm sáng tỏ những quan điểm chưa chính xác về chủ đề.
1.2. Phân loại dạng bài Compare and Contrast
Khi viết dạng bài Compare and Contrast, bạn sẽ phải đối mặt với hai cấu trúc bài khác nhau. Người viết cần lựa chọn phương pháp phù hợp và cách tiếp cận phù hợp với từng loại bài Compare and Contrast.
Hai cấu trúc chính của bài viết Compare and Contrast là:
- Point by point organization: Với dạng bài này, điểm giống nhau (hoặc khác nhau) của một quan điểm, hiện tượng sẽ được đề cập trước và vế sau sẽ là điểm giống nhau (hoặc khác nhau) của quan điểm, hiện tượng thứ hai. Cấu trúc này giúp người viết trình bày được điểm giống và khác nhau trong bài essay một cách rõ ràng và logic.
- Block organization: Yêu cầu phân tích theo cấu trúc khối. Với dạng cấu trúc này, tất cả thông tin về quan điểm, hiện tượng đầu tiên sẽ được đưa ra trước và sau đó là thông tin về quan điểm, hiện tượng thứ hai. Cấu trúc này khá phổ biến, bạn có thể thấy trong bài Cause-effect essay hay Problem-solution essay.
2. Cấu trúc của bài viết loại Compare and Constrast
Tương tự những loại bài khác trong IELTS Writing Task 2, một bài luận trong dạng Compare and Constrast thường bao gồm 3 phần chính: Phần Giới thiệu (Introduction) – 1 đoạn, Thân bài (Body) – 2 đoạn, Phần Kết luận (Conclusion) – 1 đoạn.
2.1. Phần Giới thiệu (Introduction)
Viết phần này với 2-3 câu ngắn gọn và súc tích, để giới thiệu mục đích chung của phần mở bài
- Câu dẫn dắt, khơi gợi vấn đề: thu hút sự chú ý của người đọc. (không bắt buộc)
- Background information: Câu triển khai chủ đề, bổ sung cho câu hook nhằm giới thiệu hai đối tượng so sánh, cung cấp thông tin ngắn gọn về cả hai.
- Thesis Statement: Câu luận đề nêu lên ý chính là các luận điểm bạn sẽ nêu trong thân bài.
2.2. Phần Thân bài (Body)
Đây là phần để bạn lập luận, cung cấp các bằng chứng hỗ trợ cho quan điểm của bài. Đối với các bài văn, phần thân bài thường được viết từ 2 đến 3 đoạn văn
2.3. Phần Kết bài (Conclusion)
- Khẳng định lại câu luận đề.
- Nhắc lại ngắn gọn các điểm giống và khác nhau của hai đối tượng.
- Đưa ra ý tưởng mở rộng đề tài: những điều cần tìm hiểu thêm để phát triển nghiên cứu trong tương lai, lời kêu gọi hành động,…
Qua đó ta có thể tạo ra 2 cấu trúc cụ thể cho 2 dạng bài Compare and Contrast trong hình dưới đây:
3. Cách viết bài Compare and Contrast essay theo 6 bước
Bước 1 – Xác định hai đối tượng có thể so sánh
Bước đầu tiên bạn cần thực hiện là lựa chọn hai đối tượng để so sánh. Hãy tìm ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa chúng.
Bạn cần thực hiện theo 2 bước như sau:
- Chia đôi giấy nháp thành hai cột: một cột cho các điểm giống nhau và một cột cho các điểm khác nhau.
- Liệt kê tất cả điểm giống và khác nhau của 2 chủ thể mà bạn suy nghĩ đến.
Một phương pháp khác, bạn có thể dùng biểu đồ Venn để trình bày ý tưởng một cách thuận tiện. Cách thực hiện như sau:
- Vẽ hai vòng tròn chồng lên nhau một phần để tạo không gian chung.
- Ghi các điểm khác nhau trong mỗi vòng tròn đại diện cho mỗi đối tượng.
- Ghi các điểm tương đồng vào phần kết nối chung giữa hai vòng tròn.
Sơ đồ Venn
Bước 2 – Xây dựng luận điểm
Sau khi đã liệt kê toàn bộ điểm tương đồng và khác biệt giữa hai đối tượng, bạn cần xem xét điểm nào là quan trọng nhất để đề cập trong bài viết Compare and Contrast của mình. Thay vì đưa ra quá nhiều luận điểm làm cho bài viết rối rắm và dài dòng, hãy tập trung phân tích những điểm nổi bật nhất. Xác định và đánh số thứ tự ưu tiên theo mức độ quan trọng từ cao đến thấp.
Bước 3 – Xác định cấu trúc bài
Như đã đề cập trước đó, có hai cấu trúc bài phổ biến trong dạng IELTS Task 2 Compare and Contrast. Với mỗi cấu trúc, cách triển khai luận điểm và luận cứ sẽ có những khác biệt.
Bước 4 – Lập dàn ý viết bài
Sau khi đã xác định các luận điểm chính cho bài viết, bạn cần lập dàn ý gồm 3 phần: mở đầu (Introduction), nội dung chính (Body) và kết luận (Conclusion).
Bước 5 – Thực hiện viết bài
Sau khi đã phác họa dàn ý, bắt đầu thực hiện các ý tưởng để hoàn thiện thành một bài văn toàn diện.
Ví dụ:
Cars and motorcycles make for excellent means of transportation, but a good choice depends on the person’s lifestyle, finances, and the city they live in.
(Ô tô và xe máy là những phương tiện giao thông tuyệt vời, nhưng lựa chọn tốt còn tùy thuộc vào lối sống, tài chính của mỗi người và thành phố họ sinh sống.)
Point by point Method | Block Method |
Introduction Body Đoạn 1 – LIFESTYLE Câu chủ đề: Motorcycles impact the owner’s lifestyle less than cars. Motorcycles Luận cứ 1: Motorcycles are smaller and more comfortable to store. Luận cứ 2: Motorcycles are easy to learn and use. Cars Luận cứ 1: Cars are a big deal – they are like a second home. Luận cứ 2: It takes time to learn to become a good driver. Đoạn 2 – FINANCES Câu chủ đề: Cars are much more expensive than motorcycles Motorcycles Luận cứ 1: You can buy a good motorcycle for under 300$. Luận cứ 2: Fewer parts that are more accessible to fix. Cars Luận cứ 1: Parts and service are expensive if something breaks. Luận cứ 2: Cars need more gas than motorcycles. Đoạn 3 – CITY Câu chủ đề: Cars are a better option for bigger cities with wider roads. Motorcycles Luận cứ 1: Riding motorcycles in a big city is more dangerous than with cars. Luận cứ 2: Motorcycles work great in a city like Rome, where all the streets are narrow. Cars Luận cứ 1: Big cities are easier and more comfortable to navigate by car. Luận cứ 2: With a car, traveling outside of the city is much easier. Conclusion | Introduction Body Đoạn 1 Câu chủ đề: Motorcycles are cheaper and easier to take care of than cars. Lifestyle Luận cứ 1: Motorcycles are smaller and more comfortable to store. Luận cứ 2: Motorcycles are easy to learn and use Finances Luận cứ 1: You can buy a good motorcycle for under 300$. Luận cứ 2: Fewer parts, easier City Luận cứ 1: Riding motorcycles in a big city is more dangerous than cars. Luận cứ 2: Motorcycles work great in a city like Rome, where all the streets are narrow. Đoạn 2 Câu chủ đề: Cars are more expensive but more comfortable for a big city and for traveling. Lifestyle Luận cứ 1: Cars are a big deal—like a second home. Luận cứ 2: It takes time to learn to become a good driver. Finances Luận cứ 1: Parts and services are expensive if something breaks. Luận cứ 2: Cars need more gas than motorcycles. City Luận cứ 1: Big cities are easier and more comfortable to navigate by car. Luận cứ 2: With a car, traveling outside the city is much more comfortable. Conclusion |
Bước 6 – Kiểm tra bài viết
Đây là một bước rất quan trọng, vì vậy bạn đừng bỏ qua. Việc kiểm tra lại bài viết không chỉ giúp bạn phát hiện và sửa lỗi chính tả và logic câu văn, mà còn giúp bạn đánh giá lại cấu trúc của bài viết để đảm bảo nó hợp lý và đáp ứng yêu cầu của đề bài. Nếu cần, hãy bổ sung ngay lập tức để đảm bảo bài luận đạt yêu cầu.
4. Sample Essays for Reference and Writing Tips
4.1. Sample Essay (Sample Answer)
There have been many advances in technology over the past fifty years. These have revolutionized the way we communicate with people who are far away. Compare and contrast methods of communication used today with those which were used in the past.
(Có nhiều tiến bộ về công nghệ trong hơn năm mươi năm qua. Điều này đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với những người ở xa. Bạn hãy so sánh và đối chiếu các phương pháp giao tiếp được sử dụng ngày nay với các phương pháp từng sử dụng trong quá khứ)
Before the advent of computers and modern technology, long-distance communication relied on traditional methods like letters and telephones. Today, a wide range of communication tools—from email to instant messaging and video calls—are available. While past and present communication methods share similarities in their basic forms, they differ significantly in speed and the variety of tools accessible.
One similarity between past and present communication methods lies in their basic forms. Historically, both written forms such as letters and oral forms like telephone calls were common. Similarly, today, people use both written forms, such as email and text messages, and oral forms, including telephones, mobile phones, and voice messages through instant messaging services.
However, there are noticeable differences in long-distance communication, particularly in terms of speed. This is most apparent in written communication. In the past, letters took days to reach their destination, whereas emails arrive almost instantly and can be read seconds after sending. Previously, a short message at work might be circulated via memo, taking time to reach everyone, whereas today, a text message can be sent immediately.
Another significant difference lies in the variety of communication methods. Fifty years ago, long-distance communication primarily relied on the telephone and letters. Today, however, there is a wide range of communication methods available, including not only the telephone and letters mentioned earlier, but also email, text messaging, video conferences via platforms like Skype, mobile apps like WeChat, and social media such as Facebook and Twitter.
In summary, communication methods have evolved significantly over the past fifty years. While there are similarities, such as the basic forms of communication, there are notable differences, especially in terms of communication speed and the breadth of available tools. Undoubtedly, technology will continue to advance, and the advanced tools we use today may one day become obsolete.4.2. Writing Tips:
- Đưa ra các dẫn chứng cụ thể giúp bài viết có tính thuyết phục hơn.
- Sử dụng các từ/cụm từ chuyển tiếp để tăng tính liên kết, mạch lạc cho bài.
- Ghi chú các ý tưởng, từ vựng hay ra bên ngoài để ghi nhớ và bổ sung vào bài khi viết đến nội dung phù hợp.
- Sử dụng các cách paraphrase đề bài để thể hiện sự đa dạng từ vựng, tránh lỗi lặp từ.
- Không được bỏ bớt hoặc thêm ý tưởng mới vào phần kết bài để bài viết có sự thống nhất.
5. Common Sentence Structures Used in Compare and Contrast Essays
5.1. Expressing Similarities
- Similarly
- Likewise
- Also
- Both… and…
- Not only… but also…
- Neither… nor
- Just like +Noun
- Just as
- Similar to + Noun
- To be similar (to)
- To be the same as
- To be alike
- To compare (to/with)
- As + Adjective + as
- Equal/equally
- In a similar way
- In the same fashion
- In like manner
- Correspondingly
- One similarity between A and B
- Another similarity + to be
5.2. Phương thức diễn đạt sự khác biệt
- In comparison (to/with)
- In contrast
- On the other hand
- Whereas
- While
- However
- But
- To differ from
- To be dissimilar to
- To be different (from)
- To be unlike
- Even though/though
- Instead of
- Otherwise
- On the contrary
- One difference between A and B + Verd
- Another difference + to be