I. Tổng quan về dạng bài Mixed Charts
1. Dạng bài Mixed-Charts hiểu như thế nào?
Các biểu đồ kết hợp (Mixed Charts) trong IELTS Writing Task 1 là loại bài mà bạn phải phân tích hai bảng biểu thị hai thông tin khác nhau, bằng cách so sánh và nhận xét sự tương đồng và khác biệt giữa chúng. Để hoàn thành dạng bài Mixed-Charts một cách hiệu quả, bạn cần phải đưa ra các số liệu để so sánh, nhận xét chính xác về điểm tương đồng và khác biệt, và rút ra kết luận về mối quan hệ giữa hai biểu đồ này.
2. Các loại dạng bài Mixed Charts phổ biến
Dưới đây là một số loại dạng bài Mixed Charts trong IELTS Writing Task 1 được sử dụng phổ biến nhất:
-
- Dạng Pie Chart (biểu đồ tròn) kết hợp với dạng Table (biểu đồ bảng)
-
- Dạng Pie Chart (biểu đồ tròn) kết hợp với dạng Line Chart (biểu đồ đường)
-
- Dạng Pie Chart (biểu đồ tròn) kết hợp với dạng Bar Chart (biểu đồ cột)
-
- Dạng Line Chart (biểu đồ đường) kết hợp với dạng Table (biểu đồ bảng)
-
- Dạng Line Chart (biểu đồ đường) kết hợp với dạng Bar Chart (biểu đồ cột)
-
- Dạng Bar Chart (biểu đồ cột) kết hợp với dạng Table (biểu đồ bảng)
-
- Kết hợp của cả 3 dạng Line Chart, Bar Chart và Pie Chart
3. Từ vựng miêu tả dạng bài Mixed Charts IELTS WT1
- Ở phần Introduction:
-
- Có thể dùng Tên biểu đồ + illustrates/ gives information in relation to/ provides data about/ compares/ describes + nội dung.
- Khi giới thiệu về 2 biểu đồ, có thể sử dụng cấu trúc While/ Whereas S + V, S + V để thể hiện sự đối chiếu của 2 dạng thông tin khác nhau
-
- Ở câu Overview, có thể dùng: It can be seen that/ It is clear that/ Overall,...
- Khi đề cập tới từng biểu đồ ở thân bài, có thể dùng: Regarding/ With regard to/ Concerning/ As can be seen from/ According to + tên biểu đồ.
II. Cấu trúc dạng bài Mixed Charts IELTS WT1
1. Khai bút
Paraphrase câu hỏi để trình bày thông tin chung được cung cấp bởi cả hai biểu đồ.
2. Tổng quan
- Nhận xét khái quát thông tin nổi bật của mỗi biểu đồ trong 2 câu (Ví dụ: số liệu cao nhất/thấp nhất; xu hướng chính, sự thay đổi tổng quát của từng biểu đồ…). Học sinh không cần so sánh số liệu ở 2 biểu đồ với nhau nếu như không có sự liên quan về số liệu.
- Ngoài ra, việc nhóm thông tin nổi bật theo từng biểu đồ để thể hiện rằng phần thân bài sẽ được chia khổ tương ứng.
3. Phần thân
- Chia làm 2 thân bài phân tích 2 biểu đồ riêng biệt. Đoạn 1 miêu tả đặc điểm chính của biểu đồ thứ nhất. Đoạn 2 miêu tả đặc điểm chính của biểu đồ thứ 2.
- Cách chia đoạn theo 2 biểu đồ là phổ thông và dễ áp dụng nhất. Tuy nhiên, nếu 2 biểu đồ có sự liên quan về data, học sinh có thể lựa chọn chia theo mối quan hệ giữa 2 dạng biểu đồ (ví dụ như chia theo cùng năm).
- Học sinh cần tránh liệt kê quá nhiều thông tin, mà nên chọn lọc để mô tả những thông tin/xu hướng nổi bật nhất.
III. Các bước viết dạng bài Mixed Charts một cách hiệu quả
Các bước | Chi tiết |
Bước 1: Phân tích câu hỏi | Gạch chân hoặc highlight keywords trong đề bài, ví dụ cụ thể dưới đây:
|
Bước 2: Xác định các đặc điểm chính của cả hai biểu đồ | Tùy thuộc vào loại biểu đồ mà đề bài cho, bạn cần phải tìm ra các đặc điểm này trong từng loại:
Một khi bạn chắc chắn nắm được những chi tiết này từ mỗi biểu đồ, bạn đã sẵn sàng để viết bài thi Mixed Charts IELTS Writing. |
Bước 3: Tiến hành viết bài Mixed Charts | Bây giờ đã đến lúc bắt đầu viết bài IELTS Writing Task 1 Mixed Charts rùi, đảm bảo rằng bạn tuân thủ theo ouline phía trên nhé! |
Bước 4: Kiểm tra lại một lần nữa | Đừng để mất điểm vì lỗi chính tả hoặc ngữ pháp sai, vì vậy hãy đảm bảo bạn kiểm tra kỹ bài viết Mixed Charts IELTS Writing Task 1 trước khi tiếp tục với IELTS Writing Task 2. |
IV. Mẫu bài dạng Mixed Charts IELTS WT1
Đề bài: The charts dưới đây thể hiện sự thay đổi trong việc sở hữu các thiết bị điện và thời gian làm việc nhà trong các hộ gia đình ở một quốc gia từ năm 1920 đến năm 2019. Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo các đặc điểm chính, và thực hiện so sánh khi cần thiết.
Nhìn vào biểu đồ đầu tiên, có thể thấy tỷ lệ các hộ gia đình sở hữu các thiết bị này đã tăng theo thời gian, với mỗi gia đình đều có tủ lạnh và máy hút bụi vào năm 2019. Sự thay đổi quan trọng nhất là đã diễn ra từ năm 1920 đến năm 1960; trong khi tỷ lệ các hộ gia đình sở hữu tủ lạnh tăng mạnh mẽ từ gần như không có đến 90%, các hộ gia đình có máy giặt và máy hút bụi tăng khá nhẹ nhàng, cả hai đều đạt 70% vào năm 1960. Sau đó, sở hữu tủ lạnh đạt 100% vào năm 1980, và vào năm 2000, sở hữu máy giặt tiếp theo. Sở hữu máy hút bụi giảm nhẹ xuống khoảng 65% vào năm 1980 trước khi hồi phục và đạt đỉnh cao của 75% vào năm 2019.
So sánh xu hướng sở hữu thiết bị điện, thời gian mà người dân dành cho công việc nhà giảm qua thời gian. Sáu mươi năm đầu tiên chứng kiến sự giảm đáng kể nhất, từ 50 giờ mỗi tuần vào năm 1920 xuống còn 15 giờ vào năm 1980. Sau đó, sau 20 năm ổn định, số giờ làm việc nhà hàng tuần giảm thêm xuống mức thấp nhất khoảng 10 vào năm 2019.
Cụm từ và collocations sử dụng phổ biến:
-
- Possess (v): sở hữu
-
- Electrical appliance possession (noun phrase): việc sở hữu các thiết bị điện tử
-
- Rise markedly: tăng một cách đáng kể
-
- Modestly (adv): một cách khiêm tốn
-
- Dip to + data (v): giảm mạnh
-
- Reaching its peak of + data: đạt đỉnh (số liệu cao nhất)
-
- Shrink (v): giảm mạnh
-
- Sth. falls further to its lowest point of + data: giảm sâu tới mức thâm nhất là
Ngữ pháp phổ biến đã áp dụng:
- Mệnh đề phân từ
-
- ➡ Looking at the first graph, it is clear that the proportion of households possessing these devices increased over time, with every family having both refrigerators and vacuum cleaners by 2019.
- ➡ Contrasting the trend of electrical appliance possession, the amount of time that people spent doing housework shrank throughout the period.
- ➡ Ownership of vacuum cleaners slightly dipped to about 65% in 1980 before recovering and reaching its peak of 75% in 2019.
-
- Mệnh đề quan hệ rút gọn ➡ Whereas the proportion of households with fridges rose markedly from almost none to 90%, those of households with washers and households with vacuums increased more modestly, both reaching 70% in 1960.
- Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản ➡ The most significant change overall was witnessed between 1920 and 1960; whereas the proportion of households with fridges rose markedly.
Bài mẫu dạng Mixed Charts IELTS Writing Task 1 này đã sử dụng phương pháp Hộp tư duy để giúp học viên hiểu sâu hơn về cách giải đề. Đây là toàn bộ kiến thức về dạng bài Mixed Charts IELTS Writing Task 1. Chúc bạn ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả cao nhất. Đừng quên luyện tập hàng ngày để phát triển kỹ năng viết của bạn nhé!