Nhiều người khi làm bài IELTS Writing Task 1 thường gặp vấn đề làm sao để viết đoạn nhận xét biểu đồ chính xác, chi tiết và đảm bảo tiêu chí Task Response. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu cho người đọc đoạn văn miêu tả là gì, cách tận dụng kiến thức và từ vựng trong các đoạn văn miêu tả trong IELTS Reading vào viết nhận xét sơ đồ trong IELTS Writing Task 1.
Đoạn văn mô tả (descriptive paragraph) có ý nghĩa gì?
Định nghĩa của văn mô tả
Văn miêu tả là thể loại văn học mô tả những đặc điểm, tính chất của một sự vật, sự việc, con người hay phong cảnh nhằm giúp cho người đọc, người nghe hình dung, tưởng tượng về đối tượng đang được mô tả.
Đặc điểm của văn miêu tả
Nội dung phải bám sát thực tế và mang tính chân thật, rõ ràng để giúp người đọc, người nghe hình dung chính xác về đối tượng đang được mô tả.
Ngôn ngữ được sử dụng mang tính chất mô tả, gợi hình, giúp người đọc, người nghe có thể mường tượng, tưởng tượng được đối tượng đang được nhắc đến. Loại từ được sử dụng là các động từ mô tả hành động (ví dụ như run, leap, shout, fly) và các tính từ mô tả danh từ (ví dụ như strong, weak, gorgeous, radiant, smelly).
Ví dụ: A floral and fresh fragrance flowed through the air inside the room as Jasmine walked in. This somewhat diffused the tension in the room caused by the argument between David and Luke
(Hương hoa nhẹ nhàng tươi mát lan tỏa trong không khí bên trong căn phòng khi Jasmin bước vào. Điều này đã ít nhiều làm tan đi sự căng thẳng trong phòng gây ra bởi trận cãi nhau giữa David và Luke)
Đoạn văn miêu tả trong phần Reading của kỳ thi IELTS
Trong IELTS Reading, văn miêu tả xuất hiện trong các bài đọc về lịch sử hình thành và phát triển của các phát minh khoa học (một loại máy móc, thiết bị), một sản phẩm hay công nghệ mới con người đang phát triển hay một khám phá mới.
Sự miêu tả được trình bày trong từ một đến hai đoạn văn; đưa ra sự mô tả chi tiết các kết cấu, cách vận hành của một loại máy móc, thiết bị, hay quy trình sản xuất sản phẩm mới.
Trong đoạn văn miêu tả trong bài đọc IELTS Reading, khi miêu tả các bộ phận cấu thành vật thể hay các bước tiến hành của một quy trình, phía sau đó luôn kèm theo lời diễn giải, trình bày mục đích, chức năng, ý nghĩa của các bước hay các bộ phận đó. Điều này nhằm giúp thí sinh hình dung chính xác và liên kết các thông tin với nhau hiệu quả hơn.
Kiến thức rút ra từ các đoạn văn mô tả
Một khó khăn thí sinh thường gặp phải khi viết bài nhận xét về biểu đồ (diagram) trong IELTS Writing Task 1 là không hiểu ý nghĩa và mục đích của các bước trong quy trình hay chức năng của các bộ phận trong một thiết bị, máy móc nào đó. Điều này dẫn đến thí sinh có xu hướng miêu tả không chính xác hoặc dùng từ vựng không phù hợp để miêu tả. Việc đọc kỹ các đoạn văn miêu tả quy trình sản xuất hay kết cấu vật thể sẽ giúp thí sinh hình dung và nắm bắt được mục đích của các bước tiến hành, công năng của các bộ phận cấu thành một vật thể. Ngoài ra, các bài đọc IELTS Reading còn cung cấp các thông tin nền liên quan đến loại máy móc đó, như bối cảnh ra đời, quá trình phát triển và sự hữu ích của thiết bị hay phát minh đó đối với đời sống con người. Các thông tin nền này giúp thí sinh hiểu sâu và kỹ hơn về một loại máy móc hay quy trình và từ đó tạo thuận lợi hơn cho việc hiểu kết cấu hay cách vận hành của chúng.
Bên cạnh đó, việc đọc các đoạn văn miêu tả giúp thí sinh phát triển kỹ năng quan sát, nhận xét để có thể xác định hướng tiếp cận miêu tả vật thể. Có các cách tiếp cận như sau:
Miêu tả vật thể từ khái quát đến chi tiết: Đưa ra sự miêu tả hình dáng chung hay những ấn tượng đầu tiên. Tiếp đến đưa ra những nhận xét chi tiết của từng bộ phận;
Miêu tả vật thể từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên: miêu tả lần lượt từng bộ phận, kết cấu theo một trong hai trình tự vừa nêu;
Miêu tả vật thể ở các góc độ khác nhau: miêu tả vật thể khi nhìn từ phía trước, từ phía sau và nhìn bên cạnh;
Áp dụng kỹ năng viết nhận xét Biểu đồ trong IELTS Writing Task 1
Các kỹ năng quan trọng cần có để viết bài nhận xét biểu đồ trong IELTS Writing Task 1
Trong IELTS Writing Task 1, biểu đồ (diagram) là dạng câu hỏi yêu cầu thí sinh viết một bài miêu tả không ít hơn 150 từ về một sơ đồ quy trình sản xuất hoặc sơ đồ kết cấu một vật thể. Để làm tốt dạng bài này, thí sinh cần các kỹ năng và kiến thức sau:
-
Kỹ năng quan sát: để có thể hiểu và liên kết được các thông tin được đưa ra, hiểu được mục đích của từng bước trong quy trình và vai trò của chúng trong quá trình sản xuất hoặc các chức năng, ý nghĩa của các bộ phận cấu thành một vật thể.
Kỹ năng nhận định: để có thể xác định cách tiếp cận trong việc miêu tả vật thể hay quy trình và sắp xếp các thông tin một cách hợp lý để người đọc dễ dàng hình dung đối tượng đang được miêu tả.
Vốn từ vựng miêu tả: đặc biệt là các từ vựng đặc thù dùng để miêu tả các quy trình sản xuất hay các chi tiết máy móc, thiết bị; thí sinh cần có vốn từ vựng rộng để tạo sự linh hoạt và rõ ràng, chính xác trong miêu tả quy trình hoặc vật thể.
Các bước thực hiện viết nhận xét biểu đồ trong IELTS Writing Task 1
Sau đây là bốn bước chính viết nhận xét Diagram:
Ví dụ:
The picture below shows how a hot balloon works. Summarize the information by selecting and reporting the main features
Bước 1: Đọc qua biểu đồ và chọn phương pháp tiếp cận để lập dàn ý bài nhận xét
Biểu đồ gồm hai hình ảnh: 1) hình bên trái thể hiện kết cấu của một khinh khí cầu; 2) hình bên phải thể hiện cơ chế hoạt động của khinh khí cầu. Do đó, bài nhận xét cần kết cấu thành hai phần:
Mở bài: Giới thiệu khái quát biểu đồ
Khái quát: Giới thiệu tổng quan các bộ phận và nguyên lý hoạt động của khinh khí cầu
Thân bài:
Đoạn 1: phân tích cấu tạo của khinh khí cầu. Tiếp cận miêu tả theo hướng từ dưới lên trên
Đoạn 2: miêu tả cách thức vận hành của khinh khí cầu
Bước 2: Đọc kỹ từng chi tiết và thông tin đã được cung cấp để hiểu ý nghĩa của từng bước trong quy trình hoặc từng phần của vật thể
Khinh khí cầu gồm bộ phận: 1) phần giỏ (basket) dùng để chứa người và các bình khí propane để làm nhiên liệu đốt; 2) phần đầu đốt (burner) dùng để đốt lửa làm nóng không khí bên trong khinh khí cầu; 3) phần vỏ khí cầu (envelope) dùng để chứa không khí nóng giúp nâng khinh khí cầu bay lên.
Do khí nóng nhẹ hơn khí lạnh, khinh khí cầu bay lên khi không khí bên trong nóng hơn không khí lạnh ở môi trường bên ngoài.
Khinh khí cầu được điều khiển bằng việc cho khí nóng thoát ra từ một van dù (parachute valve).
Bước 3: Xác định các danh từ, động từ hoặc tính từ có thể áp dụng trong bài viết
Các danh từ về các bộ phận cấu thành mà đề bài cho sẵn nên được giữ nguyên. Việc cố gắng diễn đạt các từ này bằng những cụm từ khác sẽ đem lại rủi ro dùng từ không chính xác. Ví dụ như đối với đề bài về kết cấu và vận hành của khinh khí cầu này, các danh từ ‘the envelope’, ‘the burner’, ‘the basket’, ‘the skirt’, ‘the parachute valve’, ‘the gores’, the panels’, ‘the propane cyclinder’ nên được giữ nguyên do đây là từ vựng chuyên ngành miêu tả các bộ phận của khinh khí cầu, khó có thể thay đổi.
Các động từ hay tính từ mô tả sự vận hành của khinh khí cầu là các từ mà thí sinh có thể tìm từ đồng nghĩa để đa dạng hoá diễn đạt:
Khinh khí cầu: the hot air balloon, the ballon,
Khí nóng: hot air, heated air
Bay lên: fly, ascend, rise
Làm nóng không khí: produce flame to make hot air, to heat up the air
Nắp tự đóng: self-sealing flap, self-closing flap
Cho phép: allow, enable
Giải phóng: escape, release
Ở mức độ được kiểm soát: at a controlled rate, at a certain rate depending on the pilot
Bước 4: Hoàn thiện bài nhận xét
Cần đề cập đầy đủ các bước trong quy trình hay các bộ phận cấu thành vật thể, nhưng miêu tả chi tiết ở các mức độ khác nhau. Thí sinh miêu tả kỹ lưỡng, chi tiết những bước trọng yếu hay các bộ phận quan trọng; các bước phụ hoặc các bộ phận phụ trợ miêu tả khái quát.
Khi mô tả một chi tiết bộ phận máy móc hay một bước trong quy trình, thí sinh cần trình bày mục đích và ý nghĩa của chi tiết đó. Điều này thể hiện sự quan sát và khả năng liên kết, nhận định thông tin của thí sinh khi tiếp cận biểu đồ.
Thí sinh lưu ý phân chia nội dung mô tả ở hai đoạn phần thân bài đều nhau nhằm tạo sự cân đối về thông tin. Ví dụ:
Miêu tả vật thể từ khái quát đến chi tiết:
Đoạn 1 thân bài: miêu tả khái quát;
Đoạn 2 thân bài: miêu tả chi tiết;
Miêu tả vật thể từ trên xuống dưới hoặc từ dưới lên trên:
Đoạn 1 thân bài: miêu tả một phần nửa trên/dưới;
Đoạn 2 thân bài: miêu tả một phần nửa dưới/trên;
Miêu tả vật thể ở các góc độ khác nhau:
Đoạn 1 thân bài: miêu tả góc phía trước và phía sau
Đoạn 2 thân bài: miêu tả góc bên cạnh
Để minh hoạ cho điều này, vui lòng tham khảo bài nhận xét dưới đây về kết cấu và vận hành của khinh khí cầu:
The picture gives information about the design of a hot air balloon and how it is operated. In general, the hot air causes the balloon to rise and therefore one hot air balloon is built with some certain equipment to heat up the air inside the balloon. The hot air balloon consists of three major parts: the basket, the burner and the envelope. At the very bottom is a basket used to accommodate people and store a couple of propane cylinders. The burner which is attached to suspension wires can be seen immediately above the basket. The other section is the envelope which helps to retain the hot air. It is made up of the gores which are strips of fabric running from the skirt to the top of the balloon to form the shape of this craft and individual panels make up the gores. Lastly, there is a parachute valve which functions as a self-closing flap at the top of the envelope.
Turning to how the hot air balloon flies, the burner produces flame for heating up the air inside the balloon by mixing propane, stored in the tanks below, with air. The heated air is lighter than the cool air outside the balloon and this in turn causes the balloon to ascend. The hot air balloon is manipulated by enabling the hot air to release through the parachute valve at a certain rate depending on the pilot.
Hình ảnh cung cấp thông tin về thiết kế của khinh khí cầu và cách nó được vận hành. Nói chung, không khí nóng khiến cho khinh khí cầu bay lên, và do đó khinh khí cầu được chế tạo với một số trang thiết bị nhất định để làm nóng không khí bên trong khí cầu.
Khinh khí cầu bao gồm ba phần chính: rổ, đầu đốt và vỏ khí cầu. Dưới cùng là một cái giỏ được dùng để chứa người và chứa hai bình khí propane. Ngay phía trên giỏ là đầu đốt được gắn vào dây treo. Phần còn lại của vỏ khí cầu giúp giữ lại không khí nóng. Vỏ khí cầu được tạo thành từ những tấm may là những dải vải chạy từ miệng đến đỉnh để tạo hình dạng của khí cầu và các tấm riêng lẻ này tạo thành các dải may. Ở trên cùng của vỏ khí cầu là một cửa van gió đóng vai trò như một nắp tự đóng kín.
Chuyển đến cách khí cầu bay lên, đầu đốt tạo ra ngọn lửa để làm nóng không khí bên trong khí cầu bằng cách kết hợp khí propan, chứa trong các bể ở phía dưới, với không khí. Không khí được làm nóng nhẹ hơn không khí lạnh bên ngoài khí cầu và điều này khiến cho khinh khí cầu bay lên. Khinh khí cầu được kiểm soát bằng cách cho phép khí nóng thoát ra từ cửa van gió ở một tốc độ nhất định tùy thuộc vào người kiểm soát.