
1. Loại biểu đồ Tròn (Pie Chart) trong IELTS Writing Task 1
1.1. Định nghĩa Biểu đồ tròn (Pie chart)
Đây là biểu đồ được sử dụng để so sánh các đối tượng ở mức tổng thể. Mỗi phần biểu thị dữ liệu (thường ở dạng phần trăm) cho một đối tượng cụ thể, tên của chúng thường được liệt kê cùng với màu sắc hoặc biểu tượng đại diện.
1.2. Các dạng Biểu đồ tròn (Pie chart)
Biểu đồ Pie chart có thể được phân loại thành 2 loại:
- Loại không thay đổi theo thời gian (biểu đồ tĩnh – static chart): đề bài chỉ có một biểu đồ tròn duy nhất. Loại này tương đối ít gặp.
- Loại có thay đổi theo thời gian (biểu đồ biến động – dynamic chart): đề bài thường có nhiều chart trong đó số lượng từ 2-4 chart là phổ biến nhất.
Cũng như với bất kì đề bài Task 1 nào. Việc đầu tiên chúng mình cần làm là phân tích xem dạng biểu đồ được cho là biểu đồ biến động (dynamic chart) hay biểu đồ tĩnh (static chart) nhé. Việc xác định này sẽ ảnh hưởng đến cách mô tả của bài viết, vì chỉ với dynamic chart, chúng mình mới có thể đề cập đến các xu hướng như grow, decline, fluctuate hay peak thôi.
Việc xác định này cũng rất đơn giản. Hãy quan sát câu hỏi đề và các chú thích trong biểu đồ để xem có bao nhiêu mốc thời gian (tháng hoặc năm) được thể hiện. Nếu biểu đồ có từ 2 mốc thời gian trở lên thì đó là biểu đồ động, còn nếu chỉ có 1 hoặc không có mốc thời gian nào thì đó là biểu đồ tĩnh.

Dynamic pie charts

Static pie charts
2. Phương pháp viết Writing Task 1 Pie Chart
2.1. Đọc đề và phân tích nội dung
Đọc đề và phân tích nội dung luôn là bước đầu tiên và rất quan trọng khi làm bài Writing. Với loại biểu đồ Pie Chart, khi phân tích đề, bạn cần chú ý các điều sau đây:
- Có bao nhiêu biểu đồ tròn trong đề bài? Các biểu đồ biểu thị hạng mục gì?
- Biểu đồ có sự thay đổi về thời gian hay không? Các mốc thời gian được đưa ra: là quá khứ, hiện tại hay tương lai?
- Địa điểm biểu đồ biểu thị là ở đâu?
- Đơn vị của biểu đồ là gì? Phần trăm, tuổi hay số, con số.
Sau khi xác định các yếu tố cơ bản của biểu đồ, bạn tiếp tục chú ý tới các chi tiết: - Có sự tăng, giảm gì về giá trị của các hạng mục?
- Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất, giá trị bằng nhau.
- Các điểm đặc biệt trong biểu đồ, có điểm gì đáng chú ý hay không.
2.2. Xây dựng kế hoạch
Cấu trúc của bài sẽ bao gồm 3 phần chính theo trình tự:
Ví dụ:
Đề bài: The pie charts below show how dangerous waste products are dealt with in three countries.
=> The charts compare Korea, Sweden and the UK in terms of the methods used in each country to dispose of harmful waste.
Tổng quan: luôn tập trung vào xu hướng chính đầu tiên của biểu đồ. Nếu không có xu hướng (không có thời gian), bạn có thể đề cập đến giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất.
Nội dung:
– Nếu chỉ có một Biểu đồ tròn duy nhất, bạn sẽ sắp xếp và diễn đạt thông tin từ lớn nhất đến nhỏ nhất.
– Trường hợp có hai hoặc nhiều biểu đồ, bạn có thể thực hiện các bước sau đây:
- Đánh dấu các hạng mục được thể hiện trong biểu đồ theo xu hướng bằng các mũi tiên lên, xuống hoặc không thay đổi
- Chia các hạng mục theo từng nhóm để so sánh và đối chiếu
- Miêu tả thông tin thành hai đoạn thân bài một cách mạch lạc và logic. Lưu ý các điểm đặc biệt của biểu đồ như các giá trị bằng nhau, gấp đôi, gấp ba,…
2.3. Bài viết về biểu đồ tròn
Sau khi đã có dàn ý, bước tiếp theo bạn cần làm là viết bài. Tương tự như các dạng bài khác, bạn nên dành khoảng 15 phút cho quá trình viết bài.
3. Dưới đây là một số lưu ý đặc biệt cần ghi nhớ khi mô tả biểu đồ tròn
3.1. Khi diễn đạt thông tin số liệu:
Chúng ta không thể sử dụng “the number of” để báo cáo, hãy quen với các cụm từ như “the percentage of/ the rate of/ the proportion of” nhé!
Ví dụ: (1) Một sự gia tăng 50% đã được chứng kiến trong tỷ lệ của điện từ năng lượng hạt nhân trong thời kỳ này.
(2) Tỷ lệ của thời gian sử dụng mạng xã hội trên điện thoại gấp đôi so với máy tính bảng.
3.2. Sử dụng phân số thay vì phần trăm:
Khi rút gọn các số phần trăm, chúng ta có thể áp dụng một cách khác để báo cáo số liệu để làm bài không nhàm chán hơn. (Nên sử dụng các phân số có mẫu số là 2, 4, 5 hoặc 10)
Ví dụ:
90% | nine in ten |
80% | four fifths |
75% | three quarters |
60% | three fifths |
50% | half |
40% | two fifths |
25% | a quarter |
20% | a fifth |
<10% | a fraction, a minority, a minor percentage |
*Lưu ý: đừng lạm dụng cách viết này và viết những phân số quá khó nhé (chẳng hạn như 24% = six twenty-fifths). Thay vào đó hãy tìm một phân số khác gần nhất để thay thế:
Ví dụ: 24% = dưới/ khoảng 25% = dưới/ khoảng một phần tư
66% = hơn 60% = hơn ba phần năm
3.3. Các hành động liên quan đến “chiếm …%”:
- be
- take up
- constitute
- account for
- comprise
- occupy
Ví dụ: (1) Vào những năm 90, than đá chiếm hơn một phần tư giá trị sản xuất tổng thể, tương đương với con số của khí tự nhiên.
(2) Thời gian đọc tin tức chỉ chiếm một phần nhỏ thời gian màn hình trên cả hai thiết bị.