Theo Tổ chức giáo dục IIG Việt Nam – đại diện quốc gia của Viện Khảo thí giáo dục Hoa Kỳ (Educational Testing Service – ETS), cấu trúc đề thi TOEIC mới nhất đã được áp dụng tại Việt Nam bắt đầu từ ngày 15/02/2019. Trong đó, Phần thi đọc (Reading) cũng vẫn giữ số câu như cũ là 100 câu và thời gian làm bài là 75 phút.
Các hậu tố thường gặp của danh từ trong TOEIC Reading
Dưới đây là một ví dụ:
Lasner Electronics’ staff have extensive _____________ of current hardware systems.
(A) know
(B) known
(C) knowledge
(D) knowledgeable
Với câu hỏi này, dù có thể không hiểu rõ nghĩa của các từ: current, hardware systems, …, thí sinh có thể phân tích cấu trúc câu để tìm ra đáp án đúng. Từ cần điền nằm sau động từ “have” và có tính từ “extensive” (dựa vào đuôi -ive) bổ nghĩa phía trước nên nó phải là danh từ. Đáp án chính xác là (C) knowledge.
Dịch nghĩa: Nhân viên của Lasner Electronics có kiến thức sâu rộng về các hệ thống phần cứng hiện tại.
Từ ví dụ trên, người học có thể thấy, việc xác định từ loại (word-form) dựa vào các tiền tố hoặc hậu tố khá hữu ích trong việc xác định đáp án nhanh và hiệu quả. Về hậu tố, thí sinh có thể ghi nhớ một vài nhôm thông dụng sau:
Hậu tố của động từ: -en (harden, soften, shorten, …), -ify (beautify, clarify, identify, …), -ise/-ize (economise, realise, industrialize, …), …
Hậu tố của tính từ: -able/-ible (drinkable, portable, flexible, …), -al (brutal, formal, postal, …), -ese (Chinese, Japanese, Vietnamese, …), -ful (forgetful, helpful, useful, …), -ic (classic, Islamic, poetic, …), …
Bảng dưới đây tổng hợp một số hậu tố danh từ mà thí sinh có thể gặp trong Phần thi đọc (Reading) của bài thi TOEIC Reading
Suffix | Examples Of Nouns |
Hậu tố của danh từ chỉ người | |
ee | employee (nhân viên), payee (người được trả tiền), trainee (thực tập sinh), refugee (người tị nạn) |
er/-or/-ar/-ess | employer (người sử dụng lao động), driver (tài xế), writer (tác giả), director (giám đốc, đạo diễn), worker (công nhân), lawyer (luật sư), founder (người sáng lập), officer (sĩ quan), manufacturer (nhà sản xuất), inventor (nhà phát minh), investor (nhà đầu tư), investigator (nhân viên điều tra), distributor (nhà phân phối), beggar (người hành khất), burglar (kẻ trộm), liar (tên nói dối), scholar (học giả), actress (nữ diễn viên) |
ist | dentist (nha sĩ), typist (nhân viên đánh máy), stylist (nhà tạo mẫu), chemist (dược sỹ), scientist (nhà khoa học), tourist (khách du lịch), analyst (chuyên viên phân tích), capitalist (nhà tư bản), Marxist (người theo chủ nghĩa Mác), socialist (người theo chủ nghĩa xã hội) |
cian | magician (ảo thuật gia), musician (nhạc sĩ), optician (nhà quang học), physician (bác sĩ điều trị), technician (kỹ thuật viên), electrician (thợ điện) |
eer/-ier | auctioneer (nhân viên bán đấu giá), engineer (kỹ sư), mountaineer (người leo núi), pioneer (người tiên phong), volunteer (tình nguyện viên), soldier (người lính), cashier (nhân viên tính tiền) |
Lưu ý:
| |
Hậu tố của danh từ chỉ trạng thái/phẩm chất | |
dom | wisdom (sự thông thái), stardom (sự nổi danh), boredom (nỗi buồn chán), freedom (sự tự do), kingdom (vương quốc) |
ness | usefulness (sự hữu ích), forgetfulness (tính hay quên), resourcefulness (tài tháo vát), happiness (niềm hạnh phúc), kindness (sự tử tế), faithfulness (lòng trung thành), hopefulness (nguồn hy vọng), meaningfulness (sự có ý nghĩa), skillfulness (sự khéo léo), thankfulness (lòng biết ơn) |
ity/-ty | liberty (quyền tự do), poverty (sự nghèo khổ), brutality (tính tàn bạo), equality (sự bình đẳng), eternity (tính vĩnh viễn), fraternity (tình anh em), maternity (vai trò của người mẹ), cruelty (sự tàn độc) |
ment | amazement (sự kinh ngạc), adjustment (sự điều chỉnh), commitment (lời cam kết), government (chính phủ), environment (môi trường), assignment (bài tập, nhiệm vụ), enlistment (sự tranh thủ), investment (sự đầu tư), disappointment (nỗi thất vọng) |
sion/-tion/-xion | expression (sự thể hiện), population (dân số), function (chức năng), junction (chỗ giao nhau), sanction (hình phạt), suction (lực hút), production (sản lượng), reduction (sự giảm thiểu), prediction (sự suy đoán), addiction (sự nghiện), conviction (sự kết án) , eviction (sự trục xuất), depiction (sự mô tả), deduction (phỏng đoan), induction (cảm ứng), complexion (nước da, cục diện) |
Lưu ý:
| |
Hậu tố của danh từ chỉ địa vị/quan hệ | |
ship | friendship (tình bạn), membership (thẻ thành viên), ownership (quyền sở hữu), partnership (quan hệ đối tác), citizenship (tư cách công dân) |
hood | brotherhood (tình anh em), childhood (thời thơ ấu), neighbourhood (vùng lân cận) |
Lưu ý:
| |
Hậu tố của danh từ chỉ học thuyết/hệ giá trị | |
ism | racism (chủ nghĩa phân biệt chủng tộc), capitalism (chủ nghĩa tư bản), atheism (thuyết vô thần) |
Lưu ý:
| |
Các dạng hậu tố khác trong TOEIC Reading | |
age | baggage (hành lý), language (ngôn ngữ) |
al | approval (sự phê chuẩn), removal (sự cắt bỏ), referral (phần giới thiệu), rehearsal (sự diễn tập), dismissal (sự giải tán), arrival (sự tới nơi), burial (việc chôn cất), deferral (sự trì hoãn) |
ance/-ence | reliance (sự nhờ cậy), correspondence (sự tương ứng), defence (sự phòng thủ), insistence (sự khẳng định, sự nhấn mạnh), confidence (sự tự tin) |
-ry | cookery (nghề nấu ăn), entry (lối đi vào), ministry (nhiệm kỳ bộ trưởng, bộ chính phủ), robbery (vụ ăn cướp), burglary (vụ ăn trộm) |
Các loại câu hỏi về danh từ trong TOEIC Reading
Dạng Hoàn thành câu (Incomplete Sentence) bao gồm 30 câu văn riêng lẻ, mỗi câu thiếu một từ hoặc cụm từ và 4 sự lựa chọn trả lời được đưa ra bên dưới. Thí sinh được yêu cầu chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào chỗ trống, sau đó tô đen một trong bốn chữ cái (A), (B), (C) hoặc (D) trên phiếu trả lời.
Ví dụ:
If your parking permit is damaged, bring it to the entrance station for a _________.
(A) replacement
(B) replacing
(C) replace
(D) replaces
Dạng Hoàn thành đoạn văn (Text Completion) bao gồm 16 chỗ trống trong 4 đoạn văn. Tương tự như dạng Hoàn thành câu (Incomplete Sentence), thí sinh được yêu cầu chọn câu trả lời đúng nhất để điền vào chỗ trống, sau đó tô đen một trong bốn chữ cái (A), (B), (C) hoặc (D) trên phiếu trả lời.
Ví dụ:
From: Customer Care
To: Karina Bhat
Date: November 5
Subject: Welcome to Art Today
Attachment: Form
Dear Ms. Bhat,
Thank you for subscribing to Art Today!. 143. _________ you will be among the first to know about exciting art exhibits, concerts, auctions, and festivals throughout Western Canada. Your first issue will arrive within the next few days, and then each issue will be sent at the beginning of the month.
144. _________. Your subscription also allows you unlimited 145. _________ to articles, videos, and other multimedia on our Website. All you need to do is log in using your subscriber number and password, which you will find 146. _________ the enclosed enrollment form.
Sincerely,
Ken Suzuki
Customer Representative
145.
(A) accessing
(B) accesses
(C) accessed
(D) access
Giải thích đáp án câu hỏi dựa vào hậu tố trong TOEIC Reading
Với ví dụ ở dạng Hoàn thành câu (Incomplete Sentence), thí sinh có thể nhận ra vị trí cần điền đứng sau một giới từ “for” và một mạo từ “a”, nên đáp án chính xác chắc chắn phải là một danh từ. Xét theo các hậu tố, từ “replacement” (vật thay thế) là lựa chọn phù hợp.
Dịch nghĩa: Nếu giấy phép đậu xe của bạn bị hư hại, hãy mang nó đến nhà ga để nhận lại một giấy phép khác.
Với ví dụ ở dạng Hoàn thành đoạn văn (Text Completion), câu hỏi 145 (“Your subscription also allows you unlimited 145. _________ to articles, videos, and other multimedia on our Website”.) là một câu hỏi có thể giải quyết theo cấu trúc câu. Thí sinh có thể nhận ra vị trí cần điền đứng sau tính từ “unlimited” (không giới hạn) và trước một giới từ “to”, nên đáp án chính xác chắc chắn phải là một danh từ. Xét theo các hậu tố, từ “access” (sự tiếp cận, truy cập) là lựa chọn phù hợp.
Dịch nghĩa: Kết quả đăng ký cũng cho phép bạn truy cập không giới hạn vào các bài báo, video và đa phương tiện khác trên trang web của chúng tôi.
Tổng kết về hậu tố trong TOEIC Reading
Tài liệu tham khảo
Preparation, C., n.d. TOEFL & TOEIC Vocabulary 2020 Edition..
Kaplan Test Prep., 2019. 6 Bài kiểm tra thực hành cho TOEIC 2019-2020. Kaplan Publishing.